4P trong Marketing là gì? Chiến lược kinh điển dành cho các Marketer

Chia sẻ bài viết

4P là chiến lược kinh điển mà bất cứ nhà làm Marketing nào cũng đều nắm rõ. Vậy bạn đã hiểu rõ 4P trong Marketing là gì để có thể trở thành Marketer chuyên nghiệp chưa? Bài viết dưới đây của SEONGON sẽ giúp bạn hiểu rõ về 4P và các chiến lược kinh điển được áp dụng trên thế giới trong việc làm Marketing 4P hiệu quả.

1. 4P trong Marketing là gì?

Jerome McCarthy đã chính thức khái niệm hóa cho thuật ngữ Marketing 4P vào năm 1960 trong cuốn sách đã từng gây ảnh hưởng lớn thời bấy giờ là “Basic Marketing, A Managerial Approach”. Theo đó, chúng ta có thể hiểu:

  • Đây là mô hình Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) được sử dụng để xác định và quản lý các yếu tố chủ chốt trong chiến lược marketing của một doanh nghiệp.
  • Mô hình được cấu tạo từ 4 yếu tố bắt đầu từ 4 chữ P:
    • Product (Sản phẩm)
    • Price (Giá cả)
    • Place (Phân phối)
    • Promotion (Xúc tiến)
  • Tình hình kinh doanh của doanh nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp từ mức độ thành công của mô hình 4P trong Marketing.
4P là một trong những mô hình Marketing hỗn hợp phổ biến hiện nay
4P là một trong những mô hình Marketing hỗn hợp phổ biến hiện nay

2. Phân tích các thành phần của 4P trong Marketing

Mô hình 4P trong Marketing gồm 4 yếu tố phổ biến cấu thành một chiến dịch Marketing cơ bản. Vậy từng yếu tố có ý nghĩa như thế nào và nhà làm Marketing có thể áp dụng những chiến lược gì để gia tăng giá trị cho từng yếu tố này? Câu trả lời có ngay trong những phân tích bên dưới.

2.1. Product (Sản phẩm)

Sản phẩm là yếu tố cốt lõi trong mô hình marketing, vì chúng trực tiếp đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng. Do đó, doanh nghiệp cần phải đảm bảo sản phẩm có chất lượng, tính năng và giá trị mà khách hàng mong muốn.

Các yếu tố cần phân tích khi quyết định sản phẩm:

  • Chất lượng: Sản phẩm cần đảm bảo chất lượng ổn định và cao, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
  • Thiết kế: Thiết kế sản phẩm phải thu hút khách hàng, dễ sử dụng và phù hợp với thị hiếu của đối tượng mục tiêu.
  • Đặc tính và tính năng: Các tính năng của sản phẩm phải giải quyết vấn đề hoặc thỏa mãn nhu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thương hiệu: Thương hiệu sản phẩm có ảnh hưởng lớn đến lòng trung thành và sự nhận diện của khách hàng.
  • Dịch vụ sau bán hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt như bảo hành, sửa chữa, chăm sóc khách hàng sẽ tạo thêm giá trị cho sản phẩm.

Nhà làm Marketing có thể áp dụng các chiến lược sau trong quá trình phát triển chiến lược cho Sản phẩm:

2.1.1. Chiến lược nhãn hiệu

Chiến lược đặt tên sản phẩm ảnh hưởng mạnh đến khả năng ghi nhớ và mức độ ưa chuộng của khách hàng. Một nhãn hiệu mạnh có thể giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín và giảm chi phí quảng cáo, nhưng cũng cần sự lựa chọn thông minh khi tên gọi có thể tác động đến sự thành công lâu dài của sản phẩm.

  • Đặt tên riêng biệt cho từng sản phẩm:
    • Ví dụ: Vinamilk có nhiều sản phẩm sữa khác nhau như Sữa đặc Ông Thọ, Sữa tươi Vinamilk, Sữa chua Vinamilk, Sữa bột Grow Plus,… Mỗi sản phẩm được đặt tên riêng biệt, giúp thương hiệu Vinamilk dễ dàng quản lý và không bị ảnh hưởng lẫn nhau nếu một sản phẩm gặp sự cố.
Vinamilk áp dụng chiến lược đặt tên riêng biệt cho từng sản phẩm
Vinamilk áp dụng chiến lược đặt tên riêng biệt cho từng sản phẩm
  • Đặt tên tất cả sản phẩm với cùng một tên gọi:
    • Ví dụ: Samsung dùng một thương hiệu chung cho tất cả các sản phẩm của mình: điện thoại Samsung, tivi Samsung, máy giặt Samsung, tủ lạnh Samsung. Nhờ việc này, khi một sản phẩm đạt được sự tin tưởng, các sản phẩm khác của Samsung sẽ dễ dàng được khách hàng chấp nhận và tin dùng.
  • Đặt tên theo từng dòng sản phẩm:
    • Ví dụ: Coca-Cola có nhiều dòng sản phẩm cùng thương hiệu như Coca-Cola, Coca-Cola Zero, Coca-Cola Diet, Coca-Cola Light. Mỗi dòng được phân biệt rõ ràng với tên gọi riêng, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.
  • Kết hợp thương hiệu doanh nghiệp với tên riêng sản phẩm:
    • Ví dụ: Apple sử dụng chiến lược kết hợp thương hiệu với tên sản phẩm như iPhone, iPad, MacBook. Nhờ vậy, sản phẩm vẫn tận dụng được sự uy tín của thương hiệu Apple, đồng thời mỗi sản phẩm có được sự nhận diện riêng biệt.

2.1.2. Chiến lược tập hợp sản phẩm (Product Mix)

Tập hợp sản phẩm (Product Mix) là sự kết hợp của tất cả các sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp. Các quyết định liên quan đến chiều rộng, chiều sâu, chiều dài và tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và giảm rủi ro.

Hãy tạo một bảng kích thước tập hợp sản phẩm như sau:

Biểu đồ tập hợp sản phẩm
Biểu đồ tập hợp sản phẩm

Biểu đồ trên cho thấy ma trận sản phẩm của Unilever Việt Nam, tập trung vào 3 dòng sản phẩm chính là chất tẩy rửa, chăm sóc răng miệng và thực phẩm.

Cấu trúc bảng tập hợp sản phẩm gồm:

  • Chiều rộng: Tổng số lượng sản phẩm mà công ty đang kinh doanh, ở đây Unilever có 3 dòng sản phẩm chính là chất tẩy rửa, chăm sóc răng miệng và thực phẩm.
  • Chiều sâu: Thể hiện được số lượng sản phẩm khác nhau trong mỗi dòng sản phẩm. Ví dụ, dòng chăm sóc răng miệng có 10 sản phẩm khác nhau.
  • Chiều dài: Là tổng số dòng sản phẩm của công ty, ở đây, Unilever Việt Nam có 6 dòng sản phẩm.

Từ bảng tổng hợp trên, Marketer của Unilever có thể thực hiện:

  • Đánh giá quy mô và cấu trúc của danh mục sản phẩm.
  • Phân tích hiệu quả kinh doanh của từng dòng sản phẩm: Bằng cách so sánh doanh số, lợi nhuận của từng sản phẩm, công ty có thể xác định được những sản phẩm nào đang mang lại hiệu quả cao và những sản phẩm nào cần được cải thiện hoặc loại bỏ.
  • Cơ sở để xây dựng các chiến lược marketing: Ma trận sản phẩm giúp xác định các phân khúc thị trường mà công ty đang nhắm tới, từ đó xây dựng các chiến dịch marketing phù hợp.

Ví dụ khác:

  • Chiều rộng của tập hợp sản phẩm:
      • Ví dụ: Nike có nhiều dòng sản phẩm thể thao khác nhau như giày, áo quần, phụ kiện cho các môn thể thao: bóng đá, chạy bộ, bóng rổ, yoga, và thể thao ngoài trời. Mỗi dòng sản phẩm phục vụ cho các nhóm khách hàng mục tiêu riêng biệt.
  • Chiều sâu của tập hợp sản phẩm:
      • Ví dụ: Coca-Cola không chỉ có một loại đồ uống Coca-Cola, mà còn có nhiều biến thể khác nhau như Coca-Cola Light, Coca-Cola Zero, Coca-Cola Cherry, Coca-Cola Vanilla… để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng về hương vị và hàm lượng calo.
  • Chiều dài của tập hợp sản phẩm:
      • Ví dụ: Unilever có hàng trăm sản phẩm từ nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc tóc (Sunsilk, Dove), chăm sóc da (Lux, Vaseline), thực phẩm (Knorr, Hellmann’s) và các sản phẩm vệ sinh nhà cửa (Cif, Omo). Tập hợp sản phẩm của Unilever rất dài và đa dạng.
  • Tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm:
    • Ví dụ: Samsung có một tập hợp sản phẩm chủ yếu liên quan đến điện tử tiêu dùng, từ điện thoại, máy tính bảng, tivi đến máy giặt, giúp tạo nên một hệ sinh thái đồng nhất mà người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận diện và lựa chọn.
Bộ sưu tập hàng trăm sản phẩm của Unilever
Bộ sưu tập hàng trăm sản phẩm của Unilever

2.1.3. Chiến lược về dòng sản phẩm

Chiến lược về dòng sản phẩm liên quan đến việc mở rộng, thay đổi hoặc loại bỏ các sản phẩm trong một dòng sản phẩm của doanh nghiệp. Các chiến lược này giúp công ty cạnh tranh hiệu quả hơn và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Chiến lược thêm sản phẩm trong dòng sản phẩm

Kéo dãn dòng sản phẩm gồm 3 cách:

  • Dãn xuống: Phát triển sản phẩm cho phân khúc cao cấp trước, sau đó mở rộng ra các phân khúc thấp hơn.
    • Ví dụ: Samsung bắt đầu với các mẫu điện thoại cao cấp như Galaxy S Series (giá từ 20 triệu đồng), sau đó phát triển thêm dòng Galaxy A Series với mức giá phải chăng hơn (khoảng 5 triệu đồng).
  • Dãn lên: Bắt đầu từ các sản phẩm phổ thông để chiếm lĩnh thị trường, sau đó phát triển các sản phẩm cao cấp.
    • Ví dụ: Nissan khởi đầu với dòng xe bình dân Nissan Sunny, sau đó phát triển lên các mẫu xe hạng trung như Nissan Altima và xe hạng sang như Nissan Infiniti.
  • Dãn cả hai phía: Phát triển sản phẩm cho cả hai phân khúc cao cấp và thấp hơn để bao phủ toàn bộ thị trường.
    • Ví dụ: Apple bắt đầu với iPhone cao cấp (iPhone X) và sau đó ra mắt các mẫu iPhone giá rẻ hơn như iPhone SE để phục vụ người tiêu dùng có ngân sách thấp hơn.
Apple phát triển sản phẩm cho cả phân khúc cấp cao và cấp thấp
Apple phát triển sản phẩm cho cả phân khúc cấp cao và cấp thấp
Bổ sung thêm dòng sản phẩm

Doanh nghiệp thêm các sản phẩm mới vào dòng sản phẩm hiện có để đa dạng hóa lựa chọn cho khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh.

  • Ví dụ 1: Coca-Cola bổ sung sản phẩm nước giải khát Diet Coke và Coca-Cola Zero vào dòng sản phẩm nước ngọt có ga của mình để phục vụ khách hàng quan tâm đến sức khỏe.
  • Ví dụ 2: Unilever không chỉ sản xuất xà phòng Dove mà còn bổ sung các sản phẩm chăm sóc cơ thể như dầu gội, sữa tắm Dove để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Loại bỏ sản phẩm trong dòng sản phẩm

Đây là chiến lược doanh nghiệp loại bỏ các sản phẩm không còn hiệu quả hoặc không cạnh tranh được để tập trung nguồn lực vào những sản phẩm tốt hơn.

  • Ví dụ: PepsiCo ngừng sản xuất sản phẩm Pepsi Raw vì không thể cạnh tranh với các dòng nước giải khát khác mặc dù đã được đầu tư nhiều vào chiến lược marketing.
Thay đổi dựa trên sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm

Cải biến dòng sản phẩm: Doanh nghiệp thay đổi các yếu tố như bao bì, màu sắc, chất liệu, hoặc kiểu dáng để thu hút khách hàng hơn.

  • Ví dụ: Oreo thay đổi bao bì và cải tiến công thức để tạo ra các phiên bản bánh quy mới như Oreo vị trà xanh, Oreo vị socola bạc hà để phục vụ các thị trường khác nhau và kích thích sự tò mò của người tiêu dùng.

Hiện đại hóa dòng sản phẩm: Doanh nghiệp thay đổi công nghệ sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khách hàng và xu hướng mới.

  • Ví dụ: Toyota đã chuyển đổi từ việc sản xuất xe chạy xăng thông thường sang phát triển xe hybrid (Toyota Prius) và sau đó là xe điện (Toyota bZ4X), nhằm bắt kịp xu hướng sử dụng năng lượng sạch và giảm phát thải.
Oreo thay đổi công thức chế biến sản phẩm
Oreo thay đổi công thức chế biến sản phẩm

2.1.4. Chiến lược trên mỗi sản phẩm

Nhà làm Marketing cần phân tích được sản phẩm với 3 cấp độ cụ thể sau:

Phần cốt lõi: Tất cả những giá trị sản phẩm sở hữu nhằm làm hài lòng nhu cầu của khách hàng và khẳng định giá trị khác biệt của sản phẩm và thương hiệu.

  • Ví dụ: Closeup không chỉ đáp ứng nhu cầu làm sạch răng miệng mà còn nhấn mạnh vào lợi ích “hơi thở thơm mát” để tạo sự tự tin khi giao tiếp.

Phần cụ thể: Các giá trị hữu hình của sản phẩm giúp khách hàng có thể cảm nhận được và phân biệt được giữa các thương hiệu khác. Việc này quan trọng trong việc giúp bạn thực hiện kế hoạch định vị thương hiệu của mình.

  • Ví dụ: iPhone của Apple có thiết kế sang trọng với mặt kính và viền kim loại, cùng với các tính năng như camera chất lượng cao và màn hình Retina. Đây là các yếu tố hữu hình giúp khách hàng dễ dàng nhận diện iPhone, phân biệt với các thương hiệu khác như Samsung hay Huawei, từ đó củng cố sự định vị thương hiệu “sang trọng” và “đổi mới” trong tâm trí khách hàng.

Phần gia tăng: Đây được coi là các dịch vụ và lợi ích được cộng thêm nhằm tạo ra trải nghiệm ngoài mong đợi tốt hơn cho khách hàng. Đây cũng là yếu tố giúp bạn cạnh tranh với các thương hiệu khác.

  • Ví dụ: Starbucks không chỉ bán cà phê mà còn mang lại giá trị gia tăng thông qua trải nghiệm không gian quán thoải mái, mạng Wi-Fi miễn phí, ứng dụng tích điểm và chương trình khách hàng thân thiết. Những yếu tố này giúp Starbucks khác biệt so với các chuỗi cà phê khác và tạo động lực để khách hàng quay lại thường xuyên hơn.
Starbucks ứng dụng phương pháp tích điểm
Starbucks ứng dụng phương pháp tích điểm

Từ những phân tích trên, Marketer có thể lên định hướng xây dựng chiến lược sản phẩm chi tiết gồm một trong những quyết định:

  • Đổi mới sản phẩm: Tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có để tối ưu hóa tính năng, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Bắt chước sản phẩm: Bắt chước các ưu điểm của sản phẩm thành công trên thị trường, cạnh tranh bằng giá và giảm chi phí. Tuy nhiên, cần thực hiện nhanh chóng để tránh trở nên lỗi thời.
  • Thích ứng sản phẩm: Nâng cao chất lượng sản phẩm đồng thời giảm giá bán để gia tăng sức cạnh tranh.
  • Tái định vị sản phẩm: Tạo ra vị trí mới, điểm khác biệt mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy quyết định mua hàng.

2.2. Price (Giá cả)

Giá cả là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng. Thách thức cho doanh nghiệp là cần phải xác định một mức giá hợp lý, nhằm đáp ứng được sự hài lòng của khách hàng đồng thời vẫn đảm bảo được lợi nhuận của doanh nghiệp.

Các yếu tố cần phân tích về Giá gồm:

  • Chiến lược giá: Bạn có thể lựa chọn các chiến lược giá phù hợp như giá thâm nhập, giá skimming (giá cao ban đầu sau đó giảm dần), giá chiết khấu hoặc giá theo gói.
  • Khả năng chi trả của khách hàng: Bạn cần phải biết đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp có khả năng chi trả ở mức giá nào và điều chỉnh giá sao cho phù hợp nhất.
  • Cạnh tranh: Xem xét đối thủ cạnh tranh là bước vô cùng quan trọng trước khi bạn quyết định giá bán. Bài toán dành cho bạn lúc này là tạo ra sự khác biệt về giá trị so với các thương hiệu khác hoặc tìm cách để cạnh tranh về giá mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • Chi phí: Bạn cần phải tính toán kỹ lưỡng về chi phí sản xuất, vận hành và các yếu tố khác để đảm bảo rằng giá bán đủ để bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Dưới đây là một số chiến lược về giá bạn có thể áp dụng cho kế hoạch 4P của mình.

2.2.1. Chiến lược định giá sản phẩm

Chiến lược giá cao

Đây là việc doanh nghiệp đặt mức giá bán cao cho sản phẩm của mình, nhằm phục vụ cho nhóm khách hàng cao cấp. Họ tập trung vào chất lượng vượt trội, độc đáo và các yếu tố khác như quảng cáo, cách trưng bày sản phẩm, vị trí cửa hàng cũng phải thể hiện sự cao cấp, làm tăng giá trị cảm nhận của khách hàng.

  • Ví dụ: Bộ sưu tập đồng hồ Richard Mille là một ví dụ điển hình cho chiến lược định giá cao. Một chiếc đồng hồ Richard Mille có thể có giá lên đến hàng trăm ngàn đô la Mỹ, phục vụ phân khúc khách hàng siêu giàu. Sản phẩm này không chỉ được sản xuất từ chất liệu cao cấp mà còn có thiết kế đặc biệt, thể hiện sự đẳng cấp và phong cách sống sang trọng. Các cửa hàng bán đồng hồ Richard Mille cũng được trưng bày trong những vị trí đắc địa, nhằm củng cố giá trị cảm nhận của thương hiệu.
Đồng hồ Richard Mille được định giá cao cho phân khúc khách hàng cao cấp
Đồng hồ Richard Mille được định giá cao cho phân khúc khách hàng cao cấp
Chiến lược giá thấp

Sản phẩm được bán với giá thấp hơn mức giá trung bình trên thị trường để thu hút khách hàng dễ quyết định mua. Khi áp dụng chiến lược này, để đảm bảo về doanh thu, doanh nghiệp thường áp dụng cắt giảm chi phí sản xuất và Marketing. Các công ty có năng lực sản xuất lớn có thể bán số lượng nhiều với lợi nhuận mỗi sản phẩm thấp, trong khi các doanh nghiệp nhỏ có thể dùng chiến lược này để thâm nhập thị trường.

  • Ví dụ: Xiaomi sử dụng chiến lược định giá thấp để cạnh tranh với các thương hiệu điện thoại lớn như Samsung hay Apple. Những chiếc điện thoại Xiaomi thường có tính năng không thua kém các sản phẩm cao cấp nhưng giá lại thấp hơn nhiều, nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và phân phối. Xiaomi có thể cung cấp các sản phẩm chất lượng với mức giá thấp, thu hút phân khúc khách hàng quan tâm đến giá cả mà vẫn muốn có sản phẩm công nghệ tốt.
Xiaomi định giá sản phẩm thường thấp hơn Apple
Xiaomi định giá sản phẩm thường thấp hơn Apple
Chiến lược giá hớt váng

Đây là chiến lược giá được áp dụng phổ biến cho các sản phẩm mới ra mắt trên thị trường. được biệt là nhóm sản phẩm công nghệ cao, có tuổi đời ngắn. Công ty định giá sản phẩm rất cao khi mới ra mắt để thu lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng mua sản phẩm mới nhất. Sau đó, giá sẽ giảm dần khi sản phẩm ít được ưa chuộng hơn, để thúc đẩy doanh số.

  • Ví dụ: Sony PlayStation 5 khi mới ra mắt đã được định giá rất cao, khoảng 500 USD. Lúc đầu, Sony tận dụng chiến lược giá hớt váng để thu lợi nhuận từ những người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn để sở hữu sản phẩm mới nhất. Sau một thời gian, khi thị trường bắt đầu bão hòa và các đối thủ cạnh tranh như Xbox Series X ra mắt, Sony giảm giá PlayStation 5 để duy trì sức cạnh tranh.
Chiến lược giá thâm nhập

Áp dụng cho sản phẩm mới, đặc biệt là các sản phẩm có giá trị thấp, giúp doanh nghiệp nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và tăng mức độ nhận diện thương hiệu. Doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm thấp hơn so với mức giá trung bình để thu hút khách hàng và sau đó dần dần tăng giá khi đã có chỗ đứng trên thị trường.

  • Ví dụ: Spotify khi mới ra mắt đã sử dụng chiến lược giá thâm nhập thị trường bằng cách cung cấp gói dịch vụ miễn phí và gói premium giá thấp để thu hút người dùng. Sau một thời gian dài, Spotify tăng dần mức giá của các gói dịch vụ khi đã xây dựng được lượng người dùng lớn và phát triển mạnh mẽ trên thị trường âm nhạc trực tuyến.
Spotify cung cấp gói miễn phí
Spotify cung cấp gói miễn phí
Chiến lược cạnh tranh ngang bằng giá

Biểu hiện khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược này là các sản phẩm của họ được định giá tương đương so với các đối thủ cạnh tranh. Đây là chiến lược khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa sản phẩm của doanh nghiệp và các đối thủ, giúp giảm rủi ro “chiến tranh giá” và giữ thị trường ổn định.

  • Ví dụ: Các thương hiệu nước ngọt như Coca-ColaPepsi thường áp dụng chiến lược cạnh tranh ngang giá. Các sản phẩm của hai thương hiệu này thường được định giá ngang nhau hoặc gần tương đương trên thị trường, nhằm tránh “chiến tranh giá” và duy trì sự ổn định trong thị trường đồ uống.

2.2.2. Chiến lược giá cho tập hợp sản phẩm

Chiến lược giá áp dụng cho dòng sản phẩm

Trong trường hợp này, các nhà quản lý cần định giá một cách thông minh nhằm làm nổi bật sự khác biệt về giá trị và chất lượng của sản phẩm. Mỗi sản phẩm trong dòng này có thể có mức giá khác nhau tùy thuộc vào tính năng, kích thước, thiết kế, hoặc thương hiệu. Điều này giúp nhắm đến các nhóm khách hàng khác nhau với các nhu cầu và khả năng chi trả khác nhau.

  • Ví dụ: Windows 7 có các phiên bản với mức giá khác nhau như Home, Professional, Ultimate, mỗi phiên bản có tính năng và giá trị khác nhau, phục vụ các nhu cầu khác nhau của người dùng.
Chiến lược giá sản phẩm tùy chọn

Chiến lược này đề cập đến việc định giá cho một sản phẩm với các tính năng cơ bản. Tuy nhiên, người mua có thể lựa chọn thêm các tính năng bổ sung và doanh nghiệp sẽ định giá riêng tương ứng với từng lựa chọn của khách hàng.

  • Ví dụ: Khi mua xe hơi, khách hàng có thể chọn thêm các tính năng như hệ thống làm tan sương mù, đèn pha tự động, hay định vị GPS, với mức giá cho mỗi tùy chọn thêm vào.
Chiến lược giá sản phẩm chính – sản phẩm bổ sung

Trong chiến lược này, sản phẩm chính (chẳng hạn như máy in) được định giá thấp để khuyến khích khách hàng mua, nhưng các sản phẩm bổ trợ (như mực in) có giá cao hơn. Sản phẩm bổ trợ là yếu tố cần thiết để sản phẩm chính hoạt động hiệu quả.

  • Ví dụ: Máy in có thể có giá thấp, nhưng giá mực in lại cao, giúp doanh nghiệp thu lợi nhuận từ việc bán mực thay vì từ chính máy in.

2.2.3. Chiến thuật điều chỉnh giá

Chiến lược định giá 2 phần

Chiến lược định giá này bao gồm 2 phần là cho mức tiêu dùng cơ bản và cho mức tiêu dùng vượt mức.

  • Đối với định giá cho mức tiêu dùng cơ bản doanh nghiệp thường định giá sản phẩm thấp để khuyến khích khách hàng sử dụng.
  • Đối với định giá cho mức tiêu dùng vượt mức, doanh nghiệp sẽ thu lợi nhuận từ đây, khi khách hàng tăng tiêu dùng.

Ví dụ: Giá điện được chia từng mức như sau:

  • Mức 1: Với 50kWh đầu tiên, người dùng chi trả mức giá thấp.
  • Mức 2: Từ 50kWh trở đi, người dùng chi trả mức cao hơn.
Định giá phân biệt

Phương pháp định giá phân biệt áp dụng cho cùng 1 loại sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng phụ thuộc vào vị trí, thời gian mua của người dùng. Vị dụ:

  • Theo địa lý: Giá vé xem bóng đá ở khu vực VIP, gần sân khấu có mức giá cao hơn các khu vực ở xa sân khấu.
Doang nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược giá cho sản phẩm của mình
Doang nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược giá cho sản phẩm của mình
Định giá theo gói

Phương pháp này sẽ kết hợp nhiều sản phẩm trong cùng một gói bán. Mục tiêu giúp doanh nghiệp bán được nhiều hàng cùng một lúc và giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi mua theo “combo”.

  • Ví dụ: Một ví dụ dễ hiểu là các gói dịch vụ Internet. Khi khách hàng mua gói kết hợp Internet, truyền hình cáp, và điện thoại, giá tổng thể sẽ rẻ hơn khi mua từng dịch vụ riêng lẻ.
Chiết khấu

Chiết khấu hay giảm giá được diễn ra khi người tiêu dùng mua số lượng lớn hàng hoá hoặc mua các sản phẩm nằm trong chương trình khuyến mãi của cửa hàng.

  • Ví dụ: Siêu thị thường áp dụng chiết khấu khi khách hàng mua số lượng lớn như bánh trung thu vào dịp lễ. Mua nhiều hộp bánh sẽ được giảm giá mỗi hộp, hoặc những khách hàng thanh toán ngay sẽ nhận được chiết khấu.
Chiết thuật giá tâm lý

Chiến lược giá tâm lý là cách tạo cảm giác về mức giá thấp hơn thực tế bằng cách điều chỉnh một chút con số, từ đó khiến khách hàng cảm thấy họ đang mua sản phẩm với mức giá tốt hơn.

  • Ví dụ: Một phòng gym có gói thẻ tháng giá 600.000đ. Thay vì yêu cầu thanh toán một lần 600.000đ, bạn có thể chia ra mỗi ngày chỉ 20.000đ. Mức giá nhỏ hơn mỗi ngày khiến khách hàng cảm thấy dễ chấp nhận hơn, mặc dù tổng giá trị không thay đổi.

2.3. Place (Phân phối)

Kênh phân phối liên quan đến việc doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Từ việc phân tích khách hàng mục tiêu và hành vi mua của họ, doanh nghiệp sẽ lựa chọn được kênh phân phối phù hợp. Các yếu tố cơ bản doanh nghiệp cần phân tích là:

  • Loại kênh phân phối: Chọn các kênh phân phối trực tuyến (website, sàn thương mại điện tử) và ngoại tuyến (cửa hàng, đại lý)
  • Vị trí địa lý: Nếu qua kênh ngoại tuyến, vị trí cửa hàng là yếu tố quan trọng. Đối với kênh trực tuyến, sự hiện diện của cửa hàng trên các nền tảng truyền thông online là yếu tố then chốt thu hút khách hàng.
  • Quy trình giao – nhận: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng quá trình giao nhận sản phẩm nhanh chóng, an toàn và không phát sinh vấn đề nào cho khách hàng dù bán hàng online hay offline.
  • Hợp tác đối tác: Các đối tác phân phối, nhà bán lẻ hoặc các sàn thương mại điện tử cần được lựa chọn kỹ lưỡng để mở rộng thị trường và tăng khả năng tiếp cận khách hàng.
Doanh nghiệp cần lựa chọn được kênh phân phối phù hợp
Doanh nghiệp cần lựa chọn được kênh phân phối phù hợp

Ví dụ về kênh bán hàng

Giả sử bạn sản xuất bánh mì. Bạn có thể chọn một trong các cách sau để bán bánh mì:

  • Kênh ngắn nhất: Bạn tự mình bán bánh mì tại cửa hàng của mình. Đây là kênh ngắn nhất vì không có bất kỳ trung gian nào.
  • Kênh dài hơn: Bạn bán bánh mì cho một cửa hàng tiện lợi, và cửa hàng tiện lợi sẽ bán lại cho khách hàng. Ở đây, cửa hàng tiện lợi là một cấp trung gian.
  • Kênh dài nhất: Bạn bán bánh mì cho một đại lý, đại lý bán cho nhà phân phối, và nhà phân phối lại bán cho các cửa hàng bán lẻ. Đây là kênh dài nhất vì có 3 cấp trung gian.

2.4. Promotion (Xúc tiến bán)

Xúc tiến là các hoạt động và chiến lược được thực hiện để tăng cường sự nhận biết của khách hàng về sản phẩm và thúc đẩy họ thực hiện hành động mua. Các thành phần quan trọng trong xúc tiến bán:

  • Quảng cáo: Quảng cáo qua các kênh truyền thống (TV, radio, báo chí) hoặc kênh kỹ thuật số (Google Ads, Facebook Ads) để truyền tải thông điệp sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng.
  • Khuyến mãi: Các chương trình giảm giá, quà tặng, hoặc các ưu đãi đặc biệt là cách hiệu quả để thu hút khách hàng và kích thích hành vi mua sắm.
  • Quan hệ công chúng (PR): Tạo dựng và duy trì mối quan hệ tốt với báo chí, các nhà lãnh đạo ngành và cộng đồng. PR giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo dựng lòng tin từ khách hàng.
  • Sự kiện và tài trợ: Tổ chức các sự kiện, hội thảo hoặc tài trợ cho các chương trình liên quan để gia tăng sự hiện diện của sản phẩm và thương hiệu.
  • Tiếp thị người ảnh hưởng: Sử dụng các influencer để lan tỏa thông điệp của sản phẩm đến một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Promotion là các hoạt động truyền thông, quảng cáo của doanh nghiệp
Promotion là các hoạt động truyền thông, quảng cáo của doanh nghiệp

Một số chiến lược xúc tiến bán Marketer có thể áp dụng:

Chiến lược kéo (Pull Marketing)

  • Mục tiêu: Tạo ra nhu cầu từ phía khách hàng, kích thích họ chủ động tìm kiếm và mua sản phẩm.
  • Cách thức:
    • Tác động trực tiếp đến khách hàng thông qua các hoạt động marketing như: quảng cáo, khuyến mãi, PR, marketing online.
    • Tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng để họ tự nguyện giới thiệu sản phẩm cho người khác.
  • Ví dụ: Các chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên truyền hình, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, các bài viết PR tích cực trên báo chí.

Chiến lược đẩy (Push Marketing)

    • Mục tiêu: Đẩy sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh phân phối.
  • Cách thức:
    • Tác động đến các trung gian phân phối để họ tích cực bán sản phẩm.
    • Sử dụng các công cụ như: chiết khấu, khuyến mãi, hỗ trợ bán hàng, đào tạo.
  • Ví dụ: Các chương trình khuyến mãi dành cho đại lý, hỗ trợ trưng bày sản phẩm tại các điểm bán.

Kết hợp chiến lược kéo và đẩy

  • Mục tiêu: Tối ưu hóa hiệu quả marketing, tăng doanh số bán hàng.
  • Cách thức: Sử dụng đồng thời cả hai chiến lược để tạo ra hiệu ứng lan tỏa.
  • Ví dụ: Unilever vừa chạy các chiến dịch quảng cáo lớn để thu hút khách hàng, vừa hỗ trợ các đại lý bán lẻ bằng cách cung cấp vật phẩm quảng cáo, tổ chức các chương trình khuyến mãi.

3. 4P quan trọng với hoạt động Marketing của doanh nghiệp

Từ những phân tích trên, có thể kết luận mô hình 4P trong Marketing có ảnh hưởng xuyên suốt trong hành trình chuyển đổi khách hàng của doanh nghiệp. Để hiểu chi tiết hơn về tầm quan trọng ấy, bạn có thể theo dõi nội dung bên dưới.

3.1. Định hướng chiến lược Marketing

4P giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng sản phẩm họ cung cấp, giá trị mà sản phẩm mang lại, kênh phân phối hiệu quả và các phương thức xúc tiến bán hàng. Việc tập trung vào các yếu tố này giúp doanh nghiệp không bị phân tâm và có chiến lược Marketing hợp lý.

3.2. Tạo sự nhất quán trong từng chiến dịch

Khi tất cả 4 yếu tố đều được xem xét và phối hợp đồng nhất, doanh nghiệp có thể xây dựng một chiến lược Marketing mạnh mẽ và hiệu quả. Chẳng hạn, giá sản phẩm phải phù hợp với chất lượng (Product) và đối tượng khách hàng mục tiêu (Place), trong khi các chiến lược xúc tiến bán hàng (Promotion) phải hỗ trợ thúc đẩy sản phẩm đúng lúc và đúng cách.

Áp dụng mô hình 4P giúp doanh nghiệp nhất quán thông điệp truyền thông
Áp dụng mô hình 4P giúp doanh nghiệp nhất quán thông điệp truyền thông

3.3. Hiểu rõ khách hàng và thị trường mục tiêu

4P giúp doanh nghiệp hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Việc xác định sản phẩm (Product), giá cả (Price), phương thức phân phối (Place) và các hoạt động quảng bá (Promotion) đều phải được căn cứ vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng để mang lại hiệu quả cao nhất.

3.4. Tối ưu hóa nguồn lực và chi phí

Việc có chiến lược rõ ràng và toàn diện giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Ví dụ, việc chọn kênh phân phối (Place) phù hợp sẽ giúp sản phẩm tiếp cận khách hàng mục tiêu mà không cần đầu tư quá nhiều vào các kênh không hiệu quả.

3.5. Nâng cao khả năng cạnh tranh

Khi áp dụng mô hình 4P trong Marketing, doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược độc đáo để cạnh tranh với các đối thủ. Việc đưa ra sản phẩm phù hợp (Product), với giá hợp lý (Price), phân phối rộng rãi (Place) và chiến lược quảng bá thông minh (Promotion) sẽ giúp doanh nghiệp nổi bật trong mắt khách hàng.

4. Các bước phát triển 4P trong Marketing thành công

Để áp dụng mô hình 4P thành công, bạn cần thực hiện lần lượt 4 bước sau đây:

4.1. Bước 1: Xác định mục tiêu marketing

  • Mục tiêu cụ thể, đo lường được: Tăng doanh số bao nhiêu phần trăm, tăng thị phần bao nhiêu, nâng cao nhận biết thương hiệu…
  • Thời gian thực hiện: Xác định rõ thời gian để đạt được mục tiêu.
  • Đối tượng khách hàng: Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu để tập trung nguồn lực.
Doanh nghiệp cần xác định chân dung khách hàng mục tiêu
Doanh nghiệp cần xác định chân dung khách hàng mục tiêu

4.2. Bước 2: Thực hiện nghiên cứu thị trường

  • Khách hàng: Tìm hiểu nhu cầu, sở thích, hành vi mua sắm của khách hàng.
  • Đối thủ cạnh tranh: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để đưa ra chiến lược phù hợp.
  • Thị trường: Phân tích quy mô, xu hướng phát triển của thị trường.

4.3. Xây dựng chiến lược 4P phù hợp

Sản phẩm (Product):

  • Định vị sản phẩm: Xác định giá trị thực của sản phẩm trên thị trường, tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
  • Phát triển sản phẩm: Cải tiến sản phẩm hiện có hoặc tạo ra sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Giá cả (Price):

  • Chiến lược định giá: Lựa chọn chiến lược định giá phù hợp (định giá theo chi phí, theo cạnh tranh, theo giá trị…).
  • Cấu trúc giá: Xây dựng bảng giá chi tiết cho các kênh phân phối khác nhau.

Phân phối (Place):

  • Kênh phân phối: Lựa chọn các kênh phân phối phù hợp (trực tiếp, gián tiếp, online).
  • Địa điểm bán hàng: Xác định các địa điểm bán hàng chiến lược.

Xúc tiến (Promotion):

  • Thông điệp: Xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, hấp dẫn.
  • Kênh truyền thông: Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp (truyền hình, báo chí, mạng xã hội…).
  • Hoạt động khuyến mãi: Tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng.

4.4. Triển khai và đánh giá kế hoạch

  • Triển khai kế hoạch: Thực hiện các hoạt động marketing đã lên kế hoạch.
  • Đánh giá kết quả: So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra.
  • Điều chỉnh: Điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết để đạt được hiệu quả tốt hơn.

Những lưu ý quan trọng:

  • Tích hợp 4P: Các yếu tố 4P phải được kết hợp hài hòa để tạo ra một chiến lược marketing hiệu quả.
  • Linh hoạt: Thị trường luôn thay đổi, doanh nghiệp cần linh hoạt điều chỉnh chiến lược.
  • Đo lường và đánh giá: Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing để đưa ra những quyết định chính xác.
  • Ngân sách: Xây dựng ngân sách marketing hợp lý và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • Khách hàng là trung tâm: Tất cả các hoạt động marketing đều hướng đến việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

5. Case study áp dụng 4P thành công

Dưới đây là những thương hiệu nổi tiếng đã áp dụng mô hình 4P trong Marketing thành công bạn có thể học hỏi:

5.1. Apple – iPhone: Áp dụng chiến lược 4P thành công

5.1.1. Sản phẩm (Product)

  • Đặc điểm nổi bật: iPhone đã được Apple phát triển như một sản phẩm không chỉ là một chiếc điện thoại mà còn là một biểu tượng của công nghệ và phong cách sống. Sản phẩm của Apple nổi bật nhờ thiết kế tinh tế, tính năng vượt trội và hệ sinh thái mạnh mẽ.
  • Đổi mới liên tục: Mỗi thế hệ iPhone đều mang đến các tính năng mới (ví dụ: camera cải tiến, màn hình Retina, nhận diện khuôn mặt Face ID, sạc không dây) nhằm duy trì sự hấp dẫn và phù hợp với xu hướng công nghệ.
  • Chất lượng cao: Apple luôn đảm bảo rằng sản phẩm iPhone của mình luôn có chất lượng hàng đầu, sử dụng các vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến.
Apple đã áp dụng thành công chiến lược 4P
Apple đã áp dụng thành công chiến lược 4P

5.1.2. Giá (Price)

  • Giá cao: Apple định vị iPhone là một sản phẩm cao cấp, giá bán của iPhone luôn cao hơn so với hầu hết các đối thủ. Mặc dù có những mẫu điện thoại giá thấp hơn, nhưng Apple vẫn duy trì chiến lược giá cao để tạo ra hình ảnh sản phẩm sang trọng, độc đáo.
  • Chiến lược giá premium: Giá của iPhone có thể từ 700 USD đến hơn 1000 USD cho các phiên bản mới, phản ánh chất lượng và thương hiệu của sản phẩm.
  • Tạo giá trị cảm nhận: Apple không chỉ bán sản phẩm mà còn bán trải nghiệm và giá trị thương hiệu, khiến khách hàng cảm thấy mức giá cao là hợp lý so với những gì họ nhận được.

5.1.3. Kênh phân phối (Place)

  • Kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp: Apple có một hệ thống phân phối rất mạnh mẽ bao gồm cửa hàng Apple Store (cửa hàng trực tiếp) và mạng lưới các đối tác bán lẻ (Best Buy, các nhà mạng như Verizon, AT&T) cũng như các cửa hàng trực tuyến của Apple.
  • Mở rộng kênh trực tuyến: Apple cũng phát triển kênh bán hàng trực tuyến mạnh mẽ thông qua trang web và ứng dụng Apple Store, giúp khách hàng dễ dàng mua hàng từ bất kỳ đâu.
  • Trải nghiệm mua sắm cao cấp: Mỗi Apple Store được thiết kế để mang đến trải nghiệm mua sắm sang trọng và khác biệt, từ việc thử nghiệm sản phẩm cho đến dịch vụ hậu mãi chất lượng cao.

5.1.4. Khuyến mãi (Promotion)

  • Chiến lược quảng cáo mạnh mẽ: Apple sử dụng các chiến dịch quảng cáo truyền hình, quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến (YouTube, Facebook) để giới thiệu các tính năng mới của iPhone. Quảng cáo của Apple tập trung vào những trải nghiệm và cảm xúc mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
  • Sự kiện ra mắt sản phẩm: Apple tổ chức các sự kiện lớn để ra mắt sản phẩm mới, thường xuyên thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ truyền thông và khách hàng. Các sự kiện này cũng là cơ hội để Apple tạo dựng giá trị thương hiệu mạnh mẽ.
  • Tạo sự khan hiếm và mong đợi: Apple khuyến mãi iPhone mới bằng cách tạo ra sự mong đợi lớn trước mỗi lần ra mắt sản phẩm, làm tăng sự tò mò và ham muốn sở hữu của người tiêu dùng. Chế độ “đặt trước” trước ngày ra mắt luôn thu hút hàng triệu đơn đặt hàng.

Kết quả

  • Thành công về thị phần: iPhone đã chiếm lĩnh thị trường điện thoại di động cao cấp, trở thành một trong những sản phẩm bán chạy nhất trong lịch sử công nghệ. Apple hiện nay là một trong những công ty có giá trị thị trường cao nhất trên thế giới.
  • Duy trì sự trung thành với thương hiệu: Với chiến lược 4P hiệu quả, Apple đã xây dựng được một cộng đồng người dùng trung thành, sẵn sàng trả giá cao để sở hữu iPhone mới.

5.2. Nike với “Just Do It”

Nike là một trong những thương hiệu toàn cầu thành công nhất, không chỉ vì chất lượng sản phẩm mà còn nhờ vào chiến lược marketing mạnh mẽ. Đặc biệt, chiến dịch “Just Do It” đã giúp Nike phát triển mạnh mẽ và áp dụng hiệu quả mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion). Dưới đây là cách Nike đã áp dụng chiến lược 4P thành công:

5.2.1. Product (Sản phẩm)

Nike tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng. Họ không chỉ sản xuất giày thể thao, mà còn mở rộng dòng sản phẩm sang quần áo thể thao, phụ kiện, và thiết bị thể thao.

  • Đổi mới công nghệ: Nike luôn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm có tính năng vượt trội như giày chạy với công nghệ Nike Air, Flyknit, hoặc giày bóng rổ với khả năng hỗ trợ tối đa cho vận động viên.
  • Tùy chỉnh sản phẩm: Nike cung cấp dịch vụ tùy chỉnh giày thể thao, cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm theo ý muốn (NikeID).

5.2.2. Price (Giá cả)

Nike áp dụng chiến lược giá linh hoạt và cao cấp, thường xuyên duy trì mức giá cao để phản ánh chất lượng và hình ảnh thương hiệu của mình.

  • Chiến lược giá cao (Premium Pricing): Các sản phẩm cao cấp như giày bóng rổ hay giày thể thao công nghệ cao của Nike có giá bán khá cao, nhưng vẫn rất được ưa chuộng nhờ vào chất lượng và thương hiệu mạnh mẽ.
  • Chiết khấu và giảm giá: Nike cũng sử dụng các chiến lược giảm giá vào các dịp đặc biệt hoặc trong các chương trình khuyến mãi để thu hút thêm khách hàng mà không làm giảm giá trị của sản phẩm.
Nike cùng câu chuyện “Just do it” đã ứng dụng thành công mô hình 4P
Nike cùng câu chuyện “Just do it” đã ứng dụng thành công mô hình 4P

5.2.3. Place (Phân phối)

Nike có một hệ thống phân phối rất mạnh mẽ, giúp sản phẩm có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.

  • Cửa hàng trực tuyến và cửa hàng bán lẻ: Nike đầu tư vào các cửa hàng flagship lớn và các cửa hàng bán lẻ chiến lược trên toàn cầu, đồng thời phát triển mạnh mẽ kênh bán hàng trực tuyến thông qua website và các nền tảng thương mại điện tử.
  • Kênh phân phối đa dạng: Ngoài các cửa hàng của chính mình, Nike cũng hợp tác với các nhà bán lẻ lớn, các cửa hàng thể thao và các cửa hàng trực tuyến như Amazon, eBay để mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.

5.2.4. Promotion (Khuyến mãi)

Chiến dịch “Just Do It” là một trong những chiến lược quảng bá nổi bật nhất của Nike, giúp thương hiệu xây dựng một hình ảnh mạnh mẽ trong lòng người tiêu dùng.

  • Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ: “Just Do It” không chỉ là khẩu hiệu mà còn là chiến dịch quảng cáo kéo dài hàng chục năm, kết hợp với các vận động viên nổi tiếng như Michael Jordan, Serena Williams, Colin Kaepernick… Nike sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ để truyền tải thông điệp cảm hứng và khuyến khích mọi người vượt qua giới hạn của bản thân.
  • Marketing qua influencer: Nike hợp tác với các vận động viên, người nổi tiếng và influencer trong ngành thể thao để quảng bá sản phẩm. Điều này giúp Nike tiếp cận trực tiếp với đối tượng khách hàng mục tiêu của mình – những người yêu thể thao và đam mê vận động.
  • Sự kiện và tài trợ: Nike tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn như World Cup, NBA, Olympics… giúp thương hiệu được nhận diện toàn cầu và gắn liền với hình ảnh của các vận động viên thành công.

Kết quả

Nike áp dụng chiến lược 4P rất thành công, giúp thương hiệu này không chỉ duy trì sự nổi bật trong ngành thể thao mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa toàn cầu.

6. Thắc mắc thường gặp về 4P trong Marketing

Làm thế nào để cân bằng giữa 4 yếu tố trong mô hình 4P?

  • Cân bằng mô hình 4P trong Marketing đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ khách hàng mục tiêu, thị trường và sản phẩm của mình. Mỗi yếu tố cần được tối ưu hóa sao cho chúng bổ sung và hỗ trợ lẫn
  • nhau. Ví dụ, nếu sản phẩm có giá cao và chất lượng tốt (Product), chiến lược phân phối phải đảm bảo sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng (Place), trong khi các chiến lược quảng bá (Promotion) phải tạo sự mong đợi và giá trị cho khách hàng.

4P có thay đổi theo thời gian không?

  • Có, 4P cần được điều chỉnh và thay đổi theo sự thay đổi của thị trường, xu hướng tiêu dùng, công nghệ và hành vi của khách hàng. Ví dụ, nếu có sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng hoặc công nghệ mới xuất hiện, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm (Product), giá cả (Price), kênh phân phối (Place), và chiến lược quảng bá (Promotion) để duy trì sự cạnh tranh.

Mô hình 4P có hiệu quả với tất cả các loại sản phẩm không?

  • Mô hình 4P có thể áp dụng cho hầu hết các loại sản phẩm, nhưng mức độ hiệu quả còn tùy thuộc vào từng ngành, mục tiêu và đối tượng khách hàng. Đối với các sản phẩm phức tạp hoặc các dịch vụ, có thể cần điều chỉnh hoặc bổ sung các yếu tố khác như con người (People), quy trình (Process), hoặc bằng chứng vật lý (Physical Evidence).

Ngoài 4P, còn mô hình nào khác không?

  • Ngoài mô hình 4P, còn có mô hình 7P (bao gồm People, Process và Physical Evidence) dành cho các dịch vụ, hay mô hình 4C (Customer, Cost, Convenience, Communication) tập trung vào khách hàng. Các mô hình này giúp doanh nghiệp mở rộng và cải thiện chiến lược marketing của mình tùy vào đặc thù sản phẩm và đối tượng khách hàng.

4P là mô hình Marketing kinh điển được áp dụng phổ biến trong hầu hết doanh nghiệp. Với 4P các doanh nghiệp có thể định hướng được chiến lược Marketing của mình một cách có khả thi. Hy vọng với bài viết chi tiết từ SEONGON, bạn đã hiểu rõ về mô hình 4P trong Marketing và có những kiến thức hữu ích mới. 

Nếu bạn đang gặp nhiều vấn đề trong triển khai các hoạt động Marketing trên digital và đang cần một giải pháp hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, hãy tham khảo ngay các dịch vụ SEOADS của SEONGON. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, các chuyên gia của SEONGON chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những phương pháp hữu hiệu, cải thiện hiệu quả kinh doanh.

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

Với tôi, SEO không chỉ là 1 nghề mà SEO là một niềm đam mê. Đam mê nghiên cứu hành trình khách hàng, đam mê phân tích chuyển đổi dựa trên số liệu, đam mê Digital Marketing tổng thể.v.v.v. Và hơn hết, đam mê chia sẻ kiến thức đó tới tất cả mọi người.

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN