7P trong Marketing là gì? Cách áp dụng mô hình 7P hiệu quả cho Marketer

Chia sẻ bài viết

Trong Marketing, 7P là một trong những chiến lược phổ biến thường được các doanh nghiệp sử dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ. Với chiến lược chỉnh chu, chuyên nghiệp trong từng chữ “P”, mô hình 7P đem đến nhiều giá trị và độ hiệu quả cao cho các Marketer. Để tìm hiểu chi tiết về 7P trong Marketing là gì, bạn đọc có thể theo dõi qua bài viết sau!

1. 7P trong Marketing là gì?

7P trong Marketing là một mô hình Marketing Mix. Xuất phát từ mô hình truyền thống 4P gồm Product, Price, Place và Promotion thường được sử dụng trong các kế hoạch Marketing. Theo đó 7P được mở rộng hơn với 3 yếu tố khác: People, Process và Physical Evidence.

Việc phát triển từ 4P đến 7P là một bước đi quan trọng giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan và toàn diện hơn về tất cả những yếu tố có mức độ ảnh hưởng lớn đến sự thành công của dịch vụ hoặc sản phẩm. Từ đó, các Marketer cũng có thể đưa ra một chiến lược Marketing đầy đủ, có hiệu quả và tác động mạnh đến khách hàng.

Cụ thể về những thành phần chính trong marketing 7P:

  • Product (Sản phẩm): Sản phẩm vô hình/hữu hình hoặc dịch vụ được cung cấp nhằm hài lòng nhu cầu của khách hàng.
  • Price (Giá): Khoản chi phí khách hàng phải chi trả để được sở hữu được dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Place (Phân phối): Bao gồm những kênh bán hàng hoặc cách doanh nghiệp giúp khách hàng tiếp cận đến sản phẩm/dịch vụ của họ.
  • Promotion (Xúc tiến): Bao gồm những chiến lược quảng cáo, truyền thông doanh nghiệp hướng tới khách hàng tiềm năng, thúc đẩy hành vi mua và tăng doanh số.
  • People (Con người): Bao gồm những người tham gia việc xây dựng, cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • Process (Quy trình): Quá trình doanh nghiệp đem sản phẩm/dịch đến khách hàng thống nhất, có hiệu quả tốt.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Những yếu tố khách hàng có thể cảm nhận qua giác quan, như nhìn thấy, nghe được, hoặc chạm vào từ sản phẩm hay dịch vụ.

 

Trong Marketing, mô hình 7P hoàn hảo trong Marketing
Trong Marketing, mô hình 7P hoàn hảo trong Marketing

2. So sánh mô hình 4P và 7P

Theo lý giải trên, 4P là một mô hình truyền thống và 7P là mô hình được mở rộng. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể giữa hai mô hình:

Đặc điểm Mô hình 4P Mô hình 7P
Các yếu tố chính Product, Price, Place, Promotion Product, Price, Place, Promotion, People (Con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
Ưu điểm Đơn giản, dễ hiểu, dễ áp dụng; phù hợp với nhiều loại hình sản phẩm Toàn diện hơn, phù hợp với dịch vụ và trải nghiệm khách hàng; Đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại
Hạn chế Chỉ tập trung vào yếu tố hữu hình; Khó áp dụng cho dịch vụ Phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn; Cần chuyên môn cao để quản lý
Phạm vi áp dụng Phù hợp với sản phẩm vật lý, hàng hóa tiêu dùng. Phù hợp với cả sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là ngành dịch vụ.
Tập trung Vào sản phẩm và các hoạt động marketing truyền thống Vào cả sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Bảng so sánh chi tiết các yếu tố trong mô hình:

Yếu tố 4P 7P
Product Sản phẩm/dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Ngoài sản phẩm/dịch vụ chính, cần tập trung vào tính cá nhân hóa hoặc các dịch vụ phụ trợ để nâng cao trải nghiệm.
Price Giá cả được xác định dựa trên chi phí, đối thủ cạnh tranh, và giá trị khách hàng cảm nhận. Giá cả dịch vụ cần cân nhắc thêm thời gian, mức độ hài lòng, hoặc khả năng mở rộng quy mô.
Place Phân phối qua kênh bán lẻ, bán buôn hoặc trực tuyến. Trong dịch vụ, địa điểm không chỉ là vị trí vật lý mà còn là môi trường trực tuyến hoặc không gian gặp gỡ khách hàng.
Promotion Tập trung vào quảng cáo, PR, khuyến mãi và truyền thông để tạo nhận thức. Chiến lược xúc tiến dịch vụ cần tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng qua trải nghiệm cá nhân hóa.
People Không đề cập. Nhân viên, khách hàng và đội ngũ hỗ trợ đều đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Process Không đề cập. Các quy trình nội bộ và cách thức cung cấp dịch vụ phải được tối ưu hóa để giảm thời gian chờ đợi và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Physical Evidence Không đề cập. Các yếu tố hữu hình như không gian làm việc, bao bì, hoặc thậm chí là giao diện trực tuyến, đều giúp tăng độ tin cậy và giá trị cảm nhận từ khách hàng.

 

Trải nghiệm khách hàng là vấn đề được ưu tiên tập trung trong mô hình 7P
Trải nghiệm khách hàng là vấn đề được ưu tiên tập trung trong mô hình 7P

Tại sao có sự mở rộng từ 4P lên 7P?

Để trả lời cho câu hỏi trên, dưới đây là những lý giải cụ thể:

  • Chuyển dịch nền kinh tế: Từ sản phẩm sang dịch vụ. Ví dụ: Nhu cầu về các dịch vụ như giao hàng, tư vấn, bảo hiểm tăng lên.
  • Trải nghiệm khách hàng: Quan trọng hơn việc bán sản phẩm. Ví dụ: Một khách sạn không chỉ cung cấp phòng ngủ mà còn cung cấp các dịch vụ và phải mang đến cảm giác thoải mái cho khách hàng.
  • Cạnh tranh khốc liệt: Các công ty cần yếu tố khác biệt thông qua dịch vụ khách hàng và giá trị gia tăng.

3. Phân tích các thành phần trong Marketing 7P

Mô hình 7P trong Marketing là sự kết hợp của 7 chữ “P” xoay quanh các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, mua hàng của khách hàng. Dưới đây là những thông tin cụ thể về từng thành phần:

3.1. Product (Sản phẩm)

Chữ “P” đầu tiên là viết tắt của Product – Sản phẩm, được hiểu là những thứ doanh nghiệp đem đến cho người dùng nhằm đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu, mong muốn hoặc giải quyết được những khúc mắc, vấn đề của họ.

Yếu tố cần chú ý:

  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Mức độ hoàn hảo của sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng.
  • Tính năng, kiểu dáng, thiết kế: Các chức năng sản phẩm cung cấp cùng với ngoại hình và thiết kế phù hợp với thị hiếu khách hàng.
  • Vòng đời sản phẩm: Chu kỳ từ khi sản phẩm được giới thiệu đến thị trường, phát triển, đạt đỉnh và dần suy giảm.
  • Các giá trị gia tăng: Các dịch vụ được thêm vào nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng như bảo hành, dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ kỹ thuật giúp tăng giá trị sản phẩm.

Ví dụ: Một điện thoại thông minh không chỉ cần có thiết kế đẹp mà còn phải tích hợp công nghệ tiên tiến và dịch vụ bảo hành chu đáo.

3.2. Price (Giá)

Chữ “P” thứ hai trong mô hình 7P đại diện cho Price – Giá, biểu thị mức chi phí mà khách hàng cần bỏ ra để sở hữu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng cũng như doanh thu và lợi nhuận của công ty.

Yếu tố cần chú ý:

  • Định giá phù hợp với giá trị mang lại: Giá cả cần phản ánh đúng giá trị sản phẩm/dịch vụ mang lại, bao gồm cả chất lượng, thương hiệu và các giá trị gia tăng.
  • Chiến lược giá: Doanh nghiệp cần cân nhắc áp dụng đa dạng các chiến lược giá thấp để tăng thị phần, giá cao cấp để khẳng định giá trị thương hiệu, hoặc giá ưu đãi nhằm thu hút khách hàng trong các dịp đặc biệt.
  • Độ nhạy cảm của khách hàng với giá: Trong hành trình mua, khách hàng thường so sánh giá cả giữa các thương hiệu, do đó cần đảm bảo mức giá không quá chênh lệch so với kỳ vọng của họ.
  • Tính cạnh tranh so với đối thủ: Doanh nghiệp cần phân tích giá cả của đối thủ để đưa ra mức giá phù hợp, vừa đảm bảo tính cạnh tranh vừa duy trì lợi nhuận.

Ví dụ: Thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng chiến lược giá cao để định vị đẳng cấp.

3.3. Place (Phân phối)

Place – Phân phối trong mô hình 7P thể hiện “nơi” doanh nghiệp đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng và cũng là “nơi” khách hành có thể mua hàng, sở hữu sản phẩm/dịch vụ.

Yếu tố cần chú ý:

  • Kênh phân phối: Doanh nghiệp lựa chọn bán hàng trực tiếp thông qua cửa hàng vật lý, website chính thức hoặc các nền tảng thương mại điện tử của riêng họ hoặc hay gián tiếp qua mạng lưới đại lý, nhà phân phối, hoặc đối tác thương mại để tiếp cận lượng lớn khách hàng.
  • Độ phủ sóng của kênh phân phối: Sản phẩm nên được phân phối đến được nhiều khu vực địa lý để tăng cơ hội tiếp cận cũng như đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
  • Tốc độ và hiệu quả vận chuyển: Doanh nghiệp cần kết nối hoặc thiết lập hệ thống giao hàng chất lượng, đảm bảo tốc độ hàng đến khách hàng đúng hẹn, nguyên vẹn.
  • Sự thuận tiện trong mua sắm: Trải nghiệm mua sắm thuận tiện từ tìm kiếm, đặt hàng đến thanh toán cần được xây dựng chỉnh chu.

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử cần tối ưu giao hàng nhanh và miễn phí để thu hút khách hàng.

3.4. Promotion (Xúc tiến bán)

Chữ “P” thứ tư trong mô hình 7P viết tắt của từ Promotion – Xúc tiến bán, bao gồm các hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng, tạo sự quan tâm đến thương hiệu, sản phẩm và thúc đẩy quyết định mua hàng.

Yếu tố cần chú ý:

  • Chiến lược truyền thông: Doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến lược quảng cáo, PR, Content Marketing, Email Marketing nhằm xây dựng nhận diện thương hiệu, truyền tải thông điệp và góp phần tăng giá trị thương hiệu.
  • Chương trình khuyến mãi: Một trong những hoạt động hiệu quả trong xúc tiến bán là khuyến mãi nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng, kích thích nhu cầu mua sắm và tạo ấn tượng tích cực đối với người dùng.
  • Hoạt động chăm sóc khách hàng và tri ân: Các chương trình tri ân như tặng quà cho khách hàng trung thành, tổ chức sự kiện giao lưu, hay cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng giúp tăng mức độ hài lòng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.
  • Tương tác trên mạng xã hội: Giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng đồng thời nhanh chóng phản hồi, giải đáp những thắc mắc của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo kết hợp với influencer để tăng cường sự tin cậy và thu hút khách hàng.

 

Xúc tiến bán là một chiến lược quan trọng giúp sản phẩm/dịch vụ đến gần khách hàng hơn
Xúc tiến bán là một chiến lược quan trọng giúp sản phẩm/dịch vụ đến gần khách hàng hơn

3.5. People (Con người)

Một trong 3 chữ “P” được bổ sung là People (Con người) – đối tượng có thể tạo ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, sự trải nghiệm và sự hài lòng từ khách hàng đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Khi khách hàng hài lòng với chất lượng cùng sự trải nghiệm có được trong quá trình mua, họ sẽ có cái nhìn tích cực và có khả năng mua hàng cao hơn.

Yếu tố cần chú ý:

  • Đội ngũ nhân viên: Cần sở hữu kỹ năng chuyên môn vững vàng, khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng, thái độ làm việc tích cực, thân thiện và tận tâm với khách hàng nhằm xây dựng niềm tin, tạo ấn tượng tốt.
  • Chính sách đào tạo và phát triển nhân sự: Doanh nghiệp có thể cung cấp các chính sách đào tạo về kỹ năng mềm, kỹ năng nghiệp vụ, công nghệ đổi mới để có sự phát triển theo kịp thời đại.
  • Tạo động lực và văn hóa doanh nghiệp: Nên có những kế hoạch thăng tiến, thưởng phạt để tạo động lực. Doanh nghiệp có thể khuyến khích tinh thần làm việc bằng cách tổ chức các hoạt động team-building, các chương trình khen thưởng, hay sự kiện tri ân nhân viên.

Ví dụ: Một khách sạn cao cấp đầu tư vào đào tạo nhân viên để mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.

3.6. Process (Quy trình)

Chữ “P” tiếp theo là Process – Quy trình, là cách tổ chức và thực hiện các bước để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp đến khách hàng một cách nhanh chóng, hiệu quả và đạt chất lượng cao nhất. Quy trình không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng mà còn tác động lớn đến hiệu suất hoạt động và chi phí của doanh nghiệp.

Yếu tố cần chú ý:

  • Quy trình nội bộ: Doanh nghiệp nên tối ưu từ sản xuất đến giao hàng để đảm bảo hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và việc vận chuyển nhanh chóng.
  • Đơn giản hóa quy trình giao dịch giúp khách hàng tiếp cận dễ dàng đến sản phẩm/dịch vụ, đồng thời có sự hài lòng cao đối với trải nghiệm mua hàng.
  • Ứng dụng công nghệ để tăng hiệu quả như các phần mềm quản lý bán hàng, hệ thống ERP, hoặc tích hợp AI vào hỗ trợ khách hàng…

Ví dụ: Một ngân hàng phát triển ứng dụng di động giúp khách hàng mở tài khoản và giao dịch nhanh chóng.

3.7. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)

Chữ “P” cuối cùng trong mô hình là Physical Evidence – Bằng chứng hữu hình, bao gồm những yếu tố vật chất mà khách hàng có thể trực tiếp quan sát hoặc trải nghiệm. Đây là yếu tố giúp khách hàng gia tăng niềm tin vào sản phẩm hoặc dịch vụ và góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

Yếu tố cần chú ý:

  • Sản phẩm: Chất lượng sản phẩm cần đáp ứng tốt về nhu cầu, kỳ vọng của khách hàng. Ngoài ra, sản phẩm nên có thiết kế ấn tượng, độc đáo, khác biệt để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
  • Địa điểm cung cấp dịch vụ, điểm bán hàng: Doanh nghiệp nên bố trí, trang trí, không gian và môi trường cửa hàng gọn gàng, sạch sẽ và thoải mái để tạo sự hài hòa và phù hợp với hình ảnh thương hiệu.
  • Biên nhận và hóa đơn: Việc cung cấp hóa đơn hoặc biên nhận chuyên nghiệp, rõ ràng không chỉ giúp minh bạch giao dịch mà còn thể hiện mức độ uy tín của doanh nghiệp.
  • Bao bì và túi xách: Thiết kế và chất lượng bao bì tạo ấn tượng ban đầu khi khách hàng tiếp nhận sản phẩm nên cần được sáng tạo, hấp dẫn.
  • Nhãn hiệu và logo: Biểu tượng nhận diện và tạo sự tin cậy nên cần được nhất quán, dễ nhớ và truyền tải đực ý nghĩa, giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Đầu tư cho nhân viên: Đội ngũ nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện hình ảnh thương hiệu, là đại diện cho thương hiệu. Đồng phục đồng nhất, thái độ chuyên nghiệp, và phong cách giao tiếp thân thiện là những yếu tố quan trọng để tạo sự tin cậy và chuyên nghiệp.
  • Môi trường làm việc: Doanh nghiệp nên đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và thoải mái, không chỉ cho khách hàng mà còn cho nhân viên.

Ví dụ: Một spa cao cấp với không gian sang trọng, trang trí tinh tế tạo cảm giác thư giãn cho khách hàng.

4. Chiến thuật xây dựng Marketing 7P với 10 bước

Để xây dựng một chiến thuật Marketing 7P hiệu quả, đạt được thành công, bạn đọc có thể tham khảo qua 10 bước sau:

4.1. Xác định mục tiêu marketing

Mục tiêu doanh số: Trong một khoảng thời gian giới hạn, đâu là doanh số mà bạn muốn có được?

Mục tiêu thị phần: Bao nhiêu phần trăm thị trường là điều bạn hướng đến?

Mục tiêu nhận thức thương hiệu: Thương hiệu của bạn sẽ được khách hàng nhận biết ra sao?

4.2. Nghiên cứu thị trường

Mục tiêu: Nắm rõ thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh và hiểu được nhu cầu, mong muốn của đối tượng mục tiêu.

Hoạt động chính:

  • Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • Xây dựng chính xác chân dung khách hàng (Customer Persona).
  • Đánh giá chính xác, cụ thể về những xu hướng tiêu dùng, mua sắm nắm rõ hành vi tiêu dùng.

Kết quả đầu ra: Dựa trên kết quả phân tích, có được cơ sở dữ liệu quan trọng để thiết kế các yếu tố trong chiến lược 7P, đảm bảo tương thích với thị trường mục tiêu.

4.3. Định hình sản phẩm/dịch vụ (Product)

Mục tiêu: Phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Hoạt động chính:

  • Xác định lợi thế cạnh tranh độc nhất (Unique Selling Proposition – USP).
  • Thiết kế sản phẩm/dịch vụ cùng các giá trị gia tăng.
  • Xây dựng chính sách đổi trả và bảo hành rõ ràng…

Kết quả đầu ra: Một sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng và sở hữu điểm mạnh là lợi thế cạnh tranh.

4.4. Xây dựng chiến lược giá (Price)

Mục tiêu: Đưa ra mức giá phù hợp với giá trị sản phẩm/dịch vụ và khả năng chi tiêu của khách hàng.

Hoạt động chính:

  • Đánh giá chiến lược định giá của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • Lựa chọn mô hình định giá dựa trên giá trị, mức cạnh tranh hoặc chương trình ưu đãi.
  • Tính toán lợi nhuận và giá trị trọn đời khách hàng (CLV).

Kết quả đầu ra: Chiến lược giá có đủ sự hấp dẫn thị trường và đảm bảo lợi nhuận doanh nghiệp

4.5. Tối ưu kênh phân phối (Place)

Mục tiêu: Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có thể tiếp cận tới khách hàng nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Hoạt động chính:

  • Lựa chọn các kênh phân phối phù hợp (trực tuyến, trực tiếp, qua đại lý).
  • Tối ưu quy trình logistics và vận chuyển.
  • Cải thiện sự thuận tiện trong tiếp cận sản phẩm (như qua cửa hàng, website, hoặc ứng dụng).

Kết quả đầu ra: Hệ thống phân phối linh hoạt, độ phủ sóng thị trường rộng rãi.

 

Các kênh phân phối nên được tối ưu để có độ phủ sóng tốt nhất
Các kênh phân phối nên được tối ưu để có độ phủ sóng tốt nhất

4.6. Lập kế hoạch xúc tiến (Promotion)

Mục tiêu: Tăng độ nhận diện thương hiệu, khơi gợi sự quan tâm và thúc đẩy hành vi mua sắm.

Hoạt động chính:

  • Lựa chọn chiến lược quảng bá: trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads), ngoại tuyến (tổ chức sự kiện, hội chợ).
  • Lên kế hoạch nội dung sáng tạo nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả truyền thông và thu hút sự quan tâm của khách hàng.
  • Kết hợp các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích thích tiêu dùng…

Kết quả đầu ra: Thúc đẩy tiếp cận thị trường và hành vi khách hàng mua sản phẩm.

4.7. Phát triển yếu tố con người (People)

Mục tiêu: Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chất lượng, sự chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên.

Hoạt động chính:

  • Lựa chọn và bồi dưỡng nhân sự phù hợp với giá trị cốt lõi và văn hóa của doanh nghiệp.
  • Xây dựng đội ngũ nhân sự tận tình, chuyên nghiệp và tận tâm.
  • Đánh giá thường xuyên để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.

Kết quả đầu ra: Đội ngũ nhân viên được gắn kết, hỗ trợ mang đến trải nghiệm tích cực cho khách hàng

4.8. Chuẩn hóa quy trình (Process)

Mục tiêu: Đảm bảo quy trình từ sản xuất đến cung cấp dịch vụ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Hoạt động chính:

  • Tối ưu các bước trong quy trình bán hàng và giao hàng.
  • Ứng dụng công nghệ tự động hóa để cải thiện hiệu suất.
  • Tăng cường tính minh bạch và dễ tiếp cận đến khách hàng.

Kết quả đầu ra:Quy trình hoạt động hiệu quả, hạn chế lỗi và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.

4.9. Tăng cường bằng chứng vật lý (Physical Evidence)

Mục tiêu: Xây dựng ấn tượng tích cực và tăng sự tin tưởng từ phía khách hàng.

Hoạt động chính:

  • Thiết kế không gian cho cửa hàng và website chuyên nghiệp.
  • Chú trọng vào chất lượng bao bì và các tài liệu kèm theo.
  • Tích hợp các yếu tố nâng cao niềm tin như những giải thưởng uy tín, đánh giá từ khách hàng đã mua.

Kết quả đầu ra: Cung cấp trải nghiệm từ cái nhìn trực quan và gia tăng cảm giác tin cậy cho khách hàng.

4.10. Đánh giá và điều chỉnh

Mục tiêu: Theo dõi hiệu quả của chiến lược đồng thời thực thi những cải tiến thường xuyên.

Hoạt động chính:

  • Theo dõi hiệu quả qua các chỉ số KPI như tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, doanh thu của sản phẩm/dịch vụ, mức độ hài lòng của khách hàng.
  • Thu thập ý kiến từ khách hàng và nhân viên để có cái nhìn toàn diện.
  • Điều chỉnh linh hoạt những chữ “P” trong 7P để phù hợp với thực tế thị trường.

Kết quả đầu ra: Chiến lược marketing được tối ưu hóa liên tục.

 

Việc đánh giá, hiệu chỉnh thường xuyên giúp chiến lược đạt được kết quả cao
Việc đánh giá, hiệu chỉnh thường xuyên giúp chiến lược đạt được kết quả cao

5. Case study thành công với chiến lược Marketing 7P

Để hiểu hơn về việc ứng dụng mô hình 7P trong Marketing, dưới đây là 03 case study tiêu biểu bạn đọc có thể tham khảo:

5.1. Ngành dịch vụ: Starbucks

Starbucks là một ví dụ tiêu biểu về việc áp dụng hiệu quả mô hình 7P trong ngành dịch vụ. Dưới đây là cách Starbucks thực hiện từng yếu tố:

  • Product: Starbucks không chỉ bán cà phê, thứ họ đem đến còn là không gian thưởng thức độc đáo. Họ đa dạng hóa sản phẩm với nhiều loại đồ uống sáng tạo và nhiều món bánh ngọt khác nhau, nâng cao trải nghiệm riêng biệt cho khách hàng.
  • Price: Starbucks có mức giá cao hơn so với nhiều quán cà phê. Tuy nhiên, họ vẫn có lượng khách lớn sẵn sàng chi trả, sử dụng sản phẩm/dịch vụ nhờ có chất lượng , không gian đáp ứng nhu cầu.
  • Place: Starbucks xuất hiện ở nhiều nơi, từ trung tâm thương mại đến các khu phố sầm uất, điều này tạo dễ dàng cho khách hàng trong việc tiếp cận và trải nghiệm.
  • Promotion: Starbucks thường xuyên tổ chức các chương trình giảm giá, sự kiện đặc biệt và tận dụng các nền tảng mạng xã hội để duy trì sự kết nối, thu hút khách hàng.
  • People: Đội ngũ nhân viên tại Starbucks được đào tạo kỹ lưỡng, luôn phục vụ tận tâm, niềm nở và chuyên nghiệp, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Process: Quy trình phục vụ tại Starbucks được chuẩn hóa, đảm bảo nhanh chóng và hiệu quả, giúp khách hàng luôn cảm thấy thoải mái và hài lòng.
  • Physical Evidence: Không gian tại các cửa hàng Starbucks được thiết kế theo phong cách hiện đại, ấm cúng và thân thiện, tạo ra một môi trường lý tưởng để làm việc hoặc thư giãn.

Điểm nổi bật: Starbucks đã đạt được thành công nhờ việc xây dựng một thương hiệu cà phê mở rộng, tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo và ấn tượng tích cực trong khách hàng thông qua sự chú trọng vào từng yếu tố trong mô hình 7P.

 

Starbucks - một doanh nghiệp thành công ứng dụng 7P trong ngành dịch vụ
Starbucks – một doanh nghiệp thành công ứng dụng 7P trong ngành dịch vụ

5.2. Ngành du lịch: Airbnb

Đối với ngành du lịch, Airbnb là một minh chứng tiêu biểu cho sự đổi mới trong ngành nhờ việc ứng dụng thành công mô hình 7P:

  • Product: Airbnb cung cấp dịch vụ cho thuê nơi ở với sự đa dạng, từ căn hộ, nhà riêng cho tới biệt thự, mang đến trải nghiệm độc đáo và linh hoạt.
  • Price: Giá cả trên Airbnb thường thấp hơn so với khách sạn truyền thống, đặc biệt phù hợp với nhóm khách đi đông người.
  • Place: Airbnb hiện nay hiện diện ở hầu hết các quốc gia trên toàn thế giới, do đó khách hàng dễ dàng tìm thấy lựa chọn chỗ ở phù hợp dù ở bất kỳ đâu.
  • Promotion: Airbnb tận dụng các kênh quảng bá trực tuyến như SEO, SEM và mạng xã hội để tiếp cận người dùng và hiệu quả.
  • People: Cộng đồng người dùng rộng lớn của Airbnb tích cực chia sẻ trải nghiệm, góp phần tạo ra mạng lưới thông tin hữu ích và tăng cường sự kết nối giữa khách hàng yêu thích du lịch.
  • Process: Quy trình đặt phòng, thanh toán và hỗ trợ khách hàng trên Airbnb được thiết kế đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi.
  • Physical Evidence: Hình ảnh và video từ các chỗ ở trên Airbnb giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về không gian, tiện ích và điều kiện nơi ở.

Điểm nổi bật: Airbnb đã cách mạng hóa ngành du lịch bằng cách kết nối du khách với chủ nhà địa phương, mang lại trải nghiệm độc đáo, tiết kiệm và tiện nghi.

Airbnb - một ví dụ tiêu biểu cho sự thay đổi hiệu quả thành công khi ứng dụng mô hình 7P
Airbnb – một ví dụ tiêu biểu cho sự thay đổi hiệu quả thành công khi ứng dụng mô hình 7P

5.3. Ngành khách sạn: Marriott International

Marriott International – một trong những tập đoàn khách sạn hàng đầu thế giới đã thành công sử dụng mô hình 7P trong Marketing:

  • Product: Marriott kinh doanh đa dạng các loại hình khách sạn khác nhau, khách hàng có thể sử dụng từ khách sạn bình dân đế cao cấp nhằm đáp ứng mong muốn, sự hài lòng của các tệp khách hàng khác nhau.
  • Price: Mức giá tại Marriott được điều chỉnh linh hoạt theo từng loại hình khách sạn và dịch vụ đi kèm.
  • Place: Marriott hiện diện tại hầu hết các quốc gia trên toàn cầu, với các cơ sở đặt tại những vị trí thuận tiện cho khách du lịch.
  • Promotion: Marriott tổ chức các chương trình ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết, đồng thời đẩy mạnh quảng bá qua nhiều kênh truyền thông nhằm thu hút khách hàng mới.
  • People: Nhân viên Marriott được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp, luôn thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Process: Các quy trình từ nhận phòng, trả phòng đến các dịch vụ bổ sung được tối ưu hóa để đảm bảo nhanh chóng và tiện lợi.
  • Physical Evidence: Không gian khách sạn của Marriott được thiết kế hiện đại, sang trọng và ấm cúng, tạo cảm giác dễ chịu cho khách hàng.

Điểm nổi bật: Marriott đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu khách sạn uy tín, mang lại niềm tin cho khách hàng thông qua chất lượng dịch vụ vượt trội và sự phong phú của hệ thống khách sạn.

Mô hình 7P đã được Marriott áp dụng thành công và có hiệu quả cao
Mô hình 7P đã được Marriott áp dụng thành công và có hiệu quả cao

6. Câu hỏi thường gặp về Marketing 7P

Bên cạnh những thông tin trên, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Marketing 7P các Marketer nên nắm bắt kỹ:

6.1. Sự khác biệt giữa 7P Marketing và 4P Marketing là gì?

Giữa Marketing 7P và 4P có những sự khác biệt cơ bản như sau:

  • 7P mở rộng từ mô hình 4P truyền thống với việc bổ sung thêm ba yếu tố: People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình).
  • Mô hình 4P tập trung vào sản phẩm hữu hình. Trong khi đó, 7P mở rộng để phù hợp hơn với ngành dịch vụ và các lĩnh vực đề cao sự tương tác và trải nghiệm khách hàng cao.

6.2. Tại sao Marketing 7P lại quan trọng trong ngành dịch vụ?

Ngành dịch vụ đặc thù ở chỗ sản phẩm không hữu hình và phụ thuộc nhiều vào trải nghiệm khách hàng. Do đó, các yếu tố như con người (People), quy trình (Process), và bằng chứng hữu hình (Physical Evidence) trở thành yếu tố then chốt để xây dựng niềm tin và sự hài lòng. Marketing 7P không chỉ tối ưu hóa dịch vụ mà còn cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng giúp nâng cao sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng.

6.3. Yếu tố nào trong 7P quan trọng nhất?

Trong 7P, tất cả các yếu tố đều đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ lẫn nhau và không có yếu tố nào quan trọng hơn yếu tố nào. Sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố là điều kiện cần để chiến lược marketing 7P đạt hiệu quả cao nhất. Tuy nhiên, trong lĩnh vực dịch vụ, yếu tố bổ sung như People (Con người), Process (Quy trình)Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình) thường được đề cao và chú trọng hơn, vì có mức tác động và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của khách hàng.

6.4. Có cần áp dụng đầy đủ cả 7 yếu tố không?

Tùy thuộc vào ngành nghề và mục tiêu cụ thể, các doanh nghiệp có thể áp dụng đầy đủ chữ “P” trong 7P. Cụ thể như trong một số trường hợp:

  • 4P có thể đủ nếu doanh nghiệp chỉ kinh doanh sản phẩm hữu hình.
  • 7P là cần thiết cho ngành dịch vụ hoặc doanh nghiệp muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng toàn diện.

6.5. Marketing 7P có phù hợp với doanh nghiệp nhỏ không?

Câu trả lời cho câu hỏi trên là “Có”, vì các yếu tố của 7P có thể đem đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ như:

  • Xây dựng mối quan hệ gần gũi với khách hàng (People).
  • Tạo sự chuyên nghiệp qua quy trình làm việc rõ ràng (Process).
  • Tận dụng các yếu tố vật lý (bao bì, thiết kế cửa hàng) để tăng độ tin cậy (Physical Evidence).
Mô hình 7P thực tế vẫn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ
Mô hình 7P thực tế vẫn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ

Như vậy, 7P trong Marketing là một mô hình được mở rộng từ mô hình 4P truyền thống. Với việc bổ sung thêm 03 yếu tố quan trọng khác, gồm Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình, 7P cung cấp đến doanh nghiệp một chiến toàn diện, đầy đủ và tối ưu, đặc biệt đối với những doanh nghiệp hoạt động trong ngành dịch vụ hoặc cung cấp các sản phẩm vô hình.

Hy vọng rằng, với những kiến thức được cung cấp trong bài viết, bạn đọc có thể hiểu rõ và áp dụng thành công mô hình 7P trong kế hoạch Marketing. Nếu còn gặp nhiều khó khăn và vướng mắc trong kế hoạch Marketing, dịch vụ SEOADS của SEONGON sẽ là những lựa chọn phù hợp có thể hỗ trợ bạn giải quyết “mọi bài toán khó”, đem đến những giải pháp hiệu quả và nhanh chóng nhất!

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

Với tôi, SEO không chỉ là 1 nghề mà SEO là một niềm đam mê. Đam mê nghiên cứu hành trình khách hàng, đam mê phân tích chuyển đổi dựa trên số liệu, đam mê Digital Marketing tổng thể.v.v.v. Và hơn hết, đam mê chia sẻ kiến thức đó tới tất cả mọi người.

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN