IMC có thể hiểu đơn giản là các hoạt động truyền thông Marketing tích hợp liên kết chặt chẽ với nhau hướng tới việc truyền tải thông điệp thống nhất đến người dùng. Chiến lược này có vai trò rất quan trọng trong việc truyền thông, nghiên cứu và tìm hiểu khách hàng. Để hiểu rõ IMC là gì, vai trò, đối tượng của IMC như thế nào, hãy cùng SEONGON tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
1. IMC là gì?
IMC (Integrated Marketing Communications) hay truyền thông Marketing tích hợp, là chiến lược truyền thông liên kết hướng đến việc kết hợp hài hòa các kênh truyền thông để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ một cách nhất quán và rõ ràng đến khách hàng.
Mục tiêu của IMC là đảm bảo tất cả các kênh truyền thông đều truyền đạt cùng một thông điệp thống nhất nhằm tối ưu hóa phạm vi tiếp cận và tác động đến khách hàng. Qua đó giúp xây dựng chiến lược Marketing chuyên nghiệp, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo niềm tin và thúc đẩy khách hàng hành động.
2. Vai trò của IMC
Hiện nay, người tiêu dùng (NTD) có thể dễ dàng kết nối với doanh nghiệp qua nhiều kênh. Việc triển khai truyền thông Marketing tích hợp (IMC) không chỉ giúp mang đến trải nghiệm tốt và liền mạch cho khách hàng, mà còn giúp tăng cơ hội chuyển đổi đáng kể. Sau đây là các vai trò nổi bật của IMC:
2.1. Tính nhất quán trong hành trình khách hàng
IMC giữ vai trò đảm bảo tính nhất quán của thông điệp Marketing trên tất cả các kênh truyền thông. Với sự đồng bộ này, khách hàng sẽ dễ nhận ra thương hiệu và có trải nghiệm liền mạch, đồng nhất trong mọi hoạt động, từ giai đoạn tiếp cận đến khi hoàn tất hành trình mua hàng, tạo sự quen thuộc và tin tưởng với khách hàng.
2.2. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
IMC hỗ trợ doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu thông qua việc triển khai một hình ảnh thương hiệu đồng nhất trên tất cả các kênh truyền thông. Điều này nhằm tăng độ nhận diện thương hiệu, làm nổi bật sự khác biệt, từ đó giúp thương hiệu của bạn dễ ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng.
2.3. Tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch
Sử dụng kết hợp linh hoạt các kênh tiếp thị sẽ giúp nâng tầm hiệu quả cho các chiến dịch Marketing. Khi các kênh này được tích hợp và hỗ trợ lẫn nhau, doanh nghiệp không chỉ tăng khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu mà còn tối đa hóa cơ hội chuyển đổi, từ đó thúc đẩy doanh thu bền vững.
2.4. Tăng cường sự bổ trợ giữa các kênh Marketing
Khi tích hợp các kênh truyền thông Marketing, chúng không chỉ hoạt động hiệu quả hơn mà còn tạo ra sự cộng hưởng, hình thành một hệ thống “bánh đà” mạnh mẽ nhằm thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp. Đây chính là yếu tố cốt lõi trong mô hình Inbound Marketing giúp doanh nghiệp thu hút tương tác và chuyển đổi khách hàng một cách bền vững.
3. Những hạn chế của IMC
IMC được xem là một chiến lược hiệu quả trong việc xây dựng thương hiệu và tối ưu hóa chuyển đổi. Tuy nhiên, việc áp dụng IMC trong các chiến dịch Marketing cũng gặp phải một số hạn chế như sau:
- Chi phí cao: Để thực hiện IMC thành công, doanh nghiệp cần đầu tư lớn vào nhiều kênh và công cụ khác nhau. Từ đó tạo ra áp lực tài chính, nhất là với các công ty nhỏ hoặc ngân sách hạn chế.
- Khó khăn trong quản lý: IMC đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ, chặt chẽ giữa các phòng ban như Marketing, bán hàng và dịch vụ khách hàng. Việc thiếu sự liên kết có thể làm giảm hiệu quả và gây ảnh hưởng đến toàn bộ chiến dịch.
- Thay đổi cơ cấu tổ chức: Khi áp dụng IMC, doanh nghiệp phải điều chỉnh quy trình làm việc hiện tại và cơ cấu tổ chức. Điều này có thể dẫn đến việc nhân viên không đồng tình và cần thời gian để thích nghi.
- Khó đo lường hiệu quả: Đánh giá tác động của từng kênh truyền thông trong chiến lược IMC rất phức tạp. Các công cụ phân tích hiện tại đôi khi không đủ khả năng đo lường chính xác hiệu quả của từng hoạt động nên gây khó khăn trong việc nắm bắt thông tin, điều chỉnh chiến lược.
- Rủi ro nếu thông điệp không nhất quán: Nếu không kiểm soát chặt chẽ, các thông điệp được truyền tải qua các kênh truyền thông thì có thể gây ra mâu thuẫn hoặc thiếu đồng bộ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
4. IMC hướng đến đối tượng mục tiêu nào?
IMC không chỉ tập trung vào khách hàng thông thường mà còn mở rộng phạm vi đến nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là các đối tượng mục tiêu chính mà IMC hướng đến:
- Khách hàng tiềm năng: Đây là những đối tượng chưa từng dùng sản phẩm/dịch vụ nhưng có thể trở thành khách hàng trong tương lai. Việc truyền tải thông điệp hấp dẫn qua các kênh IMC giúp doanh nghiệp thu hút sự quan tâm và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
- Khách hàng trung thành: Thuộc nhóm đối tượng dùng sản phẩm thường xuyên và có xu hướng tiếp tục mua sắm. Họ giúp mang lại doanh thu đều đặn và còn có thể như một đại sứ cho doanh nghiệp, giới thiệu sản phẩm đến người khác.
- Khách hàng cũ: Thuộc nhóm đối tượng đã từng mua và sử dụng sản phẩm nhưng đã thay đổi, chuyển sang dùng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ. IMC có thể giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến dịch tiếp cận lại, tạo sự thu hút để họ quay lại sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp bạn.
- Các cổ đông: Thuộc nhóm đối tượng sở hữu cổ phần của doanh nghiệp. Họ cần biết được các thông tin về hiệu quả hoạt động, chiến lược phát triển và các cơ hội đầu tư để củng cố niềm tin và khuyến khích đầu tư thêm.
- Đối tác và nhà phân phối: Nhóm đối tượng này đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng. IMC sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ vững chắc với họ, từ đó tăng hiệu quả phân phối và quyết định mua hàng của khách hàng.
- Cộng đồng: Bao gồm các nhóm xã hội, tổ chức phi chính phủ và những đối tượng có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong cộng đồng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và tăng cường giá trị xã hội hiệu quả.
5. Các công cụ truyền thông Marketing tích hợp dành cho Marketer
Để đạt được hiệu quả cao nhất khi triển khai các chiến dịch truyền thông Marketing tích hợp, bạn cần biết cách phối hợp và sử dụng các công cụ truyền thông phù hợp. Dưới đây là tổng hợp 5 công cụ truyền thông Marketing tích hợp mà SEONGON gợi ý, bạn có thể tham khảo và áp dụng:
5.1. Quảng cáo (Advertising)
Quảng cáo đóng vai trò then chốt trong các chiến lược Marketing, giúp doanh nghiệp tăng độ nhận diện thương hiệu và tối ưu hóa doanh số bán hàng hiệu quả.
Mục tiêu:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu, giúp khách hàng dễ dàng ghi nhớ và phân biệt sản phẩm.
- Xây dựng hình ảnh sản phẩm chuyên nghiệp, truyền tải rõ giá trị, chất lượng và thông điệp đến đối tượng mục tiêu.
- Thúc đẩy hành vi mua sắm bằng cách áp dụng các chiến lược truyền thông độc đáo và thu hút.
Các kênh truyền thông:
- Kênh thông tin truyền thống: Báo chí, truyền hình, tạp chí, radio
- Mạng xã hội: Facebook, Instagram, TikTok,…
- Quảng cáo trực tuyến: Quảng cáo Google, quảng cáo Facebook, Quảng cáo YouTube,…
Ưu điểm:
- Nhờ vào sức mạnh của các nền tảng truyền thông, quảng cáo có thể tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.
- Doanh nghiệp có thể linh hoạt tùy chỉnh nội dung quảng cáo phù hợp với từng kênh và mục tiêu chiến lược.
5.2. Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing)
Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing) là phương pháp Marketing tập trung vào việc giao tiếp trực tiếp với khách hàng, giúp xây dựng mối quan hệ bền vững và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Mục tiêu:
- Tạo mối quan hệ cá nhân, giúp tăng sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng.
- Dễ thuyết phục khách hàng hành động và tham gia các chương trình Marketing, góp phần nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
Các kênh truyền thông:
- Email Marketing: Gửi email cá nhân hóa với nội dung hấp dẫn, phù hợp với từng khách hàng.
- SMS Marketing: Cung cấp thông tin ngắn gọn, kịp thời như khuyến mãi hoặc nhắc nhở.
- Thư trực tiếp: Gửi tài liệu in ấn (như thư, phiếu giảm giá) đến địa chỉ của khách hàng.
- Catalog: Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ qua danh mục chi tiết, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.
Ưu điểm:
- Theo dõi phản hồi của khách hàng thông qua các chỉ số như lượng email đã được mở email, phần trăm khách hàng nhấp chuột hoặc đã chuyển đổi thành công,…
- Có thể tùy chỉnh nội dung phù hợp với từng nhóm hoặc từng cá nhân, tăng khả năng thuyết phục và hiệu quả chiến dịch.
5.3. Xúc tiến bán hàng (Sales Promotion)
Xúc tiến bán hàng (Sales Promotion) là công cụ Marketing hỗ trợ doanh nghiệp tăng doanh số và thúc đẩy hành vi mua hàng trong thời gian ngắn.
Mục tiêu:
- Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng, từ đó hiện thực hóa hành vi mua hàng.
- Tối ưu hiệu quả bán hàng, đặc biệt trong những giai đoạn thấp điểm.
Các hình thức:
- Giảm giá: Áp dụng mức giá ưu đãi để thu hút sự chú ý và kích cầu.
- Khuyến mãi: Tặng thêm sản phẩm hoặc dịch vụ trải nghiệm khi khách hàng mua sắm.
- Tặng quà: Thêm quà tặng kèm với sản phẩm chính để tăng giá trị cho khách hàng.
- Chương trình tích điểm: Khuyến khích khách hàng mua sắm thường xuyên để tích điểm nhận ưu đãi hoặc phần thưởng.
Ưu điểm:
- Tăng sự thu hút, hấp dẫn với khách hàng mục tiêu qua các chiến dịch của doanh nghiệp.
- Kích thích khách hàng chi tiêu nhiều hơn, đặc biệt trong các dịp giảm giá hoặc khuyến mãi.
5.4. Quan hệ công chúng (Public Relations)
Quan hệ công chúng (Public Relations – PR) là chiến lược xây dựng hình ảnh tích cực và duy trì mối liên hệ lâu dài, vững chắc với các đối tác, khách hàng và cộng đồng liên quan.
Mục tiêu:
- Tạo dựng lòng tin và sự yêu mến từ khách hàng, đối tác và cộng đồng, từ đó xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu.
- Giải quyết các vấn đề tiêu cực, bảo vệ uy tín của thương hiệu khi xảy ra sự cố.
Các hoạt động:
- Thông cáo báo chí: Công bố thông tin chính thức về sự kiện hoặc thành tựu của doanh nghiệp để tạo độ phủ truyền thông.
- Tổ chức sự kiện: Các buổi hội thảo, triển lãm hoặc chương trình cộng đồng giúp tăng cường tương tác trực tiếp với công chúng.
- Tài trợ: Hỗ trợ các chương trình, tổ chức hoặc sự kiện để tăng sự hiện diệncủa thương hiệu trong cộng đồng.
Ưu điểm:
- Giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp một cách chân thực, tạo dựng niềm tin từ khách hàng và đối tác, từ đó tăng độ uy tín.
- Tăng cường sự hợp tác và hỗ trợ từ các nhóm khách hàng, cổ đông, nhà đầu tư và cộng đồng, giúp tạo dựng các mối quan hệ bền vững và lành mạnh.
5.5. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Bán hàng cá nhân (Personal Selling) là một hình thức Marketing nhằm giao tiếp trực tiếp với khách hàng, giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài và thúc đẩy quyết định mua sắm. Đây là công cụ không thể thiếu trong các chiến lược tiếp cận khách hàng cao cấp hoặc sản phẩm có giá trị cao.
Mục tiêu:
- Làm rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo sự liên kết và mang đến những chiến lược phù hợp.
- Sử dụng kỹ năng giao tiếp và tư vấn để làm nổi bật giá trị sản phẩm, thúc đẩy quyết định mua sắm.
Các hình thức:
- Gặp gỡ trực tiếp khách hàng: Tạo cơ hội trao đổi, tìm hiểu và xây dựng lòng tin.
- Tư vấn sản phẩm: Giải đáp mọi thông tin và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm/dịch vụ theo nhu cầu.
- Đàm phán: Thảo luận về giá cả, điều khoản mua bán để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
Ưu điểm:
- Giải đáp linh hoạt, đưa ra câu trả lời kịp thời, rõ ràng, giúp khách hàng cảm thấy hài lòng và tự tin hơn khi mua sắm.
- Thúc đẩy sự gắn kết thông qua cách tiếp cận chuyên nghiệp, chu đáo, giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và có trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
6. Các bước cơ bản lên kế hoạch IMC
Lập kế hoạch IMC chi tiết là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp triển khai các chiến lược truyền thông hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn xây dựng một chiến lược IMC toàn diện:
Bước 1: Xác định mục tiêu
Mục tiêu là nền tảng cốt lõi trong mọi chiến dịch, vì vậy doanh nghiệp cần định hướng và chọn lựa mục tiêu phù hợp, đảm bảo đo lường được. Phương pháp SMART (Specific: Cụ thể, Measurable: Đo lường được, Achievable: Có thể đạt được, Relevant: Liên quan và Time-bound: Có thời hạn) là công cụ hữu ích để xây dựng mục tiêu chiến dịch hiệu quả. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra được những mục tiêu phù hợp nhất để đảm bảo triển khai hiệu quả.
Bước 2: Phân tích
Quá trình phân tích cần xem xét 3 yếu tố chính là: Thị trường, đối thủ và khách hàng. Trong đó:
- Phân tích thị trường để hiểu hơn về xu hướng cũng như nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
- Phân tích đối thủ giúp bạn tìm ra điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và áp dụng với bản thân để đưa ra chiến lược phù hợp nhất.
- Định hình chân dung khách hàng mục tiêu (Customer Persona) nhằm tối ưu hóa chiến dịch hiệu quả nhất dành cho khách hàng mục tiêu.
Bước 3: Xây dựng thông điệp
Thông điệp là “linh hồn” của chiến dịch IMC và không thể thiếu. Thông điệp được xây dựng phải đảm bảo các yếu tố:
- Rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, hấp dẫn và có thể tạo dấu ấn.
- Phù hợp với chân dung khách hàng, có thể dựa trên Consumer Insight để chạm đến cảm xúc của khách hàng
- Nhất quán trên các kênh truyền thông, đảm bảo sự đồng bộ trong toàn bộ chiến dịch.
Bước 4: Chọn kênh triển khai
Với IMC, các kênh triển khai được xem là là yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự thành công của chiến dịch. Nên chọn kênh truyền thông phù hợp sẽ giúp kế hoạch IMC của bạn được lan tỏa và mang lại hiệu quả như mong muốn. Do đó, để xác định kênh truyền thông sẽ sử dụng bạn cần:
- Đảm bảo kênh phù hợp với hành vi và sở thích của khách hàng nhằm tối ưu khả năng tiếp cận và tăng hiệu quả truyền tải thông điệp.
- Chi phí tối ưu nhưng đảm bảo hiệu quả cao nhất.
Bước 5: Lập ngân sách
Ngân sách là yếu tố ảnh hưởng đến việc duy trì hoạt động và hiệu quả của chiến lược IMC. Bạn cần căn cứ vào nguồn lực của doanh nghiệp và mục tiêu hướng đến để đưa ra ngân sách phù hợp nhất. Đặc biệt, ngân sách cần được phân bổ rõ ràng và chi tiết, do đó bạn cần lưu ý:
- Ngân sách phải cân đối với nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp.
- Nên đặt ngân sách dựa trên doanh thu kỳ vọng.
- Phân tích mức chi tiêu của đối thủ để phân chia nguồn vốn hợp lý.
- Xác định các hạng mục quan trọng để ưu tiên và linh hoạt phân bổ chi phí nhằm đạt hiệu quả tối ưu
Bước 6: Thực hiện triển khai
Sau khi đã lên kế hoạch về mục tiêu, ngân sách và đưa ra được thông điệp, bạn cần triển khai chiến dịch IMC theo đúng kế hoạch đã đề ra. Trong quá trình triển khai, cần đảm bảo phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để duy trì sự nhất quán, giúp chiến dịch đạt được thành công nhanh chóng.
Bước 7: Đo lường
Ở bước này, sau khi chiến dịch triển khai bạn cần thường xuyên theo dõi các chỉ số, hiệu quả mà chiến dịch mang lại. Dựa trên những chỉ số này để phân tích, nghiên cứu và so sánh với các chỉ số KPI đã đề ra. Bạn có thể sử dụng các công cụ đo lường phù hợp với từng kênh truyền thông để có được báo cáo chi tiết nhất.
Bước 8: Điều chỉnh và sửa đổi
Dựa theo kết quả nhận được, bạn có thể thực hiện các điều chỉnh để tối ưu hóa chiến dịch, ví dụ như: Thay đổi thông điệp hoặc kênh truyền thông nếu cần, tái phân bổ ngân sách hoặc tập trung vào các kênh hiệu quả hơn. Điều này sẽ giúp bạn biết được đâu cách hiệu quả nhất để triển khai, từ đó tối ưu quy trình nhằm giúp đạt được mục tiêu nhanh chóng.
7. Case study áp dụng thành công IMC
Để giúp bạn có thể hiểu và dễ hình dung hơn về IMC thì dưới đây là tổng hợp một số case study đã áp dụng IMC thành công. Thông qua những case study này bạn có thể hiểu hơn về truyền thông Marketing tích hợp và có thêm kinh nghiệm khi cần triển khai.
7.1. Coca-Cola: Share a Coke
Coca-Cola là thương hiệu toàn cầu với sức hút mạnh mẽ nhưng từng phải đối mặt với những thách thức lớn về doanh số và sự cạnh tranh khốc liệt từ các loại đồ uống năng lượng khác. Để giải quyết vấn đề này, chiến dịch “Share a Coke” được hãng triển khai và mang lại thành công vang dội.
Bối cảnh: Vào thời điểm thực hiện chiến dịch, Coca-Cola đang chứng kiến:
- Sự giảm sút doanh số, người tiêu dùng chuyển sang các loại đồ uống mới như nước tăng lực, nước trái cây và đồ uống không đường.
- Cạnh tranh gay gắt từ những thương hiệu đối thủ với các sản phẩm được cá nhân hóa hoặc tập trung vào lối sống lành mạnh.
Chiến dịch: Để tạo ra sự khác biệt và khơi dậy cảm xúc từ khách hàng, Coca-Cola đã:
- In tên cá nhân lên lon và chai thay vì logo thương hiệu. Một số tên phổ biến như “Lan”, “Huy” hoặc biệt danh như “Bạn thân”, “Người yêu”,…
- Tạo sự kết nối cá nhân, giúp khách hàng cảm thấy sản phẩm như được thiết kế dành riêng cho họ, khuyến khích chia sẻ trên mạng xã hội.
- Kêu gọi hành động, khuyến khích người dùng tìm kiếm tên mình hoặc bạn bè, chụp ảnh cùng sản phẩm và đăng tải trên các nền tảng trực tuyến với hashtag #ShareACoke.
Kết quả: Chiến dịch “Share a Coke” đã giúp làm tăng doanh số và gây ấn tượng sâu đậm với khách hàng với:
- Doanh số bán hàng tăng cao tại các thị trường thực hiện chiến dịch.
- Trở thành xu hướng toàn cầu, thu hút rất nhiều người tham gia.
- Lượng lớn nội dung do người dùng tạo giúp Coca-Cola đạt được phạm vi tiếp cận khổng lồ mà không cần chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
- Tạo sự gần gũi, kết nối cảm xúc với người dùng.
7.2. Apple: Get a Mac
Chiến dịch “Get a Mac” của Apple là một trong những chiến lược Marketing nổi bật giúp công ty này tạo dấu ấn mạnh mẽ trong ngành công nghệ.
Bối cảnh: Apple đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các máy tính PC truyền thống, những máy PC này chiếm thị phần lớn trong ngành, trong khi Apple chỉ chiếm một phần nhỏ. Apple muốn mở rộng đối tượng người dùng từ các tín đồ công nghệ đến những người dùng phổ thông.
Chiến dịch: Chiến dịch “Get a Mac” là một chiến lược độc đáo và hài hước để thu hút sự chú ý của công chúng. Theo đó, Apple đã phát hành một loạt quảng cáo so sánh trực tiếp giữa máy Mac và máy PC. Trong các quảng cáo, Apple tạo ra hai nhân vật biểu tượng là: Mac – là một người trẻ tuổi, năng động, trong khi PC – một người đàn ông đứng tuổi, cứng nhắc và lỗi thời. Quảng cáo nhấn mạnh tính dễ sử dụng, sự sáng tạo và thiết kế vượt trội của Mac so với PC, đặc biệt là trong những tình huống hài hước.
Kết quả: Chiến dịch “Get a Mac” giúp Apple tạo ra những đổi mới trong thị trường máy tính. Qua các quảng cáo, người tiêu dùng bắt đầu nhìn nhận Mac như một lựa chọn hấp dẫn và dễ sử dụng hơn so với PC. Chiến dịch đã giúp Apple tăng trưởng mạnh mẽ trong thị phần máy tính cá nhân, thu hút một lượng lớn khách hàng mới, đưa Apple trở thành một trong những thương hiệu công nghệ nổi bật nhất thế giới.
7.3. Nike: Just Do It
Chiến dịch “Just Do It” của Nike đã giúp thương hiệu này nâng cao vị thế trong lĩnh vực thời trang sport toàn cầu.
Bối cảnh: Khi Nike phát động chiến dịch “Just Do It”, công ty đang muốn:
- Củng cố hình ảnh là nhãn hàng thời trang thể thao hàng đầu, nâng tầm thương hiệu.
- Tạo ra một thông điệp truyền cảm hứng, không chỉ cho các vận động viên chuyên nghiệp mà còn cho những người yêu thể thao ở mọi lứa tuổi.
Chiến dịch: “Just Do It” không chỉ là một khẩu hiệu mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ khuyến khích mọi người hành động, vượt qua giới hạn và thực hiện ước mơ. Nike sử dụng những hình ảnh của các vận động viên huyền thoại như Michael Jordan, Serena Williams và Colin Kaepernick để truyền tải thông điệp mạnh mẽ về nỗ lực và sự kiên trì. Chiến dịch không chỉ nhắm đến các vận động viên chuyên nghiệp mà còn khuyến khích mọi người tham gia thể thao, bất kể họ ở đâu hay bắt đầu từ đâu.
Kết quả: “Just Do It” đã mang lại những kết quả ấn tượng, giúp Nike củng cố thương hiệu và tạo dấu ấn sâu sắc trong văn hóa đại chúng. Slogan “Just Do It” được xem như một phần trong cuộc sống, gắn liền với tinh thần thể thao và sự nỗ lực không ngừng. Nike đã vươn lên là một biểu tượng thể thao toàn cầu, mang đến nguồn cảm hứng cho những người yêu thể thao khắp mọi nơi. Đồng thời, nó giúp thương hiệu tăng trưởng mạnh mẽ, duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành thể thao.
7.4. Dove: Real Beauty
Chiến dịch “Real Beauty” của Dove đã giúp người dùng thay đổi cách nhìn về vẻ đẹp trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Bối cảnh: Dove nhận thấy rằng ngành công nghiệp mỹ phẩm thường xuyên quảng bá một hình mẫu vẻ đẹp chuẩn mực và thiếu thực tế, khiến nhiều phụ nữ cảm thấy không tự tin. Do đó, họ muốn khẳng định thông điệp về vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng của cơ thể con người, thay vì chỉ tập trung vào các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế.
Chiến dịch: hay vì sử dụng các người mẫu chuyên nghiệp, Dove đã mời những phụ nữ có hình thể đa dạng, không theo chuẩn mực truyền thống để xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm. Dove khuyến khích phụ nữ tự tin vào vẻ đẹp tự nhiên của mình, bất kể ngoại hình, màu da hay kích cỡ cơ thể. Quảng cáo truyền tải thông điệp về việc chấp nhận bản thân và làm đẹp từ bên trong. Quảng cáo của Dove nổi bật với hình ảnh những phụ nữ có ngoại hình và phong cách sống đa dạng, phản ánh thực tế trong thế giới hiện đại.
Kết quả: Chiến dịch đã góp phần thay đổi cách nhìn nhận của công chúng về vẻ đẹp và sự tự tin, làm cho nhiều phụ nữ cảm thấy tự hào về bản thân. Qua đó, Dove đã xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, gần gũi và đầy cảm hứng, từ đó tạo dựng sự trung thành và tin tưởng từ phía khách hàng. Đồng thời, thương hiệu cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong doanh thu nhờ vào việc xây dựng hình ảnh mạnh mẽ và truyền tải thông điệp đúng đắn về sắc đẹp.
Có thể thấy, IMC rất quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các chiến dịch truyền thông. Khi doanh nghiệp áp dụng IMC tốt sẽ mang đến nhiều lợi ích trong việc tiếp cận khách hàng, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh thu. Hy vọng những chia trong bài đã giúp bạn hiểu hơn IMC là gì và vai trò cũng như cách lên kế hoạch IMC hiệu quả.
Nếu bạn chưa có kinh nghiệm và đang không biết bắt đầu thế nào thì có thể tham khảo dịch vụ Ads của SEONGON. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tự tin có thể mang đến những giải pháp quảng cáo, truyền thông chất lượng, phù hợp với mục tiêu phát triển của từng doanh nghiệp. Để hiểu hơn về dịch vụ, hãy liên hệ ngay với chúng SEONGON để được hỗ trợ nhanh chóng!