Bạn là người mới tìm hiểu về quảng cáo Google Ads và cảm thấy bối rối khi phải tạo quảng cáo thu hút khách hàng tiềm năng? Bài viết này sẽ hướng dẫn cách viết quảng cáo Google Ads từ A – Z, giúp bạn nắm vững cấu trúc một mẫu quảng cáo Google Ads chuẩn và các bước cụ thể để tạo ra nội dung quảng cáo “thôi miên” người đọc.
1. Khám phá giao diện và cấu trúc mẫu quảng cáo Google Ads hiện nay
Để viết quảng cáo hiệu quả, trước hết bạn cần hiểu rõ “mặt mũi” của một mẫu quảng cáo Google Ads khi xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm. Hiện tại, Google ưu tiên Quảng cáo tìm kiếm thích ứng (Responsive Search Ads), cho phép bạn cung cấp nhiều tùy chọn tiêu đề và mô tả để Google tự động kết hợp và hiển thị phiên bản phù hợp nhất với người dùng.
Dưới đây là các thành phần chính bạn cần nắm vững:
Thành phần |
Mô tả ngắn gọn |
URL cuối cùng (Final URL) |
Địa chỉ trang web cụ thể mà người dùng sẽ được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn. |
Đường dẫn hiển thị (Display Path) |
URL ngắn gọn, dễ nhớ hiển thị trên quảng cáo, thường tùy chỉnh để chứa từ khóa liên quan. |
Dòng tiêu đề (Headlines) |
Các đoạn văn bản ngắn (tối đa 30 ký tự mỗi đoạn) xuất hiện nổi bật nhất, thu hút sự chú ý của người tìm kiếm. |
Mô tả (Descriptions) |
Các đoạn văn bản dài hơn (tối đa 90 ký tự mỗi đoạn) cung cấp chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ. |
Tên và biểu trưng doanh nghiệp (Business Name & Logo) |
Giúp tăng nhận diện thương hiệu và độ tin cậy cho quảng cáo. |
Tiện ích mở rộng (Ad Extensions) |
Bổ sung thông tin hữu ích, tăng không gian hiển thị và tỷ lệ nhấp (CTR) cho quảng cáo. |
Bây giờ, hãy cùng đi sâu vào chi tiết từng thành phần:
1.1. URL cuối cùng
Thành phần đầu tiên cần lưu ý là URL cuối cùng. Đây là trang đích thực tế mà bạn muốn người dùng truy cập sau cú nhấp chuột. Một URL cuối cùng tốt cần đảm bảo trang đích tải nhanh, dễ sử dụng và phù hợp với nội dung quảng cáo để tránh lãng phí chi phí.
Đồng thời, sự liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích giúp tăng Điểm Chất Lượng, giảm CPC và cải thiện vị trí hiển thị. Trang đích nên dùng HTTPS để đảm bảo bảo mật và tăng uy tín. Ngoài ra, có thể thêm tham số theo dõi (như UTM) để phân tích hiệu quả, nhưng người mới nên ưu tiên chọn đúng trang đích trước.
Bạn có thể tham khảo thêm về URL tại Tìm hiểu về URL cuối cùng và mẫu theo dõi – Google Ads Trợ giúp.
1.2. Đường dẫn hiển thị (Display Path)
Đường dẫn hiển thị là thành phần trong quảng cáo Google Ads. Đây là phần URL được hiển thị cho người dùng, không nhất thiết phải là URL thật.
- Mục đích: Giúp người dùng hiểu rõ hơn về nội dung trang đích trước khi nhấp.
- Cách viết: Thường bao gồm tên miền của bạn và 1 – 2 thư mục tùy chỉnh (mỗi thư mục tối đa 15 ký tự) chứa từ khóa chính để tăng tính liên quan. Ví dụ: www.tenmienban.com/SanPham/GiamGia
1.3. Dòng tiêu đề (Headlines)
Với quảng cáo tìm kiếm thích ứng (RSA), bạn sẽ cung cấp nhiều tùy chọn tiêu đề (tối đa 15, mỗi tiêu đề tối đa 30 ký tự). Google sẽ tự động chọn và kết hợp tối đa 3 tiêu đề (tùy thiết bị và không gian) để hiển thị sao cho phù hợp nhất với truy vấn tìm kiếm.
- Cách Google chọn tiêu đề: Dựa trên sự liên quan với từ khóa, hiệu suất lịch sử của tiêu đề (nếu có) và ngữ cảnh tìm kiếm.
- Giới hạn: Mỗi tiêu đề tối đa 30 ký tự.
1.4. Mô tả (Descriptions)
Tương tự tiêu đề, với RSA, bạn cung cấp nhiều mô tả (tối đa 4, mỗi mô tả tối đa 90 ký tự). Google sẽ chọn tối đa 2 mô tả để hiển thị.
Cách Google chọn mô tả: Tương tự như cách chọn tiêu đề, dựa trên tính liên quan, hiệu suất và ngữ cảnh.
Giới hạn: Mỗi mô tả tối đa 90 ký tự.
1.5. Tên và Biểu trưng doanh nghiệp (Business Name and Logo)
Tên và Biểu trưng doanh nghiệp là một thành phần quan trọng trong quảng cáo của bạn. Chính thành phần này giúp tăng cường độ tin cậy và khả năng nhận diện cho thương hiệu.
Cách hoạt động: Google có thể tự động hiển thị tên doanh nghiệp và biểu trưng (logo) của bạn trong quảng cáo nếu bạn đã cung cấp thông tin này trong tài khoản Google Ads và trang web của bạn đáp ứng các yêu cầu.
Lợi ích:
- Giúp quảng cáo chuyên nghiệp hơn
- Quảng cáo dễ dàng được khách hàng ghi nhớ
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại Giới thiệu về thành phần thông tin doanh nghiệp – Google Ads Trợ giúp.
1.6. Tiện ích mở rộng Liên kết trang web
Tiện ích mở rộng Liên kết trang web là một phần của “Thành phần thông tin doanh nghiệp” (Business Information assets). Phần này góp phần giúp quảng cáo của bạn trông chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn trong mắt người dùng.
Bạn chỉ cần cung cấp tên doanh nghiệp và tải lên logo chất lượng cao trong phần “Thành phần” (Assets) của Google Ads. Sau khi được Google xét duyệt (có thể cần hoàn tất xác minh nhà quảng cáo), thông tin này sẽ hiển thị cùng quảng cáo trên Mạng tìm kiếm. Việc này giúp tăng nhận diện thương hiệu, nâng cao độ tin cậy và có thể cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) nhờ sự quen thuộc và tính chuyên nghiệp trong hiển thị.
Bạn có thể tham khảo thêm tại Giới thiệu về thành phần đường liên kết của trang web – Google Ads Trợ giúp.
1.7. Tiện ích mở rộng chú thích (Callout Extensions)
Với tiện ích mở rộng chú thích (Callout Extensions), bạn có thể thêm các đoạn văn bản ngắn, với mỗi chú thích giới hạn tối đa 25 ký tự. Những dòng văn bản này được dùng để làm nổi bật các ưu đãi, đặc điểm độc đáo hoặc thông tin quan trọng của doanh nghiệp bạn, ví dụ như “Miễn phí vận chuyển”, “Hỗ trợ 24/7”, hay “Sản phẩm chính hãng”.
Lợi ích:
- Cung cấp thêm thông tin giá trị, nhanh chóng mà không làm thay đổi nội dung chính của quảng cáo.
- Giúp quảng cáo của bạn trở nên khác biệt và thuyết phục hơn.
Ngoài ra, Google Ads còn có nhiều loại tiện ích mở rộng khác như Tiện ích cuộc gọi, Tiện ích vị trí, Tiện ích giá, Tiện ích khuyến mãi,… Việc sử dụng linh hoạt các tiện ích này sẽ giúp quảng cáo của bạn trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn.
Xem chi tiết: Giới thiệu về thành phần chú thích – Google Ads Trợ giúp.
2. Hướng dẫn 8 bước viết nội dung quảng cáo Google Ads “chất lừ”
Sau khi bạn đã nắm vững cấu trúc cơ bản của một mẫu quảng cáo, chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào quy trình 8 bước chi tiết.
2.1. Bước 1: Nghiên cứu kỹ lưỡng
Trước khi bạn viết bất kỳ dòng quảng cáo nào, việc đầu tiên chính là xây dựng một nền tảng thông tin vững chắc thông qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng.
1 – Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research):
Đây là “trái tim” của quảng cáo tìm kiếm. Từ khóa chính là cầu nối giữa nhu cầu của khách hàng và giải pháp của bạn. Bạn có thể xác định từ khóa chính và phụ bằng công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs, SEMrush,…
Để thực sự hiệu quả, bạn cần giải mã được tại sao người dùng lại tìm kiếm từ khóa đó. Ý định có thể là:
- Thông tin (Informational): Họ muốn biết điều gì đó. Ví dụ: “cách làm bánh kem ngon tại nhà”, “địa điểm du lịch Đà Lạt tháng 10”
- Điều hướng (Navigational): Họ muốn đến một trang web cụ thể. Ví dụ: “facebook đăng nhập”, “website a chính thức”
- Giao dịch (Transactional): Họ muốn mua một thứ gì đó. Ví dụ: “mua iphone 15 pro max trả góp”, “đặt vé máy bay giá rẻ đi Phú Quốc”
- Thương mại (Commercial Investigation): Họ đang cân nhắc mua hàng và tìm kiếm sự so sánh, đánh giá. Ví dụ: “so sánh điện thoại samsung và iphone mới nhất”, “đánh giá máy giặt electrolux cửa trước”
Tiếp theo, bạn cần chọn loại đối sánh từ khóa phù hợp để kiểm soát việc hiển thị quảng cáo và tối ưu ngân sách:
- Đối sánh rộng (Broad Match): Tiếp cận nhiều người nhất nhưng dễ bị hiển thị sai mục tiêu.
- Đối sánh cụm từ (Phrase Match): Từ khóa phải xuất hiện đúng thứ tự, có thể kèm từ khác phía trước hoặc sau.
- Đối sánh chính xác (Exact Match): Quảng cáo chỉ hiển thị khi truy vấn gần như trùng khớp hoàn toàn với từ khóa.
- Từ khóa phủ định (Negative Keywords): Giúp loại trừ những tìm kiếm không liên quan. Ví dụ: nếu không bán “kính bơi”, hãy thêm “bơi” vào danh sách phủ định.
Ngoài ra, hãy dùng đúng từ khóa khách hàng tìm kiếm trong nội dung quảng cáo, đồng thời chèn thêm các thuật ngữ phổ biến trong ngành để tăng độ liên quan và thu hút người dùng tốt hơn.
2 – Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis):
Việc “do thám” đối thủ không nhằm sao chép, mà để học hỏi điểm mạnh, phát hiện điểm yếu và tạo ra sự khác biệt cho quảng cáo của bạn. Hãy thử tìm kiếm từ khóa chính và quan sát kỹ 3–5 đối thủ đang đứng đầu kết quả tìm kiếm.
Hãy phân tích các yếu tố sau: tiêu đề, mô tả, USP (lợi thế bán hàng độc nhất), khuyến mãi, CTA, tiện ích mở rộng và trang đích. Từ đó, bạn sẽ rút ra được điều cần học hỏi, điểm có thể khai thác, và đặc biệt là cách định vị quảng cáo của mình để nổi bật và không bị trộn lẫn.
3 – Thấu hiểu khách hàng mục tiêu (Buyer Persona):
Quảng cáo chỉ hiệu quả khi “nói đúng ngôn ngữ” và chạm đến nỗi đau hoặc khát khao của khách hàng. Đó là lý do bạn cần xây dựng chân dung khách hàng lý tưởng, gồm:
- Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, vị trí, nghề nghiệp, thu nhập, học vấn.
- Tâm lý học: Sở thích, lối sống, giá trị, thái độ, mối quan tâm.
- Hành vi: Họ tìm thông tin ở đâu? Điều gì ảnh hưởng đến quyết định mua? Hành vi mua nhanh hay cân nhắc kỹ?
- Nỗi đau: Vấn đề cụ thể mà sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể giải quyết.
- Mong muốn: Kết quả mà họ hy vọng đạt được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Nội dung quảng cáo nên tạo cảm giác như đang trò chuyện trực tiếp, giải quyết đúng vấn đề và đáp ứng đúng kỳ vọng của khách hàng.
2.2. Bước 2: Xác định mục tiêu quảng cáo rõ ràng
Trước khi triển khai, hãy xác định mục tiêu cụ thể cho chiến dịch hoặc mẫu quảng cáo. Mục tiêu này sẽ là kim chỉ nam định hướng nội dung, thông điệp và lời kêu gọi hành động (CTA).
- Tăng nhận diện thương hiệu: Giới thiệu tên thương hiệu, nhấn mạnh điểm độc đáo. CTA: “Tìm hiểu thêm”, “Khám phá câu chuyện thương hiệu”.
- Thu hút lượt truy cập website: Tạo sự tò mò, hứa hẹn thông tin hữu ích trên trang đích. CTA: “Khám phá ngay”, “Đọc thêm”, “Xem bộ sưu tập mới”.
- Tăng khách hàng tiềm năng: Cung cấp giá trị đổi lấy thông tin liên hệ (ebook, tư vấn miễn phí). CTA: “Nhận tư vấn miễn phí”, “Tải ebook ngay”, “Đăng ký nhận báo giá”.
- Thúc đẩy doanh số: Tập trung vào sản phẩm, ưu đãi hấp dẫn, CTA mạnh mẽ kêu gọi mua hàng. CTA: “Mua ngay kẻo lỡ”, “Thêm vào giỏ hàng”, “Đặt hàng liền tay”.
2.3. Bước 3: Viết tiêu đề “thôi miên”
Tiêu đề chính là “cánh cửa” đầu tiên, là ấn tượng ban đầu quyết định liệu người dùng có dừng lại và đọc tiếp quảng cáo của bạn hay không. Chỉ với vài chục ký tự ngắn ngủi, làm thế nào để tạo ra một tiêu đề đủ sức “thôi miên”, giữ chân người đọc giữa vô vàn kết quả tìm kiếm khác? Hãy trang bị cho mình những tuyệt chiêu sau:
- Ngắn gọn, rõ ràng, truyền tải thông điệp chính một cách trực tiếp, dễ hiểu.
- Kết hợp từ khóa tự nhiên, thông minh, ưu tiên xuất hiện ở Tiêu đề 1 hoặc 2, tránh nhồi nhét.
- Tập trung vào lợi ích khách hàng nhận được, không chỉ liệt kê tính năng sản phẩm.
- Dùng số liệu, bằng chứng cụ thể để tăng sức thuyết phục, ví dụ: “Giảm giá đến 49%”, “Top 1 dịch vụ yêu thích 2024”.
- Tạo cảm giác khẩn cấp hoặc khan hiếm, thúc đẩy hành động ngay, ví dụ: “Chỉ còn 2 ngày!”, “Số lượng có hạn!”.
- Gây tò mò hoặc đặt câu hỏi đánh trúng tâm lý, ví dụ: “Bí quyết sở hữu làn da trắng hồng?”, “Bạn đã sẵn sàng thay đổi?”.
- Dùng động từ mạnh, thôi thúc hành động, như “Khám phá ngay”, “Sở hữu liền tay”.
- Chèn tên thương hiệu khi phù hợp để tăng độ nhận diện.
- Tạo đa dạng tiêu đề (tối đa 15 cho RSA) với nhiều góc độ khác nhau để Google tự chọn kết hợp tối ưu.
- Viết hoa chữ cái đầu tiên của từng từ để nổi bật, ví dụ: “Bí Quyết Sở Hữu Làn Da Trắng Hồng Sau 7 Ngày”.
Thử nghiệm các công thức copywriting đơn giản (ví dụ: AIDA) để có thêm ý tưởng cho tiêu đề:
- Attention (Thu hút sự chú ý): Gây sốc bằng con số, đặt câu hỏi thú vị, sử dụng từ ngữ mạnh.
- Interest (Tạo sự thích thú): Nêu bật lợi ích chính, độc đáo nhất.
- Desire (Khơi gợi khao khát): Vẽ ra một viễn cảnh tốt đẹp hơn mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
- Action (Kêu gọi hành động – thường dùng cho mô tả/CTA): Điều hướng người dùng.
Ví dụ Tiêu đề trước và sau để bạn dễ hình dung:
- Trước: “Bán giày dép nam nữ chất lượng” (Khá chung chung)
- Sau (có thể chọn một trong các phương án):
- “Giày đẹp giá tốt, giảm sốc 30%” (Số liệu, ưu đãi)
- “Tìm giày da bò êm chân? Xem ngay!” (Câu hỏi, lợi ích)
- “Shop giày xịn [Tên Shop]: Mẫu mới về” (Thương hiệu, cập nhật)
2.4. Bước 4: Soạn thảo mô tả chi tiết và thuyết phục
Nếu tiêu đề thu hút sự chú ý thì phần mô tả sẽ giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thêm thông tin giá trị và dẫn dắt họ thực hiện hành động mong muốn.
- Mở rộng ý tiêu đề bằng cách giải thích rõ giải pháp, lợi ích và lý do chọn bạn.
- Nêu bật điểm bán hàng độc nhất (USP) một cách rõ ràng, ví dụ như chính sách bảo hành hoặc dịch vụ riêng biệt.
- Giải quyết các lo ngại của khách hàng chủ động, ví dụ cam kết hoàn tiền hoặc quy trình đăng ký đơn giản.
- Đưa ra lời kêu gọi hành động (CTA) cụ thể, hấp dẫn, tránh chung chung như “Xem thêm”, ví dụ “Đặt mua ngay để nhận quà tặng”.
- Lồng ghép từ khóa tự nhiên, có chiến lược để tăng phạm vi tiếp cận.
- Nếu phù hợp, kể câu chuyện ngắn gọn về khách hàng thực tế để tăng tính thuyết phục.
- Tạo nhiều phiên bản mô tả khác nhau (tối đa 4 cho quảng cáo thích ứng), mỗi phiên bản nhấn mạnh một khía cạnh riêng của sản phẩm/dịch vụ.
Ví dụ mô tả trước và sau để bạn dễ hình dung:
- Trước: “Chúng tôi cung cấp dịch vụ marketing online hiệu quả cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.” (Khá khô khan và thiếu sức hút)
- Sau: “Doanh thu X2 với dịch vụ Marketing. Hoàn tiền 100% nếu không đạt KPI. Tư vấn miễn phí” (Mạnh mẽ, cụ thể, có cam kết và CTA hấp dẫn)
2.5. Bước 5: Lựa chọn và tối ưu URL hiển thị
Như đã đề cập ở phần cấu trúc, hãy tùy chỉnh Path 1 và Path 2 với các từ khóa mô tả chính xác nội dung trang đích, ví dụ: tenmien.com/AoThun/Nam-CaoCap. Điều này giúp người dùng tin tưởng hơn và Google cũng đánh giá cao tính liên quan.
Ví dụ tốt:
- www.noithatxinh.com/SofaDa/NhapKhau (Nếu quảng cáo về sofa da nhập khẩu)
- www.khoahoc.com/TiengAnh/GiaoTiep (Nếu quảng cáo về khóa học tiếng Anh giao tiếp)
Ví dụ chưa tối ưu:
- www.abc.com/p123/cat45 (Quá chung chung, không gợi ý nội dung)
- www.doanhnghiep.com/san-pham-dich-vu (Vẫn còn chung chung, chưa cụ thể)
2.6. Bước 6: Tận dụng tối đa tiện ích mở rộng (Ad Extensions)
Tiện ích mở rộng giúp nâng cao Ad Rank, tăng cơ hội quảng cáo xuất hiện ở vị trí tốt hơn và giảm chi phí nhấp chuột (CPC).
Chiến lược sử dụng:
- Thêm ít nhất 3-4 loại tiện ích mở rộng phù hợp với mục tiêu và ngành nghề.
- Sitelinks: Dẫn đến các trang quan trọng như giới thiệu, liên hệ, danh mục sản phẩm.
- Callouts: Làm nổi bật ưu điểm nhỏ nhưng quan trọng (ví dụ: freeship, hỗ trợ 24/7).
- Structured Snippets: Liệt kê có tổ chức dịch vụ, thương hiệu, sản phẩm.
- Call Extension: Hiển thị số điện thoại, khuyến khích gọi trực tiếp.
- Location Extension: Hiển thị địa chỉ cửa hàng, thuận tiện cho khách hàng offline.
- Promotion Extension: Nổi bật chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt.
Bên cạnh đó, bạn cần đảm bảo thông tin tiện ích nhất quán, liên quan chặt chẽ với nội dung quảng cáo và trang đích.
2.7. Bước 7: Kiểm tra chéo và đảm bảo tính nhất quán
Trước khi xuất bản quảng cáo, việc kiểm tra kỹ lưỡng là rất quan trọng để tránh lỗi chính tả và sự thiếu nhất quán làm giảm hiệu quả.
- Sử dụng Công cụ Chẩn đoán & Xem trước Quảng cáo của Google để xem quảng cáo hiển thị trên nhiều thiết bị và vùng địa lý mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Đảm bảo tính nhất quán giữa từ khóa – quảng cáo – trang đích (Nguyên tắc “Scent”): từ khóa phải xuất hiện hoặc liên quan rõ ràng trong tiêu đề, mô tả và nội dung trang đích.
- Các thông điệp, hình ảnh, ưu đãi trên quảng cáo phải dễ dàng tìm thấy và rõ ràng trên trang đích để tránh gây hoang mang và giảm tỷ lệ chuyển đổi.
- Kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu để giữ sự chuyên nghiệp và uy tín.
2.8. Bước 8: Theo dõi, phân tích và tối ưu liên tục (A/B Testing)
Công việc của một nhà quảng cáo không bao giờ kết thúc khi quảng cáo bắt đầu được chạy. Thực tế, đó mới chỉ là sự khởi đầu của một chu trình quan trọng và lặp đi lặp lại: theo dõi hiệu suất, phân tích dữ liệu và không ngừng tối ưu hóa.
Các chỉ số quan trọng cần theo dõi:
- CTR (Click-Through Rate – Tỷ lệ nhấp): Được tính bằng (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) x 100%. Chỉ số này cho bạn biết mức độ hấp dẫn và liên quan của quảng cáo đối với người xem.
- Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Được tính bằng (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp) x 100%. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của trang đích và lời chào hàng của bạn trong việc thuyết phục người dùng thực hiện hành động mong muốn.
- CPC (Cost Per Click – Chi phí mỗi nhấp chuột): Số tiền bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
- Cost Per Acquisition/Conversion (CPA – Chi phí mỗi chuyển đổi): Tổng chi phí quảng cáo chia cho tổng số lượt chuyển đổi. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá lợi tức đầu tư.
- Ad Strength (Độ mạnh quảng cáo – đặc biệt đối với Quảng cáo tìm kiếm thích ứng RSA): Google sẽ cung cấp đánh giá từ “Kém” đến “Tuyệt vời” cùng với các gợi ý cụ thể để cải thiện. Hãy luôn cố gắng để đạt được mức “Tốt” hoặc “Tuyệt vời”.
Nguyên tắc quan trọng nhất khi làm thử nghiệm A/B là chỉ thay đổi một yếu tố duy nhất trong mỗi lần thử. Điều này giúp bạn biết chính xác yếu tố nào gây ra sự khác biệt trong kết quả. Ví dụ, bạn có thể thử hai phiên bản tiêu đề khác nhau nhưng giữ nguyên phần mô tả và các yếu tố khác để so sánh.
Những gì cần thử nghiệm:
- Các phiên bản tiêu đề khác nhau: ví dụ tiêu đề mang tính logic so với tiêu đề gây cảm xúc, hoặc tiêu đề dạng câu hỏi so với tiêu đề khẳng định.
- Các phiên bản mô tả khác nhau: ví dụ mô tả nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm so với mô tả tập trung vào tính năng, hoặc sử dụng những lời kêu gọi hành động (CTA) khác nhau.
- Các lời kêu gọi hành động (CTA): thử thay đổi câu chữ, độ dài, hoặc mức độ khẩn cấp của lời kêu gọi.
- Các chương trình ưu đãi, khuyến mãi khác nhau để xem loại nào thu hút khách hơn.
- Thậm chí bạn có thể thử các phiên bản trang đích khác nhau nếu bạn có nhiều lựa chọn cho cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ thực tế:
- Sau khi quảng cáo của bạn đã có khoảng 1000 – 2000 lượt hiển thị (hoặc một lượng dữ liệu đủ lớn tùy theo ngân sách và ngành hàng), bạn nên bắt đầu phân tích hiệu suất của các tiêu đề và mô tả khác nhau trong Quảng cáo tìm kiếm thích ứng (RSA). Từ đó, hãy mạnh dạn tinh chỉnh, loại bỏ những thành phần kém hiệu quả và thay thế bằng những ý tưởng mới tiềm năng hơn.
- Đừng chỉ dựa hoàn toàn vào những gợi ý tự động của Google; hãy luôn kết hợp chúng với sự hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp và chân dung khách hàng của chính bạn.
3. Mẹo “vàng” tối ưu tiêu đề và mô tả quảng cáo Google Ads
Để nội dung quảng cáo của bạn thực sự tỏa sáng và mang lại hiệu quả cao, hãy áp dụng những mẹo sau:
3.1. Mẹo tối ưu tiêu đề
Dưới đây là những bí quyết đã được chứng minh giúp bạn “phù phép” cho tiêu đề quảng cáo của mình:
1 – Đánh vào tâm lý (Psychological Triggers):
Con người thường hành động dựa trên cảm xúc và các yếu tố tâm lý sâu xa. Việc vận dụng khéo léo các “ngòi kích hoạt” tâm lý này vào tiêu đề có thể tạo ra sức hút mạnh mẽ, thúc đẩy người xem hành động gần như ngay lập tức.
- Sợ hãi bỏ lỡ (FOMO – Fear Of Missing Out): “Ưu đãi sắp hết hạn!”, “Chỉ còn vài suất cuối!”.
- Tò mò (Curiosity): “Bí mật đằng sau…”, “Điều gì khiến chuyên gia ngạc nhiên?”.
- Mong muốn được công nhận/thuộc về (Belonging/Status): “Tham gia cộng đồng hàng đầu”, “Sản phẩm dành cho người sành điệu”.
- Sự tin tưởng (Trust): “Được chứng nhận bởi…”, “Hàng ngàn đánh giá 5 sao”.
- Sự tiện lợi/dễ dàng (Convenience/Ease): “Giải quyết vấn đề trong 5 phút”, “Học Online mọi lúc mọi nơi”.
- Kết nối với cảm xúc: Hãy thử kết nối lợi ích sản phẩm với những cảm xúc cốt lõi mà khách hàng khao khát như địa vị, sức khỏe, mối quan hệ tốt đẹp hơn. Ví dụ từ cảm xúc: “Mệt mỏi với làn da mụn? Giải pháp đây!”, “An tâm tận hưởng kỳ nghỉ với bảo hiểm du lịch toàn diện”.
2 – Nguyên tắc số và dữ liệu cụ thể:
- Trong một biển thông tin, những con số cụ thể luôn nổi bật và đáng tin. Con số dễ quét (scan), dễ nhớ, tạo cảm giác chính xác và đáng tin cậy hơn so với các từ ngữ chung chung.
- Ví dụ: “Giảm 5kg trong 30 ngày” (hấp dẫn hơn “Giảm cân nhanh”), “Tiết kiệm đến 70%” (hấp dẫn hơn “Giảm giá nhiều”).
3 – Câu hỏi kích thích tư duy và tương tác:
- Một câu hỏi đúng lúc có thể mở đầu cuộc đối thoại ngầm với khách hàng. Hãy đặt câu hỏi mà khách hàng đang tự hỏi trong đầu hoặc câu hỏi gợi ý rằng bạn hiểu vấn đề của họ.
- Ví dụ: “Tìm mua nhà quận 7 giá tốt?”, “Website của bạn đã lên Top Google chưa?”.
4 – Từ khóa động (Dynamic Keyword Insertion – DKI):
- Từ khóa động (Dynamic Keyword Insertion – DKI) là một công cụ của Google Ads cho phép bạn tự động cập nhật văn bản quảng cáo để bao gồm từ khóa đã kích hoạt quảng cáo đó. Chính nhờ vậy, bạn có thể cá nhân hóa quảng cáo của mình, giúp tăng mức độ liên quan lên tối đa với truy vấn tìm kiếm cụ thể của người dùng.
- Cách dùng: Ví dụ, bạn thiết lập Mua {Keyword: giày thể thao} – Nếu từ khóa kích hoạt quảng cáo là “giày chạy bộ nam”, tiêu đề có thể thành “Mua giày chạy bộ nam”. Trong trường hợp từ khóa quá dài, Google sẽ sử dụng cụm từ thay thế bạn đã đặt, tức là “Mua giày thể thao”
- Lưu ý: Sử dụng cẩn thận để đảm bảo tiêu đề luôn tự nhiên, đúng ngữ pháp và không tạo ra thông điệp kỳ cục. Kiểm tra kỹ các biến thể.
5 – Tạo sự khác biệt và nổi bật (Differentiation):
- Đừng để quảng cáo của bạn chìm nghỉm giữa đám đông. Hãy dành thời gian nghiên cứu quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và tìm ra lối đi riêng. Nếu họ đang tập trung vào giá cả, bạn có thể làm nổi bật chất lượng vượt trội, dịch vụ khách hàng tận tâm, hoặc một điểm bán hàng độc nhất (USP) mà chỉ bạn mới có.
Bên cạnh đó, đừng ngần ngại thử nghiệm sự hài hước (nếu phù hợp với thương hiệu). Bạn cũng có thể đưa ra những tuyên bố táo bạo nhưng có cơ sở hoặc một cách tiếp cận hoàn toàn mới lạ để thực sự thu hút sự chú ý và gây ấn tượng.
3.2. Mẹo tối ưu mô tả
Cùng khám phá các mẹo sau để phần mô tả của bạn phát huy tối đa sức mạnh:
1 – Lặp lại và làm sâu sắc lợi ích chính:
Một lần nữa, hãy nhấn mạnh giá trị cốt lõi mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại. Quan trọng hơn, hãy giải thích rõ ràng hơn tại sao điều đó lại quan trọng và giải quyết được vấn đề gì cho khách hàng.
2 – Bằng chứng xã hội (Social Proof) thuyết phục:
Niềm tin là yếu tố then chốt. Hãy để những người khác nói tốt về bạn.
- Số liệu cụ thể: “Được hơn 10.000 doanh nghiệp tin dùng”, “95% khách hàng hài lòng”.
- Trích dẫn ngắn (nếu có thể và cho phép): “…Dịch vụ tuyệt vời! – Chị A, Quận 1”. (Cẩn thận với chính sách).
- Đề cập giải thưởng, chứng nhận: “Top 1 thương hiệu uy tín 2025”, “Chứng nhận ISO 9001”.
3 – Tạo sự khan hiếm/khẩn cấp một cách tinh tế:
Bạn có thể khuyến khích hành động nhanh chóng mà không gây áp lực quá đà. Ví dụ: “Chỉ 50 suất ưu đãi đầu tiên”, “Chương trình kết thúc chủ nhật này”.
4 – CTA cụ thể, mạnh mẽ và đa dạng:
Hãy chỉ dẫn rõ ràng cho khách hàng biết bạn muốn họ làm gì tiếp theo.
- Thay vì những CTA chung chung như: “Liên hệ”, “Tìm hiểu thêm”. Hãy thử những CTA thôi thúc và rõ ràng hơn: “Nhận ngay báo giá chi tiết!”, “Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay!”, “Tải xuống Catalogue sản phẩm mới nhất!”, “Khám phá bí quyết thành công tại đây!”, “Mua ngay để không bỏ lỡ ưu đãi vàng!”
- Một CTA hiệu quả cần rõ ràng, trực tiếp, dễ hiểu và nên tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp có thể gây khó hiểu cho đại đa số khách hàng.
5 – Đưa ra lời đảm bảo (Guarantees) để giảm rủi ro:
Việc này nhằm xóa bỏ rào cản cuối cùng khiến khách hàng chần chừ, giúp xây dựng lòng tin và khuyến khích khách hàng hành động. Ví dụ như:
- “Cam kết hoàn tiền 100% nếu không hài lòng”.
- “Bảo hành chính hãng lên đến 5 năm”.
- “Dùng thử miễn phí 7 ngày”.
6 – Tránh ngôn ngữ chung chung, sáo rỗng, cường điệu quá mức:
Khách hàng ngày nay rất thông thái và dễ dàng nhận ra những lời quảng cáo “có cánh” nhưng thiếu thực tế. Thay vì nói: “Sản phẩm tốt nhất thị trường”, hãy cụ thể hóa bằng cách giải thích tại sao nó tốt, ai công nhận nó tốt, hoặc nó mang lại lợi ích vượt trội nào. Hãy đi thẳng vào vấn đề, cung cấp những thông tin giá trị, cụ thể và chân thực.
3.3. Lưu ý chung
Ngoài việc trau chuốt tiêu đề và mô tả, bạn cần chú ý các nguyên tắc sau để chiến dịch Google Ads hiệu quả, tuân thủ và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng:
- Tuân thủ chính sách quảng cáo của Google: Tránh lỗi chính tả nghiêm trọng, viết hoa, ký tự đặc biệt không cần thiết, thông tin sai lệch hoặc nội dung bị cấm. Vi phạm có thể khiến quảng cáo không được duyệt hoặc tài khoản bị khóa.
- Tối ưu cho di động: Đảm bảo quảng cáo và trang đích hiển thị tốt, tải nhanh, dễ sử dụng trên mọi thiết bị di động.
- Tối ưu trang đích:
- Nội dung phải hoàn toàn phù hợp với lời hứa trong quảng cáo.
- Thiết kế rõ ràng, chuyên nghiệp, hình ảnh chất lượng, màu sắc hài hòa.
- Tốc độ tải nhanh (dưới 3 giây).
- CTA nổi bật, rõ ràng, hướng dẫn hành động cụ thể.
- Nội dung thuyết phục, giải đáp đủ thắc mắc.
- Biểu mẫu đơn giản, chỉ yêu cầu thông tin cần thiết.
Tóm lại, việc nắm vững cách viết quảng cáo Google Ads hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, kỹ năng sáng tạo và khả năng phân tích. Hãy áp dụng các bước hướng dẫn chi tiết và các mẹo tối ưu trong bài viết này để tạo ra những mẫu quảng cáo thu hút và mang lại chuyển đổi cao. Bên cạnh đó, bạn có thể lựa chọn Dịch vụ chạy quảng cáo Google của SEONGON để được hỗ trợ chuyên sâu hơn cũng như tiết kiệm thời gian.