Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối trước hàng loạt thay đổi đang diễn ra từng ngày trong ngành Marketing? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các thuật ngữ trong marketing “hot” nhất, từ những khái niệm quen thuộc đến xu hướng mới mẻ khiến cả ngành phải chạy theo. Bạn đã sẵn sàng khám phá và làm chủ cuộc chơi trong thế giới marketing đầy biến động này chưa?
1. Thuật ngữ Marketing thường gặp, phổ biến
Khám phá những thuật ngữ marketing quen thuộc và phổ biến nhất, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu rõ xu hướng hiện tại của ngành Marketing.
1.1. Lead (Khách hàng tiềm năng)
Đây là thuật ngữ Marketing chỉ những đối tượng bày tỏ sự chú ý đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và có tỷ lệ cao sẽ trở thành khách hàng trong tương lai. Ví dụ điển hình gồm: người đăng ký email nhận bản tin, tải xuống tài liệu như ebook hoặc tham gia hội thảo trực tuyến.
1.2. Content (Nội dung)
Content là tất cả các loại thông tin được tạo ra nhằm mục tiêu thu hút và tương tác với đối tượng khách hàng tiềm năng. Các dạng nội dung phổ biến có thể kể đến như bài viết blog, video, infographic, hoặc bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội.
1.3. Infographic (Hình ảnh thông tin)
Infographic là thuật ngữ Marketing dạng hình ảnh trực quan được thiết kế kết hợp giữa văn bản, số liệu và biểu đồ nhằm truyền tải thông tin một cách dễ hiểu và sinh động. Ví dụ: biểu đồ minh họa sự tăng trưởng doanh số trong 5 năm gần đây.
1.4. Analytics (Phân tích)
Analytics là quá trình thu thập và xử lý dữ liệu nhằm đánh giá hiệu suất của các hoạt động marketing. Thông qua phân tích, bạn có thể biết nhiều hơn về tâm lý, hành động khách hàng và giúp chiến lược có tỷ lệ thành công cao hơn. Ví dụ: phân tích tỷ lệ nhấp chuột (CTR) vào quảng cáo hoặc lượng truy cập website hàng tháng.
1.5. Brand (Thương hiệu)
Thương hiệu là tổng hợp các hình ảnh, cảm giác và sự ghi nhớ của khách hàng đến một doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm các yếu tố như logo, slogan, màu sắc đặc trưng và phong cách giao tiếp, tạo nên sự nhận diện và giá trị riêng biệt. Ví dụ: logo táo khuyết của Apple hoặc câu slogan “Just Do It” của Nike.
1.6. Buyer persona (Chân dung khách hàng lý tưởng)
Buyer persona là thuật ngữ Marketing mô tả chi tiết về các vị khách hàng hoàn hảo, gồm các yếu tố như thông tin độ tuổi, giới tính, những thói quen trong sinh hoạt, sở thích và mục tiêu. Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ đối tượng mục tiêu để xây dựng các chiến lược tiếp cận hiệu quả hơn. Ví dụ: “Một nữ doanh nhân 30 tuổi, làm việc trong lĩnh vực công nghệ, quan tâm đến các giải pháp giúp tối ưu hóa năng suất làm việc.”
1.7. Call to action (CTA) (Lời kêu gọi hành động)
CTA là những cụm từ hoặc câu ngắn được sử dụng để khuyến khích người xem thao tác một hoạt động cụ thể ngay lập tức. Đây là yếu tố quan trọng trong việc hướng dẫn khách hàng tiềm năng đến bước tiếp theo trong hành trình mua sắm. Ví dụ: “Mua liền”, “Đăng ký ngay hôm nay”, “Khám phá thêm”.
1.8. Customer journey (Hành trình khách hàng)
Đây là thuật ngữ Marketing chỉ toàn bộ quá trình mà khách hàng trải qua khi tương tác với một doanh nghiệp, từ giai đoạn nhận thức về sản phẩm/dịch vụ, cân nhắc lựa chọn, đến khi đưa ra quyết định mua hàng và các hoạt động sau mua như chăm sóc khách hàng hay xây dựng lòng trung thành.
1.9. Case study (Nghiên cứu trường hợp)
Đây là một thuật ngữ marketing mô tả bài viết hoặc câu chuyện thể hiện quá trình sản phẩm hoặc dịch vụ đã đáp ứng được nhu cầu nào đó của khách hàng và mang lại kết quả khả quan. Điều này là minh chứng thực tế để tăng phần trăm chuyển đổi thành công nhóm người tiềm năng. Ví dụ: “Công ty X đã tăng doanh thu 20% chỉ sau 3 tháng nhờ áp dụng giải pháp marketing của chúng tôi.”
1.10. B2B (Kinh doanh đối với doanh nghiệp)
B2B, viết tắt của Business-to-Business, là một hình thức kinh doanh mà trong đó các công ty cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho các công ty, đối tác khác thay vì bán cho người tiêu dùng cá nhân. Ví dụ: một công ty cung cấp phần mềm quản lý cho các doanh nghiệp khác.
1.11. B2C (Kinh doanh đối với người tiêu dùng)
B2C là viết tắt của Business-to-Consumer, là mô hình kinh doanh trong đó các công ty cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng cá nhân, thay vì bán cho các doanh nghiệp. Ví dụ: một công ty bán cao su thô cho các doanh nghiệp làm vỏ xe hoặc một công ty cung cấp dịch vụ giao đồ ăn.
1.12. Testimonial (Lời chứng thực)
Testimonial là những phản hồi tích cực hoặc đánh giá từ khách hàng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ từng trải nghiệm. Đây là bằng chứng cực mạnh mẽ giúp tăng độ uy tín và tăng tỷ lệ mua hàng từ khách hàng tiềm năng. Ví dụ: “Sản phẩm này sài tốt thật! Tôi đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt chỉ sau một tháng sử dụng.”
1.13. Engagement (Tương tác)
Engagement là chỉ số đo lường mức độ tương tác của khách hàng với thương hiệu thông qua các hành động như thích (like), bình luận (comment), chia sẻ (share) hoặc các hình thức tương tác khác trên mạng xã hội và các kênh truyền thông trực tuyến. Đây là thành phần thiết yếu để đánh giá sự quan tâm và kết nối của khách hàng với thương hiệu.
1.14. Public relations (PR) (Quan hệ công chúng)
Public Relations (PR) là tập hợp các hoạt động chiến lược nhằm xây dựng, quản trị và kéo dài cảm nhận tích cực từ phía khách hàng, công chúng dành cho công ty hoặc thương hiệu. Các hoạt động PR bao gồm tổ chức sự kiện, phát hành các ấn phẩm báo chí và xử lý khủng hoảng truyền thông.
1.15. Qualified lead (Khách hàng thỏa mãn các yếu tố trở thành tiềm năng)
Qualified Lead là những khách hàng tiềm năng đã được đánh giá và xác định là có khả năng cao trở thành khách hàng thực sự, dựa trên các tiêu chí như nhu cầu, khả năng tài chính, và mức độ quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là nhóm khách hàng mà đội ngũ kinh doanh nên ưu tiên tập trung.
1.16. Return on investment (ROI) (Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư)
ROI là hệ số kiểm tra độ thành công của một hoạt động marketing, phản ánh tỷ lệ giữa lợi nhuận mang về và chi phí đã bỏ ra. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá xem một chiến dịch có sự thực sự hiệu quả hay không.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo tiêu tốn 10 triệu VNĐ nhưng mang về doanh thu 50 triệu VNĐ sẽ có ROI là 400%.
1.17. Sales funnel (Phễu bán hàng)
Sales funnel là mô hình trực quan mô tả quá trình của khách hàng từ giai đoạn nhận thức (awareness) đến lúc đã là khách hàng chính thức. Mỗi giai đoạn trong phễu bán hàng phản ánh mức độ tương tác và cam kết của khách hàng với thương hiệu, bao gồm: thu hút, nuôi dưỡng, thuyết phục và chốt đơn. Đây là công cụ quan trọng để doanh nghiệp tăng khả năng về mặt chuyển đổi cao nhất có thể.
1.18. Unique selling proposition (USP) (Điểm bán hàng độc đáo)
USP là thuật ngữ Marketing nói về các lợi ích hoặc đặc điểm nổi bật và độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp thương hiệu của bạn khác biệt và hấp dẫn hơn so với đối thủ cạnh tranh. Đây là thành phần chủ lực để gây sự chú ý và thuyết phục khách hàng chọn sản phẩm của bạn. Ví dụ: một thương hiệu giày với USP là “bền gấp 5 lần so với các sản phẩm cùng loại.”
1.19. On-site content (Nội dung trên trang web)
On-site content bao gồm toàn bộ nội dung được tạo và đăng tải trực tiếp trên website của công ty, nhằm cung cấp thông tin hữu ích, tăng trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu suất SEO. Các dạng nội dung phổ biến có thể là bài viết blog, trang sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hoặc nội dung giới thiệu dịch vụ.
1.20. Off-site content (Nội dung ngoài trang web)
Off-site content là nội dung được xuất bản trên các nền tảng bên ngoài website của công ty, nhằm mục đích xây dựng thương hiệu, thu hút lưu lượng truy cập, và cải thiện SEO thông qua backlink. Các ví dụ phổ biến bao gồm bài viết đăng trên mạng xã hội, bài viết cộng tác (guest post) trên các blog khác.
1.21. Cold calling/emailing (Gọi điện/gửi email chào hàng)
Cold calling hoặc cold emailing là phương pháp tìm kiếm thẳng khách hàng tiềm năng mà trước đó chưa có bất kỳ tương tác nào. Đây là một chiến lược thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, khơi gợi sự quan tâm và mở ra cơ hội bán hàng. Ví dụ: gọi điện ngẫu nhiên để giới thiệu một giải pháp phần mềm cho doanh nghiệp.
1.22. Onboarding (Hướng dẫn sử dụng)
Onboarding là thuật ngữ Marketing chỉ quá trình hỗ trợ khách hàng mới làm quen và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách hiệu quả nhất. Mục tiêu của onboarding là tạo ấn tượng tích cực ban đầu, đảm bảo khách hàng hiểu rõ cách sử dụng và tối ưu giá trị nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: cung cấp tài liệu hướng dẫn, video hướng dẫn, hoặc tổ chức buổi đào tạo trực tuyến cho khách hàng mới.
1.23. Campaign (Chiến dịch)
Campaign là một chuỗi các hoạt động marketing được triển khai theo kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh thu hoặc ra mắt sản phẩm mới. Chiến dịch có thể bao gồm nhiều kênh và hình thức tiếp thị, ví dụ: quảng cáo trên nền tảng cộng đồng, email chiêu thị, và tổ chức sự kiện.
1.24. Brand awareness (Nhận diện thương hiệu)
Brand awareness là chỉ số đo lường mức độ khách hàng nhận ra thương hiệu của bạn. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và sự quen thuộc với khách hàng tiềm năng, tạo tiền đề cho việc tăng trưởng doanh số và lòng trung thành. Ví dụ: một logo độc đáo hoặc một chiến dịch quảng cáo ấn tượng có thể giúp tăng nhận diện thương hiệu.
2. Các loại hình Marketing
Khám phá các thuật ngữ trong Marketing nói về các loại hình phổ biến nhất hiện nay, từ truyền thống đến hiện đại, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
2.1. Inbound Marketing
Inbound Marketing là phương thức tiến lại gần hơn với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung hữu ích, giá trị và phù hợp với nhu cầu của họ. Thay vì sử dụng các hình thức quảng cáo trực tiếp, doanh nghiệp tập trung vào nhiệm vụ lôi kéo khách hàng một cách tự nhiên thông qua các chiến lược như content marketing, SEO, và hoạt động trên mạng xã hội. Điều này hỗ trợ xây dựng sự tin tưởng và thiết lập mối quan hệ bền vững với khách hàng
2.2. Outbound Marketing
Outbound Marketing là phương pháp tiếp cận khách hàng tiềm năng bằng cách chủ động truyền tải thông điệp quảng cáo thông qua các kênh cổ điển như gọi điện trực tiếp, gửi thư tay, hoặc quảng cáo trên truyền hình. Đây là cách tiếp cận hướng đến việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ ngay cả khi khách hàng chưa có nhu cầu rõ ràng.
2.3. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội)
Social Media Marketing là chiến lược sử dụng các cộng đồng mạng như Facebook, Instagram, Twitter, TikTok để quảng bá thương hiệu, tương tác với khách hàng, và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Ngoài việc tăng nhận diện thương hiệu, hình thức này còn giúp doanh nghiệp tạo ra nội dung hấp dẫn, thu hút khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.
2.4. Email Marketing (Marketing qua email)
Email Marketing là hình thức tiếp thị bằng cách gửi các thông điệp marketing, thông báo khuyến mãi, hoặc nội dung giá trị đến danh sách khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại thông qua email. Đây là một phương pháp hiệu quả để duy trì mối quan hệ với khách hàng, tăng cường tương tác và thúc đẩy chuyển đổi.
2.5. Content Marketing
Content Marketing là cách thức tạo ra và phân phối nội dung chất lượng, có giá trị nhằm gây sự chú ý và tương tác với khách hàng tiềm năng. Mục tiêu của hình thức này là cung cấp thông tin hữu ích, xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua hàng.
2.6. Omnichannel Marketing (Marketing đa kênh)
Omnichannel Marketing là chiến lược tích hợp và kết nối các kênh marketing khác nhau để mang lại trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng, bất kể họ tương tác qua kênh nào. Ví dụ: khách hàng có thể tìm hiểu sản phẩm trên website, nhận tư vấn qua điện thoại, và hoàn tất mua hàng tại cửa hàng trực tuyến, tất cả đều được hỗ trợ đồng nhất và thuận tiện.
3. Thuật ngữ về Digital Marketing
Khám phá các thuật ngữ quan trọng trong Digital Marketing, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, công cụ và chiến lược đang định hình thế giới tiếp thị số hiện nay.
3.1. Landing Page (Trang đích)
Landing Page là một trang web chuyên biệt, được thiết kế với mục tiêu chính là thúc đẩy khách truy cập tiến hành một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như điền thông tin cá nhân, nhận tài liệu, hoặc hoàn tất mua hàng. Đây là công cụ thiết yếu trong hoạt động marketing nhằm tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
3.2. Chatbot (Trò chuyện tự động)
Chatbot là thuật ngữ Marketing chỉ về công cụ tự động hóa được thiết lập để trả lời, tư vấn với người dùng thông qua các cuộc hội thoại trực tuyến. Nó có khả năng trả lời câu hỏi, cung cấp thông tin, hỗ trợ khách hàng, và thậm chí thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu quả chăm sóc khách hàng.
3.3. Keyword (Từ khóa)
Từ khóa là các từ hoặc cụm ký tự dài mà người dùng tìm kiếm trên các nền tảng khác nhau để tra cứu thông tin liên quan. Chúng có vai trò chính trong chiến lược SEO, giúp website của bạn được xếp hạng ở vị trí trên top trên kết quả tra cứu.
3.4. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)
Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm số người dùng truy cập vào trang web nhưng thoát ra mà không có bất kỳ thao tác nào, ví dụ như nhấp vào nhấp liên kết, làm biểu mẫu, hoặc hoàn thành giao dịch. Đây là một chỉ số trọng điểm để đánh giá sự hấp dẫn của nội dung trang web và trải nghiệm người dùng. Bounce Rate cao thể hiện rằng website cần được nâng cấp để giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
3.5. Click-Through Rate (CTR) (Tỷ lệ nhấp chuột)
Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ giữa số lần người dùng chọn vào liên kết, quảng cáo hoặc kết quả tìm kiếm và số lần liên kết đó được hiển thị. Đây là chỉ số thiết yếu để đo lường độ thành công của truyền thông hoặc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
3.6. Content Management System (CMS) (Hệ thống quản lý nội dung)
CMS, hay Hệ thống Quản lý Nội dung là một nền tảng phần mềm hỗ trợ người dùng trong việc tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung trên website một cách đơn giản, mà không cần phải có kiến thức chuyên sâu về lập trình. Các hệ thống CMS phổ biến như WordPress, Joomla, hay Drupal cung cấp giao diện thân thiện, giúp người quản trị website cập nhật thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
3.7. User Experience (UX) (Trải nghiệm người dùng)
User Experience (UX) là toàn bộ trải nghiệm và mức độ hài lòng mà người dùng cảm nhận được khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ, đặc biệt trong các nền tảng như website hay ứng dụng. UX tập trung vào việc tối ưu hóa thiết kế, tính năng, và hiệu suất để mang lại trải nghiệm mượt mà, dễ dàng và thuận tiện, từ đó cải thiện sự hài lòng và tăng cường mức độ gắn bó của người dùng.
3.8. Lead Magnet (Mồi nhử khách hàng tiềm năng)
Lead Magnet là một khái niệm khá phổ biến trong các thuật ngữ trong Marketing hiện nay. Nó nói về các tài nguyên miễn phí, như ebook, webinar, hoặc bản mẫu hướng dẫn, được cung cấp để thu hút khách hàng tiềm năng. Mục đích là đổi lấy thông tin liên hệ của họ, như email hoặc số điện thoại, nhằm xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng mối quan hệ để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
3.9. Clickbait (Mồi nhấp chuột)
Clickbait là những tiêu đề hoặc nội dung được thiết kế để thu hút sự chú ý mạnh mẽ, khơi gợi sự tò mò của người dùng và khiến họ nhấp vào, dù nội dung thực tế không đáp ứng đúng như kỳ vọng. Mặc dù chiến lược này có thể tạo ra lưu lượng truy cập nhanh chóng, nhưng nếu không cung cấp giá trị thực sự, nó có thể làm giảm lòng tin và sự hài lòng của người dùng.
3.10. Social Proof (Bằng chứng xã hội)
Social Proof là các xác nhận hoặc đánh giá từ người khác, như nhận xét, đánh giá sản phẩm, hoặc lời chứng thực, giúp xây dựng niềm tin và tạo sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua hàng của khách hàng tiềm năng. Yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng niềm tin và tạo động lực để người tiêu dùng thực hiện hành động.
3.11. Search Engine Optimization (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
SEO, hay Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm, là phương pháp giúp nâng cao thứ hạng của website trên các nền tảng tìm kiếm như Google. Việc này bao gồm tối ưu hóa nội dung, từ khóa, cấu trúc trang web, và các yếu tố kỹ thuật khác để giúp website dễ dàng được tìm thấy và xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm, từ đó thu hút nhiều lượt truy cập tự nhiên.
4. Thuật ngữ Marketing liên quan đến mạng xã hội
Khám phá những thuật ngữ Marketing quan trọng liên quan đến mạng xã hội, giúp bạn tối ưu hóa chiến lược và kết nối hiệu quả với khách hàng.
4.1. Blog (Blog)
Blog là một nền tảng trực tuyến hoặc một phần của website, nơi người dùng thường xuyên đăng tải và cập nhật các bài viết, tin tức hoặc nội dung chia sẻ. Blog thường được sử dụng để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, hoặc các cập nhật về sản phẩm/dịch vụ, đồng thời giúp tăng cường sự tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
4.2. Vlog (Video blog)
Vlog là một dạng blog sử dụng video để chia sẻ thông tin, ý tưởng, hoặc câu chuyện thay vì sử dụng bài viết truyền thống. Vlog giúp tạo sự kết nối gần gũi hơn với người xem và thường được sử dụng trên các nền tảng như YouTube, Instagram hoặc TikTok để thu hút người theo dõi và tăng cường tương tác.
4.3. Monthly Unique Visitor (MUV) (Lượt khách truy cập duy nhất hàng tháng)
MUV, viết tắt của Monthly Unique Visitors, là một chỉ số trong Marketing dùng để đo lường số lượng người dùng duy nhất truy cập vào một trang web trong vòng một tháng. Mỗi người dùng chỉ được ghi nhận một lần, bất kể họ truy cập vào trang web bao nhiêu lần trong suốt tháng đó.
4.4. Avatar (Hình đại diện)
Avatar là hình ảnh hoặc biểu tượng được sử dụng để đại diện cho cá nhân trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, diễn đàn, hoặc ứng dụng. Nó giúp nhận diện người dùng và tạo sự cá nhân hóa, thường là ảnh chân dung hoặc một hình ảnh đại diện đặc trưng.
4.5. Boosted Post (Bài đăng được quảng cáo)
Boosted Post là bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội, các phương tiện khác được trả phí để mở rộng phạm vi tiếp cận, vượt qua giới hạn người theo dõi ban đầu. Đây là một chiến lược quảng cáo đơn giản giúp tăng tương tác và tiếp cận đối tượng khách hàng rộng hơn.
4.6. Cross-channel (Đa kênh)
Cross-channel là một chiến lược marketing tận dụng nhiều kênh khác nhau để kết nối và tương tác với khách hàng, bao gồm các nền tảng như website, email, mạng xã hội và nhiều công cụ khác. Chiến lược này nhằm mục tiêu mang lại trải nghiệm đồng nhất cho khách hàng, đồng thời giúp doanh nghiệp kết nối với họ qua nhiều điểm chạm khác nhau.
4.7. Dark Post (Bài đăng ẩn)
Dark Post là bài đăng trên mạng xã hội chỉ được hiển thị cho một nhóm đối tượng mục tiêu cụ thể và không xuất hiện trên trang cá nhân của người đăng. Đây là hình thức quảng cáo trả phí giúp doanh nghiệp nhắm đến đúng đối tượng mà không làm “nhiễu” trang cá nhân.
5. Thuật ngữ Marketing trong nghiên cứu và phân tích thị trường
Khám phá các thuật ngữ Marketing quan trọng trong nghiên cứu và phân tích thị trường, giúp bạn hiểu sâu về thói quen người sử dụng, người mua sản phẩm và hướng phát triển sắp tới của thị trường để tối ưu hóa chiến lược marketing.
5.1. A/B Tests (Kiểm tra A/B)
A/B Testing là một phương pháp thử nghiệm so sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố, như trang web, email hoặc quảng cáo, nhằm đánh giá và xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn. Mục đích là xác định phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu quả chiến dịch marketing.
5.2. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm được tính bằng cách so sánh số lượng người dùng thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống) với tổng số lượt truy cập vào trang web hoặc chiến dịch. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong Marketing, giúp đo lường hiệu quả của chiến lược và khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
5.3. Key Performance Indicator (KPI) (Chỉ số hiệu suất chính)
KPI, hay Key Performance Indicators là các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất của các chương trình marketing hoặc kinh doanh, giúp doanh nghiệp theo sát tiến độ và đo lường mức độ hoàn thành các mục tiêu đã đặt ra. Các KPI có thể bao gồm doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng, hoặc mức độ tương tác trên các nền tảng truyền thông xã hội.
5.4. Metrics (Thước đo)
Metrics là các thuật ngữ marketing nói về chỉ số hoặc số liệu được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất của các chiến dịch marketing. Những thước đo này giúp xác định mức độ thành công của chiến lược, chẳng hạn như số lượt truy cập website, tỷ lệ nhấp chuột (CTR), hoặc số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
5.5. Cost Per Mille (CPM) (Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị)
CPM, viết tắt của Cost Per Mille, là chỉ số dùng để đo lường chi phí quảng cáo tính trên mỗi một nghìn lần hiển thị quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến. Đây là phương pháp tính chi phí dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị, thay vì số lần nhấp chuột, giúp các nhà quảng cáo đánh giá hiệu quả chiến dịch dựa trên phạm vi tiếp cận.
5.6. Ideal Customer Profile (ICP) (Hồ sơ khách hàng lý tưởng)
ICP là một thuật ngữ Marketing mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như nhân khẩu học, nhu cầu, hành vi và các đặc điểm khác giúp nhận diện đối tượng khách hàng mục tiêu. Việc xác định ICP (Ideal Customer Profile) hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing, định hướng cải tiến sản phẩm và nâng cao hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu.
5.7. Point of Contact (POC) (Điểm liên lạc)
POC là thuật ngữ Marketing chỉ người hoặc bộ phận trong tổ chức mà khách hàng hoặc đối tác có thể liên hệ để giải quyết các vấn đề, yêu cầu hoặc thắc mắc. Người này đảm nhận vai trò cung cấp thông tin, hỗ trợ khách hàng và đảm bảo mọi vấn đề phát sinh được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
5.8. Likert Scale (Thang đo Likert)
Thang đo Likert là thuật ngữ Marketing chỉ một phương pháp khảo sát phổ biến được sử dụng để đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý của người tham gia đối với các tuyên bố cụ thể trong nghiên cứu. Người tham gia có thể chọn từ một dải mức độ, chẳng hạn như “rất đồng ý,” “đồng ý,” “không chắc,” “không đồng ý,” đến “rất không đồng ý,” giúp thu thập thông tin định lượng về thái độ và cảm nhận của họ.
5.9. S.W.O.T Analysis (Phân tích SWOT)
Phân tích mô hình SWOT là phương pháp đánh giá các yếu tố ưu điểm (Strengths), khuyết điểm (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một công ty hoặc dự án. Quá trình này hỗ trợ doanh nghiệp xác định rõ vị trí hiện tại, nhận biết các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, qua đó xây dựng các chiến lược phát triển phù hợp và hiệu quả.
5.10. Customer Acquisition Cost (CAC) (Chi phí thu hút khách hàng mới)
CAC, hay Chi phí Thu hút Khách hàng (Customer Acquisition Cost) là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới. Chi phí này bao gồm các khoản đầu tư vào marketing, quảng cáo, bán hàng và các hoạt động hỗ trợ khách hàng. Đây là một thuật ngữ Marketing quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến lược marketing và đảm bảo rằng chi phí thu hút khách hàng không vượt quá giá trị mà khách hàng mang lại.
5.11. Customer Segmentation (Phân khúc khách hàng)
Customer Segmentation là thuật ngữ Marketing chỉ quá trình chia thị trường lớn thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn, dựa trên các nhu cầu, đặc điểm, hành vi hoặc sở thích chung. Việc phân khúc này cho phép công ty xây dựng các chiến lược marketing được tối ưu hóa để thích hợp hơn với từng nhóm khách hàng cụ thể.
Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ SEO hiệu quả để tăng trưởng trực tuyến, SEONGON chính là đối tác mà bạn cần. Với đội ngũ chuyên gia SEO giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết giúp website của bạn đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm, từ đó thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy liên hệ với SEONGON ngay hôm nay để bắt đầu tối ưu hóa SEO và nâng cao sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp bạn.