43 chỉ số Digital Marketing – 8 nhóm chỉ số quan trọng

Chia sẻ bài viết

 

Các chỉ số digital marketing được dùng để đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing và được xem như “la bàn” định hướng giúp doanh nghiệp nắm bắt được hành vi khách hàng, tối ưu chi phí và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Trong bài viết dưới đây, SEONGON đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn thông tin chi tiết về 43 chỉ số quan trọng nhất trong các chiến dịch cần theo dõi.

1. Lưu lượng truy cập website

Lưu lượng truy cập website bao gồm các chỉ số phản ánh lượng người dùng vào trang của bạn. Có 7 chỉ số cần lưu ý như sau:

1.1. Tổng lưu lượng truy cập (Total Website Traffic)

Tổng lượng truy cập website là chỉ số đo lường tổng lượng khách truy cập vào trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả khách mới và khách quay lại. Chỉ số này thể hiện độ phổ biến và khả năng nhận diện thương hiệu của website trên internet.

Khi kết hợp với các chỉ số digital marketing khác, doanh nghiệp sẽ đánh giá chi tiết được về hiệu quả tổng thể của chiến dịch. Bạn có thể theo dõi traffic website bằng một số công cụ như Google Analytics, Semrush hay Ahrefs.

Ví dụ:

Một website thương mại điện tử bán đồ gia dụng có các số liệu traffic như sau:

  • Direct traffic (Truy cập trực tiếp): 5.000 lượt
  • Organic traffic (Tìm kiếm tự nhiên): 8.500 lượt
  • Paid traffic (Quảng cáo trả phí): 4.000 lượt
  • Social traffic (Từ mạng xã hội): 2.000 lượt

Như vậy, tổng lượng truy cập website là: 5.000 + 8.500 + 4.000 + 2.000 = 19.500 lượt truy cập.

Total Website Traffic thể hiện tổng số lượt người truy cập vào website của bạn
Total Website Traffic thể hiện tổng số lượt người truy cập vào website của bạn

1.2. Lưu lượng truy cập theo kênh

Lưu lượng truy cập theo kênh là lượng khách truy cập vào trang, được phân loại theo nhiều kênh tìm kiếm khác nhau như email, mạng xã hội, quảng cáo,….. Thông qua chỉ số này, bạn có thể xác định người dùng đã ở đâu trước khi đến website và họ tìm thấy bạn bằng cách nào.

Các nguồn truy cập phổ biến gồm:

  • Truy cập trực tiếp
  • Truy cập tự nhiên (Organic)
  • Truy cập giới thiệu (Referral)
  • Truy cập từ email
  • Truy cập từ mạng xã hội
  • Truy cập trả phí

Khi hiểu rõ kênh nào mang lại nhiều traffic nhất, bạn có thể tập trung cải thiện những kênh còn yếu. Tương tự, bạn có thể dùng Google Analytics để đo lưu lượng truy cập kênh.

Ví dụ:

Lượng truy cập website theo kênh sẽ chia như sau:

  • Truy cập tự nhiên (Organic) trên Google, Bing và nhấp vào kết quả không trả phí: 8.000 lượt.
  • Truy cập trực tiếp (Direct) từ người dùng gõ URL hoặc bookmark: 5.000 lượt.
  • Truy cập từ email do người dùng nhấp vào link trong các chiến dịch email: 1.000 lượt.
Lưu lượng truy cập theo kênh có thể xác định từ 6 nguồn khác nhau
Lưu lượng truy cập theo kênh có thể xác định từ 6 nguồn khác nhau

1.3. Khách truy cập mới (First-Time Visitors)

First-Time Visitors có thể hiểu đơn là số lượng người dùng lần đầu truy cập website / kênh của bạn. Đây là một trong các chỉ số digital marketing quan trọng để đánh giá thành công chiến dịch marketing. Từ đó, bạn có thể biết được nội dung, chiến dịch nào đang thu hút người dùng mới hiệu quả dựa trên một khoảng thời gian nhất định.

Hiện nay, hầu hết các công cụ phân tích website đều hiển thị số lượng người truy cập mới dưới dạng phần trăm so với tổng lưu lượng truy cập. Điều này giúp bạn dễ dàng đánh giá hiệu suất tổng thể của chiến dịch một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Ví dụ: Website của một trung tâm đào tạo có tổng số lượt truy cập là 12.000. Trong đó, khách truy cập mới (New Visitors) là 7.500.

First-Time Visitors phản ánh số lượng người dùng lần đầu truy cập website / kênh của bạn
First-Time Visitors phản ánh số lượng người dùng lần đầu truy cập website / kênh của bạn

1.4. Khách truy cập quay lại (Returning Visitors)

Returning Visitors – Khách truy cập quay lại là chỉ số cho biết có bao nhiêu khách truy cập website nhiều hơn một lần. Nếu tỷ lệ người dùng quay lại cao, chứng tỏ nội dung của bạn hấp dẫn và mang lại giá trị thực sự cho người xem. Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp thì khả năng nội dung của bạn chưa đủ thu hút để giữ chân người dùng.

Đây là một trong các chỉ digital marketing cần quan tâm khi việc đánh giá hiệu quả các chiến dịch content marketing. Bạn cần xác định khoảng thời gian đo lường (theo tuần, tháng, quý) tùy vào mục tiêu chiến dịch. Sau khi kết thúc, bạn sẽ biết có bao nhiêu người quay lại website và từ đó tối ưu dần để tăng mức độ gắn kết với người dùng.

Ví dụ: Website bán khóa học online có tổng số lượt truy cập là 10.000. Khách truy cập quay lại (Returning Visitors) là 3.500 tương ứng với tỷ lệ 35%.

Returning Visitors cho biết có bao nhiêu khách truy cập website nhiều hơn một lần
Returning Visitors cho biết có bao nhiêu khách truy cập website nhiều hơn một lần

1.5. Lượt xem trang (Pageviews)

Pageviews (lượt xem trang) là chỉ số đo lường số lần một trang web được tải và hiển thị trong trình duyệt của người dùng. Mỗi lần người dùng truy cập vào một URL (đường dẫn) cụ thể trên website, hệ thống sẽ ghi nhận một lượt xem trang, kể cả khi đó là lần truy cập lặp lại vào cùng một trang trong cùng một phiên truy cập.

Ví dụ: Nếu một người dùng truy cập vào trang chủ, sau đó chuyển sang trang sản phẩm, rồi quay lại trang chủ, thì tổng cộng sẽ có 3 lượt xem trang (pageviews) được ghi nhận.

Pageviews giúp doanh nghiệp biết người dùng đã xem trang bao nhiêu lần và nội dung họ quan tâm là gì
Pageviews giúp doanh nghiệp biết người dùng đã xem trang bao nhiêu lần và nội dung họ quan tâm là gì

1.6. Thời lượng phiên trung bình

Thời lượng phiên trung bình biểu thị thời gian trung bình người mà dùng dành cho website / ứng dụng trong 1 phiên truy cập. Qua đó, bạn có thể xác định được mức độ người dùng tương tác trên trang / ứng dụng và so sánh các chiến dịch với nhau.

Công thức: Thời lượng phiên trung bình = Tổng thời gian truy cập / Tổng số phiên

Ví dụ: Một website có tổng thời gian người dùng ở lại là 50.000 phút và tổng số phiên truy cập (sessions) là 10.000. Như vậy, thời lượng phiên trung bình = 50.000 / 10.000 = 5 phút / phiên.

Thời lượng phiên trung bình cho biết thời gian trung bình người dùng dành cho một trang web
Thời lượng phiên trung bình cho biết thời gian trung bình người dùng dành cho một trang web

1.7. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) là một trong các chỉ số digital marketing quan trọng hàng đầu. Chỉ số này phản ánh phần trăm người dùng thoát trang ngay sau truy cập trang mà không thực hiện bất kỳ hành động gì. Tỷ lệ thoát càng cao càng cho thấy nội dung của bạn chưa đủ hấp dẫn hoặc không đúng kỳ vọng người dùng.

Công thức: Tỷ lệ thoát (%) = (Số phiên truy cập chỉ xem 1 trang / Tổng số phiên truy cập) × 100

Ví dụ: Tổng số phiên truy cập của website là 5.000, trong đó số phiên chỉ xem duy nhất 1 trang rồi thoát: 2.000. Như vậy, tỷ lệ thoát = (2.000 / 5.000) × 100 = 40%.

Tỷ lệ thoát càng cao càng cho thấy nội dung của bạn chưa đủ hấp dẫn
Tỷ lệ thoát càng cao càng cho thấy nội dung của bạn chưa đủ hấp dẫn

2. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

Khi thực hiện các dự án SEO, bạn cần lưu ý đến 4 chỉ số sau:

2.1. Lượt truy cập tự nhiên (Organic Traffic)

Organic Traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên) là tổng số lượt người dùng truy cập vào website thông qua kết quả tìm kiếm không phải trả tiền (organic results) từ các công cụ như Google, Bing, v.v. Lưu lượng này không đến từ quảng cáo mà phụ thuộc vào việc website được xếp hạng tự nhiên nhờ vào chất lượng nội dung, tối ưu SEO và mức độ liên quan với truy vấn của người dùng.

Ví dụ: Khi tìm thông tin về từ khóa “Organic traffic là gì”, người dùng sẽ nhấn vào kết quả hiển thị trên trang tìm kiếm. Ví dụ bạn nhấn vào bài viết của SEONGON thì đây được tính là 1 lượt truy cập tự nhiên.

Khi bạn nhấn vào trang kết quả (SEONGON) mà không phải đề xuất quảng cáo, thì đây là một lượt Organic Traffic
Khi bạn nhấn vào trang kết quả (SEONGON) mà không phải đề xuất quảng cáo, thì đây là một lượt Organic Traffic

2.2. Vị trí xếp hạng từ khóa (Keyword Rankings)

Keyword Rankings là thứ hạng từ khóa trên bảng kết quả tìm kiếm (SERP) của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hay Yahoo. Vị trí càng cao càng cho thấy khả năng hiển thị và hiệu quả SEO tốt, từ đó thu hút nhiều truy cập tự nhiên vào website hơn. Ngược lại, nếu xếp hạng từ khóa thấp, bạn cần xem lại chất lượng nội dung và định hướng chiến lược SEO website phù hợp nhằm cải thiện thứ hạng.

Ví dụ: Khi search từ khóa ‘’dịch vụ digital branding” trên Google, bạn sẽ thấy website xếp vị trí thứ nhất là SEONGON.

Từ khóa ‘’dịch vụ digital branding” xếp hạng cao (thứ nhất) trên bảng kết quả tìm kiếm của Google
Từ khóa ‘’dịch vụ digital branding” xếp hạng cao (thứ nhất) trên bảng kết quả tìm kiếm của Google

2.3. Số lượng và chất lượng Backlinks

Backlinks là những liên kết từ các website khác (như blog, diễn đàn, báo chí, mạng xã hội,…) trỏ về website của bạn. Đây là một trong những yếu tố quan trọng trong SEO Offpage, giúp tăng độ uy tín (authority)ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm. Số lượng backlinks lớn có thể giúp cải thiện khả năng hiển thị, nhưng chất lượng của những liên kết này mới là yếu tố then chốt.

Ví dụ: Trên fanpage của SEONGON, các bài viết được gắn link trỏ về website SEONGON.

Fanpage SEONGON gắn backlinks là website của SEONGON trên phần giới thiệu và các bài viết
Fanpage SEONGON gắn backlinks là website của SEONGON trên phần giới thiệu và các bài viết

2.4. Độ uy tín tên miền (Domain Authority)

Độ uy tín tên miền (Domain Authority) là điểm đánh giá một website trên công cụ tìm kiếm dựa theo các tiêu chí nhất định được Moz phát triển. Theo đó, thang điểm sẽ được tính từ 0 – 100 với các tiêu chí về số lượng và chất lượng backlinks, số tuổi của tên miền. Mức điểm càng cao thì càng phản ánh độ chất lượng của tên miền. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Link Explorer, MozBar hoặc SERP Analysis để kiểm tra.

Ví dụ: Tham khảo bảng chỉ số độ uy tín tên miền dưới đây có thể đánh giá: Những website có Domain Authority từ 50 trở lên là chất lượng, còn dưới 50 thì cần cải thiện hơn.

Dựa theo bảng, website có DA càng cao thì càng chất lượng
Dựa theo bảng, website có DA càng cao thì càng chất lượng

3. Chuyển đổi (Conversions)

Conversions bao gồm các chỉ số digital marketing phản ánh tỷ lệ chuyển đổi trong một chiến dịch. Có 4 chỉ số Conversions cần quan tâm bao gồm:

3.1. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate – CR)

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate – CR) thể hiện phần trăm người dùng hành động trên website dựa trên tổng số người truy cập. Các hành động này có thể là mua hàng, tải ứng dụng hay điền form,…. Việc xác định CR mục tiêu giúp bạn đo lường hiệu quả của chiến dịch, từ đó đánh giá mức độ hấp dẫn đối với nhóm khách hàng mục tiêu.

Công thức: CR = (Số lượt chuyển đổi / Tổng số khách truy cập) x 100%

Ví dụ: Một website có 300 lượt chuyển đổi và 5.000 khách truy cập thì CR = (200 / 5000) x 100% = 4%

Công thức tính tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate - CR)
Công thức tính tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate – CR)

3.2. Số lượng mục tiêu hoàn thành (Goal Completions)

Goal Completion (Số lượng mục tiêu hoàn thành) được dùng để đo số lượng người dùng thực hiện các hành động / mục tiêu trên website đã xác định trước đó. Việc phân tích Goal Completions giúp đánh giá mức độ hiệu quả của website hoặc chiến dịch marketing trong việc thúc đẩy người dùng thực hiện các hành động có giá trị. Từ đó, có thể điều chỉnh chiến lược, tối ưu hành trình người dùng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi hiệu quả hơn.

Ví dụ: Người dùng đăng ký tham gia hội thảo trực tuyến, điền form tư vấn hay đăng ký nhận bản tin qua email.

Goal Completions giúp đánh giá mức độ hiệu quả của website hoặc chiến dịch marketing nhằm thúc đẩy người dùng hành động
Goal Completions giúp đánh giá mức độ hiệu quả của website hoặc chiến dịch marketing nhằm thúc đẩy người dùng hành động

3.3. Tỷ lệ người dùng rời bỏ trước khi hoàn tất quy trình (Abandonment Rate)

Abandonment Rate là chỉ số phản ánh tỷ lệ người dùng bỏ dở hành động trước khi hoàn thành một quy trình. Tỷ lệ bỏ dở cao cho thấy khách hàng cảm thấy không hài lòng do thời gian chờ đợi quá lâu hoặc trải nghiệm không tốt khi tương tác với hệ thống tự động. Đây là yếu tố quan trọng cần được theo dõi để cải thiện chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.

Công thức:

  • Tỷ lệ bỏ dở cuộc gọi = (Cuộc gọi bị bỏ / Tổng cuộc gọi) × 100
  • Tỷ lệ bỏ dở giỏ hàng = (Giỏ hàng bị bỏ / Giao dịch khởi tạo) × 100

Ví dụ: Trong 100 cuộc gọi đến có 39 cuộc gọi bị khách hàng ngắt máy, bỏ dở, thì Abandonment Rate = (39 / 100) x 100 = 39%.

Công thức tính tỷ lệ người dùng rời bỏ trước khi hoàn tất quy trình (Abandonment Rate)
Công thức tính tỷ lệ người dùng rời bỏ trước khi hoàn tất quy trình (Abandonment Rate)

3.4. MQL / SQL – Phân loại chất lượng khách hàng tiềm năng

MQL / SQL là 2 chỉ số dùng để phân loại chất lượng khách hàng tiềm năng. Trong đó:

  • MQL (Marketing Qualified Lead) là khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí của bộ phận marketing có khả năng cao trở thành khách hàng thật sự. Thông qua MQL, doanh nghiệp có thể phân bổ và tập trung nguồn lực vào khách hàng tiềm năng để tối ưu tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

Ví dụ: Người dùng điền form “Đăng ký tư vấn miễn phí” để được hỗ trợ chọn giải pháp phần mềm phù hợp cho doanh nghiệp của họ. Họ không chỉ quan tâm mà còn chủ động muốn tương tác với bạn nên đủ điều kiện trở thành MQL.

  • SQL (Sales Qualified Lead) là những khách hàng có khả năng mua hàng cao. SQL cho biết đấy là những khách hàng sẵn sàng giao dịch, đội ngũ bán hàng cần ưu tiên và tập trung nguồn lực để khai thác, nâng cao tỷ lệ chốt đơn.

Ví dụ: Một MQL đã từng tải tài liệu và tương tác qua email marketing. Khi nhân viên sales gọi điện, họ chia sẻ rằng họ có ngân sách, nhu cầu cụ thể và đang tìm nhà cung cấp phù hợp. Sau khi xác minh, lead này được chuyển thành SQL.

MQL / SQL là 2 chỉ số dùng để phân loại chất lượng khách hàng tiềm năng
MQL / SQL là 2 chỉ số dùng để phân loại chất lượng khách hàng tiềm năng

4. Tương tác (Engagement)

Tương tác (Engagement) bao gồm các chỉ số phản ánh mức độ gắn kết của người dùng với nội dung / thương hiệu trên các nền tảng như social, email, website. Các chỉ số Engagement cần quan tâm gồm:

4.1. Tương tác mạng xã hội (Social Media Engagement)

Social Media Engagement (tương tác mạng xã hội) là chỉ số phản ánh mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội. Các hành động người dùng có thể thực hiện đối với nội dung của bạn bao gồm thích (like), chia sẻ (share), bình luận (comment) hoặc lưu bài viết. Đây là một trong các chỉ số digital marketing quan trọng giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch, từ đó xây dựng mối quan hệ với khách hàng tốt hơn.

Ví dụ: Một bài đăng giới thiệu sản phẩm kem mới của Vinamilk đã nhận được rất nhiều tương tác thông qua lượt like, comment và chia sẻ.

Ví dụ về mức độ tương tác của người dùng với bài đăng giới thiệu sản phẩm mới của Vinamilk
Ví dụ về mức độ tương tác của người dùng với bài đăng giới thiệu sản phẩm mới của Vinamilk

4.2. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)

Engagement Rate là chỉ số đo mức độ tương tác của người dùng với nội dung của bạn trên mạng xã hội. Chỉ số này tính toán số lượt thích, bình luận, chia sẻ, nhấp chuột so với tổng số người tiếp cận hoặc lượng người theo dõi.

Ví dụ: Một bài đăng giới thiệu cửa hàng mới của Vinamilk tại Thảo Điền có 970 reactions, 66 comments và 32 lượt share.

Ví dụ về tỷ lệ tương tác trên bài đăng fanpage của Vinamilk
Ví dụ về tỷ lệ tương tác trên bài đăng fanpage của Vinamilk

4.3. Các chỉ số Email Marketing (Email Marketing Metrics)

Trong các chiến dịch email marketing, các chỉ số như tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp (click rate) đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả truyền thông. Trong đó:

  • Tỷ lệ mở (Open Rate) thể hiện phần trăm người nhận đã mở email. Điều này phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và thời điểm gửi email với người dùng.

Công thức: Tỷ lệ mở = (Số email được mở / Số email đã gửi thành công) x 100%

  • Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR) cho biết phần trăm người nhận đã nhấp vào liên kết trong email. Qua đó cho nội dung bạn tạo ra có đáp ứng và phù hợp với nhu cầu của người dùng không.

Công thức: Tỷ lệ nhấp = (Số người đã nhấp vào một liên kết trong email / Số email đã gửi thành công) x 100%

Việc theo dõi hai chỉ số này giúp bạn biết được mức độ tương tác của người nhận với chiến dịch và xác định điểm cần cải thiện. Tỷ lệ cao cho thấy nội dung phù hợp, hấp dẫn và chiến dịch đang đáp ứng đúng nhu cầu người nhận. Tỷ lệ thấp là tín hiệu cho biết bạn cần xem lại các yếu tố như tiêu đề, nội dung hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) và cải thiện chúng.

Ví dụ:

  • Nếu bạn gửi 100 email và 20 email được mở, thì tỷ lệ mở = (20/100) x 100% = 20%.
  • Số email đã gửi là 1000, Số người đã nhấp là 50 => CTR = (50 / 1000) * 100 = 5%.
Công thức tính tỷ lệ mở / tỷ lệ nhấp trong các chiến dịch email marketing
Công thức tính tỷ lệ mở / tỷ lệ nhấp trong các chiến dịch email marketing

4.4. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR)

Click-Through Rate – CTR là chỉ số đo tỷ lệ người dùng nhấn vào quảng cáo hoặc liên kết sau khi nhìn thấy. Đây là một trong các chỉ số digital marketing quan trọng hàng đầu phản ánh hiệu quả của chiến dịch quảng cáo,marketing. CTR càng cao càng cho thấy nội dung hấp dẫn, hiệu quả và đáp ứng người dùng. Từ đó bạn có thể phân bổ nguồn lực phù hợp để tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng.

Công thức: CTR (%) = (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị) x 100

Ví dụ: Chiến dịch Quảng cáo từ khóa “máy lọc không khí thông minh” có số lần hiển thị (impressions): 10.000, số lượt nhấp (clicks): 500 => CTR = (500 / 10.000) x 100 = 5%.

Công thức tính Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate - CTR)
Công thức tính Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR)

5. Nhận diện Thương hiệu (Awareness)

Nhận diện thương hiệu (Awareness) là chỉ số phản ánh mức độ khách hàng nhận ra và nhớ đến thương hiệu của bạn. Có 4 chỉ số nhận diện cần lưu ý cho các chiến dịch marketing là:

5.1. Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)

Brand Awareness phản ánh mức độ phổ biến của thương hiệu với khách hàng. Nó được xem là bước đầu tiên trong hành trình khách hàng, giúp bạn nắm bắt hiệu quả truyền thông và xây dựng hình ảnh thương hiệu vững chắc trên thị trường. Tuy không dễ để đo lường bằng những con số cụ thể nhưng bạn có thể biết được mức độ nhận diện thương hiệu qua các yếu tố sau:

  • Lượt tìm kiếm thương hiệu (Branded Searches)
  • Lượt thích bài đăng trên mạng xã hội
  • Lượt chia sẻ nội dung (Shares)
  • Bình luận trên mạng xã hội (Comments)
  • Số lượng người theo dõi (Followers)
  • Lượt nhắc đến thương hiệu (Brand Mentions)

Ví dụ: Trên trang Fanpage của Vinamilk có 726.000 lượt thích, 757.000 lượt theo dõi, các bài đăng có hàng nghìn lượt tương tác. Điều này phản ánh độ nhận diện thương hiệu của Vinamilk với người dùng là rất cao.

Brand Awareness phản ánh mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng
Brand Awareness phản ánh mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng

5.2. Số lần hiển thị (Impressions)

Impressions (lượt hiển thị) thể hiện số lần nội dung hiển thị trên màn hình người dùng, dù họ có tương tác hay không. Mỗi lần quảng cáo, bài viết hoặc video của bạn xuất hiện, dù cùng một người nhìn thấy nhiều lần thì đều được tính là 1 impression. Lượt hiển thị cao chứng tỏ nội dung đang được phân phối rộng rãi, lặp đi lặp lại, giúp tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu.

Ví dụ: Bài đăng trên Facebook được hiển thị 3 lần cho người A, 2 lần cho người B, 1 lần cho người C. Lượt hiển thị của bài đăng là: 6 lần (3 + 2 + 1).

Impressions thể hiện số lần nội dung được hiển thị trên màn hình người dùng
Impressions thể hiện số lần nội dung được hiển thị trên màn hình người dùng

5.3. Phạm vi tiếp cận (Reach)

Reach (lượt tiếp cận) cho biết lượng người dùng đã thấy nội dung của bạn duy nhất 1 lần. Dù 1 người thấy bài viết nhiều lần thì cũng chỉ được tính 1 lượt reach. Chỉ số này giúp bạn hiểu được nội dung đang tiếp cận đến bao nhiêu người dùng thực tế, cho thấy phạm vi phủ sóng của thương hiệu.

Ví dụ: Tương tự với ví dụ từ bài đăng phía trên, thì lượt tiếp cận sẽ là: 3 người (A, B, C – mỗi người chỉ tính 1 lần dù thấy nhiều lần).

Reach là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn
Reach là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn

5.4. Tỷ lệ phản hồi (Response Rate)

Tỷ lệ phản hồi (Response Rate) là chỉ số thể hiện số lượng người dùng đã phản hồi hoặc tương tác với các chiến dịch tiếp thị mà doanh nghiệp triển khai. Việc phân tích tỷ lệ phản hồi giúp bạn biết chiến dịch có thu hút và nhận được quan tâm từ người dùng không. Từ đó có thể cải thiện tỷ lệ phản hồi, giúp đội ngũ marketing xác định đâu là kênh hiệu quả và đầu tư đúng chỗ.

Công thức: Tỷ lệ phản hồi = (Số lượng phản hồi hợp lệ / Tổng số người được yêu cầu phản hồi) * 100

Ví dụ: Nếu bạn gửi 100 email khảo sát và có 20 người hoàn thành khảo sát, thì tỷ lệ phản hồi là 20%.

Tỷ lệ phản hồi thể hiện số lượng người dùng đã phản hồi hoặc tương tác
Tỷ lệ phản hồi thể hiện số lượng người dùng đã phản hồi hoặc tương tác

6. Chi phí & Lợi tức đầu tư (Costs & ROI)

Costs & ROI là các chỉ số digital marketing quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của một khoản đầu tư. Theo đó, có 7 chỉ số về chi phí và lợi tức đầu tư cần lưu ý là:

6.1. Chi phí mỗi nhấp chuột (Cost Per Click – CPC)

CPC (Cost Per Click) là số tiền bạn cần trả cho mỗi lượt người dùng nhấp vào quảng cáo. Đây là chỉ số quan trọng trong mô hình quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp (PPC – Pay Per Click). Theo dõi CPC sẽ giúp bạn đo lường hiệu quả ngân sách quảng cáo, từ đó cải thiện để tối ưu ngân sách, đảm bảo mang lại kết quả tốt nhất cho chiến dịch.

Công thức: CPC = Tổng chi phí chiến dịch / Số lượt nhấp vào quảng cáo

Ví dụ: Bạn chạy quảng cáo Google Ads để bán giày thể thao với ngân sách là 2.000.000 VNĐ. Tổng số lượt nhấp vào quảng cáo trong chiến dịch: 500 lượt click.

CPC = 2.000.000 VNĐ / 500 = 4.000 VNĐ/click

CPC (Cost Per Click) là số tiền bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo
CPC (Cost Per Click) là số tiền bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo

6.2. Chi phí mỗi hiển thị (Cost Per Mille/Thousand Impressions – CPM)

Chi phí mỗi hiển thị (CPM – Cost Per Mille) là số tiền nhà quảng cáo phải trả cho mỗi 1.000 lần hiện ads trên một trang web hoặc ứng dụng. CPM giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn người dùng tiềm năng vì nó tính trên số lần quảng cáo được hiển thị. Qua đó cho phép bạn đánh giá mức độ tiếp cận và nhận diện thương hiệu, đồng thời tối ưu chi phí quảng cáo.

Công thức: CPM = Tổng chi tiêu cho chiến dịch / Số lần hiển thị) × 1000

Ví dụ: Bạn chạy một chiến dịch quảng cáo Facebook để tăng nhận diện thương hiệu cho sản phẩm chăm sóc da. Tổng ngân sách bạn chi là 3.000.000 VNĐ và quảng cáo được hiển thị 150.000 lần (impressions).

CPM = (3.000.000 / 150.000) × 1.000 = 20.000 VNĐ

Chi phí mỗi hiển thị là số tiền nhà quảng cáo phải trả cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo
Chi phí mỗi hiển thị là số tiền nhà quảng cáo phải trả cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo

6.3. Chi phí mỗi hành động (Cost Per Action – CPA)

Cost Per Action (Chi phí mỗi hành động) là chỉ số cho biết bạn phải chi bao nhiêu tiền cho một hành động chuyển đổi cụ thể của khách hàng. Các hành động thường là yêu cầu nhận tin, tư vấn/gọi lại, mua hàng,…. CPA giúp bạn đánh giá hiệu quả phễu marketing của mình, từ khâu tiếp cận đến khi khách hàng thực hiện hành động mong muốn. Từ đó giúp tối ưu chiến lược marketing và ngân sách một cách tốt nhất.

Công thức: CPA = Tổng chi phí quảng cáo / Số lượng hành động

Ví dụ: Bạn chi 100.000 đồng cho quảng cáo và 5 người thực hiện hành động mua hàng thì CPA = 100.000/5 = 20.000 đồng.

Cost Per Action là số tiền quảng cáo phải trả cho một hành động chuyển đổi cụ thể của khách hàng
Cost Per Action là số tiền quảng cáo phải trả cho một hành động chuyển đổi cụ thể của khách hàng

6.4. Chi phí mỗi lead (Cost Per Lead – CPL)

Cost Per Lead (CPL) là chi phí doanh nghiệp cần chỉ trả cho mỗi mỗi lượt khách hàng tiềm năng thông qua lượt hiển thị, lượt nhấp và tỷ lệ phản hồi. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh tổng chi phí chuyển đổi người truy cập website thành những khách hàng thực sự. CPL giúp bạn đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của từng chiến dịch quảng cáo, từ đó phân bổ ngân sách hợp lý và đầu tư đúng trọng điểm.

Công thức: CPL = Tổng chi phí quảng cáo / Số lượng lead thu được

Ví dụ: Một công ty bán phần mềm quản lý doanh nghiệp chạy quảng cáo trên Facebook để thu hút người dùng đăng ký nhận bản demo miễn phí. Bạn đã chi cho quảng cáo là 10.000.000 VNĐ, số lượng người dùng điền form nhận demo là 250 người.

CPL = 10.000.000 / 250 = 40.000 VNĐ/lead

Cost Per Lead (CPL) là chi phí doanh nghiệp cần chỉ trả cho mỗi mỗi lượt khách hàng tiềm năng
Cost Per Lead (CPL) là chi phí doanh nghiệp cần chỉ trả cho mỗi mỗi lượt khách hàng tiềm năng

6.5. Chi phí mua lại khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC)

Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí doanh nghiệp cần bỏ qua để chuyển đổi một người quan tâm thành khách hàng thực sự. Đây là thước đo giúp doanh nghiệp xác định mức độ thành công và tính bền vững của các dự án marketing, bán hàng. Từ đó phân chia nguồn lực và tối ưu ngân sách tốt hơn.

Công thức: CAC = Tổng chi phí thu hút khách hàng / Số lượng khách hàng mới

Ví dụ: Một cửa hàng thời trang online chạy chiến dịch marketing trong tháng 4 để thu hút khách hàng mới thông qua quảng cáo Facebook, Google Ads. Chi phí quảng cáo Facebook: 30.000.000 VNĐ, Google Ads: 20.000.000 VNĐ, tổng chi phí là 50.000.000 VNĐ, số lượng khách hàng mới trong tháng: 500 người.

CAC = 50.000.000 / 500 = 100.000 VNĐ/khách.

Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí để chuyển đổi một người quan tâm thành khách hàng thực sự
Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí để chuyển đổi một người quan tâm thành khách hàng thực sự

6.6. Lợi tức đầu tư marketing (Return on Marketing Investment – ROMI/ROI)

ROI (Return on Investment) hay tỷ suất lợi nhuận đầu tư, là chỉ số đo mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư mang lại so với chi phí đã bỏ ra. ROI thường thể hiện dưới dạng phần trăm nhằm giúp việc so sánh mức độ sinh lời giữa các dự án nhanh chóng hơn. Từ đó giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá mức độ thành công của các hoạt động marketing và đưa ra chiến lược tối ưu hóa ngân sách phù hợp.

Công thức: ROI = (Lợi nhuận ròng / Chi phí đầu tư) x 100%

Ví dụ:

Một doanh nghiệp bán mỹ phẩm đầu tư ngân sách chạy quảng cáo Facebook Ads để giới thiệu dòng sản phẩm mới. Chi phí đầu tư (quảng cáo, thiết kế banner, nhân sự) là 50.000.000 VNĐ, doanh thu thu về từ chiến dịch là 120.000.000 VNĐ nên lợi nhuận ròng là 70.000.000 VNĐ.

ROI = 70.000.000 / 50.000.000 x 100 = 140%.

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư mang lại so với chi phí đã bỏ ra
ROI (Return on Investment) là chỉ số đo mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư mang lại so với chi phí đã bỏ ra

6.7. Lợi tức chi tiêu quảng cáo (Return on Ad Spend – ROAS)

ROAS (Return on Ad Spend) – tỷ suất lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo, là một trong các chỉ số digital marketing quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo. ROAS thể hiện doanh thu mà doanh nghiệp nhận về với mỗi đồng chi ra cho quảng cáo. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định chiến dịch nào hiệu quả nhất và có phương án phù hợp để tối ưu chi phí.

Công thức: ROAS = Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo

Ví dụ:

Chi phí chạy quảng cáo là 20.000.000 VNĐ, doanh thu thu về là 80.000.000 VNĐ.

ROAS = 80.000.000 / 20.000.000 = 4.0

Điều này có nghĩa là với mỗi 1 đồng quảng cáo, bạn thu về 4 đồng doanh thu.

ROAS (Return on Ad Spend) là tỷ suất lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo
ROAS (Return on Ad Spend) là tỷ suất lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo

7. Giá trị Khách hàng & Giữ chân (Customer Value & Retention)

Các yếu tố về giá trị khách hàng và giữ chân rất quan trọng trong mỗi chiến dịch marketing. Vì thế, bạn cần lưu ý các chỉ số sau:

7.1. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)

Customer Lifetime Value (CLV) còn gọi là giá trị vòng đời khách hàng. Đây là chỉ số ước tính tổng doanh thu 1 khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ gắn bó với thương hiệu. Đây là chỉ số cốt lõi giúp các doanh nghiệp định hướng chiến lược tiếp thị, chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận lâu dài.

Công thức: CLV = Giá trị đơn hàng trung bình × Tần suất mua hàng trung bình × Thời gian khách hàng trung bình

Ví dụ:

Một khách hàng có giá trị đơn hàng trung bình là 500.000 VNĐ, tần suất mua trung bình là 4 lần/năm với thời gian gắn bó trung bình là 3 năm.

CLV = 500.000 × 4 × 3 = 6.000.000 VNĐ.

Customer Lifetime Value (CLV) còn được gọi là giá trị vòng đời khách hàng
Customer Lifetime Value (CLV) còn được gọi là giá trị vòng đời khách hàng

7.2. Doanh thu trung bình trên mỗi tài khoản/người dùng/khách hàng (Average Revenue Per Account/User/Customer – ARPA/ARPU/ARPC)

Average Revenue Per Account/User/Customer là các chỉ số đo lường doanh thu trung bình mà 1 tài khoản / người dùng / khách hàng mang lại trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian đo lường thường là theo tháng hoặc năm. ARPU giúp doanh nghiệp đánh giá được sức khỏe tài chính, tính bền vững của tệp khách hàng và định hướng chiến lược tăng trưởng trong dài hạn.

Công thức: ARPU = Tổng doanh thu trong kỳ / Tổng số tài khoản (user/customer)

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp thu về 200.000.000 VNĐ mỗi tháng từ 1.000 khách hàng đang sử dụng dịch vụ, thì ARPU = 200.000.000 / 1.000 = 200.000 VNĐ/khách hàng/tháng.

ARPU giúp doanh nghiệp đánh giá được sức khỏe tài chính, tính bền vững của tệp khách hàng
ARPU giúp doanh nghiệp đánh giá được sức khỏe tài chính, tính bền vững của tệp khách hàng

7.3. Doanh thu định kỳ hàng tháng (Monthly Recurring Revenue – MRR)

MRR (Monthly Recurring Revenue) còn gọi là doanh thu định kỳ hàng tháng. Đây là chỉ số cốt lõi dành cho các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình doanh thu lặp lại như SaaS, nền tảng học trực tuyến, dịch vụ stream,… MRR giúp doanh nghiệp dự đoán dòng tiền ổn định mỗi tháng, từ đó điều chỉnh chiến lược bán hàng và marketing sao cho phù hợp với mục tiêu tăng trưởng.

Công thức: MRR = Tổng phí đăng ký / thanh toán định kỳ của tất cả khách hàng trong 1 tháng

Ví dụ: Nếu bạn có 100 khách hàng, mỗi người trả 300.000 VNĐ/tháng, thì MRR = 100 x 300.000 = 30.000.000 VNĐ/tháng.

MRR giúp doanh nghiệp dự đoán dòng tiền ổn định mỗi tháng
MRR giúp doanh nghiệp dự đoán dòng tiền ổn định mỗi tháng

7.4. Thời gian hoàn vốn CAC (Time to Payback CAC)

Thời gian hoàn vốn CAC còn gọi là thời gian hoàn vốn chi phí thu hút khách hàng. Đây là chỉ số cho biết doanh nghiệp mất bao lâu để thu hồi lại chi phí marketing đã chi ra để có được 1 khách hàng mới. Thời gian hoàn vốn càng ngắn, doanh nghiệp càng sớm thu hồi vốn và có thể tái đầu tư vào các chiến dịch tăng trưởng mới. Qua đó, doanh nghiệp biết được sức khỏe tài chính và hiệu suất marketing để có chiến lược phát triển phù hợp.

Công thức: Thời gian hoàn vốn CAC = Chi phí thu hút khách hàng (CAC) / Doanh thu trung bình mỗi khách hàng hàng tháng (ARPA)

Ví dụ: Nếu chi phí để có được 1 khách hàng mới là 3.000.000 VNĐ, doanh thu trung bình hàng tháng từ mỗi khách hàng là 600.000 VNĐ. Thời gian hoàn vốn CAC = 3.000.000 / 600.000 = 5 tháng.

Thời gian hoàn vốn CAC còn gọi là thời gian hoàn vốn chi phí thu hút khách hàng
Thời gian hoàn vốn CAC còn gọi là thời gian hoàn vốn chi phí thu hút khách hàng

7.5. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate)

Churn Rate là tỷ lệ khách hàng rời bỏ, thể hiện phần trăm khách hàng / người dùng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong các chỉ số digital marketing cực kỳ quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng hiện tại. Từ đó có thể theo dõi hành vi khách hàng và triển khai các chương trình chăm sóc tương ứng.

Công thức: Churn Rate (%) = (Số khách hàng rời bỏ / Tổng số khách hàng đầu kỳ) x 100

Ví dụ: Doanh nghiệp bắt đầu tháng với 1.000 khách hàng, trong tháng có 50 khách hủy đăng ký. Vậy Churn Rate = (50 / 1.000) x 100 = 5%.

Churn Rate thể hiện phần trăm khách hàng / người dùng ngừng sử dụng dịch vụ
Churn Rate thể hiện phần trăm khách hàng / người dùng ngừng sử dụng dịch vụ

7.6. Tỷ lệ doanh thu bị mất (Revenue Churn)

Revenue Churn hay MRR Churn Rate, là chỉ số đo lường doanh thu bị mất đi do khách hàng hủy / hạ cấp gói đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định. Revenue Churn tập trung vào mức độ ảnh hưởng đến doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR). Qua đó doanh nghiệp dễ dàng xác định doanh thu mất đi từ lượng khách hàng hiện tại và điều chỉnh để giữ chân khách hàng, nâng cao doanh thu.

Công thức: Revenue Churn (%) = (MRR bị mất do hủy/hạ cấp / Tổng MRR đầu kỳ) x 100

Ví dụ:

Giả sử bạn đang điều hành một doanh nghiệp SaaS với các gói dịch vụ đăng ký hàng tháng. Vào đầu tháng, MRR của bạn là 100.000.000 VNĐ. Trong tháng đó, một số khách hàng hủy dịch vụ làm mất 15.000.000 VNĐ MRR. Một số khác hạ cấp gói làm mất thêm 5.000.000 VNĐ MRR.

Tổng MRR bị mất do hủy/hạ cấp = (20.000.000 / 100.000.000) x 100 = 20%.

Revenue Churn là chỉ số doanh thu bị mất đi do khách hàng hủy / hạ cấp gói đăng ký
Revenue Churn là chỉ số doanh thu bị mất đi do khách hàng hủy / hạ cấp gói đăng ký

7.7. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate – CRR)

Customer Retention Rate – CRR là chỉ số cho biết khả năng doanh nghiệp có thể giữ khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định. CRR càng cao càng cho thấy doanh nghiệp đang có mối quan hệ bền vững và lòng trung thành cao từ khách hàng. Từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng doanh thu dài hạn, bền vững.

Công thức: CRR = ((Số lượng khách hàng cuối kỳ – Số khách hàng mới trong kỳ) / Số khách hàng đầu kỳ) × 100

Ví dụ:

Bạn có 100 khách hàng ban đầu (S = 100), thu hút thêm 20 khách hàng mới (N = 20) trong một tháng và cuối tháng có 90 khách hàng còn tiếp tục sử dụng (E = 90), thì CRR sẽ là:

CRR = ((90 – 20) / 100) x 100 = 70%.

Customer Retention Rate cho biết khả năng doanh nghiệp có thể giữ chân khách hàng
Customer Retention Rate cho biết khả năng doanh nghiệp có thể giữ chân khách hàng

7.8. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score – NPS)

NPS (Net Promoter Score) là chỉ số đánh giá mức độ trung thành và hài lòng của người dùng. Điều này dựa trên việc họ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu của bạn với người khác. NPS cao cho thấy bạn đang xây dựng được tập khách hàng trung thành, sẵn sàng lan tỏa thương hiệu đến cộng đồng. Ngược lại, nếu NPS thấp thì bạn cần lắng nghe phản hồi và cải thiện để tránh làm mất khách hàng tiềm năng.

Công thức: NPS = % người ủng hộ – % người phản đối

Ví dụ:

Một công ty thương mại điện tử muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi hoàn tất đơn hàng. Kết quả thu được từ 100 khách hàng như sau:

  • 60 người chọn điểm 9-10 → Promoters
  • 25 người chọn điểm 7-8 → Passives
  • 15 người chọn điểm 0-6 → Detractors

Như vậy, NPS = (60% – 15%) = +45

NPS (Net Promoter Score) là chỉ số đánh giá mức độ trung thành và sự hài lòng của khách hàng
NPS (Net Promoter Score) là chỉ số đánh giá mức độ trung thành và sự hài lòng của khách hàng

7.9. Dữ liệu nhân khẩu học (Demographic Data)

Dữ liệu nhân khẩu học (Demographic Data) là các thông tin cơ bản về khách hàng như: tuổi, giới tính, vị trí, nghề nghiệp, thu nhập…. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ chân dung khách hàng, từ đó tối ưu nội dung, quảng cáo và trải nghiệm theo từng nhóm đối tượng. Bạn có thể thu thập dữ liệu nhân khẩu học qua khảo sát, công cụ phân tích (Google Analytics, mạng xã hội) hoặc nghiên cứu thị trường.

Ví dụ: Một công ty chuyên về giày dép trực tuyến muốn dịch quảng cáo cho bộ sưu tập mùa hè mới. Họ thu thập được dữ liệu nhân khẩu học sau:

  • Độ tuổi phổ biến: 25 – 34 tuổi
  • Giới tính: 70% nữ, 30% nam
  • Khu vực: TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng chiếm hơn 80% lượng truy cập
  • Thiết bị truy cập: 85% dùng điện thoại
  • Thu nhập ước tính: Trung bình – Khá
  • Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng, freelancer, sinh viên
Dữ liệu nhân khẩu học giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quảng cáo phù hợp với khách hàng tiềm năng
Dữ liệu nhân khẩu học giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quảng cáo phù hợp với khách hàng tiềm năng

8. Thị phần (Market Share)

Thị phần (Market Share) bao gồm các chỉ digital marketing thể hiện phần trăm thị trường 1 doanh nghiệp chiếm giữ. Có 4 chỉ số về thị phần quan trọng gồm:

8.1. Thị phần (Share of Market – SOM)

Thị phần (Market of Share – SOM) là chỉ số phản ánh mức độ hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường so với đối thủ cạnh tranh. Đây là chỉ số quan trọng hàng đầu dùng để đánh giá chất lượng tổng thể của dự án marketing và bán hàng. Thông qua SOM, doanh nghiệp sẽ xác định khả năng cạnh tranh và có phương án phát triển phù hợp.

Công thức: Thị phần (%) = (Doanh số của doanh nghiệp / Tổng doanh số của thị trường) × 100

Ví dụ:

Giả sử bạn là chủ một chuỗi cửa hàng bán trà sữa tại TP. Hồ Chí Minh. Trong đó, tổng giá trị thị trường trà sữa tại TP.HCM mỗi tháng là 100 tỷ đồng, doanh thu hàng tháng của thương hiệu bạn: 8 tỷ đồng.

SOM = (8 / 100) × 100 = 8%

SOM là chỉ số phản ánh mức độ hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường so với đối thủ
SOM là chỉ số phản ánh mức độ hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường so với đối thủ

8.2. Phần chi tiêu trong ví khách hàng (Share of Wallet – SOW)

Share of Wallet (SOW) là chỉ số cho biết tỷ lệ chi tiêu của khách hàng dành cho doanh nghiệp bạn so với các đối thủ trong cùng ngành hàng. Chỉ số này thể hiện mức độ gắn bó và lòng trung thành của người dùng thông qua hành vi mua sắm thực tế. Cả marketing và sales đều có thể tác động đến SOW bằng cách tạo ra giá trị và giữ chân khách hàng hiệu quả.

Công thức: SOW = (Chi tiêu cho doanh nghiệp bạn / Tổng chi tiêu cùng ngành) × 100

Ví dụ: Khách hàng tên Ann đã chi 2.000.000 VNĐ cho mỹ phẩm handmade của bạn trong tháng vừa rồi. Tổng số tiền cô ấy chi cho mỹ phẩm trong cùng kỳ là 12.000.000 VNĐ.

SOW = (2.000.000 / 12.000.000) × 100% = 16.6%

Share of Wallet cho biết tỷ lệ chi tiêu của khách hàng dành cho doanh nghiệp bạn so với các đối thủ
Share of Wallet cho biết tỷ lệ chi tiêu của khách hàng dành cho doanh nghiệp bạn so với các đối thủ

8.3. Share of Voice (SOV)

Share of Voice (SOV) là chỉ số phản ánh mức độ phổ biến của doanh nghiệp so với đối thủ trên thị trường, đặc biệt là trong ngành truyền thông. Thông qua SOV, doanh nghiệp có thể xác định vị thế cạnh tranh, cải thiện khả năng tiếp cận khách hàng. Từ đó đánh giá hiệu quả tổng thể của dự án và đưa ra giải pháp tối ưu hơn.

Công thức: SOV = (Số lần đề cập/hiển thị/nhắc đến của thương hiệu của bạn / Tổng số lần đề cập/hiển thị/nhắc đến của tất cả các thương hiệu trong ngành) x 100%

Ví dụ: Nếu thương hiệu của bạn được nhắc đến 100 lần trên mạng xã hội trong khi tổng số lần nhắc đến của tất cả các thương hiệu trong ngành là 1000 lần, thì SOV = (100 / 1000) x 100% = 10%.

Share of Voice phản ánh mức độ phổ biến của doanh nghiệp so với đối thủ trên thị trường
Share of Voice phản ánh mức độ phổ biến của doanh nghiệp so với đối thủ trên thị trường

8.4. Brand Mentions

Brand Mentions có thể hiểu là lượt nhắc thương hiệu, phản ánh số lượt nhắc đến thương hiệu trên các nền tảng (website, mạng xã hội, diễn đàn,…). Lượt nhắc này có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, qua đó doanh nghiệp có thể theo dõi được nhận thức của người dùng về thương hiệu. Từ đó xây dựng phương án marketing tối ưu nhất để phát triển danh tiếng thương hiệu.

Ví dụ: Bạn là chủ thương hiệu cà phê rang xay thủ công “Café Roots”, mới ra mắt một dòng sản phẩm Cold Brew đóng chai. Bạn sử dụng công cụ Social Listening và phát hiện:

  • 10 bài review sản phẩm trên các blog ẩm thực.
  • 50 lượt nhắc đến từ người dùng Instagram trong tuần qua với hashtag #caferoots hoặc gắn thẻ @caferoots.vn.
  • 3 video TikTok của KOLs trải nghiệm Cold Brew.
  • Một bình luận tiêu cực trên Facebook được nhiều người quan tâm.

Như vậy, tổng lượt nhắc đến thương hiệu và 64 lần.

Brand Mentions có thể hiểu là lượt nhắc thương hiệu trên các nền tảng khác nhau
Brand Mentions có thể hiểu là lượt nhắc thương hiệu trên các nền tảng khác nhau

Trên đây là tổng hợp các chỉ số digital marketing phổ biến hiện nay. Mỗi chỉ số đều phản ánh những dữ liệu quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình xây dựng và triển khai chiến lược marketing. Việc nắm bắt tốt những chỉ số này sẽ giúp bạn đưa ra được phương án phù hợp và tối ưu nhất cho doanh nghiệp.

Nếu bạn cần một đơn vị đồng hành để phân tích, đo lường và tối ưu hiệu quả chiến dịch Digital Marketing, hãy liên hệ SEONGON – Google Marketing Agency chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi sẵn sàng giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững.

Thực hiện bởi: SEONGON – Google Marketing Agency

Tác giả

SEONGON là Google Marketing Agency – đơn vị chuyên tư vấn và triển khai hoạt động Marketing số với nền tảng Google làm trọng tâm

Bình luận

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Các bình luận khác
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm triển khai thành công hàng nghìn chiến dịch quảng cáo chuyển đổi,
SEONGON tự tin có thể giúp bạn tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối đa với hoạt động quảng cáo.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN