Internal link là gì? Hướng dẫn 5 BƯỚC triển khai liên kết nội bộ

Chia sẻ bài viết

Internal link không chỉ là một khái niệm kỹ thuật mà còn là công cụ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, điều hướng dòng chảy thông tin, và thúc đẩy thứ hạng từ khóa trên Google. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu cách xây dựng internal link đúng cách để tối ưu hóa website hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ vai trò của liên kết nội bộ, cách xây dựng cấu trúc liên kết thông minh, cùng những sai lầm phổ biến khi triển khai internal link trong SEO. Nếu bạn đang muốn nâng cao hiệu suất SEO bền vững, đây là nội dung không nên bỏ lỡ.

1. Internal link là gì?

Internal link là những liên kết nội bộ được đặt trên một trang web dẫn đến một trang khác trong cùng một website hoặc tên miền. Không chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung, internal link còn đóng vai trò quan trọng trong SEO khi góp phần xác định cấu trúc trang web, phân phối giá trị liên kết (link juice) và hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu được mức độ ưu tiên giữa các trang.

Một số kiểu liên kết nội bộ mà bạn có thể thấy đó là:

  • Link từ trang chủ đến các danh mục, bài viết
  • Link từ danh mục đến các bài viết
  • Link từ bài viết này đến bài viết kia
  • Link từ menu, footer
  • Link dạng banner đặt trên website

2. Tầm quan trọng của internal link trong SEO

Liên kết nội bộ (internal link) đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của một website, cả với người dùng lẫn công cụ tìm kiếm.

2.1. Đối với người dùng

Internal link là một yếu tố then chốt giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên website:

  • Liên kết nội bộ hỗ trợ điều hướng người dùng: Internal link cung cấp một lộ trình rõ ràng để người dùng di chuyển từ trang này sang trang khác, tìm kiếm thông tin liên quan hoặc bổ sung.
  • Nâng cao trải nghiệm đọc và tương tác: Khi người dùng đọc một bài viết, internal link đến các bài viết liên quan có thể giúp họ tiếp tục hành trình khám phá thông tin mà không cần phải quay lại trang chủ hay sử dụng thanh tìm kiếm. Điều này tạo ra một trải nghiệm đọc liền mạch và hấp dẫn hơn.
  • Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các sản phẩm/dịch vụ liên quan: Đối với các website thương mại điện tử, internal link giúp người dùng khám phá các sản phẩm liên quan, sản phẩm bổ sung hoặc các danh mục khác, từ đó có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Cung cấp giá trị thông tin bổ sung: Khi một internal link được đặt một cách chiến lược, nó không chỉ điều hướng mà còn cung cấp thêm ngữ cảnh và giá trị thông tin cho người đọc, giúp họ hiểu sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
3 điểm quan trọng của liên kết nội bộ trong SEO
3 điểm quan trọng của liên kết nội bộ trong SEO

2.2. Đối với công cụ tìm kiếm

Internal link là công cụ quan trọng để công cụ tìm kiếm hiểu và đánh giá website của bạn:

  • Hỗ trợ quá trình thu thập dữ liệu (Crawling): Các bot của công cụ tìm kiếm (như Googlebot) sử dụng internal link để di chuyển và khám phá các trang khác nhau trên website của bạn. Một mạng lưới liên kết nội bộ mạnh mẽ đảm bảo rằng tất cả các trang quan trọng đều được bot tìm thấy và truy cập.
  • Hỗ trợ quá trình lập chỉ mục (Indexing): Sau khi thu thập dữ liệu, công cụ tìm kiếm sẽ lập chỉ mục các trang mà chúng tìm thấy. Internal link giúp các bot hiểu được cấu trúc nội dung và mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các trang, từ đó lập chỉ mục chúng một cách chính xác hơn, giúp các trang đó có khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
  • Xác định mức độ quan trọng của trang (PageRank và Authority): Các thuật toán của công cụ tìm kiếm (như PageRank của Google) sử dụng internal link để đánh giá tầm quan trọng và uy tín của các trang. Một trang nhận được nhiều internal link từ các trang có thẩm quyền cao trên cùng website sẽ được đánh giá cao hơn, có tiềm năng xếp hạng tốt hơn cho các từ khóa mục tiêu.
  • Truyền đạt ngữ cảnh và chủ đề: Anchor text cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin về chủ đề của trang được liên kết đến. Sử dụng anchor text mô tả và liên quan giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn nội dung của trang đích, hỗ trợ việc xếp hạng cho các từ khóa phù hợp.
  • Hỗ trợ việc xây dựng Topical Authority: Bằng cách liên kết các bài viết có cùng chủ đề với nhau, internal link giúp website xây dựng “chuyên môn” và “thẩm quyền” về một lĩnh vực cụ thể (Topical Authority). Điều này cho Google thấy rằng bạn là một nguồn thông tin đáng tin cậy và toàn diện về chủ đề đó.

2.3. Đối với Website

Internal link đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng một cấu trúc website mạnh mẽ và cải thiện hiệu suất SEO tổng thể:

  • Liên kết nội bộ giúp tăng cường khả năng hiển thị cấu trúc trang web: Internal link tạo ra một mạng lưới liên kết giữa các trang, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được mối quan hệ và thứ bậc giữa các nội dung.
  • Phân bổ “sức mạnh” SEO (Link Juice/PageRank) giữa các trang: Khi một trang có authority cao liên kết đến một trang khác trên cùng website, nó sẽ truyền một phần “sức mạnh” SEO cho trang đó. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang mới hoặc các trang có ít backlink từ bên ngoài, giúp chúng có cơ hội xếp hạng cao hơn.
  • Tăng cường độ sâu của website trong chỉ mục tìm kiếm: Khi các bot của công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) website của bạn, chúng sẽ theo các internal link để khám phá các trang mới và cập nhật các trang hiện có. Một mạng lưới internal link tốt giúp các bot tìm thấy và lập chỉ mục (index) tất cả các trang quan trọng của bạn, đảm bảo không có trang nào bị bỏ sót.
  • Tăng Time on Site và giảm Bounce Rate: Mặc dù không trực tiếp là yếu tố xếp hạng, nhưng một cấu trúc internal link tốt khuyến khích người dùng khám phá nhiều trang hơn, tăng thời gian họ ở lại trên website (Time on Site) và giảm tỷ lệ thoát (Bounce Rate). Các tín hiệu này gián tiếp cho công cụ tìm kiếm thấy rằng nội dung của bạn có giá trị và hữu ích.

3. Phân loại Internal link

Liên kết nội bộ thường được chia thành 2 loại chính dựa trên mục đích và vị trí của chúng trên website:

  • Navigational Internal Links (Liên kết nội bộ điều hướng)
  • Contextual Internal Links (Liên kết nội bộ theo ngữ cảnh)

3.1 Navigational Internal Links (Liên kết nội bộ điều hướng)

Là những liên kết nội bộ được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng di chuyển và tìm thấy các phần quan trọng, tổng quan của website. Chúng đóng vai trò như một bản đồ chính, định hướng người truy cập đến các khu vực cốt lõi.

Vị trí phổ biến:

  • Menu chính (Main Navigation): Thanh điều hướng ở đầu trang web (header), thường chứa các mục như Trang chủ, Giới thiệu, Dịch vụ, Sản phẩm, Liên hệ, Blog.
  • Chân trang (Footer): Các liên kết ở cuối trang, thường bao gồm các trang ít quan trọng hơn nhưng vẫn cần thiết như Chính sách bảo mật, Điều khoản dịch vụ, Sơ đồ trang web, Liên hệ, Về chúng tôi.
  • Thanh bên (Sidebar): Trên một số website, có thể có các liên kết điều hướng đến danh mục bài viết, bài viết phổ biến, hoặc các phần chức năng khác.
  • Breadcrumbs: Dãy liên kết hiển thị đường dẫn mà người dùng đang ở trên website (ví dụ: Trang chủ > Danh mục sản phẩm > Tên sản phẩm).

3.2 Contextual Internal Links (Liên kết nội bộ theo ngữ cảnh)

Là những liên kết nội bộ được nhúng trực tiếp vào nội dung chính của một trang (thường là bài viết blog, trang sản phẩm, hoặc trang dịch vụ), trỏ đến một trang khác có liên quan về mặt ngữ nghĩa hoặc bổ sung thông tin.

Vị trí phổ biến:

  • Trong thân bài viết: Các liên kết được đặt trong văn bản của một đoạn, câu hoặc từ khóa cụ thể (anchor text), dẫn đến bài viết, trang sản phẩm, hoặc trang dịch vụ có nội dung liên quan trực tiếp đến ngữ cảnh đó.
  • Phần “Bài viết liên quan” / “Sản phẩm liên quan”: Thường xuất hiện ở cuối hoặc bên cạnh nội dung chính, gợi ý các bài viết hoặc sản phẩm khác mà người dùng có thể quan tâm.

4. 3 mô hình internal link phổ biến

Việc tổ chức các liên kết nội bộ theo một cấu trúc rõ ràng là yếu tố then chốt để tối ưu SEO. Một mô hình liên kết nội bộ hiệu quả không chỉ giúp bot tìm kiếm dễ dàng khám phá trang web mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng. Hãy cùng tìm hiểu ba mô hình internal link phổ biến: Bánh xe, Kim tự tháp và Silo, để xem cách chúng hoạt động và khi nào nên áp dụng.

Tiêu chí

Mô hình Bánh xe (Wheel)

Mô hình Kim tự tháp (Pyramid)

Mô hình Silo

Khái niệm

Các trang trong nhóm liên kết chéo lẫn nhau.

Cấu trúc thứ bậc: Trang chủ → Danh mục → Trang chi tiết.

Nhóm trang cùng chủ đề vào “kho” riêng; ít liên kết chéo.

Mục đích

Phân bổ đều sức mạnh SEO cho nhóm nhỏ.

Tập trung sức mạnh SEO từ trang mạnh nhất xuống dưới.

Xây dựng thẩm quyền chủ đề (Topical Authority) sâu rộng.

Ưu điểm

Dễ thực hiện cho nhóm nhỏ; sức mạnh phân bổ đều.

Tối ưu truyền sức mạnh; cấu trúc rõ ràng, dễ mở rộng.

Rất mạnh cho SEO chuyên sâu; tạo authority.

Nhược điểm

Khó mở rộng; có thể bị coi là thao túng.

Trang sâu hơn nhận ít sức mạnh.

Khó triển khai; đòi hỏi kỷ luật liên kết.

Phù hợp

Nhóm trang cực kỳ nhỏ, liên quan chặt chẽ.

Phổ biến, đa số website (blog, e-commerce).

Website lớn, nhiều chủ đề riêng biệt, chuyên sâu.

4.1 Mô hình Kim tự tháp

Là một cấu trúc liên kết nội bộ có thứ bậc, trong đó một trang “chóp” (thường là trang chủ) liên kết xuống các trang cấp dưới, và các trang cấp dưới này lại liên kết xuống các trang cấp thấp hơn nữa. Sức mạnh SEO chảy từ đỉnh xuống đáy.

Đỉnh (Cấp 1): Trang chủ (Home Page) – nhận nhiều sức mạnh nhất.

Cấp 2: Các trang danh mục chính, trang dịch vụ chính, trang blog tổng quan – được liên kết từ trang chủ.

Cấp 3: Các trang sản phẩm/dịch vụ cụ thể, các bài viết blog chi tiết – được liên kết từ các trang cấp 2.

Cấp 4 (và thấp hơn): Các trang con rất chi tiết (ví dụ: biến thể sản phẩm, các yếu tố nhỏ trong bài viết).

Liên kết thường là một chiều từ trên xuống, hoặc có thể có một số liên kết lên từ dưới để điều hướng.

Mô hình liên kết nội bộ dạng Kim tự tháp
Mô hình liên kết nội bộ dạng Kim tự tháp

Mục đích

  • Tập trung sức mạnh: Truyền tối đa PageRank từ trang chủ (thường là trang mạnh nhất) xuống các trang quan trọng khác theo thứ bậc.
  • Xác định tầm quan trọng: Các trang gần đỉnh kim tự tháp được ngụ ý là quan trọng hơn.
  • Cấu trúc logic: Dễ hiểu cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.

Ưu điểm

  • Truyền sức mạnh tối ưu: Đảm bảo các trang quan trọng nhất nhận được nhiều PageRank.
  • Cấu trúc rõ ràng: Dễ quản lý và mở rộng cho website lớn.
  • Tốt cho UX: Người dùng dễ dàng điều hướng từ tổng quan đến chi tiết.

Nhược điểm

Các trang ở sâu hơn trong cấu trúc (ít liên kết từ trên xuống) có thể nhận được ít sức mạnh SEO hơn.

Trường hợp áp dụng

Rất phổ biến và được khuyến khích cho hầu hết các loại website, đặc biệt là các website thương mại điện tử, các trang web tin tức/blog lớn, nơi có nhiều cấp độ thông tin.

4.2 Mô hình bánh xe

Là một cấu trúc liên kết nội bộ trong đó mỗi trang trong một nhóm cụ thể liên kết đến tất cả các trang khác trong cùng nhóm đó, tạo thành một vòng tròn hoặc bánh xe. Mỗi trang đều trỏ đến các trang còn lại và nhận liên kết từ các trang còn lại.

Hãy tưởng tượng bạn có 5 trang A, B, C, D, E.

A liên kết đến B, C, D, E.

B liên kết đến A, C, D, E.

C liên kết đến A, B, D, E.

Và cứ thế tiếp tục.

Mô hình liên kết nội bộ Link Wheel
Mô hình liên kết nội bộ Link Wheel

Mục đích

  • Phân bổ đều sức mạnh: Đảm bảo rằng PageRank (sức mạnh SEO) được luân chuyển đều đặn giữa các trang có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
  • Tăng cường mối quan hệ ngang hàng: Nhấn mạnh rằng tất cả các trang trong nhóm đều quan trọng và có liên quan mật thiết đến nhau.

Ưu điểm

  • Dễ thực hiện cho các nhóm nhỏ: Đơn giản để thiết lập cho một số ít trang có mối liên hệ rất mạnh.
  • Phân bổ sức mạnh đều: Giúp các trang trong nhóm đều nhận được lợi ích SEO.

Nhược điểm

  • Không mở rộng tốt: Rất khó quản lý và thực hiện với số lượng trang lớn, vì số lượng liên kết sẽ tăng lên theo cấp số nhân (n×(n−1) liên kết cho n trang).
  • Khó hiểu cho người dùng: Mạng lưới liên kết quá dày đặc có thể gây bối rối.
  • Ít được khuyến khích cho SEO tổng thể: Google không khuyến khích các vòng lặp liên kết (link loops) vì nó có thể bị coi là thao túng và không tự nhiên, đặc biệt khi số lượng trang lớn. Thường chỉ áp dụng cho các trang có liên quan cực kỳ chặt chẽ và số lượng nhỏ.

Trường hợp áp dụng

Ít phổ biến trong SEO hiện đại do nhược điểm về khả năng mở rộng. Có thể áp dụng cho một nhóm nhỏ các trang sản phẩm/dịch vụ có tính chất cực kỳ bổ sung cho nhau hoặc các bài viết trong một series rất ngắn.

4.3 Mô hình Silo

Là một phương pháp tổ chức cấu trúc website và liên kết nội bộ theo chủ đề. Các trang có cùng chủ đề hoặc danh mục được nhóm lại với nhau thành các “silo” (hầm chứa/kho chứa) riêng biệt. Liên kết chủ yếu diễn ra trong nội bộ mỗi silo, và chỉ có một số ít liên kết chéo giữa các silo thông qua các trang “cửa ngõ” hoặc trang chủ.

Website được chia thành các chủ đề lớn (silo). Ví dụ: “SEO”, “Marketing”, “Content”.

Mỗi silo có một trang chủ đề chính (Hub/Category Page).

Tất cả các trang con liên quan đến chủ đề đó sẽ liên kết đến trang chủ đề chính và liên kết với nhau trong cùng silo.

Rất ít hoặc không có liên kết trực tiếp giữa các trang con thuộc các silo khác nhau. Liên kết giữa các silo chủ yếu thông qua trang chủ hoặc các trang chủ đề chính.

Mô hình liên kết nội bộ silo
Mô hình liên kết nội bộ silo

Mục đích

  • Xây dựng Authority chuyên sâu (Topical Authority): Bằng cách tập trung liên kết nội bộ trong một chủ đề, bạn củng cố sự chuyên môn và uy tín của website đối với chủ đề đó trong mắt công cụ tìm kiếm.
  • Ngăn chặn “rò rỉ” PageRank: Giữ sức mạnh SEO tập trung trong các silo có liên quan, tránh việc PageRank bị phân tán ra các chủ đề không liên quan.
  • Cải thiện ngữ cảnh: Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh của từng nhóm nội dung.

Ưu điểm

  • Cực kỳ mạnh mẽ cho SEO: Giúp website xây dựng quyền uy chủ đề, rất quan trọng cho các thuật toán tìm kiếm hiện đại.
  • Cấu trúc logic và rõ ràng: Dễ hiểu cho cả bot và người dùng.
  • Tối ưu hóa từ khóa: Giúp các trang xếp hạng tốt hơn cho các từ khóa ngách trong từng silo.

Nhược điểm

  • Khó triển khai và quản lý: Yêu cầu lập kế hoạch cẩn thận từ đầu về cấu trúc nội dung.
  • Có thể hạn chế khám phá: Nếu không được thực hiện đúng cách, người dùng có thể khó tìm thấy nội dung liên quan nếu nó nằm trong silo khác.
  • Yêu cầu kỷ luật liên kết: Cần tuân thủ nguyên tắc không liên kết chéo lung tung giữa các silo.

Trường hợp áp dụng

Lý tưởng cho các website lớn, có nhiều chủ đề riêng biệt (ví dụ: website giáo dục, các blog chuyên sâu, các trang web về công nghệ, y tế). Cần có một chiến lược nội dung rõ ràng để triển khai thành công.

5. Hướng dẫn cách đi internal link theo mô hình SEONGON

Để xây dựng mô hình Internal link cho website được tốt nhất trong việc làm SEO và trải nghiệm người dùng thì bạn cần:

Bước 1: Xác định mục tiêu

Trước khi bắt tay vào triển khai các liên kết nội bộ, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải xác định rõ ràng mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được. Việc này sẽ định hình toàn bộ chiến lược và cách thức bạn xây dựng internal link. Thông thường ở SEONGON khi triển khai internal link sẽ hướng đến 2 mục tiêu chính:

  • Triển khai internal link cho dự án mới: Thiết lập cấu trúc liên kết nội bộ nền tảng cho một website hoặc dự án mới từ đầu, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả ngay từ ban đầu.
  • Triển khai internal link bổ sung để cải thiện thứ hạng (TOP) và SEO tổng thể: Tối ưu hóa các liên kết hiện có và thêm mới để đẩy mạnh sức mạnh SEO cho các trang mục tiêu, cải thiện vị trí trên các công cụ tìm kiếm cho các từ khóa quan trọng.

Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ là kim chỉ nam cho các bước tiếp theo trong quy trình triển khai internal link của bạn.

Bước 2: Phân tích internal link hiện tại

Sau khi đã xác định rõ mục tiêu, bước tiếp theo là tiến hành phân tích sâu rộng tình hình internal link hiện tại trên website của bạn. Giai đoạn này nhằm mục đích hiểu rõ cấu trúc hiện có, phát hiện những điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội tối ưu hóa.

Các hoạt động chính trong bước này bao gồm:

Liệt kê và đánh giá danh sách internal link hiện có

  • Sử dụng các công cụ SEO chuyên dụng (như Ahrefs, Semrush, Screaming Frog, Google Search Console) để thu thập toàn bộ dữ liệu về các liên kết nội bộ trên website.
  • Đánh giá số lượng, chất lượng (ví dụ: liên kết bị hỏng, liên kết không có follow), và sự phân bổ của các liên kết này trên toàn bộ website.

Đánh giá tình trạng và hiệu quả của liên kết nội bộ trên website

  • Xác định các trang bị “orphan page” (trang không có liên kết nội bộ nào trỏ đến) hoặc các trang có quá ít liên kết.
  • Phân tích các trang có quá nhiều liên kết đi (outbound internal links) hoặc nhận quá nhiều liên kết đến (inbound internal links) để đánh giá sự phân bổ PageRank.
  • Kiểm tra sự phù hợp của anchor text (văn bản neo) của các liên kết hiện có.

Xây dựng phương án tối ưu liên kết nội bộ hiện tại

  • Dựa trên đánh giá, lập kế hoạch chi tiết để sửa chữa các liên kết hỏng, điều chỉnh anchor text cho phù hợp hơn, và bổ sung liên kết cho các trang thiếu.
  • Xem xét lại cấu trúc liên kết để đảm bảo tính logic và hiệu quả theo mục tiêu đã đề ra (ví dụ: chuyển đổi sang mô hình Silo hoặc Kim tự tháp nếu cần).

Xác định các trang có thứ hạng SEO cao và/hoặc nhiều traffic

  • Sử dụng Google Analytics, Google Search Console và các công cụ SEO để tìm ra những trang đang có hiệu suất tốt về thứ hạng từ khóa và lượng truy cập tự nhiên.
  • Những trang này là “tài sản” quý giá, cần được tận dụng để truyền sức mạnh (link juice) cho các trang mục tiêu khác thông qua internal link.

Xác định các trang mục tiêu cần đẩy mạnh thứ hạng

  • Đây là những trang quan trọng nhưng hiện chưa có thứ hạng cao hoặc chưa nhận đủ traffic.
  • Việc phân tích này giúp bạn biết rõ cần tập trung nguồn lực liên kết nội bộ vào đâu để đạt được mục tiêu đã đặt ra.
  • Bước phân tích này là nền tảng để xây dựng một chiến lược internal link hiệu quả, giúp bạn hiểu rõ “bức tranh” hiện tại trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
5 bước tối ưu internal link
5 bước tối ưu internal link

Bước 3: Lập kế hoạch internal link

Sau khi đã xác định rõ mục tiêu và hoàn tất việc phân tích hiện trạng website, bước tiếp theo là xây dựng một kế hoạch chi tiết và cụ thể cho việc triển khai tối ưu internal link. Kế hoạch này sẽ đóng vai trò là kim chỉ nam cho các hành động thực tế.

Kế hoạch cần được xây dựng dựa trên dữ liệu phân tích và mục tiêu đã đề ra, bao gồm các thành phần chính sau:

Xác định các trang cần được tối ưu hóa bằng liên kết nội bộ (Trang đích mục tiêu)

  • Liệt kê danh sách các trang mà bạn muốn đẩy mạnh thứ hạng, tăng traffic, hoặc cải thiện khả năng chuyển đổi. Đây là những trang sẽ nhận được liên kết nội bộ từ các trang khác.
  • Ưu tiên những trang quan trọng nhất, chưa đạt được hiệu suất mong muốn, hoặc cần củng cố thẩm quyền chủ đề.

Xác định các trang nguồn sẽ trỏ link đến (Trang nguồn)

  • Tìm kiếm và lựa chọn những trang trên website của bạn có liên quan về mặt nội dung hoặc có sức mạnh SEO cao (nhiều PageRank, thứ hạng tốt, nhiều traffic).
  • Những trang này sẽ là “điểm xuất phát” để đặt các liên kết nội bộ hướng về các trang đích mục tiêu.

Thiết lập anchor text (Văn bản neo) cho từng liên kết

  • Đây là phần văn bản hiển thị mà người dùng nhấp vào. Lựa chọn anchor text phải cẩn thận để vừa mô tả chính xác nội dung của trang đích, vừa chứa các từ khóa mục tiêu nếu phù hợp.
  • Đảm bảo sự đa dạng của anchor text để tránh bị Google coi là thao túng. Có thể sử dụng từ khóa chính xác, từ khóa biến thể, LSI keywords, hoặc các cụm từ chung chung.

Quy định số lượng liên kết cho mỗi trang (cả liên kết đến và liên kết đi)

  • Xác định số lượng internal link hợp lý mà mỗi trang đích nên nhận được để tối ưu hóa PageRank mà không gây quá tải hoặc làm loãng sức mạnh.
  • Kiểm soát số lượng liên kết đi từ mỗi trang nguồn để đảm bảo sức mạnh được truyền tải hiệu quả nhất. Không nên có quá nhiều liên kết đi từ một trang duy nhất.

Lựa chọn mô hình liên kết nội bộ phù hợp (Kim tự tháp/Silo)

Quyết định cấu trúc tổng thể mà bạn muốn áp dụng cho việc liên kết nội bộ dựa trên quy mô và loại hình website (ví dụ: mô hình Kim tự tháp để truyền sức mạnh từ trên xuống, hoặc Silo để xây dựng thẩm quyền chủ đề chuyên sâu).

Lên timeline chi tiết cho kế hoạch

  • Xác định thời gian thực hiện cho từng giai đoạn của kế hoạch.
  • Thiết lập các chỉ số đo lường hiệu quả để theo dõi sau khi triển khai.

Bước 4: Triển khai internal link

Đây là giai đoạn thực hiện kế hoạch đã đề ra, tiến hành đặt các liên kết nội bộ trên website. Việc triển khai cần tuân thủ chiến lược đã xây dựng để đảm bảo hiệu quả SEO và trải nghiệm người dùng tối ưu.

Tạo liên kết liên quan trong các bài viết cùng chủ đề (Contextual Internal Links)

  • Trong các bài viết blog/bài viết chuyên môn: Chèn các liên kết tự nhiên vào trong nội dung văn bản, trỏ đến các bài viết khác có liên quan sâu sắc về ngữ nghĩa. Sử dụng anchor text đa dạng và mô tả. Đây là loại liên kết cực kỳ quan trọng để truyền PageRank và củng cố thẩm quyền chủ đề.
  • Trong mô tả sản phẩm/trang dịch vụ: Liên kết đến các sản phẩm/dịch vụ liên quan, các trang danh mục sản phẩm, các bài viết đánh giá hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
  • Giữa các trang chủ đề (Topic Cluster/Pillar Page) và các bài viết con: Đảm bảo rằng trang chủ đề chính liên kết đến tất cả các bài viết con trong cùng cluster, và ngược lại, các bài viết con liên kết về trang chủ đề chính.

Tối ưu hóa các liên kết điều hướng (Navigational Internal Links)

  • Menu chính (Header/Main Menu): Đảm bảo menu chính chứa các liên kết đến các trang quan trọng nhất của website một cách rõ ràng và dễ tiếp cận.
  • Chân trang (Footer): Sử dụng footer để liên kết đến các trang phụ nhưng cần thiết như chính sách bảo mật, điều khoản, liên hệ, sơ đồ trang web.
  • Breadcrumbs: Cài đặt breadcrumbs để hiển thị cấu trúc phân cấp của website, giúp người dùng biết họ đang ở đâu và dễ dàng quay lại các cấp trên.
  • Thanh bên (Sidebar): Sử dụng sidebar để hiển thị các bài viết/sản phẩm nổi bật, liên quan hoặc các danh mục phụ.

Kiểm tra và sửa chữa liên kết hỏng (Broken Links)

Thường xuyên quét website để phát hiện và sửa chữa các liên kết nội bộ bị hỏng, điều này không chỉ ảnh hưởng xấu đến SEO mà còn gây khó chịu cho người dùng.

Bước 5: Theo dõi và đánh giá hiệu quả

quan trọng là theo dõi và đánh giá hiệu quả của những thay đổi này. Đây là quá trình liên tục giúp bạn đo lường tác động, nhận diện các vấn đề phát sinh và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. Bạn cần theo dõi các thông tin và chỉ số sau:

Thứ hạng SEO của các trang được tối ưu hóa

  • Sử dụng các công cụ theo dõi thứ hạng (như Google Search Console, Semrush, Ahrefs, Rank Tracker) để giám sát vị trí từ khóa của các trang đích mà bạn đã tối ưu hóa bằng internal link.
  • So sánh thứ hạng trước và sau khi triển khai để đánh giá mức độ cải thiện.

Traffic (lưu lượng truy cập) của các trang được tối ưu hóa

  • Sử dụng Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) đến các trang đích.
  • Xem xét sự thay đổi về số lượng người dùng, số phiên truy cập, và thời gian trung bình trên trang.

6. Ví dụ thực tế về cách đi internal link tại SEONGON

Những bài viết về “đá nhân tạo” chỉ được liên kết tới bài viết liên quan cùng chủ đề “đá nhân tạo”. KHÔNG liên kết tới những bài không liên quan, không thuộc nhóm chủ đề, như mô hình dưới đây.

Với mô hình ở trên thì bài 1 sẽ được nhận 3 link từ (bài 2 – 3 – 4) tương tự bài 2 sẽ nhận được 3 link từ (bài 3 – 4 – 5), cứ theo chu trình và tạo thành một vòng khép kín như trên. Việc này sẽ giúp tất cả bài viết trong cùng chủ đề đều được truyền sức mạnh như nhau, giúp việc đẩy TOP từ khóa tốt hơn.

7. Công cụ kiểm tra internal link

Chỉ với vài thao tác đơn giản trên Screaming Frog hoặc Ahref bạn đã có thể kiểm tra tình trạng internal link trên website của mình.

7.1 Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra internal link

Bước 1: Tải và cài đặt phần mềm về máy tính của bạn

Truy cập vào đường dẫn này để tải và cài đặt Screaming Frog:

https://www.screamingfrog.co.uk/seo-spider/

Cài đặt Screaming Frog
Cài đặt Screaming Frog

Bước 2: Thực hiện kiểm tra internal link cho một bài viết bất kỳ trên website

Sau khi cài đặt thành công Screaming Frog bạn hãy mở công cụ lên, nhập URL và ô tìm kiếm >> Nhấn Start để quét tình trạng internal link của toàn bộ website.

Sau khi quét xong bạn có thể lọc URL của một bài viết bất kỳ >> Chọn tab Inlinks. Trong tab này sẽ hiển thị đầy đủ

Kiểm tra internal link của bài viết bất kỳ trên website
Kiểm tra internal link của bài viết bất kỳ trên website

Bước 3: Xuất file (Nếu cần)

Ngoài việc kiểm tra trực tiếp ngay trên công cụ thì bạn còn có thể xuất file để thuận tiện trong việc sử dụng dữ liệu. Screaming Frog hỗ trợ bạn xuất file theo 4 dạng: .cvs, .xls, .xlsx, gsheet.

Chọn loại file muốn tải về
Chọn loại file muốn tải về

Để xuất dữ liệu bạn hãy chọn Export ở góc trái bên trên của cửa sổ dữ liệu chi tiết URL.

Tải danh sách liên kết nội bộ
Tải danh sách liên kết nội bộ

Tiếp theo, chọn loại file muốn xuất sau đó chọn Save để hoàn tất quá trình xuất dữ liệu.

Chọn
Chọn “Save” để hoàn tất quá trình tải

7.2 Kiểm tra internal link bằng Ahrefs

Bước 1: Đăng nhập vào Ahrefs và chọn Site Explorer >> Nhập URL của bài viết muốn kiểm tra >> Chọn vào biểu tượng tìm kiếm.

Lưu ý: Khi kiểm tra theo URL cụ thể thì bạn hãy chọn kiểm tra ở chế độ Exact URL.

Kiểm tra internal link bằng Ahrefs
Kiểm tra internal link bằng Ahrefs

Xem dữ liệu về liên kết nội bộ của bài viết ở tab Incoming

Xem dữ liệu về liên kết nội bộ
Xem dữ liệu về liên kết nội bộ

Cuối cùng, xuất dữ liệu để thuận tiện cho quá trình làm việc.

Chọn
Chọn “Export” để xuất dữ liệu

8. 4 mẹo hay xây dựng internal link chất lượng

8.1. Liên kết tới những trang liên quan

Việc liên kết nội bộ tới những trang có cùng chủ đề liên quan:

  • Giúp cho website bạn có thể hiển thị nội dung logic và mang lại dòng chảy thông tin giá trị liên quan tới nhu cầu của người dùng nhất.
  • Giúp Google dễ dàng đi theo các liên kết này để hiểu được website và lập chỉ mục nhanh hơn.

8.2. Đặt trên trang có traffic cao

Vận dụng những trang có nguồn traffic cao liên kết tới các trang có bài đăng mới và trang sản phẩm/dịch vụ của bạn. Việc này sẽ giúp điều hướng khách hàng tốt sang những trang call-to-action/tỉ lệ chuyển đổi cao, hỗ trợ tối ưu SEO cho những trang mới và đặc biệt giảm bounce rate. Đồng thời giúp tăng thứ hạng từ khóa SEO trên kết quả tìm kiếm Google

Các bạn kiểm tra trang nào có nhiều traffic trong vòng từ 3 – 6 tháng bằng cách vào Analytics -> Hành vi -> Nội dung trang web -> Tất cả các trang.

Lưu ý: Khi xem danh sách từ trên xuống dưới, hãy suy nghĩ về những trang có các cú đột phá về traffic do các những chiến dịch PR hoặc chiến dịch Email. Hãy nhớ rằng những sự kiện đó sẽ không lặp lại.

8.3. Đa dạng anchortext nội bộ

Anchort text là một đoạn văn bản chứa đường link được trỏ. Bạn nên đa dạng hóa sao cho thật tự nhiên phù hợp với từng ngữ cảnh để được Google đánh giá cao.

Những từ khóa này không nhất thiết lúc nào cũng là từ khóa SEO, nhưng phải liên quan tứi nội dung trang cần trỏ link để Bot Google đánh giá nội dung của trang bạn trỏ chính xác nhất.

8.4. Xây dựng menu trên đầu website

Hệ thống menu là Internal Link. Bởi mỗi mục menu đều trỏ tới mục chính trong trang web; hoặc trang có nội dung cần thiết để nổi bật trang web. Bạn dễ dàng đặt được menu có hệ thống.

Việc đặt liên kết nội bộ này sẽ:

  • Giúp làm nổi bật chủ đề chính cho website
  • Giúp cho Google dễ dàng hiểu và đánh giá cao được nội dung của bạn. Bên cạnh đó giúp bạn đọc click vào thường xuyên.

9. 8 lưu ý khi SEO Internal link (Liên kết nội bộ)

  • Đặt internal link phù hợp với ngữ cảnh
  • Internal link điều hướng về trang chủ và danh mục giúp bài đăng chất lượng trong mắt Google
  • Liên kết nội bộ đến các bài đăng phổ biến nhất hoặc mới nhất trên trang web của bạn.
  • Dùng những trang có traffic nhiều để liên kết nội bộ
  • Số lượng internal link trong một bài từ 3-5 link. Không nên đặt quá nhiều trong một bài
  • Đa dạng Anchor text khi Internal link
  • Internal link không chèn thẻ nofollow: thẻ này giúp tránh các rủi ro giảm thứ hạng. Nhưng nó lại ngăn chặn các bot tìm kiếm. Trong trường hợp này các internal link trỏ đến các bài viết trong cùng website thì việc gì cần dùng đến thẻ này.

Hy vọng với những chia sẻ ở trên giúp SEOer hiểu hơn về Internal link, cũng như mô hình, vai trò mà internal link mang lại cho thứ hạng website và người dùng.

Bên cạnh đó, để cải thiện sức mạnh cho trang đích, bạn cũng nên tìm đọc thêm về Backlink, liên kết trỏ từ website bên ngoài tới trang web của bạn. Đây được Google coi là một “phiếu bầu” khách quan, chính vì vậy nó có sức ảnh hưởng không hề nhỏ tới việc củng cố thứ hạng website của bạn.

Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ làm SEO và những kiến thức xung quanh về SEO thì đừng ngần ngại liên hệ SEONGON nhé! Đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn. Và đừng quên theo dõi SEONGON – Google Marketing Agency để nhận được những bài viết hữu ích tiếp theo!

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

SEONGON là Google Marketing Agency – đơn vị chuyên tư vấn và triển khai hoạt động Marketing số với nền tảng Google làm trọng tâm

Bình luận

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN