Digital Marketing là gì? 12 hình thức phổ biến trong Digital Marketing

Chia sẻ bài viết

Trong thời đại hiện nay, Digital Marketing đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh, nó mở ra cơ hội lớn để các doanh nghiệp tạo dấu ấn thương hiệu và tối ưu hóa doanh thu. Vậy, Digital Marketing là gì vai trò của nó ra sao và những hình thức nào phổ biến trong lĩnh vực này? Hãy cùng SEONGON khám phá ngay!

1. Digital Marketing là gì? Người làm Digital Marketing làm những gì?

Trong thời đại kỹ thuật số, tiếp thị số có nhiệm vụ thiết yếu, là cầu nối vững chắc giữa doanh nghiệp và người mua hàng. Vậy Digital Marketing thực chất là gì? Hãy cùng khám phá nhé!

1.1. Digital Marketing là gì? 

Digital marketingtiếp thị số bao gồm các hoạt động marketing được thực hiện trên các nền tảng kỹ thuật số, sử dụng công nghệ thông tin và internet để quảng bá, tiếp thị sản phẩm, dịch vụ và xây dựng thương hiệu. Nói một cách dễ hiểu, đây là cách doanh nghiệp tận dụng các công cụ và kênh truyền thông trực tuyến để kết nối, tương tác và thuyết phục khách hàng.

Nhiệm vụ chính của tiếp thị số là nâng cao độ nhận diện thương hiệu, thu hút và khiến cho đối tượng được tiếp cận trở thành khách hàng thực sự. Tất cả được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử như website, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm và nhiều kênh khác. 

Digital Marketing tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cũng như chú trọng xây dựng quan hệ lâu dài với khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.

1.2. Lương của nhân viên Digital Marketing là bao nhiêu?

Thu nhập trong ngành Digital Marketing rất phong phú, tùy thuộc vào vai trò công việc mà bạn đang làm, kinh nghiệm bạn đang có cũng như chuyên môn và quy mô của doanh nghiệp. Dưới đây là thông tin tham khảo về mức lương tại nước ta, mang đến cái nhìn khái quát hơn cho bạn:

Vị trí Kinh nghiệm Mức lương Chi tiết
Fresher/Intern 0 – 1 năm 6-10 triệu VNĐ/tháng Ở cấp độ này, người làm Digital Marketing chú trọng vào việc tìm tòi, học hỏi để có thêm kiến thức liên quan.
Junior 1 – 3 năm 10-20 triệu VNĐ/tháng Với nền tảng kỹ năng vững chắc, bạn có thể đảm nhiệm thêm nhiều công việc khác, kéo theo mức thu nhập cải thiện đáng kể.
Senior 3 – 5 năm 20-30 triệu VNĐ/tháng Với kinh nghiệm dày dặn và khả năng quản lý dự án, mức lương của bạn sẽ ở mức khá hấp dẫn.
Manager/Trưởng phòng Trên 5 năm 30-50 triệu VNĐ/tháng Ở vị trí quản lý, bạn cần có tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo đội nhóm.
Freelancer/Consultant Tự do Không cố định Thu nhập không cố định, dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu mỗi tháng tùy theo dự án và năng lực cá nhân. Đây là lựa chọn linh hoạt nhưng đòi hỏi sự chủ động và kỹ năng quản lý thời gian tốt.

Lưu ý rằng đây chỉ là mức lương tham khảo, thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng môi trường công ty và năng lực của mỗi cá nhân. Ngoài mức lương cố định, nhiều doanh nghiệp còn cung cấp các phúc lợi hấp dẫn như thưởng hiệu quả công việc, bảo hiểm và cơ hội phát triển nghề nghiệp.

1.3. Học gì để làm Digital Marketing? 

Nếu muốn đi xa hơn trong lĩnh vực này, người làm nên trang bị cho mình một bộ kỹ năng toàn diện, bao gồm chuyên môn, khả năng công nghệ…:

Kiến thức nền: Nắm vững các nguyên tắc marketing truyền thống như 4Ps, hành vi khách hàng,… Đây là yếu tố cốt lõi giúp bạn nắm bắt bản chất của marketing và vận dụng hiệu quả trong môi trường số hóa.

Kỹ năng chuyên sâu về Digital Marketing:

  • SEO (Search Engine Optimization): Kỹ thuật tối ưu hóa trang web nhằm nâng cao vị trí ở những công cụ tìm kiếm.
  • SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo trả phí trên các nền tảng tìm kiếm, điển hình là Google Ads.
  • Content Marketing: Tạo và phổ biến nội dung có giá trị để gây ấn tượng và giữ mối quan hệ với người mua hàng.
  • Email Marketing: Kết nối với người mua hàng bởi email và xây dựng mối quan hệ.
  • Social Media Marketing: Lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch truyền thông trên các nền tảng social media.
  • Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, làm việc với các bên liên quan để truyền bá sản phẩm/dịch vụ.
  • Google Analytics, Data Studio: Là những công cụ dùng để thống kê, phân tích số liệu giúp đánh giá tác động của các chiến dịch mang lại.

Kỹ năng công nghệ:

  • Có khả năng sử dụng dùng Google Ads, Facebook Ads, và nhiều công cụ khác.
  • Có kiến thức thiết kế cơ bản với các Canva, Photoshop…
  • Biết cách quản trị website cơ bản, làm quen với WordPress, HTML.

Khóa học Digital Marketing: Tham gia các khóa học chuyên sâu sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức và thực hành các kỹ năng một cách bài bản. 

  • Google Digital Garage: Nhiều khóa học về tiếp thị kỹ thuật số miễn phí.
  • HubSpot Academy: Nền tảng học tập trực tuyến với nhiều khóa học và chứng chỉ giá trị.
  • SEONGON: SEONGON cung cấp các khóa học chuyên sâu về Google Marketing, giúp bạn trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.
Người làm tiếp thị nên trang bị cho mình một bộ kỹ năng toàn diện để đi xa hơn trong ngành
Người làm tiếp thị nên trang bị cho mình một bộ kỹ năng toàn diện để đi xa hơn trong ngành

1.4. Làm Digital Marketing là làm những việc gì? 

Công việc của một Digital Marketer rất đa dạng và đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy sáng tạo, kỹ năng phân tích và khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi của thị trường, cùng tìm hiểu những công việc chính sau đây:

Phân tích Thị trường:

  • Nghiên cứu người mua hàng tiềm năng: Tìm hiểu và đúc kết chân dung, hành vi, nhu cầu và mong muốn của đối tượng mua hàng.
  • Tìm hiểu về đối thủ: Xác định, đánh giá cách thực hiện, chiến thuật cũng như những lợi thế, bất lợi của họ.

Xây dựng Chiến lược Tiếp thị Số:

  • Lập kế hoạch tổng thể: Xác định mục tiêu, ngân sách, kênh truyền thông và các hoạt động cụ thể.
  • Triển khai chiến dịch: Tiến hành những chiến dịch quảng cáo online, content marketing,…
  • Đặt mục tiêu và KPI: Quan sát và đo lường thành tựu, bất lợi của công cuộc quảng bá dựa trên các chỉ số KPI cụ thể.

Quản lý các Kênh Kỹ thuật số:

  • Tối ưu hóa website và SEO: Đảm bảo website thân thiện với công cụ tìm kiếm và người dùng.
  • Quản lý mạng xã hội: Xây dựng nội dung, giao tiếp với người tiêu dùng trên các nền tảng social media.
  • Quản lý quảng cáo online: Tạo cũng như làm tốt những chiến dịch truyền thông trên Google Ads, Facebook Ads,…

Sáng tạo Nội dung:

  • Sản xuất nội dung đa dạng: Viết bài blog, ebook, infographic, video,…
  • Thiết kế hình ảnh: Tạo hình ảnh, banner quảng cáo hấp dẫn.

Đo lường và Tối ưu:

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng Google Analytics, Data Studio để nắm được những tác động mà quảng cáo đem lại.
  • Tối ưu chiến dịch: Nhìn vào những gì số liệu kết quả đem lại, tùy chỉnh hợp lý chiến lược, quảng cáo và nội dung.

Phối hợp với các Phòng ban khác: Phối hợp với các phòng ban như phát triển sản phẩm, bán hàng, chăm sóc khách hàng để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả của chiến lược marketing.

Công việc của một Digital Marketer rất đa dạng và cần tư duy sáng tạo
Công việc của một Digital Marketer rất đa dạng và cần tư duy sáng tạo

2. Digital Marketing trong các môi trường Marketing

Trong lĩnh vực Digital Marketing, môi trường hoạt động đóng vai trò nền tảng, ảnh hưởng lớn đến cách doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược. Hãy cùng khám phá chi tiết từng khía cạnh để hiểu rõ cách môi trường Marketing tác động đến chiến lược Digital Marketing của doanh nghiệp.

Môi trường hoạt động ảnh hưởng đáng kể đến các công ty truyền thông kỹ thuật số
Môi trường hoạt động ảnh hưởng đáng kể đến các công ty truyền thông kỹ thuật số

2.1. Môi trường vĩ mô

Môi trường vĩ mô là những điều kiện bên ngoài mà doanh nghiệp không thể quản lý, nhưng chúng có ảnh hưởng lớn đến chiến lược tiếp thị kỹ thuật số. 

  • Kinh tế: Tình hình kinh tế chung, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp,… tác động đến việc mua hàng của khách hàng và ngân sách tiếp thị của doanh nghiệp. Trong thời kỳ kinh tế khó khăn, người tiêu dùng có xu hướng thắt chặt chi tiêu, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược giá và quảng cáo cho phù hợp.
  • Công nghệ: Sự phát triển không ngừng của công nghệ (AI, IoT, Big Data, Metaverse…) tạo ra những cơ hội mới cho Digital Marketing. Các tổ chức có thể nắm bắt lợi thế công nghệ để nâng cao trải nghiệm người mua hàng, tự động hóa quy trình tiếp thị và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn.
  • Xã hội: Những thay đổi về lối sống vàn hóa, giá trị, hành vi tiêu dùng,… của xã hội đều tác động đến cách thức doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng. 
  • Chính trị – Pháp luật: Các quy định của chính phủ về bảo mật dữ liệu (GDPR), quảng cáo trực tuyến, thương mại điện tử,… ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Digital Marketing. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định này để tránh bị xử phạt và duy trì uy tín thương hiệu. Cần đặc biệt lưu ý các chính sách của các nền tảng lớn như Facebook, Google vì chúng có thể thay đổi và tác động đến hiệu quả chiến dịch.

2.2. Môi trường vi mô

Môi trường vi mô là tổng hợp những yếu tố gần gũi, tác động trực tiếp đến vấn đề Digital Marketing của tổ chức. Phân tích môi trường vi mô giúp công ty hiểu rõ thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và các nguồn lực sẵn có để xây dựng chiến lược hiệu quả.

Dưới đây là các yếu tố chính trong môi trường vi mô:

  • Khách hàng: Nắm bắt hành vi, nhu cầu, mong muốn và hành trình mua hàng của khách hàng là yếu tố then chốt. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp marketing, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp và tối ưu trải nghiệm khách hàng.
  • Đối thủ cạnh tranh: Phân tích đối thủ giúp công ty xác định những lợi thế và bất lợi cũng chiến lược quảng cáo tốt nhất. Do đó, các công ty có thể xác định cách tạo ra lợi thế cạnh tranh và thiết lập chiến lược hiệu quả hơn. Cần kiểm tra kỹ lưỡng các hoạt động quảng cáo, SEO và marketing nội dung của đối thủ.
  • Đối tác: Hệ thống đối tác bao gồm các nhà cung cấp, agency quảng cáo, influencer, công ty công nghệ,… hỗ trợ doanh nghiệp triển khai chiến dịch Digital Marketing, xây dựng sự hợp tác bền vững là yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
  • Nền tảng kỹ thuật số: Các kênh như Google, Facebook, TikTok, Instagram, trang web, email, v.v. là nơi tổ chức kết nối và tương tác với người mua hàng. Doanh nghiệp cần hiểu rõ xu hướng sử dụng của người tiêu dùng trên từng nền tảng để chọn lựa kênh truyền thông hiệu quả và tối ưu hóa các chiến dịch.

2.3. Môi trường nội bộ doanh nghiệp 

Môi trường nội bộ bao gồm những yếu tố phía trong tổ chức, ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện và hiệu quả của chiến lược tiếp thị số.

Nguồn lực: Nguồn lực là yếu tố then chốt, bao gồm:

  • Ngân sách: Ngân sách đầu tư cho Digital Marketing (quảng cáo, công nghệ, nhân sự…).
  • Nhân sự: Đội ngũ nhân viên có thành thạo những vấn đề trong lĩnh vực Digital Marketing.
  • Công nghệ: Hệ thống công nghệ, phần mềm, công cụ giúp cho những hoạt động tiếp thị kỹ thuật số.
  • Cơ sở hạ tầng: Những thiết bị, khu vực làm việc.

Văn hóa doanh nghiệp: Mức độ coi trọng và đầu tư cho Digital Marketing trong chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Một văn hóa cởi mở, sáng tạo và sẵn sàng thích ứng với công nghệ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai Digital Marketing.

Sản phẩm/dịch vụ: Đặc điểm, tính năng, giá trị cốt lõi và tính cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing. Sản phẩm/dịch vụ tốt khách hàng sẽ đón nhận hơn.

Cơ cấu tổ chức: Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban (marketing, sales, IT, chăm sóc khách hàng…) là yếu tố quan trọng. Sự giao tiếp hiệu quả và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động Digital Marketing.

Phân tích và tối ưu hóa môi trường nội bộ là bước đầu tiên và quan trọng để xây dựng và triển khai chiến lược Digital Marketing thành công.

3. Các hình thức Digital Marketing 

Tùy thuộc vào mục tiêu, ngân sách và đối tượng, doanh nghiệp có thể áp dụng các hình thức như SEO, SEM, Content Marketing, Social Media Marketing hay Affiliate Marketing và mỗi hình thức đều mang lại những lợi ích riêng. 

3.1. Search Engine Optimization (SEO)

SEO (Search Engine Optimization) là tập hợp các kỹ thuật nhằm nâng cao vị trí của trang web trên các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của SEO là nâng cao mức độ truy cập tự nhiên vào trang web, tức là tiếp cận người dùng từ các kết quả tìm kiếm mà không phải chi tiền cho quảng cáo.

SEO On-page: Theo dõi và cải thiện các thành phần trên trang web, chẳng hạn:

  • Nội dung: Thực hiện những nội dung có giá trị, tập trung vào những từ khóa chính và đáp ứng những gì khách hàng cần.
  • Từ khóa: Nghiên cứu và dùng các keyword thích hợp vào tiêu đề, mô tả, nội dung và những thẻ meta.
  • Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng thẻ alt mô tả ảnh, tối ưu kích thước để nâng cao vận tốc tải trang.
  • Đường dẫn URL: Tạo đường dẫn dễ hiểu, phù hợp cho người dùng và thân thiện với các công cụ tìm kiếm.

SEO Off-page: Xây dựng sự uy tín của trang web từ các nguồn:

  • Backlink: Xây dựng đừng link từ những trang web khác dẫn đến trang web của tổ chức.
  • Truyền thông mạng xã hội: Đăng tải nội dung từ website lên các nền tảng xã hội trực tuyến.

SEO Technical: Cải thiện các vấn đề kỹ thuật trên trang web, gồm:

  • Tốc độ tải trang: Đảm bảo website hoạt động mượt mà và tải nhanh để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Cấu trúc website: Điều chỉnh một cách tốt nhất cấu trúc website để công cụ tìm kiếm dễ dàng thống kê dữ liệu và lập chỉ mục.

SEO là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng mang lại hiệu quả bền vững trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.

Mục tiêu của SEO là nâng cao mức độ truy cập tự nhiên vào trang web
Mục tiêu của SEO là nâng cao mức độ truy cập tự nhiên vào trang web

3.2. Search Engine Marketing (SEM)

SEM (Search Engine Marketing) là các phương pháp Marketing trên công cụ tìm kiếm có trả phí. Khi thực hiện SEM, Marketer đều mong muốn website được hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang kết quả search khi khách hàng tìm kiếm các từ liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Điểm khác biệt chính giữa SEM và SEO là SEM mang lại kết quả nhanh chóng. Ngay khi chiến dịch quảng cáo được kích hoạt, trang web của bạn sẽ được hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả tìm kiếm, tuy nhiên, tổ chức cần phải trả phí cho mỗi cú click vào quảng cáo.

  • Phân tích từ khóa: Tìm ra những cụm từ mà người mua hàng thường xuyên sử dụng để tra cứu sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Tạo quảng cáo: Content quảng cáo hấp dẫn, chứa keyword mục tiêu và CTA.
  • Đặt giá thầu: Đấu giá với các đối thủ cạnh tranh để quảng cáo của bạn xuất hiện ở vị trí mong muốn.
  • Tối ưu hóa chiến dịch: Theo dõi, phân tích và tùy chỉnh chiến dịch để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí.
  • Nhắm mục tiêu: SEM cho phép quảng cáo đến target audience cụ thể dựa trên nơi ở, nhân khẩu,…
SEM là cách tiếp thị sử dụng quảng cáo có tốn tiền trên những trang search
SEM là cách tiếp thị sử dụng quảng cáo có tốn tiền trên những trang search

3.3. Quảng cáo (Google Ads, Facebook Ads)

Quảng cáo online giữ vai trò quan trọng trong Digital Marketing, hỗ trợ công ty tiếp cận hiệu quả với người mua hàng tiềm năng, trong đó, Google Ads và Facebook Ads là hai nền tảng quảng cáo được sử dụng rộng rãi.

Google Ads cho phép tổ chức công chiếu quảng cáo trên nhiều nền tảng thuộc Google, bao gồm:

  • Trang kết quả tìm kiếm (SERPs): Quảng cáo xuất hiện khi người dùng tìm keyword liên quan tới sản phẩm/dịch vụ doanh nghiệp.
  • YouTube: Quảng cáo video xuất hiện ở YouTube.
  • Mạng hiển thị của Google (GDN): Quảng cáo trình chiếu trên rất nhiều webside, app hợp tác với Google.

Ưu điểm của Google Ads: Tiếp cận khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ, đo lường hiệu quả chính xác thông qua các chỉ số cụ thể, nhắm mục tiêu đa dạng (từ khóa, vị trí địa lý, nhân khẩu học…).

Facebook Ads cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp đến đối tượng người xem cụ thể trên Facebook và Instagram dựa trên:

  • Sở thích: Âm nhạc, điện ảnh, thể thao, du lịch và nhiều hoạt động khác.
  • Hành vi: Mua đồ online, sử dụng app,…
  • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, trình độ…
  • Vị trí: Quốc gia, thành phố và các địa điểm khác.

Các định dạng quảng cáo Facebook Ads:

  • Hình ảnh: Quảng cáo đơn giản, dễ tạo, bắt mắt.
  • Video: Quảng cáo video lôi kéo sự chú ý cũng như truyền bá thông điệp.
  • Bài viết: Quảng cáo dạng bài viết truyền tải thông tin về mặt hàng.
  • Carousel: Trình chiếu đa dạng hình ảnh cũng như video trên một quảng cáo.
  • Quảng cáo động: Tự động hiển thị những sản phẩm thích hợp với từng khách hàng dựa trên thống kê hành động duyệt web của họ.

Điểm mạnh Facebook Ads:

  • Tập trung vào nhóm người mua hàng cụ thể.
  • Thúc đẩy nhận thức về tổ chức, cải thiện tỉ lệ tương tác với người mua hàng.
  • Chi phí quảng cáo linh hoạt, đáp ứng được ngân sách của nhiều công ty.
Quảng cáo online đóng vai trò thiết yếu trong Digital Marketing
Quảng cáo online đóng vai trò thiết yếu trong Digital Marketing

3.4. Content Marketing

Content Marketing hướng đến việc đưa ra những thông tin giải quyết vấn đề của khách hàng, thiết lập mối liên kết bền vững.

  • Bài viết blog: Chia sẻ thông tin giá trị về mảng hoạt động của doanh nghiệp.
  • Video: Nội dung video trực quan, sinh động, dễ dàng thu hút sự chú ý của người xem.
  • Infographics: Biểu đạt thông tin bằng hình ảnh trực quan và sáng tạo..
  • Ebooks: Cung cấp tài liệu nâng cao để thu thập thông tin người mua hàng tiềm năng.
  • Case studies: Trình bày những câu chuyện thành đạt, làm rõ năng lực thương hiệu.
  • Podcast: Nội dung âm thanh chia sẻ kiến thức, thông tin hoặc câu chuyện giải trí.
  • Webinar: Hội thảo online chia sẻ kiến thức nâng cao và giao tiếp với khách hàng.
  • Social Media Posts: Thông điệp ngắn gọn, hấp dẫn trên các nền tảng.
Content Marketing tạo và phân phối những nội dung hữu ích
Content Marketing tạo và phân phối những nội dung hữu ích

3.5. Social Media Marketing

Social Media Marketing không chỉ đơn thuần là đăng tải nội dung, Social Media Marketing còn là cả một nghệ thuật xây dựng mối quan hệ, lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. 

Doanh nghiệp có thể sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin hữu ích, chạy quảng cáo nhắm mục tiêu đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng hoặc hợp tác với influencer để mở rộng tầm ảnh hưởng và nâng cao nhận diện thương hiệu. 

Social Media Marketing không chỉ đơn thuần là đăng tải nội dung
Social Media Marketing không chỉ đơn thuần là đăng tải nội dung

Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể sử dụng Instagram để giới thiệu bộ sưu tập mới, tổ chức minigame tương tác với người theo dõi hoặc kết hợp với các fashion blogger để giới thiệu sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. 

Nhờ vào khả năng lan truyền nhanh chóng và tính tương tác cao, Social Media Marketing trở thành công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và phát triển một thương hiệu vững mạnh trong kỷ nguyên số.

3.6. Affiliate Marketing

Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) dựa trên sự hợp tác giữa doanh nghiệp và các (affiliate/publisher). Trong mô hình này, các đối tác sẽ quảng bá những sản phẩm của doanh nghiệp trên các kênh truyền thông của họ, chẳng hạn như website, blog, social media, email marketing,… 

Khi khách hàng tiến hành một hành động nào đó thông qua liên kết của đối tác, ví dụ như mua hàng, đăng ký dịch vụ, cung cấp thông tin,… thì đối tác sẽ thu hoa hồng tương ứng. Đây là một chiến lược đôi bên cùng có lợi, doanh nghiệp mở rộng được mạng lưới khách hàng, còn đối tác có thêm nguồn thu nhập thụ động. 

Affiliate Marketing là phương thức tiếp thị hiệu quả thông qua sự hợp tác
Affiliate Marketing là phương thức tiếp thị hiệu quả thông qua sự hợp tác

Affiliate Marketing đặc biệt hiệu quả khi doanh nghiệp muốn tiếp cận những nhóm khách hàng niche thông qua các kênh chuyên biệt của đối tác. Ví dụ, một công ty bán dụng cụ thể thao có thể hợp tác với các blogger chuyên review về thể hình, fitness để tiếp cận đúng nhóm khách hàng mục tiêu. Nhờ vào sự đa dạng của mạng lưới đối tác, Affiliate Marketing giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tăng doanh số bán hàng hiệu quả.

3.7. Email Marketing

Email Marketing là phương pháp tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua email, mang lại sự tương tác cá nhân hóa và hiệu quả.

Các chiến dịch Email Marketing thường bao gồm gửi newsletter, giới thiệu sản phẩm mới, thông báo ưu đãi đặc biệt hay các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp khách hàng luôn cập nhật thông tin quan trọng.

Mục tiêu chính là tạo dựng mối quan hệ lâu dài, nâng cao lòng tin và khuyến khích người nhận thực hiện hành động cụ thể như mua sản phẩm, tham gia sự kiện…

Email Marketing là phương pháp tiếp cận và giữ châni khách hàng thông qua email
Email Marketing là phương pháp tiếp cận và giữ châni khách hàng thông qua email

3.8. PR (Public Relations)

Trong bối cảnh Digital Marketing, Public Relations (PR) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực. PR không chỉ giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả với công chúng mà còn quản lý các tình huống khủng hoảng, từ đó củng cố niềm tin của khách hàng.

PR thiết lập và duy trì hình ảnh công ty tích cực
PR thiết lập và duy trì hình ảnh công ty tích cực

Các hoạt động PR có thể bao gồm việc phát hành thông cáo báo chí, tham gia vào các podcast, tổ chức các sự kiện trực tuyến hay thực hiện các cuộc phỏng vấn với truyền thông. 

Những chiến lược này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn tạo cơ hội để tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu, từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững và tích cực với công chúng.

3.9. Mobile Marketing

Mobile Marketing là phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị hiện đại, tập trung vào việc tiếp cận người dùng qua smartphone và tablet (máy tính bảng). Với sự gia tăng sử dụng các thiết bị này, các doanh nghiệp cần phát triển các phương pháp tiếp cận phù hợp để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Mobile Marketing rất quan trọng trong tiếp thị hiện nay
Mobile Marketing rất quan trọng trong tiếp thị hiện nay

Các chiến lược Mobile Marketing bao gồm quảng cáo trong những phần mềm khách hàng đang sử dụng. Bên cạnh đó, SMS marketing cung cấp một cách thức trực tiếp và hiệu quả để gửi thông điệp tới khách hàng. 

Ngoài ra, quảng cáo trên các nền tảng di động và việc tối ưu hóa website cho thiết bị di động cũng là những yếu tố không thể thiếu, giúp nâng cao khả năng tiếp cận và tương tác với người tiêu dùng.

3.10. Podcast

Podcast là một phương tiện tiếp thị âm thanh độc đáo, cho phép các doanh nghiệp truyền tải thông tin, kiến thức chuyên môn hoặc những câu chuyện thú vị liên quan đến lĩnh vực của họ. Với sự tiện lợi mà podcast mang lại, người nghe có thể tiếp cận nội dung một cách linh hoạt, ngay cả khi đang di chuyển hoặc làm các công việc khác.

Hình thức này không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng một cách gần gũi mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng các mối quan hệ bền vững thông qua việc cung cấp giá trị thực. 

Nội dung thú vị và giá trị trong podcast có thể tạo dựng lòng trung thành từ khách hàng, đồng thời khơi gợi những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

Podcast cho phép các doanh nghiệp truyền tải thông tin, kiến thức chuyên môn
Podcast cho phép các doanh nghiệp truyền tải thông tin, kiến thức chuyên môn

3.11. Influencer Marketing

Influencer Marketing là tập trung vào việc hợp tác với những cá nhân có sức phủ sóng trong các lĩnh vực cụ thể, những người này có thể là các ngôi sao trên mạng xã hội, blogger nổi tiếng hoặc các chuyên gia trong ngành và họ thường sở hữu một lượng lớn người theo dõi trung thành.

Bằng cách tận dụng sự tin tưởng và uy tín của influencers, doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận với đối tượng khách hàng rộng rãi hơn. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu mà còn tạo ra niềm tin từ phía người tiêu dùng, vì họ thường có xu hướng tin tưởng vào những lời khuyên và đánh giá từ những người mà họ theo dõi và ngưỡng mộ.

Influencer Marketing là tập trung vào việc hợp tác với các cá nhân có sức phủ sóng
Influencer Marketing là tập trung vào việc hợp tác với các cá nhân có sức phủ sóng

3.12. Retargeting/Remarketing

Retargeting còn được biết đến với cái tên Remarketing, đây là chiến lược tiếp thị với mục đích tiếp cận lại những người dùng đã từng ghé thăm website nhưng chưa thực hiện mua hàng hoặc chủ động để lại thông tin.

Thông qua việc sử dụng quảng cáo hiển thị trên nhiều nền tảng khác nhau, chiến lược này giúp nhắc nhở và khuyến khích những khách hàng này trở lại trang web để hoàn tất giao dịch. 

Điều này không chỉ giúp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp tái thiết mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, từ đó cải thiện hiệu quả các chiến dịch marketing.

Mục đích của Retargeting là tiếp cận lại những người dùng đã từng ghé thăm website
Mục đích của Retargeting là tiếp cận lại những người dùng đã từng ghé thăm website

4. Các chỉ số đo lường hiệu quả Digital Marketing 

Trong chiến lược Digital Marketing, việc đo lường hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp điều chỉnh và tối ưu hóa các chiến dịch. 

Phần này sẽ phân tích các chỉ số chính trong việc đo lường hiệu quả Digital Marketing, từ lưu lượng truy cập, tương tác, đến hiệu quả quảng cáo và mạng xã hội, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng này.

4.1. Chỉ số liên quan đến lưu lượng truy cập

Trong việc phân tích hiệu quả của một trang web, các chỉ số liên quan đến lưu lượng truy cập đóng vai trò rất quan trọng. 

  • Số lượng lượt truy cập (Unique visitors): Là tổng số người dùng riêng biệt đã ghé thăm trang web trong một khung thời gian nào đó.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce rate): Đo lường phần trăm người dùng rời khỏi trang web khi mới chỉ xem một trang duy nhất. 
  • Thời gian trung bình trên trang (Average time on page): Là khoảng thời gian bình quân mà khách hàng sử dụng để tương tác trên mỗi trang.
  • Số trang trung bình trên phiên (Pages per session): Thể hiện số lượng trang mà một người dùng thường xem trong một lần truy cập. Một số lượng trang cao có thể cho thấy sự quan tâm và tương tác tích cực của người dùng với nội dung của website.
Những con số cho thấy mức độ truy cập
Những con số cho thấy mức độ truy cập

4.2. Chỉ số liên quan đến tương tác

Những chỉ số về tương tác đóng vai trò đặc biệt trong việc giúp doanh nghiệp đo lường tỷ lệ thành công của nội dung và các chiến dịch.

  • Tỷ số tương tác (Engagement rate): Là chỉ số đánh giá việc người dùng phản hồi với nội dung, thông qua các thao tác như thích, chia sẻ,… Nội dung càng hấp dẫn, tỷ lệ tương tác càng cao.
  • Tỷ lệ nhấp (Click-through rate – CTR): Chỉ số này phản ánh tỷ lệ người xem nhấn vào quảng cáo hoặc các liên kết trên website. CTR cao cho thấy nội dung quảng cáo hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) hiệu quả, thu hút sự chú ý của người xem.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Đây là tỷ lệ người dùng thực hiện hành vi mà tổ chức muốn, ví dụ như nhấp mua, điền thông tin cá nhân hoặc tải xuống tài liệu. Tỷ số này càng cao thì chứng tỏ chiến dịch quảng cáo hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của người mua hàng.
Các chỉ số phản ánh sự tương tác
Các chỉ số phản ánh sự tương tác

4.3. Chỉ số liên quan đến hiệu quả quảng cáo

Các chỉ số liên quan đến hiệu quả của việc quảng cáo giúp tổ chức thống kê mức độ thành công hay thất bại của các chiến dịch và quản lý ngân sách một cách hợp lý. 

  • Chi phí mỗi lần nhấp (Cost per click – CPC): Là khoản chi phí mà tổ chức phải trả cho mỗi lần khách hàng nhấp vào quảng cáo, giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch.
  • Chi phí mỗi chuyển đổi (Cost per conversion – CPA): Đây là chỉ số đo lường số tiền cần chi để đạt được một chuyển đổi cụ thể.
  • Return on Investment (ROI): Đây là tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp nhận so với các chi phí đã bỏ vào. ROI cho thấy mức độ thành công của một chiến dịch quảng cáo trong việc tạo ra lợi nhuận, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về việc đầu tư hay điều chỉnh các chiến dịch tiếp theo.
Các chỉ số biểu thị hiệu quả quảng cáo
Các chỉ số biểu thị hiệu quả quảng cáo

4.4. Chỉ số liên quan đến mạng xã hội

Các chỉ số mạng xã hội có nhiệm vụ đo lường hiệu quả chiến lược truyền thông cũng như duy trì mối quan hệ với người mua hàng. 

  • Số lượng followers: Đây là tổng số người nhấn theo dõi trang social media của bạn. Chỉ số này phản ánh mức độ quan tâm và sự thu hút của nội dung đối với người dùng.
  • Tương tác trên bài đăng (Likes, shares, comments): Chỉ số này đo lường số lượng tương tác mà các bài đăng của bạn nhận được, bao gồm lượt thích, chia sẻ và bình luận. Tương tác cao cho thấy nội dung đang gây được sự chú ý và tạo ra cuộc trò chuyện giữa bạn và cộng đồng.
  • Mức độ tương tác (Engagement rate): Đây là chỉ số tính toán mức độ giữa số lượng tương tác (như likes, shares, comments) và tổng người theo dõi. Tỷ lệ tương tác cao là dấu hiệu cho thấy nội dung của bạn không chỉ được xem mà còn tạo ra ảnh hưởng và khuyến khích người dùng tham gia.

Theo dõi những chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả của các hoạt động trên mạng xã hội và điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến.

Chỉ số về mạng xã hội
Chỉ số về mạng xã hội

4.5. Các chỉ số khác

Ngoài các chỉ số đã đề cập, còn nhiều chỉ số khác quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. 

  • Độ nhận diện thương hiệu (Brand awareness): Đây là chỉ số phản ánh mức độ nhận biết và quen thuộc của khách hàng với thương hiệu. 
  • Độ thỏa mãn của người tiêu dùng (Customer satisfaction): Chỉ số này đo lường chỉ số thỏa mãn của khách hàng sau khi giao dịch. 
  • Net Promoter Score (NPS): Đây là chỉ số dùng để kiểm kê mức độ trung thành của người mua hàng bằng cách hỏi họ khả năng giới thiệu sản phẩm cho những người thân quen. 
Một số chỉ số liên quan khác
Một số chỉ số liên quan khác

Để theo dõi và phân tích các chỉ số trên, doanh nghiệp có thể sử dụng một số công cụ đo lường hữu ích như:

  • Google Analytics: Đây là công cụ kiểm tra, thống kê lưu lượng truy cập và hành vi khách hàng trên website.
  • Google Ads: Công cụ này giúp các chiến dịch truyền thông trên nền tảng Google được và phát triển một cách tốt nhất.
  • Facebook Insights: Đây là công cụ phân tích dành riêng cho các trang Facebook, giúp theo dõi hiệu suất bài đăng và tương tác của người dùng.
  • Các công cụ phân tích mạng xã hội khác: Các công cụ kiểm tra, thống kê mạng xã hội khác như Hootsuite và Buffer cũng cung cấp tính năng phân tích, hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi hiệu quả và tối ưu hóa nội dung.

Từ SEO, SEM đến Content Marketing hay Social Media, mỗi hình thức Digital Marketing đều mang lại giá trị riêng, phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của từng doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để triển khai chiến lược Digital Marketing hiệu quả, SEONGON với các dịch vụ Google AdsFacebook Ads chính là sự lựa chọn lý tưởng để cùng bạn chinh chiến thị trường kỹ thuật số! 

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

Với tôi, SEO không chỉ là 1 nghề mà SEO là một niềm đam mê. Đam mê nghiên cứu hành trình khách hàng, đam mê phân tích chuyển đổi dựa trên số liệu, đam mê Digital Marketing tổng thể.v.v.v. Và hơn hết, đam mê chia sẻ kiến thức đó tới tất cả mọi người.

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN