Theo dõi các chỉ số Google Ads là cách hiệu quả để đánh giá, tối ưu và kiểm soát chi phí quảng cáo hằng ngày. Những chỉ số này giúp bạn hiểu quảng cáo đang hoạt động ra sao, nên dừng lại hay tiếp tục với ngân sách bao nhiêu. Trong bài viết dưới đây SEONGON sẽ tổng hợp các nhóm chỉ số Google Ads cần theo dõi hàng ngày giúp bạn tối ưu quảng cáo.
Bảng tổng hợp các chỉ số Google Ads quan trọng:
Chỉ số |
Ý nghĩa |
Impressions |
Tổng số lượt quảng cáo được xuất hiện |
Clicks |
Số lượt nhấp chuột mà quảng cáo nhận được từ người dùng |
CTR |
Tỷ lệ phần trăm thể hiện tần suất người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy |
CPC |
Số tiền trung bình chi trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo |
VTC |
Số lượng chuyển đổi từ những người đã nhìn thấy quảng cáo nhưng không nhấp vào, mà thực hiện hành động giá trị sau đó |
Conversions |
Số lần người dùng hoàn thành một hành động được xác định là có giá trị |
Conversion Rate |
Tỷ lệ người dùng thực hiện chuyển đổi sau khi nhấp vào quảng cáo. |
CPA |
Số tiền trung bình cho một lượt chuyển đổi |
ROAS |
Tổng doanh thu nhận được trên mỗi đơn vị tiền tệ đã chi cho hoạt động quảng cáo |
ROI |
Tỷ lệ lợi nhuận thu về từ khoản đầu tư quảng cáo, sau khi đã khấu trừ toàn bộ chi phí |
Quality Score |
Đánh giá của Google (trên thang điểm 1-10) về mức độ liên quan và chất lượng của từ khóa |
Impression Top % |
Tỷ lệ quảng cáo ở vị trí đầu trang |
Search Lost IS |
Tỷ lệ quảng cáo không xuất hiện do ngân sách hoặc xếp hạng thấp |
Device |
Thiết bị người dùng sử dụng khi nhìn thấy hoặc tương tác với quảng cáo |
Time on Site |
Thời lượng trung bình người dùng dành ra để truy cập website |
Bounce Rate |
Tỷ lệ khách hàng rời đi mà không thực hiện hành động nào trên website |
Conversion by Keyword |
Chuyển đổi được tạo ra từ từng từ khóa cụ thể |
1. Các chỉ số Google Ads phản ánh hiệu suất tổng quan
Để đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch Google Ads, việc theo dõi các chỉ số phản ánh hiệu suất chung là cực kỳ quan trọng. Những chỉ số này giúp bạn nắm bắt mức độ tiếp cận và khả năng cạnh tranh của quảng cáo trong không gian tìm kiếm, từ đó đưa ra quyết định tối ưu hóa hợp lý.
1.1. Impressions – Ấn tượng
Chỉ số Impressions đại diện cho tổng số lượt mà quảng cáo đã được hiển thị cho người xem trên hệ thống của Google và các mạng quảng cáo đối tác. Đây là một chỉ số cốt lõi, cho thấy mức độ quảng cáo được nhìn thấy và độ phủ của nó.
Ví dụ, nếu quảng cáo hiện ra 1.000 lần trên trang kết quả, thì đó chính là 1.000 impressions. Chỉ số này thể hiện số lần xuất hiện, không tính đến việc người dùng có nhấp vào quảng cáo hay không.
Cách tính: Impressions = Số lần quảng cáo hiển thị
Cách cải thiện:
- Lựa chọn từ khóa có liên quan và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của đối tượng mục tiêu để tăng khả năng xuất hiện quảng cáo trong các truy vấn phù hợp.
- Sử dụng chiến lược đặt giá thầu thông minh như Smart Bidding, giúp tự động tối ưu hóa giá thầu dựa trên dữ liệu hiệu suất thực tế, từ đó cải thiện khả năng hiển thị quảng cáo.
- Đảm bảo trang đích tải nhanh và tối ưu cho thiết bị di động để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn, tăng khả năng xuất hiện quảng cáo.
1.2. Cost Per Thousand Impressions (CPM) – Chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị
CPM là số tiền được tính cho mỗi 1.000 lần một quảng cáo xuất hiện với người dùng. Đây là chỉ số quan trọng đối với các chiến dịch quảng cáo ưu tiên việc nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu hoặc lan tỏa nhận thức về sản phẩm/dịch vụ.
Cách tính: CPM = (Tổng tiền chi cho quảng cáo / Số lần quảng cáo xuất hiện) x 1.000
Cách cải thiện:
- Xác định và nhắm mục tiêu đối tượng chính xác để tránh lãng phí ngân sách vào những nhóm không tiềm năng. Điều này giúp cải thiện hiệu quả chi phí và tăng tỷ lệ hiển thị đúng đối tượng.
- Sáng tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn, nổi bật để thu hút sự chú ý của người dùng, từ đó tăng tỷ lệ nhấp và tối ưu CPM.
- Tận dụng các định dạng quảng cáo phong phú như video, hình ảnh động và quảng cáo tương tác để tăng mức độ ghi nhớ thương hiệu.
1.3. Ad Rank – Thứ hạng quảng cáo
Ad Rank là yếu tố quyết định nơi quảng cáo sẽ xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm. Thứ hạng cao hơn đồng nghĩa với khả năng hiển thị nổi bật hơn và tỷ lệ nhấp cao hơn.
Cách tính: Ad Rank = Quality Score x Maximum CPC Bid
Cách cải thiện:
- Tăng điểm chất lượng (Quality Score) bằng cách cải thiện nội dung quảng cáo, tối ưu trang đích và chọn từ khóa phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng.
- Sử dụng các tiện ích mở rộng (Ad Extensions) như Sitelinks, Callouts và Structured Snippets để làm nổi bật quảng cáo và cung cấp thêm thông tin giá trị.
- Định kỳ đánh giá và tối ưu cấu trúc tài khoản để đảm bảo sự liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
1.4. Impression Share (IS) – Thị phần hiển thị
Impression Share đo lường số lần quảng cáo được hiển thị trong tổng số lần quảng cáo đủ điều kiện hiển thị. Chỉ số này phản ánh mức độ phủ sóng của quảng cáo so với tiềm năng tối đa mà chiến dịch có thể đạt được.
Cách tính: Impression Share = (Số lần hiển thị quảng cáo / Tổng số lần quảng cáo đủ điều kiện hiển thị) x 100%
Cách cải thiện:
- Bổ sung ngân sách quảng cáo hoặc tối ưu hóa tần suất xuất hiện sẽ tạo điều kiện cho quảng cáo có nhiều lượt hiển thị hơn khi sự cạnh tranh trở nên gay gắt.
- Sử dụng từ khóa chính xác và loại trừ từ khóa không liên quan để tập trung vào đối tượng mục tiêu, từ đó cải thiện tỷ lệ hiển thị.
- Đánh giá và tối ưu cấu trúc tài khoản quảng cáo thường xuyên để nâng cao khả năng xuất hiện và tính cạnh tranh.
2. Các chỉ số Google Ads phản ánh tương tác của người dùng
Ngoài việc đánh giá hiệu suất tổng quan, việc theo dõi các chỉ số phản ánh tương tác của người dùng cũng rất quan trọng. Những chỉ số này cho thấy mức độ quan tâm và hành vi của người dùng khi tương tác với quảng cáo, giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về hiệu quả của từng chiến dịch và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
2.1. Total Clicks – Tổng lượt truy cập vào quảng cáo
Total Clicks là tổng số lần người dùng nhấp vào quảng cáo, cho thấy mức độ quan tâm đối với nội dung quảng cáo. Chỉ số này là một trong những cách đơn giản nhất để đo lường sự hấp dẫn và khả năng thu hút của quảng cáo.
Cách tính: Total Clicks = Số lượt nhấp chuột của người dùng vào quảng cáo
Cách cải thiện:
- Tạo tiêu đề và mô tả quảng cáo rõ ràng, hấp dẫn, tập trung vào lợi ích sản phẩm hoặc dịch vụ để khuyến khích người dùng nhấp vào.
- Nhằm loại bỏ các lượt nhấp không mang lại giá trị, việc tận dụng từ khóa phủ định sẽ dẫn đến sự cải thiện về hiệu suất và việc sử dụng ngân sách quảng cáo hiệu quả hơn.
2.2. Clicks by Campaign – Lượt nhấp theo chiến dịch
Clicks by Campaign cho biết số lượt nhấp được phân bổ cho từng chiến dịch cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả của từng nhóm quảng cáo. Chỉ số này cho phép nhận diện những chiến dịch đang mang lại hiệu quả cao nhất, qua đó giúp phân bổ nguồn lực quảng cáo một cách tối ưu hơn
Cách cải thiện:
- Phân bổ ngân sách hợp lý cho các chiến dịch mang lại lượt nhấp cao để tối ưu hóa hiệu quả chi tiêu.
- Đánh giá và tối ưu hóa nội dung quảng cáo theo từng nhóm đối tượng mục tiêu để tăng tính liên quan và tỷ lệ nhấp.
2.3. Click-Through Rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột
CTR là tỷ lệ những người đã nhấp vào quảng cáo trên tổng số người đã thấy nó. Đối với Google Ads, chỉ số này có ý nghĩa thiết yếu trong việc đánh giá sức hấp dẫn của thông điệp quảng cáo và sự tương thích của nó với nhu cầu tìm kiếm.
Ví dụ, quảng cáo hiển thị 2.000 lần và có 120 lượt nhấp, CTR sẽ là 6%.
Cách tính: CTR = (Số lượt nhấp / Số lần hiển thị) x 100%
Cách cải thiện:
- Tối ưu tiêu đề và nội dung quảng cáo để đánh đúng “nỗi đau” hoặc mong muốn cụ thể của người dùng. Một mẫu quảng cáo sát nhu cầu sẽ thúc đẩy hành động nhấp chuột tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ khóa phù hợp trong nhóm quảng cáo rõ ràng, tránh trùng lặp từ khóa giữa các nhóm để tăng mức độ liên quan và nâng cao điểm chất lượng.
- Tích hợp các tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extensions), ví dụ như liên kết trang web, thông tin bổ sung, hay số điện thoại, sẽ nâng cao khả năng hiển thị nổi bật của quảng cáo trên trang kết quả và tăng cường sức hấp dẫn đối với người xem.
- A/B test nhiều phiên bản quảng cáo thường xuyên để xác định đâu là tiêu đề, mô tả hoặc định dạng có CTR tốt nhất. Từ đó, tập trung ngân sách vào nội dung hiệu quả.
2.4. Cost per Click (CPC) – Chi phí mỗi lượt nhấp
CPC (Cost per Click) là mức phí được tính cho mỗi cú nhấp chuột của người dùng vào một quảng cáo. Đây là một trong những chỉ số Google Ads giúp theo dõi hiệu quả tài chính và quản lý ngân sách quảng cáo chặt chẽ hơn.
Ví dụ, với một chiến dịch tiêu tốn 1.500.000 VNĐ và ghi nhận 600 lượt nhấp thì CPC trung bình sẽ là 2.500 VNĐ.
Cách tính: CPC = Tổng ngân sách quảng cáo / Tổng số lần nhấp chuột
Cách cải thiện:
- Tăng điểm chất lượng (Quality Score) bằng cách tối ưu hóa nội dung quảng cáo và trải nghiệm trên trang đích. Khi điểm chất lượng tăng, Google sẽ giảm chi phí mỗi nhấp.
- Xây dựng nhóm quảng cáo tập trung, chặt chẽ, chia theo chủ đề rõ ràng để giảm cạnh tranh nội bộ giữa các từ khóa và tối ưu hóa chi phí.
- Loại trừ từ khóa kém hiệu quả (negative keywords) để tránh chi tiêu lãng phí vào các truy vấn không liên quan, đồng thời tăng tỷ lệ nhấp thực tế.
- Sử dụng chiến lược đặt giá thầu phù hợp, như Maximize Clicks hoặc CPC nâng cao (Enhanced CPC), để Google có thể tự động điều chỉnh giá thầu dựa trên cơ hội chuyển đổi cao.
2.5. View-Through Conversions (VTC) – Chuyển đổi gián tiếp sau khi xem quảng cáo
View-Through Conversions (VTC) đo lường số lượt chuyển đổi được thực hiện bởi những người dùng đã xem một quảng cáo hiển thị nhưng không nhấp vào. Mặc dù không nhấp vào quảng cáo lúc đó, họ đã quay lại website và hoàn thành hành động mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể sau đó.
Ví dụ, người dùng thấy quảng cáo banner sản phẩm trên YouTube nhưng không nhấp vào. Tuy nhiên, hai ngày sau họ quay lại Google và tìm mua sản phẩm đó. Nếu có bật tính năng theo dõi VTC, Google Ads sẽ ghi nhận một chuyển đổi gián tiếp.
VTC được ghi nhận thông qua hệ thống theo dõi chuyển đổi, thường trong khoảng thời gian mặc định như 30 ngày kể từ lần hiển thị.
Cách cải thiện:
- Thiết lập chiến dịch hiển thị hướng đến mục tiêu nhận diện thương hiệu, như quảng cáo banner, YouTube hoặc Discovery Ads để tiếp cận người dùng một cách rộng rãi và tự nhiên hơn.
- Kết hợp remarketing (tiếp thị lại) để nhắm đến người dùng đã từng nhìn thấy quảng cáo nhưng chưa hành động, giúp gia tăng tần suất hiển thị và khơi gợi lại nhu cầu mua hàng.
- Tối ưu nội dung và hình ảnh trong quảng cáo hiển thị, đảm bảo thiết kế thu hút và thông điệp rõ ràng để tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu ngay cả khi người dùng chưa tương tác.
- Theo dõi thời gian chuyển đổi gián tiếp phù hợp với hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu, từ đó đưa ra chiến lược phân bổ ngân sách hiệu quả hơn giữa các kênh quảng cáo.
3. Các chỉ số Google Ads đo lường hiệu quả chuyển đổi
Sau hành động nhấp vào quảng cáo của người dùng, yếu tố then chốt cần theo dõi là việc họ có tiến hành chuyển đổi như mong đợi không. Các chỉ số bên dưới đây giúp bạn đo lường hiệu quả thực tế của chiến dịch trong việc tạo ra giá trị, từ đó tối ưu chi phí và tăng lợi nhuận.
3.1. Conversions – Lượt chuyển đổi
Conversions tính tổng số lần người dùng thực hiện các hành vi mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, như hoàn tất mua hàng, cung cấp thông tin qua form, thực hiện cuộc gọi hoặc đăng ký dịch vụ.
Ví dụ, trong một chiến dịch quảng cáo khóa học online, nếu có 20 người điền form đăng ký từ quảng cáo thì bạn có 20 conversions. Conversions được đo lường thông qua thiết lập conversion tracking trong Google Ads hoặc Google Analytics.
Cách cải thiện:
- Thiết lập mục tiêu chuyển đổi rõ ràng và sát với hành vi người dùng, chẳng hạn như form đăng ký, nhấn nút gọi hoặc mua hàng.
- Tối ưu trải nghiệm trang đích bằng cách rút ngắn thời gian tải trang, làm rõ lời kêu gọi hành động (CTA) và đơn giản hóa quá trình hoàn tất chuyển đổi để giảm thiểu rào cản.
- Sử dụng chiến lược đặt giá thầu thông minh hướng đến chuyển đổi, như Target CPA hoặc Maximize Conversions, để hệ thống tự động tối ưu giá thầu theo hành vi người dùng có khả năng chuyển đổi cao.
- Theo dõi thường xuyên hiệu suất chuyển đổi theo từng nhóm quảng cáo hoặc từ khóa để phát hiện khu vực có tỷ lệ chuyển đổi thấp và thực hiện điều chỉnh kịp thời.
3.2. Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi
Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào quảng cáo và sau đó đáp ứng mục tiêu chuyển đổi đã đề ra (ví dụ: mua sản phẩm, gửi thông tin liên hệ,…). Chỉ số này trực tiếp phản ánh khả năng của quảng cáo trong việc thúc đẩy người dùng đi đến hành động cuối cùng.
Ví dụ, có 500 lượt nhấp vào quảng cáo và 25 người hoàn tất đơn hàng, Conversion Rate sẽ là 5%. Tỷ lệ chuyển đổi ấn tượng cho thấy sự thành công của quảng cáo trong việc kết nối với nhóm khách hàng mục tiêu và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Cách tính: Conversion Rate = (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp) x 100%
Cách cải thiện:
- Tối ưu trang đích bằng cách rút ngắn thời gian tải trang, làm rõ CTA và giảm các bước không cần thiết trong quá trình chuyển đổi.
- Xác định đúng đối tượng mục tiêu và sử dụng từ khóa sát với hành vi tìm kiếm để tăng chất lượng lượt nhấp.
- Thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo (A/B Testing) để chọn nội dung hiệu quả nhất về tiêu đề, mô tả, hình ảnh…
- Thiết lập lại mục tiêu chuyển đổi trong Google Ads hoặc GA4 để đo lường chính xác hơn hành vi có giá trị.
- Áp dụng chiến lược đặt giá thầu hướng đến chuyển đổi như Maximize Conversions hoặc Target CPA.
3.3. Average Cost-Per-Conversion (CPA) – Chi phí trung bình cho mỗi chuyển đổi
CPA thể hiện số tiền quảng cáo trung bình mà một doanh nghiệp chi trả cho mỗi hành động chuyển đổi thành công. Đây là một chỉ báo quan trọng để phân tích hiệu quả sử dụng vốn đầu tư quảng cáo và khả năng đóng góp vào lợi nhuận của chiến dịch. CPA càng được tối ưu (thấp hơn), chiến dịch đó càng chứng tỏ được hiệu quả hoạt động.
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp đầu tư 5.000.000 VNĐ vào một chiến dịch quảng bá sản phẩm và kết quả thu được là 100 đơn hàng (chuyển đổi), thì CPA trung bình cho mỗi đơn hàng sẽ là 50.000 VNĐ.
Cách tính: CPA = Tổng chi phí / Tổng số lượt chuyển đổi
Cách cải thiện:
- Tăng điểm chất lượng (Quality Score) để giảm chi phí CPC và từ đó giảm CPA.
- Lọc và loại trừ các từ khóa kém hiệu quả để ngân sách tập trung vào nhóm từ khóa có khả năng chuyển đổi cao.
- Điều chỉnh khung thời gian và thiết bị hiển thị quảng cáo dựa trên dữ liệu hành vi người dùng.
- Theo dõi và tối ưu riêng từng nhóm quảng cáo để phân bổ ngân sách hợp lý hơn giữa các nhóm hiệu quả cao và thấp.
3.4. Return on Ad Spend (ROAS) – Tỷ suất lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo
ROAS phản ánh tỷ lệ sinh lời từ quảng cáo, cụ thể là lượng doanh thu thu về từ mỗi đồng ngân sách đã được đầu tư vào quảng cáo. Đây là chỉ số tài chính then chốt giúp đánh giá chiến dịch có mang lại lợi nhuận thực tế hay không.
Ví dụ, có một công ty chi 10.000.000 VNĐ cho quảng cáo và thu về 50.000.000 VNĐ doanh thu, thì ROAS sẽ là 5:1 hoặc 500%.
Cách tính: ROAS = Tổng thu nhập từ quảng cáo / Số tiền đã chi cho quảng cáo
Cách cải thiện:
- Tập trung ngân sách vào các nhóm quảng cáo, từ khóa và thiết bị có ROAS cao dựa trên dữ liệu phân tích.
- Tối ưu hóa nội dung quảng cáo để gia tăng CTR, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
- Theo dõi ROAS theo từng chiến dịch để phát hiện điểm mạnh và điều chỉnh phân bổ ngân sách hiệu quả.
3.5. Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
ROI là chỉ số đo lường mức độ sinh lời của tổng đầu tư vào chiến dịch, phản ánh lợi nhuận ròng so với chi phí đã bỏ ra. Đây là thước đo toàn diện cho thấy quảng cáo có thực sự mang lại giá trị cho doanh nghiệp hay không.
Ví dụ, bạn chi 5.000.000 VNĐ cho quảng cáo và sau khi trừ mọi chi phí, lợi nhuận còn lại là 15.000.000 VNĐ thì ROI là 200%.
Cách tính: ROI = (Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư) x 100%
Cách cải thiện:
- Theo dõi chặt chẽ mọi chi phí liên quan, không chỉ chi phí quảng cáo mà cả chi phí vận hành, để tính đúng ROI.
- Tập trung đầu tư vào kênh quảng cáo có hiệu suất cao nhất trong tổng thể chiến lược marketing.
- Tối ưu toàn bộ hành trình người dùng từ quảng cáo đến thanh toán để giảm thiểu chi phí và nâng cao giá trị đơn hàng.
- Đánh giá ROI theo từng sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch cụ thể để dễ dàng xác định khu vực cần cải thiện.
- Liên kết dữ liệu từ CRM, Google Ads và GA4 để đo lường hiệu quả thực tế từ đầu đến cuối.
4. Các chỉ số Google Ads đo lường chất lượng quảng cáo
Bên cạnh hiệu quả về lượt nhấp và chuyển đổi, Google Ads còn cung cấp nhiều chỉ số phản ánh chất lượng tổng thể của chiến dịch. Đây là những dữ liệu giúp bạn đánh giá mức độ liên quan, độ hiển thị cũng như hiệu suất cạnh tranh của quảng cáo trên mạng tìm kiếm.
4.1. Quality Score – Điểm chất lượng
Quality Score là một thước đo từ 1 đến 10, được Google sử dụng để đánh giá mức độ tương thích giữa từ khóa, nội dung quảng cáo và trang đích. Đây là một yếu tố có tác động trực tiếp đến chi phí mỗi nhấp (CPC) và thứ hạng hiển thị của quảng cáo. Điểm chất lượng cao hơn thường mang lại lợi ích về chi phí và cải thiện cơ hội xuất hiện ở các vị trí nổi bật.
Ví dụ, với từ khóa có điểm chất lượng 9/10, bạn có thể đấu giá thấp hơn đối thủ nhưng vẫn đạt vị trí hiển thị cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
Quality Score được đánh giá dựa trên 3 yếu tố chính: Tỷ lệ nhấp dự kiến (Expected CTR), mức độ liên quan của quảng cáo (Ad Relevance) và trải nghiệm trang đích (Landing Page Experience).
Cách cải thiện:
- Đảm bảo từ khóa, nội dung quảng cáo và nội dung trang đích có liên quan chặt chẽ để nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tối ưu hóa trang đích về tốc độ tải, tính di động và mức độ phù hợp với nhu cầu tìm kiếm.
- Theo dõi và cải tiến chỉ số CTR vì tỷ lệ nhấp cao thường giúp cải thiện điểm chất lượng.
4.2. Impression Top % (Tỷ lệ hiển thị ở vị trí top)
Impression Top % cho biết phần trăm số lần quảng cáo của bạn hiển thị ở vị trí phía trên (không phải toàn bộ vị trí đầu tiên) trên trang kết quả tìm kiếm. Đây là chỉ số thể hiện mức độ nổi bật của quảng cáo trong mắt người dùng.
Ví dụ, quảng cáo của bạn có 100 lần hiển thị và 75 lần xuất hiện ở vị trí top, chỉ số Impression Top % sẽ là 75%.
Cách tính: Impression Top % = (Số lần hiển thị ở vị trí top / Tổng số lần hiển thị) x 100%
Cách cải thiện:
- Tăng giá thầu từ khóa một cách chiến lược để cải thiện vị trí hiển thị khi cần thiết.
- Để quảng cáo chiếm vị trí ưu tiên hơn mà không làm đội chi phí, cần tập trung vào việc cải thiện điểm chất lượng.
- Tận dụng các thành phần mở rộng quảng cáo nhằm tăng không gian hiển thị của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm
4.3. Search Lost IS (Tỷ lệ mất thị phần hiển thị trên mạng tìm kiếm)
Search Lost Impression Share (IS) phản ánh tỷ lệ phần trăm lượt hiển thị bị mất do ngân sách hoặc xếp hạng quảng cáo không đủ cạnh tranh. Nếu Search Lost IS do xếp hạng là 40%, nghĩa là bạn đã mất 40% cơ hội hiển thị do điểm chất lượng thấp hoặc giá thầu chưa đủ cao.
Cách tính: Search Lost IS (%) = (Lượt hiển thị bị mất / Tổng cơ hội hiển thị) x 100%
Cách cải thiện:
- Tăng ngân sách chiến dịch nếu chỉ số mất hiển thị do ngân sách vượt mức cho phép.
- Nâng cao điểm chất lượng thông qua cải thiện nội dung quảng cáo và trang đích để tối ưu hóa xếp hạng quảng cáo.
- Ưu tiên phân bổ ngân sách cho những chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo có tỷ lệ chuyển đổi cao để tăng hiệu quả hiển thị.
5. Nhóm chỉ số về hành vi người dùng
Cuối cùng, nhóm dữ liệu hành vi người dùng phản ánh cách khách truy cập tương tác với trang web sau khi nhấp vào quảng cáo. Đây là cơ sở để đánh giá chất lượng traffic, mức độ phù hợp của nội dung và xác định điểm nghẽn trong hành trình chuyển đổi.
5.1. Device – Thiết bị
Device cho biết người dùng đã truy cập vào trang web thông qua thiết bị máy tính, điện thoại hay máy tính bảng.Theo dõi chỉ số này giúp bạn tối ưu quảng cáo phù hợp với thiết bị.
Ví dụ, đa số người dùng chuyển đổi đến từ điện thoại, bạn nên ưu tiên ngân sách và thiết kế trang đích tối ưu cho di động.
Cách cải thiện:
- Theo dõi hiệu suất theo từng thiết bị để phát hiện nền tảng nào mang lại hiệu quả tốt nhất và ưu tiên đầu tư.
- Tối ưu hóa giao diện trang đích thân thiện với thiết bị di động, giúp người dùng thao tác dễ dàng và giảm tỷ lệ thoát.
- Sử dụng điều chỉnh giá thầu theo thiết bị để tăng khả năng hiển thị quảng cáo trên nền tảng có tỷ lệ chuyển đổi cao.
5.2. Time on Site (TOS) – Thời gian trung bình trên trang
Time on Site là chỉ số ghi nhận thời lượng trung bình mà một người dùng lưu lại trên website sau khi truy cập từ một quảng cáo. Thông số này cung cấp cái nhìn về mức độ thu hút của trang đích và sự liên quan giữa nội dung quảng cáo với trải nghiệm thực tế trên trang.
Ví dụ như nếu người dùng chỉ ở lại trang vài giây rồi thoát ra, có thể nội dung chưa hấp dẫn hoặc không đúng với kỳ vọng từ quảng cáo.
Cách cải thiện:
- Tạo nội dung trang đích giá trị và bám sát với thông điệp quảng cáo để giữ chân người đọc lâu hơn.
- Sử dụng video, hình ảnh hoặc các yếu tố tương tác để tăng mức độ hấp dẫn và giữ chân người dùng.
- Kiểm tra và cải thiện tốc độ tải trang để người dùng không bỏ đi vì chờ đợi quá lâu.
5.3. Bounce Rate (BR) – Tỷ lệ thoát
Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm các phiên truy cập mà người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất, không thực hiện thêm tương tác nào. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng traffic và độ phù hợp của trang đích.
Ví dụ, bạn có 100 lượt truy cập từ quảng cáo và 70 người rời khỏi ngay mà không nhấp vào bất kỳ liên kết nào, thì Bounce Rate là 70%.
Cách tính: Bounce Rate = (Số phiên truy cập chỉ xem 1 trang / Tổng số phiên) x 100%
Cách cải thiện:
- Xây dựng lời kêu gọi hành động (CTA) thu hút nhằm hướng dẫn người dùng về bước hành động kế tiếp khi họ truy cập trang web.
- Cung cấp nội dung phù hợp với từ khóa và quảng cáo đã hiển thị để không gây thất vọng cho người truy cập.
- Nâng cao tốc độ tải trang và tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động là yếu tố then chốt để cải thiện khả năng giữ người dùng ở lại trang web.
5.4. Conversion by keyword – Chuyển đổi theo từ khóa
Chuyển đổi theo từ khóa là chỉ số cho biết từ khóa nào đã mang lại lượt chuyển đổi. Đây là cơ sở để đánh giá mức độ hiệu quả của từng từ khóa và tối ưu chiến dịch dựa trên hiệu suất thực tế.
Ví dụ, trong một chiến dịch bán giày thể thao, nếu từ khóa “giày chạy bộ nam” mang lại 20 chuyển đổi còn “giày thể thao” chỉ có 2, bạn nên ưu tiên ngân sách cho từ khóa hiệu quả hơn.
Cách cải thiện:
- Thường xuyên phân tích chuyển đổi theo từ khóa để phát hiện những từ khóa mang lại giá trị cao.
- Tăng ngân sách và giá thầu cho từ khóa có hiệu suất tốt để tối đa hóa lợi nhuận.
- Loại bỏ hoặc điều chỉnh các từ khóa không đạt hiệu quả giúp hạn chế việc sử dụng chi phí quảng cáo một cách không hiệu quả.
Các chỉ số Google Ads là công cụ không thể thiếu để đo lường hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định tối ưu chính xác. Tuy nhiên, việc theo dõi và phân tích đúng cách đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực chiến. Nếu bạn cần một đối tác đồng hành đáng tin cậy, dịch vụ Google Ads của SEONGON sẵn sàng giúp bạn tối đa hóa hiệu quả quảng cáo với chiến lược bài bản và dữ liệu rõ ràng.