Outline content là gì? Mẫu outline content & hướng dẫn chi tiết

Chia sẻ bài viết

Outline content là khung sườn chi tiết, liệt kê các ý chính, đề mục và thứ tự sắp xếp chúng một cách logic. Vậy cụ thể outline content là gì và tại sao lại đóng vai trò then chốt trong quy trình sáng tạo nội dung? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, đồng thời cung cấp mẫu outline content cùng hướng dẫn từng bước để bạn có thể tự tay xây dựng dàn ý chuyên nghiệp, tối ưu hóa hiệu quả cho mọi nội dung trên website của mình.

1. Outline content là gì?

Outline content, hay dàn ý nội dung, là một khung sườn, cấu trúc cơ bản của bài viết, trước khi triển khai viết bài chi tiết. Xây dựng outline content là việc liệt kê các đề mục chính, đi sâu vào việc xác định cấu trúc phân cấp thông tin, các ý chính cần triển khai trong từng phần và thậm chí cả các yếu tố phụ trợ như từ khóa mục tiêu hay lời kêu gọi hành động (CTA).

Mẫu ví dụ về outline content
Mẫu ví dụ về outline content

2. Mục đích chính của việc lên outline content

Outline content đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của nội dung website, với các mục đích cụ thể như sau:

  • Đáp ứng ý định tìm kiếm: Một outline content tốt cần được xây dựng với cấu trúc nội dung đáp ứng nhu cầu của người dùng và được sắp xếp một cách hợp lý.
  • Tổ chức ý tưởng logic: Sắp xếp vô số ý tưởng thành một hệ thống mạch lạc và khoa học giúp bài viết có khả năng giải quyết lần lượt vấn đề của người đọc từ quan trọng nhất đến quan trọng ít hơn.
  • Định hướng và tập trung: Outline content hoạt động như một “kim chỉ nam” cho bài viết, giúp người viết luôn bám sát chủ đề cốt lõi và đi đúng hướng đã định. Điều này đảm bảo không bỏ sót bất kỳ điểm thông tin quan trọng nào đã được lên kế hoạch.
  • Đảm bảo nội dung đầy đủ: Bằng cách liệt kê tất cả các ý chính và phụ cần thiết, outline content giúp người viết có cái nhìn tổng quan và đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin mà người đọc đang tìm kiếm hoặc cần biết. Nội dung bao quát sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu thông tin của người dùng.
Mục đích chính của việc lên outline content
Mục đích chính của việc lên outline content
  • Giao tiếp và thống nhất trong nhóm làm việc: Outline content đóng vai trò là cầu nối quan trọng trong môi trường làm việc nhóm, giúp tất cả các bên liên quan hiểu rõ yêu cầu và thống nhất về cấu trúc, nội dung và hướng triển khai. Điều này giảm thiểu hiểu lầm và tăng cường hiệu quả phối hợp.
  • Tăng tốc độ viết bài: Khi đã có một lộ trình chi tiết trong tay, người viết có thể tập trung hoàn toàn vào việc diễn đạt ý tưởng và trau chuốt câu chữ mà không cần dừng lại để suy nghĩ về bố cục. Nhờ vậy, tốc độ hoàn thành bài viết sẽ được tăng lên đáng kể.
  • Giảm thời gian sửa bài: Việc xác định rõ ràng cấu trúc, các ý chính và các yếu tố SEO ngay từ giai đoạn lên outline content giúp người việt triển khai đúng hướng. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức cho cả người viết và biên tập viên khi kiểm duyệt và sửa bài.
  • Dễ dàng cập nhật nội dung: Đối với những nội dung cần được cập nhật thường xuyên, việc có sẵn outline content giúp người quản trị website nhanh chóng xác định được phần nào cần chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin. Không cần phải đọc lại và phân tích toàn bộ bài viết từ đầu.

3. Các thành phần thiết yếu trong một outline content

Một outline content hiệu quả bao gồm nhiều thành phần quan trọng phối hợp với nhau để định hình nên một bài viết chất lượng, tối ưu cho cả người đọc và công cụ tìm kiếm. Dưới đây là các thành phần thiết yếu thường có trong một outline content chuẩn SEO:

3.1. Tiêu đề SEO (Meta Title)

Mục đích: Đây là dòng tiêu đề màu xanh, có thể nhấp được, xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Vai trò chính của Meta Title là thu hút sự chú ý của người tìm kiếm, khuyến khích họ nhấp vào kết quả của bạn, đồng thời chứa từ khóa chính để Google hiểu chủ đề của trang. Tiêu đề SEO cũng cần tóm tắt được nội dung cốt lõi của trang.

Cách tối ưu Meta Title:

  • Độ dài lý tưởng thường nằm trong khoảng 60-70 ký tự để tránh bị cắt ngắn trên SERP.
  • Cần chứa từ khóa chính và việc đặt từ khóa ở gần đầu tiêu đề thường được ưu tiên.
  • Tiêu đề cần hấp dẫn, có thể sử dụng số liệu, câu hỏi hoặc các từ ngữ gợi mở (Ví dụ: “Top 10”, “Hướng dẫn”, “Bí mật”, “Cách làm”) để tăng CTR.
  • Quan trọng nhất, Meta Title phải là duy nhất cho mỗi trang trên website để tránh gây nhầm lẫn cho Google.

3.2. Mô tả Meta (Meta Description)

Mục đích: Meta Description là đoạn văn bản ngắn xuất hiện ngay dưới Meta Title trên SERP. Mô tả Meta cung cấp một bản tóm tắt chi tiết hơn về nội dung trang, nhằm thuyết phục người dùng rằng trang của bạn chứa thông tin họ đang tìm kiếm và đáng để nhấp vào.

Cách tối ưu Meta Description:

  • Độ dài tối ưu thường dưới 160 ký tự (khoảng 150 – 158 ký tự trên máy tính, 120 ký tự trên di động) để đảm bảo hiển thị đầy đủ.
  • Nên chứa từ khóa chính (ưu tiên đặt ở đầu) và có thể cả từ khóa phụ hoặc LSI (từ khóa ngữ nghĩa) để tăng tính liên quan.
  • Nội dung cần ngắn gọn, súc tích, nêu bật lợi ích hoặc giải pháp mà trang cung cấp và có thể kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động ngắn (ví dụ: “Tìm hiểu thêm!”, “Xem ngay tại đây!”).
  • Quan trọng là viết mô tả một cách tự nhiên, hướng đến người đọc, thay vì chỉ nhồi nhét từ khóa cho bot.
  • Tương tự Meta Title, Meta Description cũng cần phải là duy nhất cho mỗi trang.
Meta Title & Meta Description - Phần không thể thiếu trong outline content
Meta Title & Meta Description – Phần không thể thiếu trong outline content

3.3. Các thẻ Heading (H1, H2, H3,…)

Mục đích: Đây là các tiêu đề và tiêu đề phụ bên trong nội dung bài viết, đóng vai trò kép, cụ thể như sau:

  • Chia nhỏ nội dung thành các phần logic, dễ quản lý, giúp người đọc dễ dàng lướt qua, đọc và hiểu cấu trúc bài viết.
  • Giúp công cụ tìm kiếm hiểu được hệ thống phân cấp thông tin, xác định các chủ đề chính và phụ của trang.

H1 (Tiêu đề chính của bài viết):

  • Mỗi trang chỉ có một thẻ H1 duy nhất, đóng vai trò là tiêu đề chính hiển thị trên trang.
  • Cần chứa từ khóa chính và phản ánh chủ đề bao quát nhất của nội dung. H1 có thể giống hoặc khác với Meta Title.

H2, H3, H4… (Tiêu đề phụ):

  • Dùng để phân cấp và tổ chức các ý nhỏ hơn trong bài, làm rõ nội dung cho H1 và các heading cấp cao hơn.
  • Thông thường, H2 được dùng cho các mục chính, chứa từ khóa chính hoặc phụ.
  • H3 làm rõ cho H2, H4 làm rõ cho H3 và thường chứa các từ khóa phụ, từ khóa LSI hoặc đi sâu vào các chi tiết cụ thể.
  • Các heading cần được viết ngắn gọn, rõ ràng và bao quát được nội dung của phần mà heading đại diện.

3.4. Từ khóa mục tiêu (Target Keywords)

Từ khóa mục tiêu thường bao gồm các loại sau:

Từ khóa chính (Focus Keyword):

  • Là thuật ngữ hoặc cụm từ cốt lõi mà toàn bộ nội dung được tối ưu hóa để xếp hạng.
  • Việc xác định rõ ràng từ khóa chính là bước nền tảng trong outline content.
  • Mật độ từ khóa lý tưởng trong bài từ 1 – 3%.

Từ khóa phụ (Secondary Keywords):

  • Bao gồm các biến thể của từ khóa chính, các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ liên quan chặt chẽ về mặt chủ đề.
  • Giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của nội dung.

Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing):

  • Là những từ và cụm từ có liên quan về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính và chủ đề chung.
  • Google sử dụng chúng để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và độ sâu của nội dung.
  • Việc sử dụng LSI keywords giúp tránh tình trạng lặp lại từ khóa chính quá nhiều (keyword stuffing) và làm cho nội dung trở nên tự nhiên, phong phú hơn.
Các loại từ khóa mục tiêu trong outline content
Các loại từ khóa mục tiêu trong outline content

3.5. Liên kết Nội bộ/Ngoại bộ (Internal/External Links)

Internal Links (Liên kết nội bộ): Là các siêu liên kết trỏ đến các trang hoặc bài viết khác trên cùng một website. Liên kết nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Giữ chân người dùng lâu hơn bằng cách điều hướng họ đến các nội dung liên quan
  • Phân phối “sức mạnh” liên kết (link equity) trên toàn trang
  • Củng cố cấu trúc chủ đề
  • Giúp Googlebot khám phá và lập chỉ mục các trang khác hiệu quả hơn.

Outline Content nên xác định trước các vị trí tiềm năng và anchor text (văn bản neo) phù hợp để chèn internal link.

External Links (Liên kết ngoại bộ): Là các siêu liên kết trỏ đến các trang web bên ngoài. Việc liên kết đến các nguồn uy tín, có thẩm quyền như edu, org, wiki,… có thể giúp tăng độ tin cậy cho nội dung của bạn trong mắt cả người dùng và Google.

Tuy nhiên, người làm content cần kiểm duyệt kỹ lưỡng các trang đích để tránh liên kết đến các trang kém chất lượng hoặc không liên quan. Vì điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín website.

3.6. Lời kêu gọi Hành động (Call to Action – CTA)

Mục đích: Call to Action là yếu tố then chốt để hướng dẫn người dùng thực hiện bước tiếp theo mong muốn. CTA giúp chuyển đổi từ người đọc thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự.

Ví dụ về CTA:

  • Đăng ký ngay
  • Mua sản phẩm
  • Tải Ebook miễn phí
  • Liên hệ tư vấn

Vị trí: Outline content cần xác định rõ ràng vị trí dự kiến đặt các CTA (ví dụ: cuối bài, xen kẽ trong nội dung, nút bấm nổi bật trên landing page) để đảm bảo chúng được tích hợp một cách chiến lược, không bị bỏ quên. Đồng thời CTA cần rõ ràng, mạnh mẽ và dễ nhận biết.

Gợi ý vị trí CTA trong outline content
Gợi ý vị trí CTA trong outline content

3.7. Nguồn tham khảo (References)

Mục đích:

  • Liệt kê các nguồn tài liệu (bài viết, nghiên cứu, sách, website khác,…) đã được sử dụng trong quá trình nghiên cứu để xây dựng outline content và viết nội dung.
  • Việc này giúp người viết dễ dàng truy cập lại nguồn khi cần, đồng thời việc trích dẫn nguồn uy tín trong bài viết (nếu cần) sẽ làm tăng độ tin cậy và minh bạch cho nội dung.

Cách trình bày: Danh sách nguồn tham khảo thường được đặt ở cuối tài liệu outline content hoặc được ghi chú trực tiếp vào từng phần heading tương ứng để người viết tiện theo dõi.

3.8. Ghi chú/ Hướng dẫn viết (Notes/Briefing)

Mục đích: Đây là phần dành cho người tạo outline content để truyền đạt các chỉ dẫn, yêu cầu cụ thể hoặc lưu ý đặc biệt cho người viết nội dung. Điều này nhằm giúp đảm bảo bài viết cuối cùng không chỉ đúng về cấu trúc mà còn phù hợp về phong cách, giọng văn và các yêu cầu chi tiết khác.

Nội dung ghi chú có thể bao gồm:

  • Yêu cầu về độ dài tổng thể hoặc cho từng phần
  • Số lượng hình ảnh cần chèn
  • Phong cách hình ảnh, giọng văn (trang trọng, thân mật,…), các điểm cần nhấn mạnh hoặc tránh đề cập
  • Vị trí cần seeding sản phẩm/dịch vụ
  • Cách trình bày các yếu tố đặc biệt (bảng giá, công thức,…)
  • Mật độ từ khóa mong muốn
  • Các quy chuẩn về định dạng (in đậm, in nghiêng)

3.9. Yếu tố bổ sung (Tùy chọn)

Một số yếu tố bổ sung khác trong outline content có thể bao gồm:

Visuals (Kế hoạch Hình ảnh/Video):

Mặc dù bản thân outline content là văn bản, tuy nhiên việc lên kế hoạch trước về các yếu tố hình ảnh (số lượng, loại hình ảnh, nội dung cần minh họa, vị trí chèn) là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các trang đích, mô tả sản phẩm hoặc các bài viết cần tính trực quan cao. Outline content nên ghi chú yêu cầu tối ưu hóa hình ảnh (tên file, alt text, kích thước).

Schema Markup (Đánh dấu Dữ liệu có Cấu trúc):

Đối với các loại nội dung cụ thể (bài viết, sản phẩm, FAQ, sự kiện,…), outline content có thể đề xuất loại Schema Markup phù hợp cần được tích hợp vào trang sau này. Điều này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của nội dung và có thể hiển thị kết quả tìm kiếm một cách phong phú (rich results).

Yếu tố có thể bổ sung trong outline content
Yếu tố có thể bổ sung trong outline content

4. Quy trình 8 bước xây dựng outline bài viết chi tiết và logic

Việc xây dựng một dàn ý nội dung (outline content) chi tiết và hiệu quả đòi hỏi một quy trình bài bản, kết hợp giữa nghiên cứu kỹ lưỡng, tư duy logic và sự tinh chỉnh liên tục. Dưới đây là quy trình từng bước mà bạn có thể tham khảo:

Lưu ý: Quy trình lên outline content có thể thay đổi tùy vào người viết, cách làm việc, mục tiêu, chất lượng nội dung mà doanh nghiệp hướng đến.

Bước 1: Phân tích từ khóa và xác định đối tượng

Đây là giai đoạn nền tảng, quyết định phần lớn sự thành công của outline content.

1 – Phân tích ý định tìm kiếm (Search Intent Analysis):

  • Nhận từ khóa chính – phụ cần triển khai nội dung
  • Cần hiểu rõ mục đích thực sự đằng sau các từ khóa mà người dùng tìm kiếm là gì
  • Áp dụng mô hình 5W1H bằng cách đặt các câu hỏi What (Cái gì?), Who (Ai?), Why (Tại sao?), When (Khi nào?), Where (Ở đâu?), How (Như thế nào?) để đảm bảo outline content bao phủ các khía cạnh cơ bản và cần thiết của chủ đề
  • Xác định xem họ muốn tìm thông tin (Informational), tìm một website cụ thể (Navigational), nghiên cứu trước khi mua (Commercial Investigation) hay muốn thực hiện giao dịch ngay (Transactional)?
  • Đặt mình vào vị trí người dùng (Empathy Mapping), cố gắng thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và hành trình tìm kiếm thông tin của đối tượng mục tiêu.
  • Mở rộng nghiên cứu để tìm các từ khóa phụ, từ khóa dài (long-tail keywords), các từ khóa ngữ nghĩa liên quan (LSI keywords) và cả các từ khóa dạng câu hỏi mà người dùng thường sử dụng khi tìm kiếm về chủ đề này.

2 – Xác định mục tiêu và đối tượng độc giả:

Kế thừa từ mô hình 5W1H, phần này cần phác thảo rõ nét hơn chân dung đối tượng độc giả mục tiêu càng chi tiết càng tốt:

  • Họ là ai? (tuổi, giới tính, nghề nghiệp)
  • Họ có sở thích gì trong lĩnh vực liên quan?
  • Họ đang gặp vấn đề (pain points) nào trong lĩnh vực này?
  • Mức độ hiểu biết của họ về chủ đề ra sao?
  • Họ mong muốn tìm thấy điều gì khi đọc nội dung này?
Bước 1 khi lên outline content
Bước 1 khi lên outline content

Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh

Tiếp theo, bạn cần phân tích đối thủ cạnh tranh để lên outline content. Tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng từ 5 đến 10 kết quả đang chiếm vị trí hàng đầu trên trang kết quả tìm kiếm của Google cho các từ khóa mục tiêu (có thể bao gồm cả các đối thủ sử dụng tiếng Anh)

Cụ thể, bạn cần phân tích các yếu tố sau:

  • Họ đang đề cập đến những nội dung gì?
  • Cấu trúc bài viết (các thẻ heading) của họ ra sao?
  • Họ sử dụng định dạng nào (văn bản, hình ảnh, video)?
  • Góc tiếp cận của họ là gì?
  • Điểm mạnh và điểm yếu của họ ở đâu?
Phân tích đối thủ là bước khi lên outline content
Phân tích đối thủ là bước khi lên outline content

Bước 3: Chọn concept nội dung

Tiếp theo, hãy xác định concept nội dung cho từ khóa. Các dạng concept nội dung phổ biến bao gồm:

  • Danh sách hàng đầu (Toplist)
  • Hướng dẫn từng bước (How-to/Tutorial)
  • Bài viết quảng bá (PR)
  • Đánh giá chi tiết (Review)
  • Giải đáp thắc mắc (Q&A)
  • Phỏng vấn chuyên gia (Interview)
  • So sánh đối chiếu (Comparison)
  • Cảnh báo/Lưu ý (Warning/Caution)
  • Kể chuyện hấp dẫn (Storytelling/Narrative)
Bước 3 khi lên outline content
Bước 3 khi lên outline content

Bước 4: Phác thảo cấu trúc chính

Sau khi thu thập đầy đủ thông tin từ giai đoạn nghiên cứu, hãy bắt đầu phác thảo cấu trúc tổng quan cho nội dung.

  • Tổng hợp và sắp xếp ý tưởng: Tập hợp tất cả các ý tưởng, thông tin, quan điểm đã thu thập và sử dụng các kỹ thuật động não (brainstorming) để nhóm các ý tưởng tương đồng thành các chủ đề hoặc mục lớn.
  • Xác định tiêu đề chính (H2): Dựa trên các chủ đề đã nhóm, kết hợp với phân tích từ khóa, search intent và cấu trúc của đối thủ, hãy liệt kê các mục quan trọng mà bài viết cần bao phủ.
  • Sắp xếp theo logic: Tổ chức các tiêu đề H2 này theo một trình tự hợp lý, mạch lạc và dễ theo dõi nhất đối với người đọc.
Bước 4 khi lên outline content
Bước 4 khi lên outline content

Bước 5: Chi tiết hóa từng mục

Ở bước này, bạn làm cho outline content trở nên chi tiết hơn bằng cách:

  • Triển khai các tiêu đề phụ (H3, H4,…): Chia nhỏ các mục H2 thành các phần nhỏ hơn, cụ thể hơn.
  • Bổ sung các ý chính (Bullet Points/Mini-paragraphs): Thêm các điểm quan trọng hoặc các đoạn văn ngắn tóm tắt nội dung chính của từng tiêu đề phụ.
  • Lồng ghép từ khóa: Đưa các từ khóa mục tiêu và từ khóa liên quan vào các tiêu đề và ý chính.
Bước 5 khi lên outline content
Bước 5 khi lên outline content

Bước 6: Tích hợp các thành phần SEO và yếu tố khác

Tiếp theo, bạn có thể bổ sung các yếu tố kỹ thuật và marketing cần thiết vào outline content.

  • Soạn thảo Meta Title & Meta Description: Dựa trên nội dung tổng thể và từ khóa chính đã xác định, hãy viết bản nháp cho Meta Title và Meta Description theo các tiêu chuẩn tối ưu đã nêu ở Mục 3.
  • Xác định URL: Đề xuất một đường dẫn (URL) ngắn gọn, thân thiện với SEO, chứa từ khóa chính cho trang/bài viết.
  • Lên kế hoạch Internal/External Links: Ghi chú những vị trí tiềm năng trong bài viết có thể chèn các liên kết nội bộ đến các bài viết liên quan hoặc trang sản phẩm/dịch vụ cũng như các liên kết ngoại bộ đến nguồn tham khảo uy tín (nếu cần). Xác định luôn anchor text dự kiến.
  • Xác định vị trí CTA: Đánh dấu rõ ràng những nơi cần đặt lời kêu gọi hành động để thúc đẩy chuyển đổi.
  • Ghi chú và hướng dẫn: Bổ sung các ghi chú chi tiết cho người viết về những điểm cần nhấn mạnh, giọng văn cần sử dụng, yêu cầu về số lượng từ, số lượng/loại hình ảnh, nguồn tham khảo cụ thể cho từng phần hoặc bất kỳ lưu ý đặc biệt nào khác.
Bước 6 khi lên outline content
Bước 6 khi lên outline content

Bước 7: Rà soát và tinh chỉnh

Kiểm tra và hoàn thiện outline content trước khi chuyển sang giai đoạn viết là bước quan trọng cần thực hiện.

  • Kiểm tra logic và “flow”: Đọc lại toàn bộ outline content từ đầu đến cuối, đảm bảo các phần được sắp xếp hợp lý, chuyển tiếp mượt mà và tạo thành một tổng thể mạch lạc, dễ hiểu.
  • Đảm bảo bao phủ đầy đủ: Đối chiếu lại với kết quả nghiên cứu từ khóa, search intent và phân tích đối thủ ở Bước 1, đảm bảo rằng outline content đã bao phủ hết các khía cạnh quan trọng và không bỏ sót thông tin cốt lõi nào mà người dùng mong đợi.
  • Kiểm tra sự độc đáo và giá trị “vượt trội”: So sánh lần cuối với các đối thủ cạnh tranh, tự hỏi xem outline content này có mang lại điểm gì mới mẻ, khác biệt hoặc giá trị vượt trội hơn không.
  • Nhận phản hồi (Nếu có): Nếu làm việc trong nhóm, hãy chia sẻ bản outline content đã hoàn thiện với các thành viên khác (biên tập viên, SEO specialist, quản lý) để nhận được những góp ý khách quan và cải thiện thêm trước khi chính thức viết bài.
Rà soát và tinh chỉnh là bước cần có khi lên outline content
Rà soát và tinh chỉnh là bước cần có khi lên outline content

Bước 8: Cập nhật thường xuyên

Outline không phải là tài liệu chỉ dùng một lần mà cần cập nhật thường xuyên.

  • Theo dõi hiệu quả: Sau khi nội dung dựa trên outline content được xuất bản, bạn cần liên tục theo dõi các chỉ số hiệu quả như thứ hạng từ khóa, lượng truy cập, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát, tỷ lệ chuyển đổi,…
  • Cập nhật định kỳ: Dựa trên dữ liệu hiệu quả và sự thay đổi của thông tin, xu hướng thị trường hoặc thuật toán tìm kiếm, cần xem xét và cập nhật lại outline content (và sau đó là nội dung bài viết) một cách định kỳ (ví dụ: 3-6 tháng/lần hoặc khi thấy hiệu quả giảm sút) để đảm bảo nội dung luôn mới, chính xác và duy trì được hiệu quả SEO.
Bước 8 khi lên outline content
Bước 8 khi lên outline content

5. Công cụ hỗ trợ quá trình lập dàn ý content

Quá trình lập dàn ý nội dung, đặc biệt là theo chuẩn SEO có thể được hỗ trợ đắc lực bởi nhiều công cụ và phương pháp khác nhau. Việc lựa chọn và kết hợp chúng một cách hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa thời gian, nâng cao chất lượng nghiên cứu và đảm bảo outline content bản cuối cùng đạt hiệu quả cao nhất.

  • Công cụ nghiên cứu từ khóa và chủ đề: Google Search Box (gợi ý tự động), Google Trends (xu hướng tìm kiếm) , Google Keyword Planner (nghiên cứu từ khóa cơ bản), Ahrefs & SEMrush, KeywordTool.io, LSIGraph , AnswerThePublic,…
  • Công cụ lập sơ đồ tư duy (Mind Mapping Tools): MindMeister, XMind,…
  • Công cụ AI tạo dàn ý: ChatGPT, Gemini, AIKTP Outline Generator , Content Outline Generator (SEOReviewTools),…

Để khám phá chi tiết hơn về sức mạnh của AI trong việc tạo content, bạn có thể tham khảo tại bài viết TOP 13+ công cụ AI hỗ trợ viết Content nhanh & chuẩn nhất hiện nay.

Công cụ hỗ trợ quá trình lập dàn ý content
Công cụ hỗ trợ quá trình lập dàn ý content

6. Outline content mẫu và hướng dẫn các bước thực hiện

Từ khóa: tiểu đường ăn bánh mì được không

Bước 1: Phân tích từ khóa và xác định đối tượng mục tiêu

1 – Phân tích từ khoá

Tiến hành bóc tách từ khóa: tiểu đường/ăn bánh mì/được không

  • Tiểu đường: Là bản thân người tìm kiếm đang mắc bệnh tiểu đường hoặc người thân quen đang bị bệnh này.
  • Ăn bánh mì: Người tìm kiếm muốn, có dự tính hoặc đã ăn bánh mì, không cụ thể loại bánh mì nào.
  • Được không: Đang bâng khuâng, thắc mắc là ăn bánh mì có ảnh hưởng gì hay làm bệnh tình nặng thêm hay không để ra quyết định phù hợp (ăn hay không ăn, ăn với lượng ra sao,…) => cần tìm câu trả lời cho thắc mắc.

2 – Xác định đối tượng người đọc (phương pháp 3W1H)

  • Who: Người tìm kiếm đang bị bệnh tiểu đường hoặc có người thân quen bị tiểu đường. Họ nghĩ hoặc nghe nói rằng (nhưng chưa chắc chắn) bánh mì có lượng đường hoặc chất nào đó khi ăn vào khiến lượng đường trong máu tăng lên.
  • What: Họ tìm kiếm câu trả lời cho thắc mắc bị bệnh tiểu đường ăn bánh mì được không và những thông tin giải đáp cụ thể.
  • Why: Họ tìm kiếm thông tin để được giải đáp thắc mắc bị bệnh tiểu đường ăn bánh mì được không, lý do được, lý do không, từ đó đưa ra quyết định, hành động ăn như thế nào để phù hợp, khoa học, đảm bảo sức khỏe cho cơ thể.

Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh

1 – Top 10 Google tiếng Việt

Top

Ưu điểm

Nhược điểm

1. Bị tiểu đường ăn bánh mì được không? – Vinmec

– Bấm vào bài viết tự động chuyển đến nội dung “Bệnh tiểu đường có ăn được bánh mì không?”

– Trả lời câu hỏi ngay sapo

– Trả lời được vấn đề và giải thích lý do tại sao, có thêm nội dung

-Có phần test chế độ ăn uống cho người bị tiểu đường

– Cấu trúc mạch lạc, dễ đọc

– Sử dụng nhiều Bullet

– Ít hình ảnh

– Chỉ để ảnh minh họa 1 loại bánh mì

2. Tiểu đường ăn bánh mì được không? Nên ăn loại nào?

– Title thể hiện có nội dung nên ăn loại nào

– Sapo sử dụng câu hỏi gây tò mò

– Sử dụng hình ảnh đẹp

– Nội dung ngắn gọn

– H2 thứ nhất và thứ 2 trùng nhau

– Không nói rõ và đầy đủ thành phần, lý do nên ăn các món ngon từ bánh mì trong gợi ý

– Hình ảnh không có thông tin

3. Top 5 loại bánh mì ổn định đường huyết cho người tiểu đường

– Mở đầu đề cập người viết là chuyên gia dinh dưỡng => đáng tin

-Trả lời vấn đề ngay đoạn sapo

– Hình ảnh đầy đủ, đẹp thể hiện được các loại bánh mì

– Cấu trúc mạch lạc, dễ đọc

– Nội dung ngắn gọn, đầy đủ, thuyết phục

– Không để phần giải đáp thắc mắc riêng thành một phần mà để chung với sapo => sapo dài

4. Bệnh nhân mắc tiểu đường ăn bánh mì được không?

– Đưa nội dung quan trọng/chính lên đầu tiên

– Ít hình ảnh

– Chỉ để ảnh minh họa 1 loại bánh mì

5. Bệnh tiểu đường ăn bánh mì được không?

– Đưa nội dung quan trọng/chính lên đầu tiên

– Outline khác biệt với 4 bài trên

– Hình ảnh to rõ

– Đề cập tiểu đường thai kỳ có được ăn bánh mì? nhưng chưa nói rõ ràng, cụ thể

6. Tiểu đường có ăn được bánh mì không? Tiểu đường thai kỳ có ăn được bánh mì không?

– Outline khác biệt với 5 bài trên

– Đề cập thêm tiểu đường thai kỳ

– Ít hình ảnh

– Chỉ để ảnh minh họa 1 loại bánh mì

7. Bệnh nhân tiểu đường ăn bánh mì được không?

– Cấu trúc mạch lạc, logic

– Có phần lưu ý

– Đưa ra liều lượng ăn phù hợp

– Outline content khác biệt với các bài trên

– Chưa tìm thấy

8. Bị bệnh tiểu đường ăn bánh mì được không? Nên sử dụng loại nào?

– Có phần lưu ý

– Title khác biệt

– Có đề cập khẩu phần ăn

– Chưa tìm thấy

9. Bị tiểu đường ăn bánh mì được không? – Suckhoe123

– Không có

– Y hệt bài top 1 (đạo văn)

2 – Top 10 Google tiếng Anh

Gồm các chủ đề tương tự Top 10 tiếng Việt như:

  • Loại bánh mì tốt nhất và tệ nhất cho tiểu đường loại 2
  • Người bị tiểu đường ăn bánh mì được không
  • Những loại bánh mì tốt nhất cho người bị tiểu đường
  • Bánh mì và bệnh tiểu đường: Dinh dưỡng và các lựa chọn
  • Bánh Mì Trắng – Top 10 Thực Phẩm Tồi Tệ Nhất Cho Bệnh Tiểu Đường

Bước 3: Chọn Concept và lên Concept

Dựa trên phân tích từ khóa, keyword chính thuộc dạng câu hỏi và ý định tìm kiếm ở Bước 1, rõ ràng người dùng đang tìm kiếm câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc: “Tiểu đường ăn bánh mì được không?”. Họ không chỉ muốn biết câu trả lời “có” hay “không”, mà còn mong muốn hiểu rõ lý do đằng sau, các loại bánh mì phù hợp và cách ăn như thế nào để không ảnh hưởng đến tình trạng bệnh.

Với mục tiêu chính là cung cấp thông tin chính xác và hữu ích để giải đáp triệt để câu hỏi của người dùng, concept giải đáp thắc mắc (trả lời câu hỏi) là lựa chọn phù hợp nhất. Nội dung sẽ tập trung vào việc trả lời trực tiếp câu hỏi “Người bị tiểu đường ăn bánh mì được không?”, sau đó mở rộng ra các khía cạnh liên quan như loại bánh mì nên ăn, loại cần tránh và những lưu ý quan trọng.

Bước 4: Phác thảo và lên outline content chi tiết

  • H1: Người bị tiểu đường ăn bánh mì được không? Nên ăn như thế nào?

Sapo: Trả lời trực tiếp tiểu đường có ăn bánh mì được không? => Dẫn vào bài…

  • H2: Người bị tiểu đường ăn bánh mì được không?
  • Trả lời câu hỏi người bị tiểu đường có ăn được bánh mì không
  • Giải thích lý do vì sao có thể ăn được
  • H2: Cách chọn loại bánh mì cho người bị tiểu đường
  • Chọn theo tiêu chí:
  • ít carbohydrate, bột mì, bơ, đường glucose
  • nhiều chất xơ
  • H2: Gợi ý [5] loại bánh mì người tiểu đường có thể ăn
  • Phân tích thành phần dinh dưỡng, nguyên liệu => lý do có thể ăn những loại này
  • Khẩu phần ăn phù hợp
  • H3: Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt.
  • H3: Bánh mì đen.
  • H3: Bánh mì hạt lanh, hạt chia.
  • H3: Bánh mì yến mạch.
  • H3: Bánh mì Ezekiel (bánh mỳ nảy mầm)
  • H2: Người bị tiểu đường ăn bánh mì cần chú ý gì?
  • Các loại bánh mì cần tránh
  • Giải pháp khi lỡ ăn quá nhiều bánh mì loại không tốt cho người bị tiểu đường
  • Bổ sung các loại thực phẩm khác như rau củ quả, protein,…để đảm bảo dinh dưỡng (đề cập đến những thực phẩm nên ăn và cần tránh). Rèn luyện thường xuyên

Kết luận bài viết

CTA về sữa dành cho người tiểu đường XX

Sau khi đã có outline content chi tiết, hãy cân nhắc chèn từ khóa chính – phụ vào những phần nội dung nào, soạn thảo Meta Title & Meta Description, kế hoạch Internal/External Links, URL,…

Hướng dẫn các bước lên outline content mẫu
Hướng dẫn các bước lên outline content mẫu

7. Lỗi thường gặp cần tránh khi lên outline content

Việc tạo ra một outline content chất lượng là bước quan trọng, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều cạm bẫy. Nhận biết và tránh những lỗi thường gặp sẽ đảm bảo outline content của bạn thực sự hiệu quả, làm nền tảng vững chắc cho nội dung chất lượng cao.

  • Không hiểu rõ đối tượng và nhu cầu: Viết outline content mà không xác định rõ người đọc mục tiêu là ai, họ đang gặp vấn đề gì, họ tìm kiếm thông tin gì và trình độ hiểu biết của họ ra sao là một sai lầm nghiêm trọng. Outline content tạo ra sẽ mơ hồ, không nhắm đúng đối tượng và không giải quyết được nhu cầu thực sự của họ.
  • Thiếu nghiên cứu từ khóa và ý định tìm kiếm (Search Intent): Bỏ qua việc nghiên cứu từ khóa hoặc nghiên cứu hời hợt sẽ dẫn đến việc outline content được xây dựng dựa trên những chủ đề không có ai tìm kiếm hoặc tệ hơn, không đáp ứng đúng mục đích thực sự đằng sau truy vấn tìm kiếm của người dùng. Kết quả là nội dung dù hay đến mấy cũng khó tiếp cận được đối tượng mục tiêu qua kênh tìm kiếm.
  • Phớt lờ phân tích đối thủ cạnh tranh: Không xem xét những gì đối thủ đang làm tốt trên SERP là bỏ lỡ cơ hội học hỏi, xác định các tiêu chuẩn ngành và quan trọng là tìm ra cách để làm tốt hơn, tạo ra sự khác biệt và giá trị vượt trội.
  • Sử dụng sai hoặc lạm dụng thẻ Heading: Phân cấp heading (H1, H2, H3,…) không tuân theo một trật tự logic (ví dụ: dùng H4 trước H3) hoặc sử dụng heading chỉ để định dạng văn bản thay vì cấu trúc nội dung sẽ gây khó khăn cho cả người đọc và công cụ tìm kiếm trong việc hiểu hệ thống phân cấp thông tin.
  • Thiếu sự liên kết và chuyển tiếp mượt mà: Các phần, các đoạn trong outline content không được sắp xếp theo một dòng chảy tự nhiên, thiếu các ý chuyển tiếp hoặc cầu nối logic, làm cho tổng thể trở nên rời rạc.
  • Outline content quá sơ sài, chung chung: Chỉ liệt kê các heading chính mà không có các ý phụ, điểm cần nhấn mạnh hoặc hướng dẫn cụ thể sẽ khiến người viết khó nắm bắt được ý đồ và dễ đi lạc hướng.
  • Định hướng nội dung quá nông (Thin Content): Outline content không khuyến khích việc đi sâu vào vấn đề mà chỉ đề cập đến các khía cạnh bề mặt sẽ dẫn đến nội dung cuối cùng thiếu giá trị, không giải quyết triệt để vấn đề cho người đọc và bị Google đánh giá thấp
  • Trùng lặp ý tưởng hoặc nội dung với đối thủ/Top 10: Nếu outline content của bạn quá giống với những gì đã có trên top 10, bạn sẽ không mang lại giá trị mới cho người đọc. Tại sao họ phải chọn đọc bài viết của bạn khi đã có rất nhiều nguồn thông tin tương tự và có thể đã được Google đánh giá cao hơn?
Lỗi thường gặp cần tránh khi lên outline content
Lỗi thường gặp cần tránh khi lên outline content

Tóm lại, việc xây dựng một outline content chi tiết và khoa học đóng vai trò then chốt trong quá trình tạo ra nội dung chất lượng và hiệu quả. Và Khóa học Content SEO của SEONGON chính là “bản thiết kế” toàn diện, trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng để tạo ra những outline content chất lượng cũng như triển khai nội dung tối ưu cho SEO, giúp bạn tự tin truyền tải thông điệp và đạt được mục tiêu đã đề ra.

 

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

SEONGON là Google Marketing Agency – đơn vị chuyên tư vấn và triển khai hoạt động Marketing số với nền tảng Google làm trọng tâm

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN