Các từ vi phạm chính sách Facebook có thể khiến tài khoản của bạn bị hạn chế hoặc khóa mà không biết lý do. Bạn nên hiểu rõ các quy định này để tránh rủi ro, bảo vệ tài khoản và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. SEONGON sẽ cập nhật mới nhất danh sách từ vi phạm năm 2025, giúp bạn tự tin sử dụng nền tảng mà không lo vi phạm chính sách.
1. Các từ vi phạm chính sách Facebook cập nhật mới nhất
Để tránh bị hạn chế tài khoản hoặc gỡ quảng cáo, việc nắm rõ các từ vi phạm chính sách Facebook là vô cùng cần thiết. Năm 2025, Facebook tiếp tục thắt chặt quy định nhằm tạo ra một môi trường mạng an toàn. Dưới đây là các nhóm từ bị cấm, được phân loại rõ ràng, giúp bạn điều chỉnh nội dung hiệu quả và bảo vệ hoạt động kinh doanh trên nền tảng.
1.1. Các từ liên quan đến y tế, sức khoẻ
Facebook kiểm soát nghiêm ngặt nội dung y tế để đảm bảo thông tin không gây hiểu lầm hoặc hoang mang. Các từ bị cấm bao gồm:
- Nhóm từ liên quan đến sức khỏe và cơ thể: mụn, sẹo, yếu sinh lý, giảm cân, tăng cân, viêm xoang, thực phẩm chức năng, ăn kiêng.
- Nhóm từ liên quan đến bộ phận cơ thể: gan, quả tim, xương khớp.
- Nhóm từ liên quan đến trạng thái bệnh lý: bệnh nhân, bệnh nhi, khỏi bệnh.
- Nhóm từ liên quan đến dịch vụ y tế: phòng khám bệnh, bác sĩ điều trị, bác sĩ chữa trị.
- Nhóm từ gây hoang mang, tiêu cực: đau đớn, tuyệt vọng, chết chóc, tự tử, tử nạn.
Facebook cấm các từ này vì chúng khiến người dùng hiểu sai về sản phẩm. Ví dụ, những từ như khỏi bệnh hoặc đau đớn dễ tạo cảm giác cam kết không thực tế hoặc gây áp lực tâm lý. Để tránh vi phạm, bạn nên sử dụng ngôn ngữ trung lập như hỗ trợ cải thiện sức khỏe thay vì chữa khỏi bệnh.
1.2. Các từ bị cấm trong lĩnh vực tài chính
Nội dung quảng cáo tài chính phải tuân thủ chặt chẽ để tránh lừa đảo hoặc thông tin không rõ ràng. Các từ bị cấm gồm:
- Nhóm từ liên quan đến dịch vụ vay tiền: vay, vay vốn, vay tín chấp, vay tín dụng, cho vay vốn, giải ngân
- Nhóm từ liên quan đến tài chính, thuế: tiền tệ, tài chính, lãi suất, thuế
Những từ này thường liên quan đến các dịch vụ tài chính nhạy cảm, dễ bị lợi dụng để quảng bá các khoản vay không minh bạch hoặc lừa đảo. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cụm như giải pháp tài chính hoặc hỗ trợ quản lý tài chính để truyền tải thông điệp an toàn hơn.
1.3. Từ ngữ liên quan đến thành phần hoá học và hoá chất
Quảng cáo thực phẩm, mỹ phẩm cần tránh đề cập trực tiếp đến thành phần hóa học để không gây nhầm lẫn. Các từ bị cấm bao gồm:
Nhóm từ liên quan đến thành phần hóa học: vitamin, omega, axit, chất xơ, thành phần dược liệu.
Facebook hạn chế những từ này để ngăn chặn các tuyên bố khoa học không được kiểm chứng, đặc biệt trong quảng cáo mỹ phẩm và thực phẩm. Việc liệt kê thành phần hóa học có thể gây hiểu lầm về công dụng sản phẩm. Thay vì sử dụng chứa axit giúp làm sáng da, bạn nên mô tả chung như giúp làn da sáng mịn để tránh vi phạm và tăng tính thân thiện với người dùng.
1.4. Từ ngữ phân biệt chủng tộc và giới tính
Facebook nghiêm cấm từ ngữ gây phân biệt để xây dựng môi trường mạng xã hội công bằng, văn minh. Các từ bị cấm gồm:
- Nhóm từ liên quan đến chủng tộc, quốc gia: người da đen, người da trắng, dân tộc, Pháp, Đức, Mỹ.
- Nhóm từ liên quan đến giới tính: ông kia, bà nọ, chú, cô, anh, em, nam giới, nữ giới.
Những từ này có thể bị lạm dụng để phân biệt hoặc xúc phạm các nhóm người dựa trên chủng tộc, quốc gia hoặc giới tính, gây ra tranh cãi và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Để tuân thủ chính sách, bạn nên sử dụng cách diễn đạt trung lập, ví dụ: khách hàng thay vì nam giới hoặc nữ giới để nội dung quảng cáo phù hợp với mọi đối tượng.
1.5. Từ ngữ thuộc lĩnh vực đào tạo, việc làm, cho thuê văn phòng
Các lĩnh vực đào tạo, việc làm, bất động sản chịu kiểm soát chặt để tránh quảng cáo sai sự thật. Các từ bị cấm bao gồm:
- Nhóm từ liên quan đến đào tạo, việc làm: tuyển sinh, đào tạo, đào tạo nghề, việc làm.
- Nhóm từ liên quan đến bất động sản: cho thuê văn phòng, nhà ở, sổ đỏ, sổ hộ khẩu.
Facebook cấm các từ này để ngăn chặn quảng cáo lừa đảo, chẳng hạn như hứa hẹn việc làm không có thật hoặc thông tin thuê nhà thiếu minh bạch. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cụm như cơ hội phát triển kỹ năng hoặc không gian sống tiện nghi để quảng bá một cách an toàn và hiệu quả.
1.6. Từ ngữ liên quan đến Camera theo dõi và Camera an ninh
Facebook áp dụng chính sách nghiêm ngặt với nội dung quảng cáo thiết bị giám sát để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Các từ bị cấm bao gồm:
Nhóm từ liên quan đến thiết bị giám sát: camera theo dõi, camera an ninh, phần mềm theo dõi điện thoại, thiết bị giám sát.
Những từ ngữ này dễ bị liên kết với các hành vi xâm phạm quyền riêng tư hoặc sử dụng thiết bị cho mục đích không minh bạch, chẳng hạn như theo dõi người khác mà không có sự đồng ý. Thay vì nhấn mạnh theo dõi, bạn nên tập trung vào lợi ích như bảo vệ an toàn gia đình hoặc hỗ trợ quan sát không gian để nội dung phù hợp hơn.
1.7. Từ ngữ liên quan đến nội dung người lớn
Nội dung liên quan đến chủ đề người lớn bị kiểm soát chặt chẽ nhằm duy trì môi trường mạng thân thiện. Các từ bị cấm gồm:
Nhóm từ liên quan đến nội dung nhạy cảm: hẹn hò, nội dung người lớn, gợi dục, tình dục, sản phẩm hỗ trợ tình dục.
Những từ này thường liên quan đến nội dung không phù hợp, có thể gây khó chịu hoặc vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng của Facebook. Nền tảng này hướng đến việc tạo ra không gian an toàn cho người dùng ở mọi độ tuổi, do đó để quảng bá sản phẩm liên quan, hãy sử dụng ngôn ngữ trung lập như hỗ trợ sức khỏe cá nhân hoặc tập trung vào lợi ích chung thay vì đề cập trực tiếp đến các yếu tố nhạy cảm.
1.8. Từ ngữ mang tính cam kết, chắc chắn
Facebook cấm các từ ngữ mang tính khẳng định tuyệt đối để tránh tạo kỳ vọng không thực tế. Các từ bị cấm bao gồm:
Nhóm từ mang tính cam kết: cam kết trị dứt điểm, đảm bảo chữa khỏi, hết bệnh 100%, giảm cân thần tốc, chắc chắn thành công, tuyệt đối hiệu quả.
Những từ ngữ này thường tạo ra những lời hứa hẹn không thể kiểm chứng, dẫn đến kỳ vọng sai lệch và cảm giác thất vọng cho người dùng. Thay vì cam kết, bạn nên sử dụng ngôn ngữ gợi ý như hỗ trợ cải thiện hoặc mang lại cơ hội tốt hơn để nội dung đáng tin cậy và tuân thủ chính sách.
1.9. Ngôn từ gây sốc, hành vi bạo lực
Nội dung chứa ngôn từ kích động hoặc liên quan đến bạo lực bị cấm nhằm bảo vệ trải nghiệm người dùng. Các từ bị cấm gồm:
Nhóm từ liên quan đến bạo lực, gây sốc: máu me, bạo lực, hành hung, giết chóc, khủng bố, kích động, căm thù.
Những từ ngữ này có thể gây hoảng sợ, kích động hoặc tạo cảm giác không an toàn cho người dùng, đặc biệt là trẻ em và những người nhạy cảm. Để tránh vi phạm, bạn nên sử dụng ngôn ngữ tích cực và nhẹ nhàng, ví dụ: thay vì gây sốc để quảng bá một sản phẩm, hãy dùng bất ngờ thú vị hoặc trải nghiệm độc đáo.
Nếu nội dung liên quan đến các chủ đề nhạy cảm, hãy tập trung vào thông điệp nhân văn và giải pháp thay vì nhấn mạnh vào yếu tố tiêu cực.
2. Cách kiểm tra và tránh vi phạmĐể đảm bảo nội dung quảng cáo tuân thủ chính sách Facebook, bạn cần chủ động check content vi phạm Facebook và điều chỉnh từ ngữ trước khi đăng tải. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả giúp bạn tránh vi phạm, giữ tài khoản an toàn và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
|
Việc nắm rõ các từ vi phạm chính sách Facebook là chìa khóa để chạy quảng cáo hiệu quả. Hãy áp dụng các phương pháp kiểm tra và điều chỉnh nội dung để đảm bảo tuân thủ quy định mới nhất năm 2025. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu, dịch vụ Facebook Ads của SEONGON sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược quảng cáo an toàn, chuyên nghiệp và đạt hiệu suất cao. Liên hệ ngay nhé!