Mục tiêu SMART là gì? Nguyên tắc đặt mục tiêu và ví dụ chi tiết

Chia sẻ bài viết

SMART là gì? Đây là một khung tiêu chí giúp bạn đặt ra mục tiêu rõ ràng và có cơ hội cao đạt được mục tiêu đó. Hiểu rõ mô hình SMART sẽ giúp bạn biết rõ các mục tiêu để chúng trở nên khả thi và bổ trợ tốt cho định hướng tổng thể. Nếu bạn đang băn khoăn trong những mục tiêu mơ hồ và mông lung, hãy tham khảo bài viết để nắm được cách ứng dụng mô hình SMART một cách hiệu quả.

1. Mục tiêu SMART là gì?

SMART gồm 5 thành phần Specific (tính cụ thể), Measurable (đo lường được), Assignable (có thể phân công), Realistic (tính thực tế), Time-related (khung thời gian) là phương pháp giúp bạn đặt ra một mục tiêu cụ thể, có cơ sở đạt được và có khả năng đo lường rõ ràng. Mục tiêu này là nền tảng để xây dựng một kế hoạch hành động, theo dõi tiến độ và hoàn thành dự án.

Phương pháp SMART được nhà tư vấn/cựu giám đốc kế hoạch doanh nghiệp cho Công ty Điện lực Washington George T. Doran giới thiệu lần đầu vào năm 1981 trong bài báo “There’s S.M.A.R.T. way to write management’s goals and objectives” (tạm dịch: có một cách thông minh để xây dựng và quản lý các mục tiêu). Hiện nay, phương pháp này được ứng dụng rộng rãi với cá nhân trong công việc, học tập cũng như trong các chiến lược, chiến dịch của các doanh nghiệp.

Một ví dụ khi ứng dụng phương pháp SMART:

  • Mục tiêu mơ hồ:“Tôi muốn khỏe mạnh hơn.”
  • Mục tiêu SMART: “Tôi phải rèn luyện sức khỏe bằng cách chạy bộ 30 phút mỗi ngày, 3 lần mỗi tuần, bắt đầu từ thứ hai tuần sau. Ngoài ra, tôi sẽ theo dõi quãng đường và thời gian chạy thông qua Smart Watch và ứng dụng Strava trên điện thoại.”

Điểm khác biệt ở đây là mục tiêu mơ hồ thường tồn tại chóng vánh, chỉ xuất hiện khi bạn quyết tâm ngắn hạn do tác động ngoại cảnh. Ngược lại, khi bạn vạch ra một kế hoạch cụ thể kèm theo hành động, bạn sẽ dễ dàng đo lường thành quả để tiếp tục duy trì động lực.

SMART là phương pháp xây dựng và triển khai mục tiêu
SMART là phương pháp xây dựng và triển khai mục tiêu

2. Phân tích chi tiết 5 yếu tố

Để có thể áp dụng đúng phương pháp SMART, trước hết bạn cần đi sâu vào phân tích từng yếu tố cụ thể:

  1. S – Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, dễ hiểu.
  2. M – Measurable (Đo lường được): Có thể đánh giá bằng số liệu.
  3. A – Achievable (Khả thi): Thực tế, có thể đạt được.
  4. R – Relevant (Phù hợp): Liên quan đến định hướng chung.
  5. T – Time-bound (Có thời hạn): Có mốc thời gian cụ thể để hoàn thành.

2.1. S – Specific (Cụ thể)

Khi đặt ra một mục tiêu, bạn cần cụ thể hóa những gì mình muốn thực hiện thông qua việc trả lời 6 câu hỏi W:

  • Who – ai: Bước này giúp bạn xác định ai sẽ là người hoàn thành mục tiêu, điều này đặc biệt quan trọng khi thực hiện các dự án theo nhóm.
  • What – cái gì: Xác định chính xác những gì bạn muốn một cách càng chi tiết càng tốt.
  • When – khi nào: Giới hạn khung thời gian để hoàn thành các mục tiêu.
  • Where – ở đâu: Xác định địa điểm bạn sẽ thực hiện mục tiêu của mình.
  • Which – cái nào, điều gì: Vạch ra yêu cầu liên quan đến mục tiêu hay trở ngại ngăn cản bạn hoàn thành mong muốn của mình.
  • Why – tại sao: Xác định lý do vì sao bạn nhất định phải thực hiện mục tiêu này.

Ví dụ: Tôi cần học IELTS tại trung tâm 3 buổi/tuần và tự giải 3 đề mỗi ngày tại nhà với mục tiêu thi đậu bằng 6.5 để nộp hồ sơ du học.

Mục tiêu phải có tính cụ thể
Mục tiêu phải có tính cụ thể

2.2. M – Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu hữu hình là một mục tiêu mà bạn có thể đo lường được thông qua các số liệu cụ thể. Việc có thể đo lường có tác dụng loại bỏ sự mơ hồ khi thực hiện mục tiêu. Bạn sẽ dễ dàng đánh giá được mình đang ở đâu, cần làm thêm gì để hoàn thành mục tiêu. Những con số biết nói cũng tạo động lực và giúp bạn điều chỉnh kế hoạch tốt hơn.

Ví dụ: Tôi muốn học thuộc lòng và sử dụng thành thạo 300 từ vựng tiếng Trung trong 2 tháng, tức là mỗi ngày tôi cần học được 5 từ.

Mục tiêu phải có khả năng đo lường được
Mục tiêu phải có khả năng đo lường được

2.3. A – Achievable (Khả thi)

Mục tiêu cần phải có tính khả thi, tức là khả năng hoàn thành trong thực tế. Yếu tố này cần thiết bởi những mục tiêu hão huyền sẽ làm bạn nản chí và lãng phí thời gian. Các phương pháp được sử dụng để đo lường là định lượng (số liệu) hoặc định tính (khảo sát, nhận xét).

Trong khi đó, mục tiêu có khả năng thực hiện thúc đẩy tinh thần và tạo động lực để bạn kiên trì hơn. Không những thế, mục tiêu rõ ràng góp phần giúp bạn xác định kỹ năng và nguồn lực cần thiết, điều chỉnh kế hoạch và phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.

Ví dụ:

Định hướng: Rèn luyện sức khỏe và giảm cân.

Mục tiêu hão huyền: Chạy 50km/ngày và bơi 10km/ngày.

Mục tiêu thực tế: Chạy 10km/ngày và bơi 3 ngày/tuần.

Mục tiêu phải có tính khả thi
Mục tiêu phải có tính khả thi

2.4. R – Relevant (Phù hợp)

Mục tiêu là kim chỉ nam dẫn đường nên chúng cần phải phù hợp với giá trị lâu dài mà bạn hướng đến. Mục tiêu liên quan mật thiết đến định hướng giúp bạn luôn tập trung vào điều quan trọng nhất và đi đúng hướng để đạt được thành quả, tránh cảm giác mông lung, hoang mang.

Ví dụ:

Định hướng lâu dài: Du học Tây Ban Nha

Mục tiêu thiếu tính liên quan: Học tiếng Trung – không phù hợp ở thời điểm hiện tại.

Mục tiêu liên quan: Học tiếng Tây Ban Nha thì mới có thể sinh sống, học tập, làm việc và hòa nhập với mọi người tại quốc gia này.

Mục tiêu phải có tính liên quan
Mục tiêu phải có tính liên quan

2.5. T – Time-bound (Có thời hạn)

Mỗi mục tiêu bạn đặt ra cần gắn với một mốc thời gian cụ thể. Thời gian không chỉ thúc giục bạn hành động bền bỉ và kiên trì mà còn giúp bạn lập kế hoạch cụ thể và chính xác. Hơn thế nữa, thời gian cũng là công cụ để bạn đo lường tiến độ hoàn thành mục tiêu của mình.

Ví dụ: Team Sales cần ký 10 hợp đồng trong vòng 30 ngày để đạt được mục tiêu tăng doanh thu 30% của quý II.

Mục tiêu phải được hoàn thiện trong thời hạn cụ thể
Mục tiêu phải được hoàn thiện trong thời hạn cụ thể

3. Các bước thiết lập mục tiêu SMART

Quá trình này bắt đầu bằng việc bạn viết ra mục tiêu mình hướng đến và làm cho mục tiêu đó hiệu quả theo các bước của mô hình SMART.

Bước 1: Viết ra mục tiêu ban đầu

Bạn phải cụ thể hóa nhưng suy nghĩ trong đầu bằng cách viết ra mong muốn, yêu cầu ban đầu. Mục tiêu này sẽ là nền tảng để bạn xây dựng mô hình SMART.

Ví dụ: Mục tiêu là chạy quảng cáo cho sản phẩm.

Viết ra mục tiêu ban đầu
Viết ra mục tiêu ban đầu

Bước 2: Làm cho mục tiêu cụ thể (Specific)

Ở bước này, bạn cần xác định mục tiêu cần hoàn thành, ai sẽ thực hiện, thời gian bắt đầu và lý do cần thực hiện nhiệm vụ này. Bằng cách này, bạn chuyển mục tiêu mơ hồ ban đầu thành một định hướng rõ ràng. Lưu ý là các nội dung ở phần này phải được vạch ra một cách cụ thể, chi tiết và rành mạch.

Ví dụ:

  • Mục tiêu là chạy quảng cáo cho sản phẩm sữa rửa mặt trị mụn trên Facebook và Google.
  • Người thực hiện: Nhân viên chuyên chạy ads phòng Marketing.
  • Thời gian bắt đầu: Đầu tháng 5/2025.
  • Lý do: Chạy quảng cáo để sản phẩm có thể tiếp cận người dùng.
Cụ thể hóa mục tiêu
Cụ thể hóa mục tiêu

Bước 3: Làm cho mục tiêu có thể đo lường được (Measurable)

Đặt ra con số hoặc chỉ tiêu cụ thể để đánh giá kết quả hoặc đo lường hiệu quả. Các con số hoặc cơ sở đánh giá này thu được sau quá trình phân tích định lượng hoặc định tính tùy theo mục tiêu.

Ví dụ: Đo lường hiệu quả thông qua các chỉ số như CPC, CTR, lượt tiếp cận, lượt hiển thị, lượt click vào liên kết, lượt mua hàng,… giả sử mục tiêu là tiếp cận 1 triệu người dùng mạng xã hội. Khi đạt đến con số này, chiến dịch được đánh giá là thành công.

Làm cho mục tiêu có thể đo lường được
Làm cho mục tiêu có thể đo lường được

Bước 4: Làm cho mục tiêu có thể đạt được (Achievable)

Dựa trên nguồn lực, năng lực hoặc kỹ năng hiện có, bạn xem xét khả năng hoàn thành mục tiêu của mình. Nguyên tắc ở phần này là mục tiêu phải nằm ở mức độ trung bình và có tính khả thi.

Việc đặt ra các mục tiêu quá thấp có thể làm giảm động lực dài hạn cũng như lãng phí tiềm năng và nguồn lực của bạn. Ngược lại, mục tiêu quá cao gây ra cảm giác thất vọng v dẫn tới việc dễ bỏ cuộc.

Ví dụ: Mục tiêu là bán được 30.000 lọ sữa rửa mặt trong 1 tháng ra mắt sản phẩm.

Làm cho mục tiêu có thể đạt được
Làm cho mục tiêu có thể đạt được

Bước 5: Liên kết với mục tiêu lớn hơn (Relevant)

Khi xây dựng mô hình SMART, yếu tố Relevant chính là các mục tiêu nhỏ phải có liên hệ trực tiếp, mang giá trị thực tế, góp phần tạo nên thành công cho mục tiêu tổng thể. Tương tự như một cái cây, bộ rễ là mục tiêu chung và các cành cây chính là các mục tiêu nhỏ.

Ví dụ:

  • Xác định chân dung khách hàng thông qua các yếu tố nhân khẩu học, nhu cầu và sở thích. Chẳng hạn như sữa rửa mặt trị mụn dành cho độ tuổi từ 16 – 30 tuổi, da dậy thì, da nổi mụn,…
  • Chuẩn bị các dạng nội dung để chạy ads như video, bài viết, hình ảnh, infographic,… để chạy quảng cáo.
  • Thiết lập ngân sách 10.0000.000 VNĐ trong 7 ngày đầu chiến dịch và xem xét điều chỉnh cho hiệu quả.
  • Theo dõi và điều chỉnh các yếu tố quảng cáo hàng ngày.
  • Tối ưu hóa trang đích.
Liên kết với mục tiêu lớn hơn
Liên kết với mục tiêu lớn hơn

Bước 6: Đặt ra giới hạn thời gian (Time-bound)

Mỗi mục tiêu cần được xác định thời hạn rõ ràng bao gồm thời gian bắt đầu và kết thúc. Điều này thúc đẩy bạn chăm chỉ hành động để hoàn thành mục tiêu, dễ dàng đo lường và theo dõi tiến độ. Ngược lại, mục tiêu không có thời gian thường gây ra tình trạng trì hoãn, kéo dài công việc và lãng phí nguồn lực.

Ví dụ: Chiến dịch chạy Ads bắt đầu từ tháng ngày 1/5 và kéo dài trong 5 tuần. Trong đó, mỗi nhóm quảng cáo bắt đầu và kết thúc trong vòng 7 ngày. Tùy theo mức độ hiệu quả mà bạn có thể kéo dài thời gian chạy quảng cáo hoặc điều chỉnh cho phù hợp.

Đặt ra thười gian giới hạn cho mục tiêu
Đặt ra thười gian giới hạn cho mục tiêu

4. Những thách thức với doanh nghiệp khi áp dụng mục tiêu SMART và cách vượt qua

Mô hình SMART được ứng dụng rộng rãi nhưng doanh nghiệp đôi lúc sẽ gặp một số thách thức khi sử dụng mô hình này trong các chiến lược kinh doanh:

Nhân sự chưa hiểu rõ mô hình SMART

Nhiều nhân sự vẫn chưa nắm vững cách thiết lập mục tiêu theo mô hình SMART, dẫn đến mục tiêu thiếu cụ thể, khó đo lường và không gắn với định hướng chung. Giải pháp là tổ chức đào tạo chuyên sâu, cung cấp tài liệu chi tiết và khuyến khích nhân viên thảo luận để cập nhật và áp dụng hiệu quả mô hình này.

Đặt mục tiêu không liên quan đến định hướng chung

Các mục tiêu trong khi thực hiện phương pháp SMART có thể mang tính ngẫu hứng, tách rời khỏi định hướng chung doanh nghiệp/cá nhân. Vấn đề này gây phân tán nguồn lực cũng như cản trở khả năng hoàn thành mục tiêu chung. Giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là mỗi mục tiêu đưa ra đều cần được đánh giá, góp ý bởi các cấp quản lý cũng như nhân sự đội/nhóm.

Thiếu theo dõi và đánh giá tiến độ

Việc không theo dõi tiến độ khiến doanh nghiệp khó can thiệp kịp thời khi mục tiêu lệch hướng, đồng thời làm giảm cam kết và trách nhiệm của nhân sự. Do đó, cần triển khai hệ thống theo dõi, báo cáo định kỳ, giám sát chéo và chuẩn hóa quy trình đánh giá để dễ dàng kiểm soát tiến độ và điều chỉnh mục tiêu khi cần thiết.

Những thách thức khi ứng dụng SMART
Những thách thức khi ứng dụng SMART

5. Ví dụ về việc đặt mục tiêu SMART

Tham khảo nhanh các ví dụ về các mục tiêu SMART liên quan đến doanh số, cải thiện trải nghiệm khách hàng, mở rộng thị trường,…

Ví dụ 1: Mục tiêu về tăng trưởng doanh số

  • Mục tiêu không SMART: “Chúng tôi muốn tăng doanh số bán hàng.”
  • Mục tiêu SMART: “Phòng kinh doanh sẽ tăng doanh số bán sản phẩm chủ lực X (Specific) thêm 15% (Measurable) so với quý trước bằng cách tiếp cận 50 khách hàng tiềm năng mới mỗi tuần thông qua các kênh trực tuyến và ngoại tuyến (Achievable), nhằm tăng thị phần và doanh thu chung của công ty (Relevant) vào cuối quý 3 năm 2025 (Time-bound).”
  • Phân tích:
  • Specific: Tăng doanh số sản phẩm chủ lực X.
  • Measurable: Tăng 15%.
  • Achievable: Tiếp cận 50 khách hàng tiềm năng mới mỗi tuần thông qua các kênh.
  • Relevant: Tăng thị phần và doanh thu chung của công ty.
  • Time-bound: Cuối quý 3 năm 2025.

Ví dụ 2: Mục tiêu về cải thiện sự hài lòng của khách hàng

  • Mục tiêu không SMART: “Chúng tôi muốn khách hàng hài lòng hơn.”
  • Mục tiêu SMART: “Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) (Specific) xuống dưới 5% (Measurable) trong vòng 6 tháng tới (Time-bound) bằng cách triển khai chương trình khảo sát mức độ hài lòng sau mỗi tương tác và chủ động liên hệ lại với những khách hàng có phản hồi tiêu cực trong vòng 24 giờ (Achievable), điều này liên quan (Relevant) đến việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng và tăng trưởng bền vững.”
  • Phân tích:
  • Specific: Giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate).
  • Measurable: Dưới 5%.
  • Achievable: Triển khai khảo sát và liên hệ lại khách hàng có phản hồi tiêu cực.
  • Relevant: Xây dựng lòng trung thành của khách hàng và tăng trưởng bền vững.
  • Time-bound: Trong vòng 6 tháng tới.

Ví dụ 3: Mục tiêu tăng doanh thu quý II

  • Mục tiêu không SMART: “Chúng tôi muốn tăng doanh thu bán hàng.”
  • Mục tiêu SMART: “Phòng kinh doanh phải tăng doanh thu tổng thể các sản phẩm (Specific) trong quý II lên 30% (Measurable) so với quý I bằng cách chạy 50 chiến dịch quảng cáo Google Ads, đặt 50 booth khuyến mãi tại các siêu thị (Achievable), nhằm tăng doanh thu tổng sau khi tổng kết quý 2/2025 (Time-bound).”
  • Phân tích:
  • Specific: Tăng doanh thu bán hàng trong quý II.
  • Measurable: Tăng 30%.
  • Achievable: Chạy 50 chiến dịch quảng cáo Google Ads và 50 booth khuyến mãi tại các siêu thị.
  • Relevant: Kích cầu tăng trưởng theo kế hoạch năm đã đặt ra của doanh nghiệp.
  • Time-bound: Cuối quý 2 năm 2025.

Ví dụ 4: Mở rộng thị phần tại thị trường miền Bắc

  • Mục tiêu không SMART: “Chúng tôi muốn mở rộng thị trường tại miền Bắc.”
  • Mục tiêu SMART: “Phòng kinh doanh và phòng Marketing cùng các bộ phận liên quan phải tăng thị phần tại các tỉnh khu vực phía Bắc (Specific) lên 20% (Measurable) bằng cách tiếp thị đến các 60 đại lý và đặt 60 booth bán hàng tại các siêu thị (Achievable) nhằm tăng thị phần tại thị trường miền Bắc trong sau khi tổng kết quý 3/2025 (Time-bound).”
  • Phân tích:
  • Specific: Mở rộng thị trường miền Bắc trong 3 quý năm 2025.
  • Measurable: Tăng 20%.
  • Achievable: Tiếp thị đến 60 đại lý và đặt 60 booth bán hàng tại các siêu thị.
  • Relevant: Thực hiện kế hoạch mở rộng thị phần trên cả nước của doanh nghiệp.
  • Time-bound: Cuối quý 3 năm 2025.
Ví dụ về việc đặt mục tiêu SMART
Ví dụ về việc đặt mục tiêu SMART

6. Những câu hỏi thường gặp về mục tiêu SMART

SMART và OKRs có giống nhau không?

SMART

OKRs

  • Tập trung vào việc thiết lập mục tiêu cụ thể.
  • Đo lường được thông qua các phương pháp định lượng và định tính.
  • Có tính khả thi.
  • Phù hợp với hoàn cảnh thực tế.
  • Có thời hạn cụ thể để thực hiện.
  • Có thể ứng dụng cho cá nhân cũng như doanh nghiệp.
  • Dùng cho mục tiêu ngắn hạn và cụ thể.
  • Có một mục tiêu lớn (Objective).
  • Có các kết quả chủ chốt (Key Results) nhằm đo lường sự tiến triển, thường áp dụng cho các tổ chức để đạt được mục tiêu chiến lược dài hạn.
  • Phù hợp với đội/nhóm và doanh nghiệp.
  • Dùng để xây dựng mục tiêu dài hạn, mang tính chiến lược.

Mục tiêu SMART có cần phải hoàn toàn định lượng được không?

Mục tiêu trong mô hình SMART nên ưu tiên đo lường bằng định lượng. Tuy nhiên, với các mục tiêu về chất lượng hay trải nghiệm khách hàng, đo lường định lượng có thể khó thực hiện. Khi đó, có thể sử dụng chỉ số proxy như tỷ lệ hài lòng, đánh giá sao, phản hồi tích cực hoặc nhận xét khách quan để làm cơ sở đo lường.

Tại sao SMART lại quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu?

SMART giúp mục tiêu rõ ràng, cụ thể và khả thi hơn, từ đó tăng khả năng hoàn thành. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ theo dõi, đánh giá hiệu quả, kịp thời điều chỉnh sai lệch và tăng sự cam kết, đồng thời đảm bảo mục tiêu phù hợp với chiến lược tổng thể.

Làm thế nào để đảm bảo mục tiêu SMART có thể thực hiện được trong một nhóm?

Mục tiêu SMART chỉ có thể được triển khai hiệu quả trong phạm vi đội/nhóm khi các nhân sự cần kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai nhiệm vụ: thiết lập mục tiêu và quản trị trong quá trình thực hiện. Đầu tiên, các thành viên trong đội nhóm cần tham gia brainstorming xây dựng mục tiêu và phân chia nhiệm vụ cụ thể trên đầu người. Điều này giúp đảm bảo tính khả thi cũng như tăng sự cam kết và trách nhiệm của mọi người.

Bên cạnh đó, bạn cần thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ thông qua các tài khoản chung hoặc các công cụ như Google Sheet, Trello,.. Bằng cách cập nhật tiến trình làm việc, mỗi thành viên đều có thể đi đúng hướng và đúng thời hạn.

Nhìn chung, SMART chính là công cụ hữu ích để cá nhân/doanh nghiệp xây dựng mục tiêu và định hướng các hoạt động bổ trợ rõ ràng, cụ thể và hợp lý hơn. Do đó, việc hiểu mô hình SMART là gì cũng như cách vận dụng mô hình này vào thực tế là một trong những “kỹ năng sinh tồn” thiết yếu để phát triển bền vững trong công việc cũng như cuộc sống.

Tham khảo thêm nhiều kiến thức chuyên môn về Digital Marketing hữu ích từ SEONGON – Agency dày kinh nghiệm với hơn 13 năm hoạt động tại Việt Nam.

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

SEONGON là Google Marketing Agency – đơn vị chuyên tư vấn và triển khai hoạt động Marketing số với nền tảng Google làm trọng tâm

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN