Liên kết Google Analytics với Adwords là bước thiết yếu để tối ưu quảng cáo hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại cái nhìn 360 độ về khách hàng, giúp bạn tối ưu chiến dịch dựa trên hành vi website, đo lường chuyển đổi chính xác và tăng ROI. Bài viết này hướng dẫn chi tiết quy trình liên kết Google Analytics với Adwords chi tiết, cùng những lưu ý về sự khác biệt dữ liệu giữa hai nền tảng.
1. Chuẩn bị trước khi liên kết Google Analytics với Adwords (Google Ads)
Để quá trình liên kết Google Analytics với Adwords (Google Ads) diễn ra một cách suôn sẻ và đảm bảo dữ liệu được chia sẻ một cách chính xác, tài khoản của bạn cần đáp ứng một số điều kiện sau:.
1 – Quyền truy cập tài khoản:
- Trong Google Analytics (GA4): Người thực hiện liên kết phải có quyền Quản trị viên (Administrator) hoặc Người chỉnh sửa (Editor) đối với tài sản (property) GA4 mà họ muốn liên kết. Lưu ý: Quyền ở cấp Chế độ xem (View) sẽ không đủ để thực hiện thao tác này.
- Trong Google Ads: Tài khoản Google được sử dụng để liên kết phải có quyền quản trị (Administrative access) đối với tài khoản Google Ads tương ứng.
- Lưu ý quan trọng khi liên kết với tài khoản người quản lý Google Ads (MCC): Nếu thực hiện liên kết GA4 với một tài khoản người quản lý (MCC), thì tất cả các tài khoản khách hàng (tài khoản con) nằm trong MCC đó đều sẽ có khả năng xem mọi dữ liệu được nhập từ Analytics. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng về mặt bảo mật và quản lý chia sẻ dữ liệu.
2 – Đảm bảo tài sản GA4 đã được thiết lập và thu thập dữ liệu: Việc liên kết sẽ không mang lại nhiều giá trị nếu tài sản GA4 chưa được cài đặt đúng cách, chưa có luồng dữ liệu (data stream) hoạt động hoặc chưa bắt đầu thu thập dữ liệu về hành vi người dùng.
2. Hướng dẫn chi tiết cách liên kết Google Analytics với Google Ads
Google cung cấp sự linh hoạt cho người dùng bằng cách cho phép thực hiện việc liên kết tài khoản Google Analytics 4 (GA4) và Google Ads từ cả hai giao diện. Dù lựa chọn cách nào, kết quả cuối cùng đều như nhau: thiết lập một cầu nối dữ liệu giữa hai nền tảng.
Cách 1: Liên kết từ giao diện Google Analytics 4
Liên kết Google Analytics với Adwords là phương pháp phổ biến và trực quan. Cách này cho phép người dùng quản lý các liên kết sản phẩm ngay từ trong GA4.
Các bước liên kết Google Analytics với Adwords từ GA4:
- Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn.
- Điều hướng đến mục Quản trị (Admin), thường được biểu thị bằng biểu tượng bánh răng ở góc dưới cùng bên trái của giao diện.
- Trong cột Cài đặt tài sản, tìm đến mục Các liên kết sản phẩm -> Đường liên kết với Google Ads.
- Trên trang “Đường liên kết với Google Ads”, nhấp vào nút Liên kết (Link) màu xanh lam để bắt đầu quá trình tạo liên kết mới.
- Nhấp vào Chọn các tài khoản Google Ads (Choose Google Ads accounts).
- Một danh sách các tài khoản Google Ads mà bạn có quyền truy cập sẽ hiện ra. Chọn (các) tài khoản Google Ads bạn muốn liên kết. Nếu không tìm thấy, có thể bạn chưa có đủ quyền quản trị cần thiết cho tài khoản Ads đó. Sau khi chọn tài khoản, nhấp vào Xác nhận (Confirm).
- Cấu hình cài đặt (Configure settings): Tại bước này, có hai tùy chọn quan trọng:
- Bật tùy chọn quảng cáo được cá nhân hoá (Enable Personalized Advertising): Cho phép dùng đối tượng từ GA4 cho các chiến dịch quảng cáo Google Ads, tính năng này thường được bật sẵn.
- Bật tùy chọn tự động gắn thẻ (Enable Auto-Tagging): Khi liên kết GA4 với tài khoản MCC và bật tùy chọn này, tất cả tài khoản con trong MCC sẽ tự động được kích hoạt gắn thẻ.
- Tích chọn Cho phép sử dụng các tính năng của Analytics trong Google Ads.
- Sau khi bật tùy chọn, nhấp vào Tiếp theo (Next).
- Sau đó xem lại toàn bộ các cài đặt bạn đã chọn. Cuối cùng, nhấp vào Gửi (Submit) để hoàn tất quá trình liên kết.
- Bây giờ bạn sẽ thấy Liên kết đã được tạo (Link Created) được tô sáng màu xanh lá cây. Dữ liệu có thể mất tới 24 giờ để hiển thị, vì vậy đừng lo lắng nếu nó không hiển thị ngay lập tức.
- Chi tiết tài khoản sẽ được hiển thị trong giao diện Liên kết với Google Ads như hình dưới đây. Bạn có thể nhấp vào mũi tên nhỏ bên phải để xem chi tiết về thiết lập liên kết, chỉnh sửa cài đặt quảng cáo cá nhân hoặc xóa liên kết.
Cách 2: Liên kết từ giao diện Google Ads
Người dùng cũng có thể tự khởi tạo liên kết Google Analytics với Adwords. Họ có thể làm điều này từ chính tài khoản Google Ads của mình.
Các bước liên kết Google Analytics với Adwords từ Google Ads:
- Đăng nhập vào tài khoản Google Ads của bạn.
- Nhấp vào biểu tượng Công cụ, thường là hình cờ lê -> Chọn Trình quản lý dữ liệu -> Tại Sản phẩm đã kết nối, chọn Kết nối sản phẩm.
- Trong danh sách các sản phẩm của Google, tìm và chọn mục Google Analytics (GA4) và Firebase hoặc Google Analytics.
- Một danh sách các tài sản GA4 mà bạn có quyền truy cập sẽ được hiển thị. Tìm tài sản GA4 bạn muốn liên kết với tài khoản Google Ads hiện tại và nhấp vào Liên kết (Link) bên cạnh tài sản đó.
- Một cửa sổ cấu hình sẽ xuất hiện, yêu cầu bạn xác nhận việc nhập dữ liệu từ GA4 vào Google Ads. Các tùy chọn có thể bao gồm Nhập chỉ số trang web và ứng dụng từ Google Analytics hoặc Import Google Analytics audiences after linking. Nên bật các tùy chọn này để tận dụng tối đa lợi ích của việc liên kết.
- Nhấp vào Liên kết (Link) hoặc Lưu (Save) để hoàn tất quá trình.
- Bạn đã liên kết thành công cả hai tài khoản từ giao diện Google Ads. Điều này cũng sẽ được thể hiện trong cột Trạng thái (Status).
- Để xem số liệu chuyển đổi và các số liệu khác, chỉ cần nhấp vào Kích hoạt (Active) trong cột Số liệu ứng dụng và web (Apps and website numbers). Thông tin này sẽ được phản ánh trong cột Trạng thái là “Đã liên kết: Đã kích hoạt số liệu ứng dụng và web”.
3. Hướng dẫn tìm dữ liệu Google Ads trong Google Analytics 4 (GA4)
Khi bạn đã liên kết tài khoản Google Ads và GA4, bạn có thể tìm thấy dữ liệu Google Ads ở nhiều nơi trong GA4. Dưới đây là các vị trí chính:
- Tổng quan về thu nạp (Acquisition Overview)
- Báo cáo thu nạp người dùng (User Acquisition Report)
- Báo cáo thu nạp lưu lượng truy cập (Traffic Acquisition Report)
- Khám phá (Explorations)
- Báo cáo Google Ads (Google Ads Report)
Hãy cùng đi sâu vào từng mục:
1 – Tổng quan về thu nạp (Acquisition Overview)
- Đi tới mục Báo cáo -> Thu nạp (Acquisition) -> Tổng quan về hoạt động thu nạp.
- Cuộn xuống một chút và nhấp vào thẻ Chiến dịch trên Google Ads của phiên.
- Thẻ này cho phép bạn xem báo cáo theo Phiên (Session) hoặc chỉ Phiên có tương tác (Engaged sessions).
Nhấp vào “Xem các chiến dịch trên Google Ads”.
Sau khi nhấp vào “Xem các chiến dịch trên Google Ads” bạn sẽ được chuyển đến một báo cáo chi tiết hơn về hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo Google Ads. Trong báo cáo này, bạn có thể xem xét kỹ lưỡng các chỉ số quan trọng của Google Ads theo từng chiến dịch, ví dụ như:
- Chiến dịch trên Google Ads của phiên
- Số người dùng đang hoạt động
- Phiên hoạt động
- Số phiên tương tác
- Thời gian tương tác trung bình/phiên hoạt động
- Số phiên tương tác trên mỗi người dùng đang hoạt động
- Số sự kiện trên mỗi phiên hoạt động
- Tỷ lệ tương tác
Để xem tất cả các cột dữ liệu, hãy nhớ cuộn theo chiều ngang. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh báo cáo bằng cách chọn các phương diện (dimension) khác nhau của Google Ads như Tên nhóm quảng cáo (ad group name), Văn bản từ khóa (keyword text), Truy vấn (query) và nhiều hơn nữa để phân tích sâu hơn.
2. – Báo cáo thu nạp người dùng (User Acquisition Report)
- Đi tới Thu nạp (Acquisition) → Báo cáo thu nạp người dùng (User acquisition).
- Chọn các phương diện của Google Ads.
- Báo cáo tổng quan Thu nạp người dùng: Nhóm kênh mặc định có người dùng lần đầu:
- Báo cáo chi tiết Thu nạp người dùng: Nhóm kênh mặc định có người dùng lần đầu:
3 – Báo cáo thu nạp lưu lượng truy cập (Traffic Acquisition Report)
- Nhấp vào biểu tượng Báo cáo (biểu đồ thanh) ở thanh điều hướng bên trái.
- Trong mục Chu kỳ hoạt động, nhấp vào Thu nạp.
- Chọn báo cáo Thông tin thu nạp lưu lượng truy cập.
- Ban đầu, báo cáo này thường hiển thị dữ liệu theo “Nhóm kênh chính của phiên (Nhóm kênh mặc định)”.
- Nhấp vào mũi tên xuống bên cạnh “Nhóm kênh chính của phiên (Nhóm kênh mặc định)”.
- Trong danh sách thả xuống, cuộn và chọn Chiến dịch trong phiên hoạt động.
- Sau khi chọn, báo cáo sẽ được cập nhật để hiển thị dữ liệu lưu lượng truy cập theo tên các chiến dịch.
- Lưu ý: Báo cáo này cũng sẽ bao gồm các chiến dịch khác được gắn thẻ UTM và bạn sẽ không thấy các chỉ số cụ thể của Google Ads ở đây.
4 – Khám phá (Explorations)
- Bạn có thể tạo các khám phá tùy chỉnh cho Google Ads và thêm bất kỳ chỉ số nào quan trọng đối với bạn.
- Đồng thời, bạn có thể áp dụng các phân đoạn (segments) để có thêm ngữ cảnh chi tiết.
5 – Báo cáo Google Ads (Google Ads Report)
Google đã lắng nghe người dùng và trong một bản cập nhật gần đây, họ đã dành một không gian riêng cho báo cáo Google Ads tại: Quảng cáo (Advertising) → Lập kế hoạch (Planning) → Google Ads.
Vậy nên sử dụng phương pháp nào?
Điều đó tùy thuộc vào bạn. Tuy nhiên, phương pháp đầu tiên (Tổng quan về thu nạp) khá đầy đủ và toàn diện nếu bạn muốn phân tích Google Ads trong GA4.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn thêm ngữ cảnh thông qua các phân đoạn và cảm thấy không muốn thực hiện các bước Thu nạp (Acquisition) → Tổng quan (Overview) → Nhấp vào thẻ Google Ads, thì Khám phá (Explorations) sẽ là lựa chọn phù hợp cho bạn.
4. Sự khác biệt dữ liệu giữa GA4 và Google Ads – Tại sao cần liên kết?
Việc dữ liệu giữa tài khoản Google Analytics 4 (GA4) và Google Ads của bạn không hoàn toàn trùng khớp là một điều khá phổ biến và không đáng lo ngại. Dưới đây là một số lý do phổ biến dẫn đến sự khác biệt dữ liệu giữa GA4 và Google Ads:
1 – Mô hình phân bổ (Attribution Models):
Google Ads và GA4 sử dụng mô hình phân bổ và khoảng thời gian nhìn lại khác nhau, dẫn đến chênh lệch số liệu chuyển đổi:
- Google Ads: Dùng mô hình “lượt nhấp cuối không trực tiếp”, ghi nhận chuyển đổi cho quảng cáo cuối cùng được nhấp (trừ truy cập trực tiếp).
- GA4: Dùng mô hình “dựa trên dữ liệu”, phân bổ giá trị cho nhiều điểm chạm trong hành trình khách hàng.
Hiện Google đang thử nghiệm báo cáo “Khác biệt về lượt chuyển đổi” trong GA4 để giúp so sánh số liệu giữa hai nền tảng. Việc liên kết tài khoản giúp bạn đối chiếu dữ liệu dễ dàng hơn.
2 – Chỉ số khác nhau (Different Metrics):
Mỗi nền tảng tập trung vào các chỉ số cốt lõi khác nhau để đo lường hiệu suất.
- Google Ads: Ưu tiên các chỉ số liên quan trực tiếp đến quảng cáo như “số lượt nhấp” (clicks) và “số lượt hiển thị quảng cáo” (ad impressions).
- GA4: Tập trung nhiều hơn vào hành vi người dùng trên trang web/ứng dụng, với các chỉ số chính là “số phiên” (sessions), “số phiên có tương tác” (engaged sessions) và “số lượt xem” (views).
Ví dụ: Nếu một người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn 3 lần và truy cập trang web trong cùng một khoảng thời gian hoạt động, Google Ads sẽ ghi nhận 3 lượt nhấp, trong khi GA4 có thể chỉ ghi nhận đó là một phiên duy nhất. Liên kết hai nền tảng cho phép bạn kết hợp những góc nhìn này để hiểu rõ hơn về cách quảng cáo thúc đẩy tương tác trên trang.
3 – Gắn thẻ UTM (UTM Tagging):
Nếu bạn không bật tính năng “Tự động gắn thẻ” (Auto-Tagging) trong Google Ads và thay vào đó sử dụng thẻ UTM thủ công hoặc gắn thẻ URL không chính xác, dữ liệu có thể bị sai lệch hoặc không được phân bổ đúng cho các chiến dịch Google Ads của bạn trong GA4.
Việc này này làm cho việc đối chiếu hiệu suất chiến dịch giữa hai nền tảng trở nên khó khăn. Liên kết và bật tự động gắn thẻ giúp đảm bảo dữ liệu chiến dịch được truyền nhất quán.
4 – Lấy mẫu (Sampling):
Khi xử lý các tập dữ liệu lớn hoặc phân tích dữ liệu trong một khoảng thời gian dài, GA4 có thể áp dụng cơ chế “lấy mẫu”. Điều này có nghĩa là báo cáo bạn xem không dựa trên 100% dữ liệu mà chỉ là một tập hợp con đại diện. Để tránh hoặc giảm thiểu tình trạng này, bạn có thể thu hẹp khoảng thời gian xem dữ liệu trong báo cáo của GA4 hoặc xuất dữ liệu thô sang BigQuery để thực hiện phân tích sâu hơn trên toàn bộ dữ liệu.
5 – Theo dõi bị thiếu / lỗi (Missing / Faulty Tracking):
Sự cố trong việc thiết lập mã theo dõi trên một trong hai nền tảng, hoặc việc mã theo dõi hoàn toàn bị thiếu trên một số trang đích có thể dẫn đến sự không nhất quán. Vấn đề này càng trở nên phức tạp hơn nếu “tính năng theo dõi tên miền chéo” không được thiết lập và hoạt động chính xác, khiến các phiên truy cập bị ngắt quãng và ghi nhận không đúng.
Kết quả là bạn có thể thấy nhiều dữ liệu hơn trong Google Ads. Ví dụ, nhiều chuyển đổi được ghi nhận do mỗi miền được xem là một điểm bắt đầu mới và dữ liệu không chính xác hoặc bị phân mảnh trong GA4.
6 – Múi giờ (Time Zones):
Nếu cài đặt múi giờ trong tài khoản GA4 và Google Ads của bạn không khớp nhau, dữ liệu sẽ không được đồng bộ hóa và báo cáo một cách chính xác theo cùng một khung thời gian. Đây là một lỗi tương đối dễ khắc phục. Bạn chỉ cần đảm bảo rằng cả hai công cụ đều được đặt cùng một múi giờ để dữ liệu được ghi nhận và đối chiếu một cách nhất quán.
7 – Trình chặn quảng cáo (Ad-blockers):
Việc người dùng sử dụng các trình chặn quảng cáo có thể ảnh hưởng đến việc thu thập dữ liệu. Thông thường, các trình chặn quảng cáo có thể chặn cả mã theo dõi của Google Ads và GA4.
Nếu người dùng lúc bật, lúc tắt trình chặn quảng cáo, dữ liệu được gửi về sẽ không đầy đủ và không nhất quán. Điều này gây khó khăn khi bạn cố gắng so sánh và đối chiếu dữ liệu giữa hai nền tảng.
Tóm lại, có những tình huống mà bạn khó có thể can thiệp để loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt (như việc người dùng sử dụng trình chặn quảng cáo), tuy nhiên cũng có những vấn đề bạn hoàn toàn có thể khắc phục (như cài đặt múi giờ, gắn thẻ UTM). Dù bằng cách nào, việc chấp nhận rằng sẽ luôn có một mức độ khác biệt nhất định giữa hai công cụ này là điều cần thiết.
Liên kết Google Analytics với Adwords (Google Ads) mang lại cái nhìn toàn diện về hiệu quả quảng cáo, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu thực tế. Đừng quên rằng sẽ luôn có sự khác biệt nhỏ về dữ liệu giữa hai nền tảng, tuy nhiên việc liên kết vẫn vô cùng quan trọng để tối ưu chiến dịch. Nếu muốn nâng cấp chiến dịch Google Ads ngay hôm nay, hãy tham khảo lựa chọn Dịch vụ chạy quảng cáo Google Ads từ SEONGON!