Pagination là phương pháp phân chia nội dung kỹ thuật số thành các trang riêng biệt, còn gọi là phân trang. Việc này mang lại nhiều lợi ích như giúp người dùng điều hướng thông tin, tăng hiệu suất trang web, quản lý nội dung hiệu quả,… Tuy nhiên, nếu triển khai không đúng, phân trang có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến SEO. Vì thế, hãy cùng SEONGON tìm hiểu chi tiết về pagination là gì và cách triển khai chuẩn SEO nhé!
1. Pagination là gì?
Pagination là cách phân chia một khối lượng lớn nội dung kỹ thuật số (digital content) thành các trang (pages) riêng biệt để dễ quản lý hơn. Thay vì hiển thị tất cả thông tin trên một trang duy nhất có thể gây quá tải và khó điều hướng, pagination chia nhỏ nội dung thành các “phần” hoặc “đoạn” logic.
Người dùng sau đó có thể điều hướng qua lại giữa các trang này thông qua các liên kết hoặc nút điều khiển được cung cấp. Chẳng hạn, họ có thể sử dụng số trang, nút “Trang trước” (Previous), hoặc “Trang sau” (Next).
Ví dụ minh họa: Khi bạn tìm kiếm một từ khóa trên Google và có nhiều kết quả, Google không hiển thị tất cả cùng lúc. Thay vào đó, ở cuối trang, bạn sẽ thấy một dãy số trang (1, 2, 3,…) cùng với chữ “Gooooooooogle” cách điệu và nút “Tiếp” (Next).
Pagination thường được áp dụng trên các trang web có nhiều nội dung hoặc khối lượng dữ liệu lớn cần được trình bày một cách có tổ chức, ví dụ như:
- Trang danh mục sản phẩm trên các website thương mại điện tử (e-commerce).
- Danh sách bài viết trên blog hoặc trang tin tức.
- Kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm hoặc chức năng tìm kiếm nội bộ.
- Chủ đề thảo luận trên diễn đàn (forum).
- Danh sách đánh giá (reviews) hoặc bình luận (comments).
2. Lợi ích cốt lõi của Pagination
Việc áp dụng pagination trên website không phải là một quyết định tùy tiện. Pagination mang lại nhiều lợi ích thiết thực, tác động trực tiếp đến cả người dùng và hiệu quả hoạt động của trang web.
2.1. Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)
Pagination không chỉ là một phương pháp hiển thị nội dung mà còn là chìa khóa để nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể.
- Giảm tải nhận thức: Việc chia nhỏ nội dung thành nhiều trang giúp người dùng tiếp nhận thông tin dễ hơn, tránh cảm giác choáng ngợp khi phải xử lý quá nhiều dữ liệu cùng lúc.
- Tăng khả năng kiểm soát: Pagination giúp người dùng biết vị trí của mình trong tổng thể nội dung (ví dụ: trang 3/10), dễ dàng quay lại hoặc chuyển đến trang mong muốn, từ đó điều hướng tốt hơn và ghi nhớ vị trí thông tin.
- Điều hướng linh hoạt: Các kiểu pagination khác nhau cung cấp các cách điều hướng linh hoạt. Đánh số trang cho phép nhảy trực tiếp, trong khi nút “Trước/Sau” hướng dẫn người dùng điều hướng theo trình tự.
- Kết hợp với Call-to-Action (CTA): Pagination có thể hoạt động như một dạng CTA gián tiếp, khuyến khích người dùng khám phá thêm nội dung khi họ đến cuối một trang. Ví dụ, trên trang thương mại điện tử, việc xem hết sản phẩm trên trang 1 có thể thúc đẩy họ nhấp sang trang 2.
- Tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn: Bằng cách chia nhỏ nội dung, pagination giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy thông tin hoặc sản phẩm cụ thể mà họ đang tìm kiếm, thay vì phải cuộn qua một danh sách dài. Việc này đặc biệt hữu ích trên các trang thương mại điện tử hoặc kết quả tìm kiếm.
2.2. Tăng hiệu suất trang Web
Bên cạnh những lợi ích về mặt trải nghiệm, pagination còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của trang web.
- Cải thiện tốc độ tải trang: Việc tải toàn bộ một tập dữ liệu lớn lên một trang duy nhất có thể làm chậm đáng kể thời gian tải trang ban đầu. Pagination giải quyết vấn đề này bằng cách chỉ tải một phần nhỏ dữ liệu (một trang) tại một thời điểm. Điều này giúp trang tải nhanh hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng, đặc biệt quan trọng trên thiết bị di động hoặc với kết nối mạng chậm.
- Giảm tải cho máy chủ (Backend Performance): Việc truy xuất và gửi một lượng lớn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống backend có thể gây áp lực lên máy chủ. Pagination giúp giảm khối lượng dữ liệu cần xử lý trong mỗi yêu cầu, cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống phụ trợ.
- Tối ưu băng thông (Bandwidth Usage): Việc chỉ tải dữ liệu cần thiết cho trang hiện tại giúp tiết kiệm băng thông, đặc biệt quan trọng đối với người dùng di động có gói dữ liệu giới hạn hoặc kết nối không ổn định.
2.3. Quản lý nội dung hiệu quả
Không chỉ người dùng cuối được hưởng lợi, pagination còn mang lại những ưu điểm thiết thực cho việc quản lý nội dung của website.
- Dễ dàng quản lý cho quản trị viên: Việc chia nhỏ nội dung giúp quản trị viên website dễ dàng quản lý, cập nhật và tổ chức thông tin hơn, đặc biệt với các trang web có lượng nội dung lớn và thường xuyên thay đổi.
- Cấu trúc trang web rõ ràng: Pagination góp phần tạo ra một cấu trúc website rõ ràng và có tổ chức hơn, giúp cả người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cách nội dung được sắp xếp.
2.4. Cải thiện SEO
Ít ai ngờ rằng, việc phân trang nội dung một cách hợp lý còn có thể tác động tích cực đến hiệu quả SEO của trang web.
- Cải thiện khả năng thu thập và lập chỉ mục: Phân trang giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng phát hiện và truy cập các nội dung nằm sâu bên trong website, chẳng hạn như những sản phẩm hoặc bài viết cũ. Nếu mọi thứ được dồn vào một trang duy nhất thì những nội dung này sẽ khó được tìm thấy hơn.
- Tăng cường liên kết nội bộ (Internal Link): Các trang pagination tự nhiên liên kết với nhau, giúp phân phối giá trị liên kết (link equity) và đảm bảo nội dung được kết nối, tránh tình trạng trang “mồ côi” (orphaned pages).
3. Cách Google xử lý phân trang trước đây và hiện tại
Việc Google xử lý nội dung phân trang đã có những thay đổi đáng kể nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng và hỗ trợ quản trị viên website tối ưu SEO hiệu quả hơn.
Trước đây:
- Vấn đề: Nội dung quan trọng cho việc xếp hạng (liên kết, anchor text) có thể bị rải rác trên nhiều trang nhỏ (trang phân trang), làm giảm sức mạnh SEO của trang chính. Google có thể không hiển thị trang tốt nhất trong chuỗi phân trang.
- Giải pháp của Google:
- Ưu tiên trang “Xem tất cả”: Nếu có, Google sẽ cố gắng hiển thị trang này vì nó chứa toàn bộ nội dung.
- Hợp nhất tín hiệu: Google sẽ “gom” các tín hiệu xếp hạng từ các trang nhỏ vào trang “Xem tất cả”.
- Thẻ rel=canonical: Quản trị viên có thể dùng thẻ này để chỉ định trang “Xem tất cả” cho Google.
- Thẻ rel=next và rel=prev: Dùng để báo cho Google biết các trang nhỏ thuộc cùng một chuỗi phân trang. Google sẽ hợp nhất tín hiệu từ các trang này và thường hướng người dùng đến trang đầu tiên.
Lưu ý:
|
Hiện tại:
- Thay đổi lớn: Google không còn sử dụng rel=prev/rel=next làm tín hiệu chính thức cho việc hiểu mối liên hệ giữa các trang phân trang.
- Vẫn quan trọng: Tuy nhiên, việc duy trì cấu trúc phân trang rõ ràng vẫn rất quan trọng để Google có thể tìm thấy và hiểu nội dung trên website của bạn.
Kết luận: Bạn không nên quá lệ thuộc vào rel=”prev” và rel=”next”. Thay vào đó, hãy tối ưu tốt các yếu tố như canonical, URL, internal link và cấu trúc nội dung.
4. Ảnh hưởng tiêu cực của phân trang trong SEO khi triển khai không đúng
Dù pagination mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên nếu triển khai không đúng phân trang sẽ mang lại những ảnh hưởng tiêu cực như sau:
- Nội dung trùng lặp (Duplicate Content): Các trang được phân trang (ví dụ: trang 2, 3,…) thường có các yếu tố giống nhau như tiêu đề trang (title tag), mô tả meta (meta description), thẻ heading hoặc các khối văn bản mẫu lặp lại. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm trong việc xác định trang nào là phiên bản gốc cần xếp hạng. Sự trùng lặp cũng có thể xảy ra nếu tồn tại đồng thời trang “Xem tất cả” (View All) và các trang phân trang mà không có thẻ canonical phù hợp.
- Nội dung “mỏng” (Thin Content): Nếu mỗi trang phân trang chỉ chứa rất ít nội dung độc đáo (ví dụ: chỉ vài sản phẩm hoặc một đoạn văn bản ngắn), chúng có thể bị coi là nội dung “mỏng”, không cung cấp đủ giá trị cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
- Lãng phí ngân sách thu thập dữ liệu (Crawl Budget Waste): Công cụ tìm kiếm chỉ dành một lượng tài nguyên nhất định để thu thập dữ liệu trang web của bạn. Nếu có quá nhiều trang phân trang trùng lặp hoặc nội dung mang giá trị thấp, trình thu thập dữ liệu (crawler) có thể lãng phí ngân sách vào này.
- Pha loãng tín hiệu xếp hạng (Ranking Signal Dilution): Giá trị liên kết (link equity) và các tín hiệu xếp hạng khác có thể bị phân tán trên nhiều trang pagination thay vì tập trung vào một trang chính (thường là trang đầu tiên). Điều này làm suy yếu khả năng xếp hạng tổng thể của chuỗi nội dung.
- Vấn đề về khả năng thu thập/lập chỉ mục: Nếu liên kết giữa các trang phân trang bị hỏng hoặc không thể thu thập được (ví dụ: chỉ hoạt động bằng JavaScript mà không có thuộc tính href), các trang nằm sâu hơn trong chuỗi có thể không được công cụ tìm kiếm tìm thấy và lập chỉ mục.
5. Các phương pháp thay thế Pagination
Mặc dù không phải là phân trang (vì nội dung vẫn nằm trong cùng một URL và không chia thành nhiều trang riêng biệt), các phương pháp dưới đây thường được dùng như giải pháp thay thế pagination, đặc biệt trong trải nghiệm người dùng và thiết kế hiện đại.
Để đưa ra lựa chọn phù hợp về trải nghiệm người dùng cho trang web, cần xem xét kỹ lưỡng những lợi ích và hạn chế của từng phương pháp:
Phương pháp |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Phân trang |
Giúp người dùng nắm rõ vị trí hiện tại và tổng số lượng kết quả. |
Yêu cầu người dùng thao tác nhiều hơn để xem các kết quả khác nhau. Nội dung bị ngắt thành nhiều trang. Để xem thêm, người dùng cần tải trang mới. |
Nút “Xem thêm” |
Hiển thị toàn bộ nội dung trên một trang. Có thể thông báo tổng số kết quả (trên hoặc gần nút). |
Không xử lý được số lượng kết quả rất lớn vì tất cả kết quả được đưa vào một trang duy nhất. |
Cuộn vô hạn |
Toàn bộ nội dung trên một trang. Thao tác xem thêm trực quan, chỉ cần cuộn liên tục. |
Có thể gây cảm giác mệt mỏi khi cuộn nếu số lượng kết quả không rõ ràng. Không dùng được với quá nhiều kết quả. |
Sau đây là chi tiết về hai phương pháp thay thế pagination:
5.1. Nút “Xem thêm” (Load More Button)
Ban đầu, trang web hiển thị một phần nội dung. Khi người dùng nhấp vào nút “Xem thêm” (hoặc “Tải thêm”, “Load More”), nội dung bổ sung sẽ được tải và tự động thêm vào cuối trang mà không cần tải lại toàn bộ trang.
Ưu điểm:
- Trải nghiệm liền mạch hơn: Giảm sự gián đoạn so với đánh số trang vì nội dung mới xuất hiện trên cùng một trang.
- Kiểm soát bởi người dùng: Người dùng chủ động quyết định khi nào muốn xem thêm nội dung.
- Tiết kiệm không gian: Chỉ cần một nút bấm, gọn gàng hơn dãy số trang.
- Tốt cho hiệu suất ban đầu: Tải trang ban đầu nhanh hơn vì chỉ tải một phần nội dung.
- Dễ truy cập Footer: So với cuộn vô hạn, người dùng vẫn có thể dễ dàng cuộn xuống footer sau khi dừng lại ở nút “Xem thêm”.
Nhược điểm:
- Khó quay lại vị trí cũ: Khi danh sách trở nên dài, việc tìm lại một mục đã xem có thể khó khăn.
- Khó xác định tổng lượng nội dung: Người dùng không biết còn bao nhiêu nội dung chưa được tải.
- Hiệu suất có thể giảm: Trang có thể trở nên rất dài và chậm nếu người dùng nhấp “Xem thêm” nhiều lần.
- Thách thức SEO: Nội dung tải sau có thể khó được index nếu không triển khai đúng kỹ thuật (ví dụ: cập nhật URL động).
Trường hợp sử dụng:
- Danh sách sản phẩm e-commerce (đặc biệt trên di động)
- Thư viện hình ảnh/video
- Danh sách bình luận/review
- Blog
- Feed mạng xã hội
5.2. Cuộn vô hạn (Infinite Scroll)
Khi người dùng cuộn xuống gần cuối trang hiện tại, nội dung mới sẽ tự động được tải. Sau đó, nội dung này sẽ được thêm vào cuối trang.
Ưu điểm:
- Trải nghiệm liền mạch, hấp dẫn: Tạo cảm giác nội dung bất tận, giữ chân người dùng duyệt lâu hơn, đặc biệt với nội dung khám phá.
- Tối ưu cho di động: Hành vi cuộn rất tự nhiên trên màn hình cảm ứng.
- Tăng thời gian tương tác: Khuyến khích người dùng xem nhiều nội dung hơn do không có điểm dừng rõ ràng.
Nhược điểm:
- Khó hoặc không thể truy cập Footer: Footer liên tục bị đẩy xuống khi nội dung mới tải.
- Khó điều hướng/quay lại: Người dùng khó xác định vị trí, quay lại mục đã xem hoặc bookmark một điểm cụ thể. Thanh cuộn không phản ánh đúng tổng chiều dài nội dung.
- Vấn đề hiệu suất: Trang có thể trở nên rất nặng, chậm và tốn tài nguyên nếu người dùng cuộn quá lâu.
- Gây “mệt mỏi khi cuộn” (Scroll Fatigue): Cảm giác vô tận có thể gây mệt mỏi, choáng ngợp.
- Thách thức SEO và Accessibility: Nội dung tải động khó được index đầy đủ nếu không có giải pháp kỹ thuật (ví dụ: URL động, phiên bản phân trang dự phòng). Khó khăn cho người dùng trình đọc màn hình.
Trường hợp sử dụng:
- Feed mạng xã hội (Facebook, Instagram, Pinterest, Twitter)
- Trang tin tức khám phá
- Thư viện hình ảnh/video
6. Khi nào nên và không nên sử dụng Pagination?
Mặc dù pagination là một công cụ hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết hoặc phù hợp. Việc áp dụng pagination một cách hợp lý đòi hỏi phải xem xét loại nội dung, cấu trúc trang và mục tiêu người dùng.
6.1. Các trường hợp nên áp dụng Pagination
Pagination phát huy hiệu quả tốt nhất khi đối mặt với các tình huống sau:
- Danh sách lớn gồm nhiều mục tương tự: Đây là trường hợp sử dụng phổ biến và rõ ràng nhất.
- Trang danh mục sản phẩm (E-commerce): Khi một cửa hàng trực tuyến có hàng trăm hoặc hàng nghìn sản phẩm trong một danh mục, việc hiển thị tất cả trên một trang là không khả thi về mặt hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Pagination giúp chia nhỏ danh sách thành các trang dễ quản lý, cho phép người dùng duyệt qua các tùy chọn mà không bị quá tải.
- Danh sách bài viết Blog/Tin tức: Các trang blog hoặc tin tức thường có kho lưu trữ bài viết lớn theo thời gian. Pagination cho phép người dùng duyệt qua các bài viết cũ hơn một cách có hệ thống.
- Kết quả tìm kiếm: Cả công cụ tìm kiếm bên ngoài (Google, Bing) và chức năng tìm kiếm nội bộ trên website thường trả về nhiều kết quả. Pagination là cách tiêu chuẩn để trình bày các kết quả này thành các trang liên tiếp.
- Diễn đàn (Forums): Các chủ đề thảo luận dài với nhiều bài trả lời thường được chia thành nhiều trang để dễ theo dõi.
- Thư viện hình ảnh/video: Mặc dù phương pháp cuộn vô hạn phổ biến hơn, pagination vẫn là một lựa chọn hợp lệ đối với thư viện hình ảnh/video, đặc biệt nếu người dùng cần định vị hoặc tham chiếu đến các mục cụ thể.
- Bảng dữ liệu lớn (Data Tables): Khi hiển thị các bảng có nhiều hàng dữ liệu (ví dụ: danh sách người dùng, lịch sử giao dịch, báo cáo phân tích), pagination giúp giữ cho bảng gọn gàng hơn và cải thiện hiệu suất tải trang.
- Danh sách đánh giá/bình luận: Dưới các sản phẩm hoặc bài viết có nhiều đánh giá/bình luận, pagination giúp tổ chức chúng thành các trang dễ đọc hơn.
- Khi hiệu suất là mối quan tâm hàng đầu: Nếu việc tải toàn bộ nội dung gây ra tình huống trang tải chậm một cách đáng kể, pagination là một giải pháp hiệu quả để cải thiện tốc độ tải ban đầu và giảm tải máy chủ.
6.2. Các trường hợp không nên hoặc cần cân nhắc kỹ khi áp dụng Pagination
Không phải mọi trang web hoặc mọi loại nội dung đều cần pagination. Việc áp dụng không đúng chỗ có thể gây phiền toái cho người dùng và không mang lại lợi ích.
- Nội dung ngắn hoặc tập dữ liệu nhỏ: Nếu số lượng mục có thể hiển thị trong một trang mà không làm giảm tốc độ tải, pagination sẽ chỉ làm tăng thao tác không cần thiết.
- Các trang đơn lẻ: Các trang như “Giới thiệu”, “Liên hệ”, “Chính sách bảo mật” thường không cần phân trang vì chúng không thuộc chuỗi dài.
- Nội dung yêu cầu xem tổng thể: Trang “Xem tất cả” có thể hiệu quả hơn cho việc so sánh hoặc xem toàn bộ danh sách, miễn là trang này tối ưu về tốc độ tải.
- Quy trình từng bước: Các quy trình như thanh toán hoặc điền biểu mẫu nên sử dụng các nút “Tiếp theo”, “Quay lại” thay vì pagination số trang.
- Nội dung khám phá ưu tiên trải nghiệm liền mạch: Các nền tảng khám phá nội dung (như mạng xã hội) thường sử dụng cuộn vô hạn hoặc “Xem thêm” thay vì pagination truyền thống để mang lại trải nghiệm mượt mà.
7. Các phương pháp triển khai phân trang chuẩn SEO giúp trang được Index & xếp hạng
Phân trang là kỹ thuật chia nội dung dài thành nhiều phần nhỏ hơn, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, nếu không triển khai đúng cách, pagination có thể gây ra các vấn đề về SEO như nội dung trùng lặp, phân tán giá trị liên kết và giảm khả năng index. Dưới đây là những phương pháp chuẩn SEO để tối ưu hóa phân trang mà bạn có thể tham khảo:
7.1. Đặt canonical tự tham chiếu cho mỗi trang
Mỗi trang trong chuỗi phân trang nên chứa thẻ <link rel=”canonical”> trỏ đến chính URL của trang đó. Điều này giúp tránh vấn đề nội dung trùng lặp và đảm bảo mỗi trang được công cụ tìm kiếm hiểu là duy nhất.
Cách thêm canonical tự tham chiếu:
- Đối với trang một:
- <link rel=”canonical” href=”https://example.com/shop/” />
- Đối với trang hai:
- <link rel=”canonical” href=”https://example.com/shop/?page=2″ />
- Đối với trang ba:
- <link rel=”canonical” href=”https://example.com/shop/?page=3″ />
- Và tương tự cho mỗi trang phân trang.
Canonical tự tham chiếu cũng giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn cấu trúc website của bạn và ngăn ngừa các vấn đề nội dung trùng lặp, tránh việc tất cả các trang phân trang trỏ canonical về trang đầu tiên, vì điều này có thể khiến công cụ tìm kiếm bỏ qua nội dung trên các trang sau.
7.2. Sử dụng URL rõ ràng và nhất quán
Sử dụng các URL rõ ràng và có tính mô tả giúp các trang pagination trở nên dễ hiểu đối với cả công cụ tìm kiếm và người dùng. URL của bạn nên chỉ rõ đó là trang phân trang và tuân theo một cấu trúc nhất quán, logic.
Dưới đây là hai cấu trúc URL thân thiện với SEO nhất cho phân trang:
- Tham số truy vấn: example.com/products?page=2 example.com/products?page=3
- Cấu trúc thư mục: example.com/products/page/2 example.com/products/page/3
Tránh các lỗi URL phổ biến sau:
- Sử dụng chuỗi ký tự ngẫu nhiên (/products/p2x9401)
- Bỏ qua số thứ tự (/products/page2 sau đó là /products/page4)
- Kết hợp lẫn lộn các định dạng (/products?page=2 và /products/page-3)
Hãy chọn một cấu trúc URL và duy trì sự nhất quán trên toàn bộ website của bạn. Google khuyến nghị sử dụng tham số truy vấn vì chúng dễ theo dõi hơn trong Google Search Console. Tuy nhiên, cả hai định dạng đều hoạt động tốt, miễn là khi được triển khai nhất quán.
7.3. Tránh sử dụng dấu nhận dạng phân mảnh URL (Fragment Identifiers)
Dấu nhận dạng phân mảnh URL (URL fragment identifiers) là các phần của URL nằm sau ký hiệu #. Chúng thường trông như thế này:
- https://example.com/category/#page1
Công cụ tìm kiếm thường bỏ qua các phân mảnh vì chúng chỉ trỏ đến một phần cụ thể trên trang – không phải là một nội dung duy nhất. Thay vào đó, hãy sử dụng tham số truy vấn. Tham số truy vấn là các yếu tố được thêm vào cuối URL, nằm sau dấu hỏi (?). Chúng có thể giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu nội dung phân trang dễ dàng hơn.
Ví dụ: https://example.com/blog/?page=2
7.4. Giảm tối ưu hóa (De-optimize) các trang trong phân trang
Giảm tối ưu hóa các trang pagination có nghĩa là chỉ trang đầu tiên nhắm vào từ khóa chính và xếp hạng trong tìm kiếm, trong khi các trang sau chỉ giúp người dùng điều hướng nội dung mà không cạnh tranh trong kết quả tìm kiếm.
Đồng thời, hãy tập trung vào khả năng sử dụng (usability) thay vì thứ hạng cho các trang hai trở đi. Bạn có thể thực hiện các phương pháp sau để giảm tối ưu hóa tất cả các trang trừ trang ưu tiên xếp hạng (trang đầu tiên):
- Sử dụng thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) đơn giản, không tối ưu hóa
- Viết thẻ H1 chung chung, không mang tính mô tả cao
- Giảm thiểu việc sử dụng từ khóa để tránh cạnh tranh với trang chính
Việc này giúp các trang trong phân trang có vai trò hỗ trợ lẫn nhau. Nhờ đó, chúng không cạnh tranh thứ hạng với trang đầu tiên.
7.5. Tránh chặn lập chỉ mục (Noindex) các trang trong phân trang
Thẻ noindex báo cho các công cụ tìm kiếm như Google biết rằng không nên lập chỉ mục một trang web cụ thể để ngăn trang này xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Thẻ noindex có thể gây hại cho phân trang vì:
- Giá trị liên kết (link value/link equity) ngừng qua các trang của bạn
- Công cụ tìm kiếm có thể không khám phá được nội dung mới thông qua các liên kết phân trang
- Trình thu thập dữ liệu (Crawlers) có thể bỏ qua hoàn toàn các trang quan trọng
Thay vì noindex, hãy:
- Thẻ canonical tự tham chiếu trên mỗi trang
- Các liên kết điều hướng rõ ràng giữa các trang
- Cấu trúc URL hợp lý
- Các yếu tố SEO đã được giảm tối ưu hóa
7.6. Tránh dùng “Xem tất cả” khi dùng phân trang
Khi bạn đã quyết định sử dụng phân trang để chia nhỏ nội dung, việc duy trì một trang “Xem tất cả” có thể gây ra những bất cập không đáng có như:
- Làm trang tải chậm do phải hiển thị một lượng lớn thông tin cùng lúc
- Gây trải nghiệm kém trên thiết bị di động
- Không phù hợp với nội dung lớn
7.7. Tối ưu Crawl Budget
Crawl budget = số lượng trang Googlebot truy cập mỗi ngày. Việc tối ưu Crawl budget để tránh tình trạng Googlebot lãng phí crawl vào các trang pagination không quan trọng.
Mẹo tối ưu Crawl Budget:
- Loại bỏ 404
- Giảm redirect
- Giảm dung lượng JS/CSS
- Tối ưu tốc độ tải
7.8. Thiết lập liên kết nội bộ mạnh mẽ
Các liên kết giữa các trang pagination (thông qua nút “Trước”, “Sau” và các số trang) tạo thành một “chuỗi” liên kết nội bộ. Chuỗi này giúp Googlebot dễ dàng di chuyển từ trang này sang trang khác trong danh sách, đảm bảo rằng tất cả nội dung đều có thể được khám phá. Hãy đảm bảo trang đầu tiên của chuỗi (Trang 1) được liên kết tốt từ các phần liên quan khác trên website.
8. Các công cụ kiểm tra và phát hiện lỗi phân trang
Để đảm bảo hệ thống phân trang hoạt động hiệu quả và không gây ra các vấn đề SEO, việc sử dụng các công cụ kiểm tra và phát hiện lỗi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hai công cụ phổ biến và hữu ích cho mục đích này:
8.1. Google Search Console
Google Search Console là công cụ miễn phí từ Google. Với công cụ này, chủ website có thể theo dõi hiệu suất tìm kiếm, phát hiện lỗi index, lỗi crawl và phân tích dữ liệu theo từng URL.
Công dụng trong kiểm tra phân trang:
- Kiểm tra tình trạng index của từng trang trong chuỗi phân trang.
- Xem URL có được canonical đúng hay không.
- Phát hiện lỗi crawl hoặc “soft 404” trên trang phân trang.
- Kiểm tra traffic từng trang phân trang (qua mục Performance).
- Theo dõi số liệu thống kê thu thập thông tin để tiết lộ liệu phân trang có đang tiêu tốn quá nhiều ngân sách thu thập thông tin hay không
- Tìm các vấn đề về khả năng sử dụng trên thiết bị di động trên các trang được phân trang
- Sử dụng tính năng “Inspect URL” để kiểm tra từng URL cụ thể.
Hướng dẫn chi tiết sử dụng:
1 – Dùng Google Search Console để kiểm tra index của phân trang
Đầu tiên, sao chép (lấy) URL của trang phân trang bạn muốn kiểm tra. Sau đó, truy cập vào Google Search Console, dán URL đã sao chép vào thanh tìm kiếm ở đầu trang và nhấn phím Enter.
Kết quả Google Search Console trả về sau khi tiến hành kiểm tra:
- Nếu mọi thứ bình thường và URL đã được lập chỉ mục: Bạn không cần thực hiện thêm hành động nào.
- Nếu URL chưa được lập chỉ mục: Hãy chọn tùy chọn “Yêu cầu lập chỉ mục” để gửi yêu cầu Googlebot thu thập và lập chỉ mục trang này.
Sau khi yêu cầu lập chỉ mục thành công, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận từ Google Search Console.
2 – Dùng Google Search Console để kiểm tra hiệu suất của phân trang
- Trong menu bên trái của Google Search Console, chọn mục “Kết quả tìm kiếm” (Search results).
- Nhấp vào nút “Thêm bộ lọc” (Add filter) và chọn “Trang” (Page).
- Trong tab “Bộ lọc” (Filter), chọn tùy chọn “URL khớp chính xác” (URL exactly matches).
- Nhập URL của trang phân trang mà bạn muốn theo dõi hiệu suất vào ô trống và nhấp vào nút “Áp dụng” (Apply).
- Kết quả hiệu suất của trang pagination sẽ được hiển thị. Bạn có thể xem các chỉ số như tổng số lần hiển thị, tổng số lượt nhấp, CTR trung bình và vị trí trung bình của trang đó trong kết quả tìm kiếm.
8.2. Screaming Frog SEO Spider
Screaming Frog là phần mềm crawl website chuyên sâu. Người dùng có thể sử dụng Screaming Frog để phát hiện lỗi kỹ thuật SEO, bao gồm cả lỗi trong phân trang.
Với những website chỉ có vài trang phân trang, bạn có thể kiểm tra thủ công bằng Google Search Console. Tuy nhiên, nếu website có hàng chục đến hàng trăm trang phân trang, việc kiểm tra thủ công trở nên tốn thời gian và dễ sai sót. Screaming Frog là một giải pháp hiệu quả hơn trong trường hợp này.
Công dụng kiểm tra phân trang:
- Phân tích các thẻ canonical, meta robots, rel=prev/next (nếu có).
- Xác định trang phân trang có bị chặn index hay không.
- Kiểm tra liên kết nội bộ giữa các trang phân trang.
- Tìm các lỗi trùng lặp nội dung (duplicate titles/meta,…).
Hướng dẫn chi tiết sử dụng:
Bước đầu tiên, bạn cần quét data toàn website, sau khi có kết quả, bạn sử dụng tính năng lọc để lọc những URL là phân trang. Tiếp theo chuyển đến bước kiểm tra, đánh giá nhanh về mã phản hồi (Status Code) và tình trạng index của URL như sau:
Xem chi tiết từng trang:
- Bước 1: Bạn chọn vào 1 trang bất kỳ.
- Bước 2: Chọn tính năng/chỉ số muốn kiểm tra ở thanh ngang bên dưới
- Bước 3: Xem kết quả chi tiết ở khung kết quả.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về pagination là gì, những lợi ích, ảnh hưởng SEO và các phương pháp triển khai phân trang trong SEO một cách chuẩn chỉnh. Nếu đang gặp khó khăn trong việc SEO website, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến phân trang, hãy để dịch vụ SEO tổng thể của SEONGON giúp bạn giải quyết triệt để những vấn đề này, mang lại hiệu quả bền vững và thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.