150+ thuật ngữ trong Content Marketing, cập nhật mới nhất dành cho các “Con Sen”

Chia sẻ bài viết

Bạn đang làm việc trong ngành Marketing nói chung và ngành Content Marketing nói riêng nhưng lại gặp khó khăn với hàng trăm thuật ngữ “lạ”. Trong bài viết này, SEONGON sẽ giúp bạn giải đáp giúp 150 thuật ngữ phổ biến nhất trong Content Marketing, cùng theo dõi chi tiết bên dưới nhé!

1. Thuật ngữ chung, phổ biến trong ngành 

Trong ngành Content Marketing, có rất nhiều thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm vững để hiểu và áp dụng hiệu quả các chiến lược marketing. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong công việc của bạn:

  • Content (Nội dung): Tất cả thông tin được tạo ra để truyền tải thông điệp đến người dùng, bao gồm bài viết, video, hình ảnh, podcast, v.v.
  • Short-form Content: Nội dung ngắn gọn, thường dưới 1.000 từ hoặc chỉ vài giây đến vài phút (như bài đăng mạng xã hội, video TikTok).
  • Long-form Content: Nội dung chuyên sâu, có độ dài lớn (thường trên 1.000 từ hoặc video dài), giúp cung cấp thông tin chi tiết và tăng giá trị cho người đọc.
  • User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra (không phải thương hiệu), bao gồm bài đánh giá, bình luận, ảnh hoặc video chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ.
  • Gated Content: Nội dung yêu cầu người xem cung cấp thông tin (email, số điện thoại) trước khi truy cập, thường dùng để thu thập khách hàng tiềm năng.
  • Contributor: Người đóng góp nội dung cho một nền tảng (website, blog, báo chí), có thể là nhân viên nội bộ hoặc chuyên gia khách mời.
  • Editorial Calendar: Lịch trình biên tập giúp lập kế hoạch, quản lý nội dung theo thời gian cụ thể, đảm bảo nội dung được xuất bản đúng hạn và nhất quán.
Các thuật ngữ về Content Marketing phổ biến
Các thuật ngữ về Content Marketing phổ biến

2. Thuật ngữ về chiến lược nội dung

  • Content Strategy (Chiến lược nội dung): Kế hoạch xây dựng và triển khai nội dung để đạt mục tiêu marketing.
  • Content Curation (Chọn lọc nội dung): Thu thập, sàng lọc và chia sẻ nội dung giá trị từ các nguồn khác.
  • Content Syndication (Phân phối lại nội dung): Đăng lại nội dung gốc trên nhiều kênh để tiếp cận rộng hơn.
  • Distribution Plan (Kế hoạch phân phối nội dung): Xác định kênh và cách đưa nội dung đến đúng người.
  • Buyer Journey (Hành trình khách hàng): Các giai đoạn khách hàng trải qua trước khi mua sản phẩm.
  • Customer Persona (Chân dung khách hàng): Hồ sơ mô tả đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
  • Creative Brief (Bản tóm tắt sáng tạo): Tài liệu hướng dẫn nội dung, hình ảnh và thông điệp cho chiến dịch.
  • Target Audience (Đối tượng mục tiêu): Nhóm người có khả năng sẽ quan tâm và mua sản phẩm/dịch vụ.
  • Campaign (Chiến dịch quảng cáo): Một kế hoạch tiếp thị có mục tiêu rõ ràng, thường gồm nhiều hoạt động để tiếp cận khách hàng.
  • Big Idea (Ý tưởng chủ đạo): Ý tưởng cốt lõi giúp chiến dịch nổi bật và thu hút sự chú ý.
  • Content Strategy (Chiến lược nội dung): Định hướng tổng thể về nội dung, gồm mục tiêu, đối tượng và cách triển khai.
  • Content Direction (Hướng dẫn nội dung): Quy tắc về phong cách, chủ đề và cách thể hiện nội dung để đảm bảo tính nhất quán.
  • Concept (Ý tưởng cơ bản): Ý tưởng nền tảng tạo tiền đề cho chiến dịch tiếp thị.
  • USP (Unique Selling Proposition – Điểm bán hàng độc nhất): Điểm khác biệt giúp thương hiệu hoặc sản phẩm nổi bật so với đối thủ.
  • Content Angle (Góc nhìn nội dung): Cách tiếp cận nội dung theo một hướng cụ thể để thu hút và tác động đến người xem.
  • Slogan (Khẩu hiệu): Câu ngắn gọn, dễ nhớ, thể hiện thông điệp chính của thương hiệu hoặc chiến dịch.
  • Tagline (Câu định vị thương hiệu): Một câu mô tả ngắn gọn về bản chất hoặc giá trị thương hiệu.
  • Call To Action (CTA – Lời kêu gọi hành động): Thông điệp thúc giục khách hàng thực hiện một hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký, hoặc liên hệ.
Các thuật ngữ về Content Marketing liên quan đến chiến lược nội dung 
Các thuật ngữ về Content Marketing liên quan đến chiến lược nội dung

3. Thuật ngữ liên quan đến truyền thông 

  • Inbound Marketing: Chiến lược tiếp cận khách hàng bằng nội dung hữu ích, thay vì quảng cáo trực tiếp.
  • Native Advertising: Quảng cáo tích hợp vào nội dung một cách tự nhiên, không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.
  • Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết): Hình thức hợp tác, trong đó đối tác quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng trên mỗi đơn hàng thành công.
  • Influencer Marketing (Marketing qua người ảnh hưởng): Sử dụng người có tầm ảnh hưởng để tiếp cận và thuyết phục khách hàng mục tiêu.
  • Programmatic Advertising (Quảng cáo tự động hóa): Hệ thống mua quảng cáo trực tuyến bằng công nghệ AI và dữ liệu, giúp tối ưu hiệu suất.
  • Paid Distribution (Phân phối nội dung trả phí): Sử dụng ngân sách để đưa nội dung đến đúng đối tượng qua quảng cáo hoặc nền tảng phân phối.
  • Remarketing/Retargeting (Tiếp thị lại): Nhắm mục tiêu lại những người đã từng tương tác với thương hiệu để tăng cơ hội chuyển đổi.
  • Owned Media (Kênh truyền thông sở hữu): Các nền tảng do thương hiệu kiểm soát như website, blog, fanpage, giúp tạo nội dung và tiếp cận khách hàng.
  • Paid Media (Kênh truyền thông trả phí): Các hình thức quảng cáo có trả phí như Google Ads, Facebook Ads, TVC, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận.
  • Earned Media (Truyền thông kiếm được): Sự nhận diện thương hiệu có được từ bài đánh giá, chia sẻ trên mạng xã hội, báo chí mà không phải trả tiền.
Thuật ngữ về Content Marketing về truyền thông
Thuật ngữ về Content Marketing về truyền thông

4. Thuật ngữ về đo lường và tối ưu 

  • Content ROI: Đánh giá mức độ sinh lời của nội dung dựa trên chi phí tạo ra và giá trị thu được.
  • KPIs (Key Performance Indicators): Chỉ số đo lường hiệu suất. Xác định các tiêu chí đánh giá mức độ thành công của chiến dịch marketing.
  • Conversion Rate Optimization (CRO): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Cải thiện trải nghiệm và nội dung để tăng số lượng khách hàng thực hiện hành động mong muốn.
  • A/B Testing (Thử nghiệm so sánh): Kiểm tra hai phiên bản nội dung hoặc giao diện để xác định phương án mang lại hiệu quả tốt hơn.
  • Conversion Funnel (Phễu chuyển đổi): Quá trình dẫn dắt khách hàng từ nhận biết thương hiệu đến hành động mua hàng.
Các thuật ngữ về đo lường và tối ưu chất lượng
Các thuật ngữ về đo lường và tối ưu chất lượng

5. Thuật ngữ liên quan đến nhân sự, công ty

  • Agency: Công ty cung cấp dịch vụ marketing, quảng cáo hoặc truyền thông.
  • Client: Doanh nghiệp hoặc cá nhân thuê agency thực hiện chiến dịch marketing.
  • Account: Người kết nối giữa agency và client, quản lý dự án để đảm bảo tiến độ và chất lượng.
  • Creative Director: Người dẫn dắt đội ngũ sáng tạo, đưa ra ý tưởng và định hướng nội dung.
  • Art Director: Phụ trách phần hình ảnh, đảm bảo thiết kế truyền tải đúng thông điệp.
  • Editor: Chỉnh sửa nội dung để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
  • Content Creator: Người sản xuất nội dung đa nền tảng như bài viết, video, hình ảnh.
  • Content Writer: Tập trung viết bài blog, bài PR, nội dung website.
  • Copywriter: Viết nội dung quảng cáo, slogan, bài bán hàng thu hút khách hàng.
  • Designer: Chịu trách nhiệm thiết kế hình ảnh, bố cục ấn phẩm truyền thông.
  • Photographer: Chụp ảnh để phục vụ quảng cáo, thương hiệu, sự kiện.
  • Illustrator: Vẽ minh họa giúp nội dung trực quan và sinh động hơn.
  • Copywriting: Viết nội dung thuyết phục để quảng cáo hoặc bán hàng.
  • B2B (Business to Business): Mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau.
  • B2C (Business to Consumer): Mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và khách hàng cá nhân.
  • B2D (Business to Developers): Mô hình kinh doanh hướng đến các nhà phát triển phần mềm.
Thuật ngữ về Content Marketing liên quan đến nhân sự, công ty
Thuật ngữ về Content Marketing liên quan đến nhân sự, công ty

6. Thuật ngữ về các lĩnh vực liên quan đến Content Marketing

  • SEO (Search Engine Optimization): Cải thiện website để tăng thứ hạng trên Google và thu hút nhiều lượt truy cập tự nhiên.
  • Email Marketing: Gửi email đến khách hàng để quảng bá sản phẩm, chăm sóc khách hàng hoặc cung cấp thông tin hữu ích.
  • E-Commerce: Mua bán sản phẩm, dịch vụ trực tuyến thông qua website hoặc nền tảng thương mại điện tử.
  • Landing Page: Trang web tập trung vào một mục tiêu cụ thể, thường để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc thúc đẩy chuyển đổi.
  • Branding: Quá trình tạo dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu, giúp doanh nghiệp ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng.
  • PR (Public Relations): Các hoạt động nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
  • Infographic: Nội dung trực quan kết hợp hình ảnh và thông tin để truyền tải thông điệp một cách sinh động, dễ hiểu.
Tìm hiểu các thuật ngữ về các lĩnh vực liên quan đến Content Marketing
Tìm hiểu các thuật ngữ về các lĩnh vực liên quan đến Content Marketing

7. Thuật ngữ liên quan đến Content trên mạng xã hội (Content Social)

  • Social Media: Các nền tảng trực tuyến giúp người dùng kết nối, chia sẻ và tương tác với nội dung.
  • Hashtag: Từ khóa có dấu “#” dùng để phân loại và tìm kiếm nội dung trên mạng xã hội.
  • Viral: Nội dung lan rộng nhanh chóng nhờ sự chia sẻ mạnh mẽ từ người dùng.
  • Reach: Số lượng người đã tiếp cận hoặc nhìn thấy nội dung.
  • Engagement Rate: Tỷ lệ người dùng tương tác với nội dung (like, comment, share).
  • Organic Distribution: Việc phân phối nội dung mà không sử dụng quảng cáo trả phí, dựa vào chia sẻ tự nhiên.
  • Trend: Các xu hướng hoặc chủ đề đang được nhiều người chú ý và bàn luận.
  • Content Creator: Người sáng tạo và chia sẻ nội dung số trên các nền tảng trực tuyến.
  • Tone & Mood: Giọng điệu (tone) và cảm xúc (mood) mà nội dung truyền tải đến người đọc.
  • Hook: Yếu tố hấp dẫn đầu tiên của nội dung để thu hút sự chú ý người đọc.
  • Clickbait: Tiêu đề hoặc mô tả gây tò mò, khiến người dùng click vào nội dung nhưng có thể không phản ánh chính xác nội dung thật.
  • Brand Personality (Tính cách thương hiệu): Là cách mà thương hiệu thể hiện bản sắc của mình qua các đặc điểm, hành vi, và cách giao tiếp với khách hàng, tạo nên một hình ảnh dễ nhận diện.
  • TVC (Television Commercial): Là quảng cáo được phát sóng trên truyền hình để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp của thương hiệu tới công chúng.
  • Storyboard: Là bản thiết kế trước khi thực hiện video, mô phỏng các cảnh quay, kịch bản và hình ảnh để định hướng cho quá trình sản xuất.
  • Content Metrics: Là các chỉ số dùng để đánh giá mức độ thành công của nội dung, ví dụ như lượng truy cập, mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
Thuật ngữ về Content trên mạng xã hội
Thuật ngữ về Content trên mạng xã hội

8. Thuật ngữ liên quan đến Content Website

  • SEO On-page: Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của website để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
  • SEO Off-page: Tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website, như backlink và uy tín, để tăng độ tin cậy.
  • SERP: Trang kết quả của công cụ tìm kiếm khi người dùng thực hiện tìm kiếm.
  • Keyword: Từ khóa mà người dùng tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm.
  • Long Tail Keyword: Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn so với từ khóa ngắn.
  • Keyword Difficulty: Mức độ khó để xếp hạng cho một từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
  • Keyword Research: Quá trình tìm kiếm và phân tích các từ khóa phù hợp để tối ưu hóa.
  • Search Volume: Số lượng tìm kiếm của một từ khóa trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Seasonal Trends: Các xu hướng tìm kiếm thay đổi theo mùa hoặc thời gian trong năm.
  • Search Intent: Mục đích hoặc ý định của người dùng khi tìm kiếm thông tin.
  • Keyword Stuffing: Việc nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng.
  • Blog: Một trang web hoặc phần của trang web chứa các bài viết.
  • Category: Phân loại các bài viết hoặc nội dung trên website.
  • Page Title: Tiêu đề của trang web, hiển thị trên thanh tab trình duyệt.
  • Landing Page: Trang đích được thiết kế để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
Thuật ngữ liên quan đến Content Website
Thuật ngữ liên quan đến Content Website
  • Content Management System (CMS): Hệ thống phần mềm giúp quản lý và xuất bản nội dung trên website.
  • Outline Content: Dàn ý nội dung cho một bài viết hoặc trang web.
  • Headings: Các tiêu đề (H1, H2, H3,…) được sử dụng để phân chia nội dung.
  • Meta Description: Mô tả ngắn gọn nội dung của trang, hiển thị dưới tiêu đề trong SERP.
  • Meta Title: Tiêu đề của trang web khi hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
  • Alt Text: Mô tả hình ảnh để công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung hình ảnh.
  • Content Pillar: Các chủ đề hoặc nội dung chính làm nền tảng cho chiến lược nội dung.
  • Unique Content: Nội dung gốc, không sao chép từ các nguồn khác.
  • Duplicate Content: Nội dung giống hệt hoặc gần giống với nội dung ở nơi khác trên web.
  • Spin Content: Nội dung được thay đổi từ bài viết khác, nhưng vẫn giữ lại ý chính.
  • Backlink: Liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn, giúp tăng độ uy tín.
  • Dofollow: Liên kết cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi và truyền giá trị SEO.
  • Nofollow: Liên kết không cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi, không truyền giá trị SEO.
  • Internal Link: Liên kết trỏ từ một trang trong website đến trang khác trong cùng website.
  • External Link: Liên kết từ website của bạn đến website khác.
  • Anchor Text: Văn bản hoặc từ khóa mô tả nội dung của liên kết.
  • Inbound Link: Liên kết từ website khác trỏ đến website của bạn.
  • Outbound Link: Liên kết từ website của bạn trỏ ra ngoài.
  • Domain: Địa chỉ hoặc tên miền của một website.
  • Sitemap: Tệp chứa thông tin về cấu trúc các trang trên website.
  • URL: Địa chỉ chính xác của một trang web.
  • Slug: Phần cuối của URL, thường là tên của trang hoặc bài viết.
  • Silo: Cách tổ chức nội dung website theo các chủ đề cụ thể.
  • User Experience (UX): Trải nghiệm tổng thể mà người dùng có khi sử dụng website.
  • Topic Cluster: Nhóm các bài viết có nội dung liên quan chặt chẽ với nhau.
  • Website Traffic: Số lượt truy cập vào website.
  • Organic Traffic: Lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải trả phí.
  • Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi vào trang đầu tiên.
  • Unique Visitors per Month (UVM): Số lượng khách truy cập duy nhất trong một tháng.
  • Branded Keyword: Từ khóa liên quan đến tên thương hiệu của bạn.
  • Guest Post: Bài viết được đăng trên website khác với tư cách khách mời.
  • Featured Snippet: Đoạn trích ngắn gọn xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm Google, trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu hơn về các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Content Marketing. Việc áp dụng đúng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp của mình.

Nếu bạn muốn đào tạo chuyên sâu về Content SEO, SEONGON sẵn sàng cung cấp dịch vụ đào tạo phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi có những giáo trình giảng dạy chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng viết nội dung chất lượng, tối ưu hóa SEO và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Hãy liên hệ với SEONGON ngay hôm nay để khám phá các khóa học đào tạo Content SEO phù hợp và mang lại giá trị bền vững!

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

CTV

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN