SEMrush là công cụ hỗ trợ đắc lực cho SEOer trong quá trình triển khai dự án SEO. Với những tính năng nổi bật như phân tích website, phân tích đối thủ, nghiên cứu từ khoá,… SEMrush đã trở thành công cụ phổ biến trên toàn thế giới. Để ứng dụng hiệu quả SEMrush vào dự án SEO của mình, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của SEONGON.
1. SEMrush là gì và cách hoạt động?
SEMrush là công cụ đo lường và phân tích dữ liệu website hàng đầu giúp doanh nghiệp trên toàn cầu tối ưu SEO và triển khai các chiến lược Digital Marketing hiệu quả. Với hệ thống tính năng đa dạng, SEMrush hỗ trợ người dùng nghiên cứu từ khóa, phân tích website, theo dõi thứ hạng, kiểm tra SEO On-page và đánh giá chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh một cách chi tiết và hiệu quả.

Các tính năng nổi bật có trong SEMrush:
- Nghiên cứu từ khóa: SEMrush giúp người dùng tìm kiếm bộ từ khóa tiềm năng với các chỉ số chi tiết như lưu lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranh, độ khó của từ khoá.
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Với SEMrush bạn có thể khai thác được thông tin về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh từ đó có thể tìm thấy lỗ hổng của đối thủ và đưa ra phương án SEO hiệu quả nhất.
- Kiểm tra thứ hạng website: SEMrush có thể theo dõi xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO.
- Kiểm tra SEO On-page: Đánh giá mức độ tối ưu của từng trang web và đề xuất cải thiện để nâng cao thứ hạng.
3 gói dịch vụ của SEMrush
- Pro Plan: 139.95 USD/tháng (tương đương 3.536.536,50 VNĐ).
- Guru Plan: 249.95 USD/tháng (tương đương 6.316.236,50 VNĐ).
- Business Plan: 499.95 USD/tháng (tương đương 12.633.736,50 VNĐ).
(Tỷ giá 1 USD = 25.270 VNĐ được cập nhật vào ngày 13/01/2025 và có thể thay đổi theo thời gian.)
SEMrush là một công cụ hiệu quả dành cho doanh nghiệp khi muốn tối ưu hóa chiến lược SEO của mình. Tùy theo nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp để khai thác tối đa giá trị từ nền tảng này.
1.2. Cách hoạt động của SEMrush
“SEMrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ” – Chuyên gia Performance Marketing Mario León Rojas đánh giá về SEMrush. |
Để cung cấp dữ liệu chính xác và toàn diện, SEMrush sử dụng thuật toán học máy riêng để thu thập thông tin từ nhiều nguồn, bao gồm:
- Công cụ tìm kiếm: Phân tích kết quả hiển thị trên các công cụ tìm kiếm phổ biến, đặc biệt là Google.
- Trang web: Quét toàn bộ nội dung trên trang, bao gồm các liên kết nội bộ và bên ngoài.
- Mạng xã hội: Thu thập thông tin liên quan đến xu hướng và hiệu suất nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Ngoài ra, SEMrush còn kết hợp dữ liệu từ các nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo nguồn thông tin luôn cập nhật và chính xác.
Cách cập nhật từ khóa của SEMrush:
Cơ sở dữ liệu của SEMrush có hơn 160 triệu từ khóa và mỗi ngày SEMrush cập nhật 7 triệu từ khóa, bao gồm:
- 1 triệu từ khóa hàng đầu theo khối lượng tìm kiếm.
- 6 triệu từ khóa còn lại được chọn ngẫu nhiên từ 159 triệu từ khóa còn lại trong cơ sở dữ liệu.
Vào cuối mỗi tháng, toàn bộ 160 triệu từ khóa sẽ được cập nhật. Không có từ khóa nào tồn tại quá một tháng mà không được làm mới.
Nội dung được tham khảo tại: Semrush Data Update: Domain and Keyword Analytics và Where does Semrush data come from?
Thu thập và phân tích backlink
Bên cạnh dữ liệu từ khóa, SEMrushBot cũng quét và phân tích backlink trên các trang web. Công cụ này chỉ lưu lại những liên kết có giá trị, đồng thời loại bỏ backlink spam để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu. Cơ chế thu thập backlink của SEMrush hoạt động tương tự Google Bot, di chuyển qua các trang web để ghi nhận và đánh giá chất lượng liên kết.
2. Cách SEOer sử dụng SEMrush hiệu quả
Để tận dụng tối đa SEMrush, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các tính năng quan trọng là điều cần thiết. Dưới đây là cách mà các chuyên gia SEOer đã sử dụng SEMrush để tối ưu cho công việc của mình.
2.1. Bảng điều khiển (Dashboard)
SEO Dashboard giúp theo dõi tình trạng tổng thể của website từ đó, hỗ trợ người làm SEO triển khai các chiến lược tối ưu hóa hiệu quả. Một số tính năng đặc biệt của SEO Dashboard:
- Position Tracking: Tính năng này cho phép theo dõi sự biến động thứ hạng của từ khóa theo thời gian thực và từng vị trí địa lý cụ thể, giúp SEOer đánh giá hiệu quả chiến lược từ khóa.
- Site Audit: Hỗ trợ quét và phân tích website để xác định các vấn đề kỹ thuật như lỗi thu thập dữ liệu, tốc độ tải trang, lỗi HTTPS, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa khả năng index của Google.
- On-Page SEO Checker: Đưa ra những đề xuất cụ thể để cải thiện từng trang dựa trên các yếu tố như từ khóa, nội dung, liên kết nội bộ và trải nghiệm người dùng.
- Backlink Audit: Giúp kiểm tra chất lượng của hồ sơ backlink, phát hiện các liên kết độc hại có thể ảnh hưởng đến website và đề xuất cách xử lý để tránh bị Google phạt.
- Organic Traffic Insights: Kết hợp dữ liệu từ Google Analytics và Google Search Console để cung cấp bức tranh tổng thể về lưu lượng truy cập tự nhiên, từ đó điều chỉnh chiến lược nội dung phù hợp.
- Link Building Tool: Hỗ trợ tìm kiếm và quản lý cơ hội xây dựng liên kết chất lượng, giúp cải thiện độ uy tín của website.
2.2. Phân tích đối thủ cạnh tranh với SEMrush
2.2.1. Domain Overview
Tính năng Domain Overview trong SEMrush giúp bạn đánh giá tổng thể về hiệu suất của một website, so sánh website của mình với đối thủ và xác định cơ hội cạnh tranh. Các chỉ số quan trọng có trong Domain Overview bao gồm:
- Authority Score: Chỉ số đo lường mức độ uy tín của tên miền dựa trên chất lượng và số lượng backlink, lưu lượng truy cập tự nhiên, cũng như các yếu tố SEO khác.
- Organic Traffic: Lượng người dùng truy cập vào website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên trên công cụ tìm kiếm.
- Paid Search Traffic: Số lượt truy cập đến từ quảng cáo tìm kiếm có trả phí, phản ánh mức độ đầu tư vào quảng cáo Google Ads.
- Backlinks: Tổng số liên kết trỏ về từ các website khác, một yếu tố quan trọng quyết định sức mạnh SEO của tên miền.
- Traffic Analytics: Cung cấp dữ liệu chi tiết về lưu lượng truy cập từ máy tính và thiết bị di động, giúp bạn hiểu rõ hành vi người dùng trên website.
- Organic Keywords: Danh sách các từ khóa mà website đang xếp hạng trên Google, kèm theo vị trí cụ thể và mức độ cạnh tranh của từng từ khóa.
- SERP Features: Hiển thị các tính năng đặc biệt trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) mà website đang xuất hiện, chẳng hạn như đoạn trích nổi bật (featured snippet), hình ảnh, video, đánh giá sao, bản đồ, v.v.
2.2.2. Traffic Analytics
Traffic Analytics là một tính năng giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập vào website. Với dữ liệu này bạn có thể đánh giá hành vi người dùng, chất lượng trang web để đưa ra các phương án cải tiến phù hợp. Những dữ liệu nổi bật của chức năng này gồm:
- Visits (Lượt truy cập): Tổng số lượng truy cập website trong khoảng thời gian nhất định.
- Unique Visitors (Khách truy cập duy nhất): Số lượng người dùng lần đầu truy cập vào website, không tính các lượt truy cập lặp lại từ cùng một thiết bị.
- Pages/Visit (Số trang mỗi phiên): Trung bình số trang mà một người dùng xem trong mỗi lần truy cập. Đây là chỉ số phản ánh mức độ quan tâm của người đối với nội dung trên trang.
- Avg. Visit Duration (Thời gian truy cập trung bình): Khoảng thời gian trung bình mà người dùng truy cập trên website trước khi rời đi. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của nội dung.
- Bounce Rate (Tỷ lệ thoát): Chỉ số này phản ánh tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang và không có bất kỳ tương tác nào khác. Tỷ lệ thoát cao có thể do trải nghiệm trên trang kém hoặc nội dung không hấp dẫn, không đủ giữ chân người dùng.
- Traffic Channels (Kênh lưu lượng truy cập): Phân tích nguồn gốc của lưu lượng truy cập, bao gồm Organic Search (tìm kiếm tự nhiên), Referral (giới thiệu từ website khác), Direct (truy cập trực tiếp) và các kênh khác như Social Media hoặc Paid Search.
2.2.3. Organic Research
Thông qua các dữ liệu về Organic Research, bạn có thể xác định cơ hội tối ưu, cải thiện thứ hạng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Organic Research và những chỉ số quan trọng gồm:
- Tổng số từ khóa xếp hạng: Cho biết số lượng từ khóa mà website đang xuất hiện trên bảng xếp hạng tìm kiếm của Google, giúp bạn đánh giá phạm vi phủ sóng của nội dung.
- Tổng lưu lượng truy cập tự nhiên: Ước tính số lượng người dùng truy cập vào website thông qua các từ khóa đã xếp hạng, phản ánh hiệu quả tổng thể của chiến dịch SEO.
- Giá trị lưu lượng truy cập (Traffic Cost): Đo lường giá trị tiền tệ ước tính của lượng truy cập tự nhiên, giúp doanh nghiệp hình dung được chi phí cần bỏ ra nếu muốn đạt được lưu lượng tương tự thông qua quảng cáo trả phí.
- Lưu lượng truy cập từ từ khóa không thương hiệu (Non-Branded Traffic): Chỉ số này cho biết lượng truy cập đến từ các từ khóa không chứa tên thương hiệu, giúp đánh giá mức độ hiệu quả của nội dung trong việc thu hút khách hàng mới.
2.2.4. Keyword Gap
Keyword Gap giúp bạn so sánh bộ từ khóa của website với đối thủ cạnh tranh, từ đó xác định những cơ hội tối ưu mới. Việc phân tích này giúp bạn khám phá các từ khóa tiềm năng mà đối thủ đang khai thác hiệu quả nhưng bạn chưa tận dụng hoặc tìm ra những khoảng trống cạnh tranh của đối thủ, đồng thời đánh giá điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược SEO của mình.
Chỉ số quan trọng trong Keyword Gap gồm:
- Shared – Từ khóa chung: Những từ khóa mà cả bạn và đối thủ đều đang xếp hạng, giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trực tiếp.
- Missing – Từ khóa bị thiếu: Những từ khóa mà đối thủ đã xếp hạng nhưng website của bạn chưa có, là cơ hội để mở rộng nội dung và tăng khả năng tiếp cận khách hàng.
- Weak – Từ khóa yếu: Các từ khóa mà bạn có thứ hạng thấp hơn so với đối thủ, cho thấy cần tối ưu nội dung hoặc cải thiện chiến lược SEO.
- Strong – Từ khóa mạnh: Những từ khóa mà bạn đang xếp hạng tốt hơn đối thủ, là lợi thế cần tiếp tục phát huy.
- Untapped – Từ khóa chưa khai thác: Những từ khóa mà website của bạn chưa có nhưng đang mang lại lưu lượng truy cập đáng kể cho đối thủ, thể hiện tiềm năng cần khai thác.
- Unique – Từ khóa độc quyền: Các từ khóa mà chỉ website của bạn sở hữu, giúp bạn duy trì lợi thế cạnh tranh và tạo sự khác biệt trên thị trường.
2.2.5. Backlink Gap
Tính năng này cho phép bạn tìm ra những backlink mà đối thủ đang sử dụng nhưng website của bạn chưa triển khai. Nhờ đó, giúp bạn hoạch định chiến lược backlink hiệu quả, tối ưu hơn và tăng khả năng cạnh tranh với đối thủ.
2.3. Sử dụng SEMrush nghiên cứu từ khoá
2.3.1. Keyword Overview
Keyword Overview cung cấp những thông tin chi tiết về số từ khóa, lưu lượng tìm kiếm (theo quốc gia), ý định tìm kiếm (Search Intent), Chi phí mỗi lượt Clink (CPC), mức độ cạnh tranh của từ khoá và xu hướng tìm kiếm,…
Tính năng này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích từ khoá từ đó giúp người làm Marketing xác định chính xác tiềm năng của từ khóa trong chiến dịch SEO và ADS.
2.3.2. Keyword Magic Tool
Keyword Magic Tool mang đến cho bạn kho dữ liệu khổng lồ với hơn 25,5 tỷ từ khóa. Công cụ này sẽ giúp bạn khai thác và sở hữu bộ từ khoá chất lượng, tối ưu hiệu suất SEO toàn diện.
Để sử dụng Keyword Magic Tool, bạn làm theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Tại thanh menu bên phải, bạn chọn Keyword Magic Tool.
- Bước 2: Nhập từ khóa cần nghiên cứu.
- Bước 3: Chọn Tìm kiếm.
Sau đó, công cụ sẽ trả về kết như sau:
Tại đây, bạn có thể lọc dữ liệu với các tùy chọn sau:
- Lưu lượng tìm kiếm (Search Volume): Lọc theo số lượt tìm kiếm trung bình.
- Mức độ cạnh tranh từ khóa (Keyword Difficulty): Lọc theo độ khó của từ khóa.
- Chi phí quảng cáo (Cost-per-Click – CPC): Lọc theo mức giá trung bình cho mỗi lượt nhấp.
- Cạnh tranh (Competition): Lọc theo tỷ lệ cạnh tranh.
- Độ dài từ khóa (Word Count): Lọc theo số từ trong cụm từ khóa.
- Bao gồm/Loại trừ từ khóa (Include/Exclude Keywords): Chọn thêm hoặc bỏ những từ khóa nhất định. khóa: Chọn thêm hoặc bỏ những từ khóa nhất định.
2.3.3. Keyword Strategy Builder
Keyword Strategy Builder cho phép người dùng nhóm cùng lúc 10.000 từ khóa. Người dùng có thể thêm bộ từ khóa bằng cách:
- Danh sách có cấu trúc: Nhập tối đa 5 từ khóa chính, SEMrush sẽ tự động tạo danh sách với các chủ đề, trang chính và trang phụ (quá trình này thường mất khá nhiều thời gian và có thông báo qua email khi hoàn tất).
- Danh sách thông thường: Thêm từ khóa mà không cần cấu trúc cụ thể.
Sau khi công cụ đã sắp xếp danh sách từ khoá theo chủ đề và trang, bạn sẽ thấy màn hình hiện ra như sau:
Theo đó, mỗi chủ đề gồm có trang trụ cột (pillar page) và các trang con. Giúp bạn xây dựng cấu trúc content pillar hiệu quả, đây cũng là xu hướng làm content SEO mới của 2025.
Để bổ sung thêm từ khoá, bạn tìm nút “Add keywords” ở trên cùng bên phải của màn hình để thêm từ khóa theo cách thủ công. Cửa sổ sau sẽ cho phép bạn thêm tối đa 10.000 từ khóa (xuống dòng với mỗi từ khoá được thêm vào hoặc phân tách bằng dấu phẩy). Công cụ sẽ tiếp tục chia cho bạn theo công thức trên.
Ngoài cách trên, bạn có thể thêm từ khóa từ Keyword Magic Tool vào Keyword Strategy Builder bằng cách:
- Bước 1: Chọn từ khóa cần thêm.
- Bước 2: Chọn Send keywords.
- Bước 3: Nhấn Apply
2.3.4. Theo dõi thứ hạng (Position Tracking)
Position Tracking là công cụ theo dõi thứ hạng từ khóa, xu hướng tìm kiếm và hiệu suất SEO trên các nền tảng như Google, Bing, Yahoo. Để sử dụng Position Tracking, bạn chỉ cần nhập tên miền và danh sách từ khóa cần theo dõi. Công cụ sẽ cung cấp báo cáo cập nhật hàng ngày, hiển thị sự biến động thứ hạng và cho phép so sánh trực tiếp với đối thủ, giúp tối ưu chiến lược SEO một cách hiệu quả.
2.3.5. Organic Traffic Insights
Organic Traffic Insights cung cấp thông tin về lưu lượng truy cập tự nhiên của website, giúp bạn hiểu rõ hiệu quả thứ hạng của từ khóa và hành vi người dùng. Công cụ này yêu cầu bạn phải kết nối với Google Analytics hoặc Google Search Console để hiển thị dữ liệu chi tiết, bao gồm số lượt truy cập, tỷ lệ nhấp (CTR) và vị trí từ khóa trên trang kết quả tìm kiếm.
2.4. Sử dụng SEMrush xây dựng liên kết (Link Building)
Link Building là nhiệm vụ quan trọng trong SEO, giúp tăng độ uy tín, cải thiện thứ hạng từ khóa và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên về website. Việc xây dựng Link Building là cần thiết đối với mọi chiến lược SEO.
2.4.1. Backlink Analytisc
SEMrush có khả năng cung cấp dữ liệu và phân tích hồ sơ backlink của bạn và đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược liên kết hiệu quả. Công cụ này cung cấp các chỉ số quan trọng, bao gồm:
- Authority Score: Đánh giá mức độ uy tín của website.
- Referring Domains: Số lượng tên miền liên kết đến trang web.
- Total Backlinks: Tổng số backlink được ghi nhận.
- Monthly Visits: Lưu lượng truy cập tự nhiên hàng tháng.
- New & Lost Backlinks: Sự thay đổi số lượng backlink mới và đã mất.
- Similar Profile: Danh sách các website có hồ sơ liên kết tương tự.
Ngoài ra, SEMrush hỗ trợ phân tích backlink của đối thủ với các tiêu chí như Dofollow, Nofollow, UGC, Sponsored, đồng thời cung cấp bộ lọc linh hoạt giúp bạn đánh giá và tối ưu chiến lược link building một cách hiệu quả.
2.4.2. Backlink Audit
Backlink Audit bạn giúp phân tích và loại bỏ các liên kết độc hại bằng Google’s Disavow Tool, góp phần cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Công cụ này có thể đánh giá mức độ rủi ro của backlink thông qua chỉ số Overall Toxicity Score và hạn chế tối đa backlink độc hại.
2.4.3. Link Building Tool
Công cụ Link Building của SEMrush giúp phân tích đối thủ và xác định cơ hội xây dựng backlink dựa trên từ khóa và lưu lượng truy cập. Các tính năng chính bao gồm:
- Overview: Tổng quan chiến dịch, hiển thị danh sách tên miền đã tiếp cận, phản hồi nhận được và các liên kết đã xây dựng.
- Prospects: Lưu trữ danh sách các cơ hội backlink tiềm năng để chọn lọc và triển khai.
- In Progress: Hỗ trợ quản lý quá trình liên hệ với nhà cung cấp backlink qua email.
- Monitor: Theo dõi tiến độ tiếp cận và hiệu quả của việc xây dựng liên kết trên trang.
2.4.4. Bulk Analysis
Tính năng Bulk Analysis cho phép kiểm tra tối đa 200 URL cùng lúc, cung cấp dữ liệu chi tiết về số lượng và loại backlink của từng tên miền. Công cụ này giúp so sánh hồ sơ liên kết giữa các đối thủ, đánh giá hiệu quả chiến lược link building, đồng thời xác định cơ hội cải thiện backlink cho website của bạn.
2.5. On Page and Tech SEO
2.5.1. Site Audit
SEMrush cung cấp cho bạn công cụ Site Audit giúp phân tích và tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật quan trọng trong SEO. Công cụ này đánh giá toàn diện website dựa trên các tiêu chí:
- Crawlability: Kiểm tra khả năng công cụ tìm kiếm có thể truy cập và lập chỉ mục nội dung trên trang.
- HTTPS: Đánh giá mức độ bảo mật thông qua chứng chỉ SSL.
- International SEO: Tối ưu hóa cho kết quả tìm kiếm ở nhiều quốc gia và ngôn ngữ.
- Core Web Vitals: Phân tích hiệu suất trang, bao gồm tốc độ tải và trải nghiệm người dùng.
- Internal Linking: Kiểm tra cấu trúc liên kết nội bộ để tối ưu điều hướng trang.
- Schema Markup: Triển khai dữ liệu có cấu trúc giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung.
- Site Performance: Đo lường tốc độ tải trang và khả năng phản hồi trên các thiết bị máy tính, điện thoại, Tablet,…
Công cụ này giúp phát hiện lỗi, cảnh báo và đánh giá tình trạng SEO tổng thể, cho phép bạn theo dõi và tối ưu hiệu quả kỹ thuật của website theo thời gian. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng khắc phục các vấn đề ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm và cải thiện trải nghiệm người dùng.
2.5.2. On Page SEO Checker
On Page SEO Checker được coi là công cụ toàn diện giúp bạn tối ưu hóa SEO Onpage hiệu quả, với các tính năng nổi bật gồm:
- Phân tích chi tiết: Tính năng này sẽ đánh giá thẻ tiêu đề, mô tả meta, nội dung và các yếu tố SEO khác.
- Gợi ý tối ưu hóa: Công cụ sẽ đề xuất từ khóa tiềm năng, cải thiện nội dung và cấu trúc trên trang.
- Cơ hội backlink: Giúp bạn xác định tiềm năng xây dựng liên kết nội bộ và bên ngoài.
Việc sử dụng On Page SEO Checker giúp cải thiện hiệu suất SEO, tối ưu trải nghiệm người dùng và nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Hy vọng những chia sẻ chi tiết trên của SEONGON có thể giúp bạn sử dụng thành thạo SEMrush. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiến lược SEO hiệu quả, khẳng định vị thế thương hiệu, hãy liên hệ ngay đến SEONGON để được tư vấn giải pháp SEO với công thức SEO bất bại nhé!